Quản tài viên là gì?Quyền và nghĩa vụ của quản tài viên

 

Trong quá trình xử lý phá sản, Quản tài viên đóng vai trò then chốt. Họ là những người được bổ nhiệm để quản lý và giám sát tài sản của doanh nghiệp trong quá trình phá sản. Điều kiện hành nghề của Quản tài viên được quy định cụ thể trong pháp luật, bao gồm yêu cầu về trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và đạo đức nghề nghiệp, nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp và minh bạch trong công việc.

Quản tài viên là gì?Quyền và nghĩa vụ của quản tài viên

Quản tài viên là gì?Quyền và nghĩa vụ của quản tài viên

1.Quản tài viên là gì?

Quản tài viên là một cá nhân được uỷ quyền và pháp lý để thực hiện vai trò quản lý và thanh lý tài sản của một doanh nghiệp hoặc hợp tác xã mất khả năng thanh toán trong quá trình giải quyết phá sản, theo quy định tại Luật Phá sản 2014. Trách nhiệm chính của quản tài viên là quản lý các tài sản của doanh nghiệp hoặc hợp tác xã này, bao gồm việc thu thập, quản lý và phân phối tài sản nhằm tối đa hóa giá trị tài sản đó để đền bù cho các chủ nợ. Đồng thời, quản tài viên cũng có trách nhiệm tiến hành thanh lý tài sản một cách hiệu quả và công bằng, đảm bảo tính minh bạch và tôn trọng quyền lợi của các bên liên quan, nhằm đạt được mục tiêu giảm thiểu thiệt hại cho tất cả các bên liên quan trong quá trình phá sản.

2. Điều kiện trở thành quản tài viên

Để trở thành quản tài viên, cá nhân cần tuân thủ các điều kiện được quy định tại Luật Phá sản 2014. Theo quy định tại Điều 12 của luật này, để được hành nghề quản tài viên, cá nhân phải đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
  • Sở hữu phẩm chất đạo đức cao, có ý thức trách nhiệm, liêm khiết, trung thực, và khách quan.
  • Phải có chứng chỉ hành nghề quản tài viên.

Cụ thể, theo quy định tại khoản 1 của Điều 12, các đối tượng được cấp chứng chỉ hành nghề quản tài viên bao gồm luật sư, kiểm toán viên, và những người có trình độ cử nhân luật, kinh tế, kế toán, tài chính, ngân hàng, và có kinh nghiệm từ 5 năm trở lên trong lĩnh vực được đào tạo. Tuy nhiên, theo quy định tại Điều 14 của cùng luật, có một số đối tượng không được phép hành nghề quản tài viên, bao gồm cán bộ, công chức, viên chức, người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, và người mất năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực này.

3. Một số giấy tờ cần thiết khi đăng ký hành nghề quản tài viên

Để đăng ký hành nghề quản tài viên với tư cách cá nhân, người đề nghị cần chuẩn bị một bộ hồ sơ theo quy định tại Nghị định 22/2015/NĐ-CP. Bộ hồ sơ này bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân: Đây là một biểu mẫu đề nghị đăng ký quản lý, thanh lý tài sản được quy định theo mẫu TP-QTV-04.
  • Bản chụp chứng chỉ hành nghề Quản tài viên: Người đề nghị cần cung cấp bản chụp của chứng chỉ hành nghề Quản tài viên của mình.

Ngoài ra, trong một số trường hợp cần thiết, Sở Tư pháp có thể yêu cầu người đề nghị nộp thêm Phiếu lý lịch tư pháp. Khi nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở Tư pháp, người đề nghị cần xuất trình bản chính của giấy tờ cần thiết để đối chiếu. Trong trường hợp gửi hồ sơ qua đường bưu điện, người đề nghị cũng cần xuất trình bản chính của giấy tờ tương tự khi có yêu cầu từ Sở Tư pháp. Điều này đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình xác nhận thông tin và xử lý hồ sơ.

4. Quyền và nghĩa vụ của quản tài viên

Quản tài viên, theo quy định tại Điều 16 của Luật Phá sản 2014, được giao đầy đủ quyền và nghĩa vụ trong quá trình quản lý tài sản và giám sát hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp mất khả năng thanh toán. Quản tài viên có trách nhiệm đại diện cho doanh nghiệp khi không có người đại diện theo pháp luật, đồng thời phải báo cáo về tình trạng tài sản và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Quyền và nghĩa vụ của quản tài viên

Quyền và nghĩa vụ của quản tài viên

Ngoài ra, quản tài viên còn có quyền và nghĩa vụ như thu thập tài liệu, chứng cứ, tuyên bố giao dịch vô hiệu và quyết định thu hồi tài sản bất hợp pháp của doanh nghiệp, cũng như đề xuất các biện pháp khẩn cấp và xử phạt hành chính khi cần thiết. Họ cũng được hưởng thù lao và thực hiện trách nhiệm bảo hiểm nghề nghiệp theo quy định của pháp luật, đồng thời phải báo cáo và chịu trách nhiệm trước Thẩm phán và cơ quan thi hành án dân sự về việc thực hiện nhiệm vụ của mình. Điều này đảm bảo tính chuyên nghiệp và trách nhiệm trong công việc quản lý tài sản và giải quyết vấn đề phá sản.

5. Thủ tục đăng ký cấp chứng chỉ hành nghề quản trị viên

Quá trình đăng ký và cấp chứng chỉ hành nghề quản tài viên được quy định cụ thể tại Điều 4 của Nghị định số 22/2015/NĐ-CP

  • Đầu tiên, người muốn hành nghề quản tài viên phải lập hồ sơ đề nghị cấp chứng chỉ. Hồ sơ này bao gồm đơn đề nghị theo mẫu TP-QTV-01, bản chụp các giấy tờ như Thẻ luật sư, Chứng chỉ kiểm toán viên, hoặc bằng cử nhân liên quan và giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc. 
  • Đối với người nước ngoài, hồ sơ cần bổ sung Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam hoặc Chứng chỉ kiểm toán viên do Bộ Tài chính cấp.
  • Sau khi hoàn thành hồ sơ, người đề nghị gửi đến Bộ Tư pháp và nộp lệ phí theo quy định. Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Bộ Tư pháp sẽ xem xét và cấp chứng chỉ hành nghề quản tài viên theo mẫu TP-QTV-08. Trong trường hợp từ chối, Bộ Tư pháp phải thông báo lý do bằng văn bản.

Tuy nhiên, có một số đối tượng không được phép hành nghề quản tài viên như cán bộ, công chức, viên chức, quân nhân chuyên nghiệp, người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, hoặc người mất năng lực hành vi dân sự. Điều này nhấn mạnh sự cẩn trọng và chất lượng trong việc cấp phép hành nghề cho quản tài viên.

6. Khi nào bị thu hồi chứng chỉ hành nghề quản trị viên

Chứng chỉ hành nghề quản tài viên sẽ bị thu hồi theo quy định tại Điều 15 của Luật Phá sản 2014 trong một số trường hợp cụ thể.

  •  Đầu tiên, nếu cá nhân đó là cán bộ, công chức, viên chức, hoặc là sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng trong cơ quan thuộc Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân, chứng chỉ sẽ bị thu hồi.
  • Thứ hai, nếu cá nhân đó đã bị kết án và bản án đã có hiệu lực theo quy định của pháp luật, chứng chỉ cũng sẽ bị thu hồi. Ngoài ra, nếu họ đã bị thu hồi chứng chỉ hành nghề luật sư hoặc kiểm toán viên, chứng chỉ quản tài viên cũng sẽ bị thu hồi.
  • Cuối cùng, trong hai vụ việc phá sản trở lên, chứng chỉ sẽ bị thu hồi nếu cá nhân đó vi phạm nghĩa vụ theo quy định hoặc có căn cứ chứng minh họ không thực hiện nhiệm vụ một cách khách quan, hoặc vi phạm các quy định khác theo quy định cụ thể tại Điều 46 Luật Phá sản 2014.

 Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định và thực hiện nhiệm vụ một cách trách nhiệm và khách quan trong quản lý và giải quyết vấn đề phá sản. Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1078 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo