Quy định ghi nguyên nhân chết trong giấy chứng tử

Giấy chứng tử là một loại giấy tờ quan trọng, có giá trị pháp lý trong việc xác nhận tình trạng pháp lý của người đã khuất. Một trong những thông tin quan trọng cần được ghi trong Giấy chứng tử là nguyên nhân chết. Việc ghi nguyên nhân chết đúng và đầy đủ có vai trò quan trọng đối với nhiều lĩnh vực, từ công tác điều tra, phòng chống dịch bệnh đến việc bảo vệ quyền lợi của người đã khuất và gia đình họ. Bài viết này sẽ trình bày quy định về việc ghi nguyên nhân chết trong Giấy chứng tử.

quy-dinh-ghi-nguyen-nhan-chet-trong-giay-chung-tu

Quy định ghi nguyên nhân chết trong giấy chứng tử

1. Các nội dung ghi trong giấy chứng tử

Tại Khoản 2 Điều 4 Nghị định 123/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật hộ tịch 2014, có quy định:

Khi đăng ký khai tử theo quy định của Luật Hộ tịch, nội dung khai tử phải bao gồm các thông tin:

Họ, chữ đệm, tên, năm sinh của người chết; số định danh cá nhân của người chết, nếu có; nơi chết; nguyên nhân chết; giờ, ngày, tháng, năm chết theo Dương lịch; quốc tịch nếu người chết là người nước ngoài.

Nội dung đăng ký khai tử được xác định theo Giấy báo tử hoặc giấy tờ thay Giấy báo tử do cơ quan có thẩm quyền sau đây cấp:

- Đối với người chết tại cơ sở y tế thì Thủ trưởng cơ sở y tế cấp Giấy báo tử;

- Đối với người chết do thi hành án tử hình thì Chủ tịch Hội đồng thi hành án tử hình cấp giấy xác nhận việc thi hành án tử hình thay Giấy báo tử;

- Đối với người bị Tòa án tuyên bố là đã chết thì Bản án, quyết định có hiệu lực của Tòa án thay Giấy báo tử;

- Đối với người chết trên phương tiện giao thông, chết do tai nạn, bị giết, chết đột ngột hoặc chết có nghi vấn thì văn bản xác nhận của cơ quan công an hoặc kết quả giám định của Cơ quan giám định pháp y thay Giấy báo tử;

- Đối với người chết không thuộc một trong các trường hợp quy định tại các Điểm a, b, c và d của Khoản này thì Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó chết có trách nhiệm cấp Giấy báo tử.

2. Quy định ghi nguyên nhân chết trong giấy chứng tử

1. Căn cứ pháp lý:

  • Luật Hộ tịch 2014.
  • Nghị định số 123/2015/NĐ-CP ngày 27/11/2015 quy định chi tiết về thi hành Luật Hộ tịch.
  • Thông tư số 21/2018/TT-BYT ngày 12/12/2018 của Bộ Y tế về việc cấp và báo cáo thống kê Giấy báo tử, Giấy chứng nhận y tế về nguyên nhân tử vong.

2. Nội dung quy định:

2.1 Nguyên nhân chết cần ghi trong Giấy chứng tử:

  • Nguyên nhân chính: Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tử vong.
  • Nguyên nhân trung gian: Là nguyên nhân dẫn đến nguyên nhân chính.
  • Nguyên nhân cơ bản (nếu có): Là nguyên nhân dẫn đến nguyên nhân trung gian.

2.2 Nguồn dữ liệu xác định nguyên nhân chết:

  • Kết quả khám nghiệm tử thi (nếu có).
  • Hồ sơ bệnh án.
  • Tuyên bố của người thân người đã khuất.
  • Thông tin từ các cơ quan chức năng liên quan.

2.3 Trách nhiệm xác định và ghi nguyên nhân chết:

  • Bác sĩ: Chịu trách nhiệm xác định nguyên nhân chết trong trường hợp có khám nghiệm tử thi hoặc điều trị cho người đã khuất trước khi tử vong.
  • Người có thẩm quyền: Chịu trách nhiệm xác định nguyên nhân chết trong trường hợp không có khám nghiệm tử thi và người đã khuất không được điều trị trước khi tử vong.

2.4 Cách thức ghi nguyên nhân chết:

  • Ghi rõ ràng, chính xác và đầy đủ nguyên nhân chính, nguyên nhân trung gian (nếu có) và nguyên nhân cơ bản (nếu có).
  • Sử dụng mã số quốc tế về nguyên nhân bệnh theo Danh mục quốc tế về bệnh tật (ICD-10).
  • Ghi bằng tiếng Việt và tiếng nước ngoài (nếu cần thiết).

3. Hướng dẫn cách ghi giấy chứng tử

  • Thông tin về người đã khuất:
    • Họ và tên (họ chữ đệm, tên).
    • Ngày tháng năm sinh.
    • Giới tính.
    • Dân tộc.
    • Quốc tịch.
    • Nơi thường trú cuối cùng.
    • Nghề nghiệp.
    • Số định danh cá nhân (nếu có).
    • Tình trạng hôn nhân.
    • Ngày, giờ, phút, nơi chết.
    • Nguyên nhân chết.
  • Thông tin về người khai tử:
    • Họ và tên (họ chữ đệm, tên).
    • Ngày tháng năm sinh.
    • Giới tính.
    • Dân tộc.
    • Quốc tịch.
    • Nơi thường trú.
    • Quan hệ với người đã khuất.
    • Số chứng minh nhân dân/Căn cước công dân.
  • Thông tin về cơ quan cấp Giấy chứng tử:
    • Tên cơ quan.
    • Ngày, tháng, năm cấp.
    • Số Giấy chứng tử.
    • Chữ ký và đóng dấu của người có thẩm quyền.

4. Mẫu tờ khai giấy chứng tử

Giấy chứng tử là một loại giấy tờ quan trọng, chứng minh sự kiện chết của một người. Giấy chứng tử được cấp bởi cơ quan đăng ký hộ tịch cấp huyện nơi người chết cư trú.

giay-chung-tu

5. Câu hỏi thường gặp

1. Tại sao nguyên nhân chết cần được ghi trong Giấy chứng tử?

  • Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ thông tin: Giúp xác định rõ ràng nguyên nhân dẫn đến tử vong của người đã khuất, phục vụ cho công tác điều tra, phòng chống dịch bệnh, nghiên cứu khoa học, ...
  • Bảo vệ quyền lợi của người đã khuất và gia đình họ: Cung cấp cơ sở để giải quyết các vấn đề liên quan đến thừa kế tài sản, bảo hiểm nhân thọ, ...
  • Thống kê số liệu tử vong: Giúp cơ quan chức năng nắm bắt tình hình tử vong trên địa bàn, từ đó có biện pháp phòng ngừa phù hợp.

2. Ai chịu trách nhiệm xác định nguyên nhân chết để ghi vào Giấy chứng tử?

  • Bác sĩ: Chịu trách nhiệm xác định nguyên nhân chết trong trường hợp có khám nghiệm tử thi hoặc điều trị cho người đã khuất trước khi tử vong.
  • Người có thẩm quyền: Chịu trách nhiệm xác định nguyên nhân chết trong trường hợp không có khám nghiệm tử thi và người đã khuất không được điều trị trước khi tử vong.

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo