Quan hệ lao động là gì? Và các hình thức của quan hệ lao động

Trong xã hội hiện đại, quan hệ lao động là một khía cạnh quan trọng của cuộc sống hàng ngày, đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc hình thành và phát triển của nền kinh tế và xã hội. Vậy thực chất quan hệ lao động là gì? Hãy cùng ACC tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!

Quan hệ lao động là gì? Và các hình thức của quan hệ lao động

Quan hệ lao động là gì? Và các hình thức của quan hệ lao động

1. Quan hệ lao động là gì?

Theo Điều 3, Khoản 5 của Bộ Luật Lao Động 2019, Quan hệ lao động là một liên kết xã hội phát sinh từ việc thuê mướn, sử dụng lao động hoặc trả lương giữa người lao động và người sử dụng lao động, hoặc các tổ chức đại diện hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Quan hệ này bao gồm cả quan hệ lao động tập thể và cá nhân, nơi mà quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên được ràng buộc và xác định. Trong quá trình này, các thỏa thuận về công việc, điều kiện lao động, mức lương và các điều kiện khác được thảo luận và đạt được một cách tự nguyện, không có sự ép buộc từ bất kỳ bên nào. Điều này nhấn mạnh vào sự tương tác và sự thuận tình trong quan hệ lao động.

2. Đặc điểm quan hệ lao động

Một số đặc điểm chính của quan hệ lao động bao gồm:

  • Mối liên kết giữa người lao động và người sử dụng lao động: Quan hệ lao động là sự tương tác giữa người lao động và người sử dụng lao động, thường thông qua các thỏa thuận hoặc hợp đồng lao động. Người lao động là cá nhân thực hiện công việc dưới sự điều hành, giám sát của người sử dụng lao động.
  • Sự phụ thuộc của người lao động vào người sử dụng lao động: Trong quan hệ lao động, người lao động thường phụ thuộc vào người sử dụng lao động. Người sử dụng lao động có quyền tổ chức và quản lý công việc của họ, và người lao động phải tuân thủ.
  • Quan hệ pháp lý và kinh tế: Pháp lý cho phép người sử dụng lao động tổ chức và quản lý công việc của họ, và họ thường sở hữu tài sản trong quan hệ sản xuất. Người sử dụng lao động phải chi trả tiền để sử dụng lao động và quản lý hiệu quả công việc để đảm bảo lợi ích kinh tế của họ.
  • Tính xã hội của quan hệ lao động: Quan hệ lao động không chỉ liên quan đến việc làm và giải quyết vấn đề thất nghiệp mà còn liên quan đến phát triển kinh tế và xã hội. Nó ảnh hưởng đến nguồn nhân lực, thu hút đầu tư và tăng trưởng kinh tế.

3. Xây dựng quan hệ lao động

Quan hệ lao động theo Điều 7 của Bộ luật Lao động 2019 được thiết lập thông qua sự tương tác, đàm phán và đạt được thỏa thuận dựa trên nguyên tắc tự nguyện, thiện chí, bình đẳng và hợp tác, đồng thời tôn trọng quyền lợi hợp pháp của cả hai bên.

Người sử dụng lao động và đại diện của họ cùng với người lao động và đại diện của họ hợp tác để xây dựng một môi trường lao động tiến bộ, hài hòa và ổn định, được hỗ trợ bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Xây dựng quan hệ lao động

Xây dựng quan hệ lao động

Công đoàn, cùng với các cơ quan nhà nước, tham gia vào việc đảm bảo quan hệ lao động phát triển tích cực, bằng cách giám sát tuân thủ pháp luật lao động và bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động.

Ngoài ra, các tổ chức đại diện của người sử dụng lao động như Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, Liên minh Hợp tác xã Việt Nam cũng tham gia vào việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ và hỗ trợ xây dựng một môi trường lao động ổn định và tiến bộ.

4. Các hình thức của quan hệ lao động

Các dạng biểu hiện của quan hệ lao động đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sự cân bằng và hài hòa của mối quan hệ này. Khi quan sát một hệ thống quan hệ lao động, ta cần tập trung vào những điểm sau:

  • Hình thức đại diện: Bao gồm cách thức thể hiện sự đại diện cho người lao động và người sử dụng lao động ở các cấp bậc khác nhau, cũng như vai trò của chính phủ trong quá trình này.
  • Hình thức đối thoại: Đây là cách mà các bên tương tác và trao đổi thông tin trong quan hệ lao động. Đối thoại có thể diễn ra ở nhiều cấp độ, từ thảo luận thông tin đến thương lượng và đàm phán.
  • Hình thức tiêu chuẩn lao động: Bao gồm các quy định pháp luật, thỏa thuận lao động, hợp đồng lao động, và các quy định nội bộ hoặc cam kết từ lãnh đạo, cũng như các bộ quy tắc ứng xử.
  • Hình thức xung đột và giải quyết xung đột: Mỗi tổ chức thường đối mặt với các xung đột giữa người lao động và người sử dụng lao động. Việc quan sát và đánh giá những biểu hiện của xung đột này giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ lao động trong tổ chức, từ sự mâu thuẫn đến quá trình giải quyết như hòa giải, tranh chấp, hoặc thậm chí là đình công và đình công.

5. Công việc của người làm quan hệ lao động 

Vị trí quản lý nhân sự không chỉ là về việc xây dựng và thúc đẩy chính sách lao động, mà còn là về việc tạo ra môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ nhân viên. Quản lý nhân sự phải thực hiện một loạt các nhiệm vụ quan trọng như sau:

  • Phát triển Chính sách và Quy trình: Đây là cơ sở quan trọng cho một tổ chức chuyên nghiệp và hiệu quả. Các chính sách và quy trình không chỉ định hình cách quản lý nhân sự mà còn đảm bảo sự tuân thủ và thực thi đồng nhất trong tổ chức.
  • Hỗ trợ Nhân viên: Bao gồm việc tính toán lương một cách công bằng, quản lý ngày nghỉ phù hợp, và cung cấp các chiến lược hỗ trợ cho nhân viên và tổ chức.
Công việc của người làm quan hệ lao động

Công việc của người làm quan hệ lao động

  • Xây dựng Mối quan hệ: Tạo ra các chương trình và hoạt động nhằm kích thích tinh thần làm việc và tạo ra một văn hóa làm việc tích cực. Đồng thời, cũng liên kết nhân viên với lãnh đạo, thúc đẩy giao tiếp và đánh giá hiệu suất.
  • Xử lý Khủng hoảng: Đối mặt và giải quyết các vấn đề khẩn cấp liên quan đến lao động và thông tin nội bộ. Điều này giúp bảo vệ hình ảnh và uy tín của tổ chức.
  • Tuân thủ Pháp luật: Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến an toàn, sức khỏe và các quy định lao động. Cũng như đảm bảo sự hài lòng của nhân viên đối với các chính sách và cam kết về an toàn lao động.

6. Những yếu tố cần thiết để trở thành một chuyên gia Quan hệ lao động 

Để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực Quan hệ Lao động, cần phải đạt những yếu tố sau đây:

  • Sự thành thạo về pháp luật lao động cả của Nhà nước và Doanh nghiệp là điều cần thiết để đảm bảo việc thực thi chính xác mọi quy định khi làm việc.
  • Luôn là đại diện kiên quyết cho quyền lợi của người lao động, đảm bảo rằng họ được đối xử công bằng và nhận được điều kiện làm việc tốt nhất.
  • Hiểu rõ về các chính sách đàm phán và tuân thủ các quy định pháp luật để đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong mọi thỏa thuận.
  • Sở hữu kỹ năng giao tiếp và đàm phán xuất sắc là điều quan trọng, giúp tăng cường hiệu quả trong việc giải quyết các tình huống khó khăn và xử lý những tình hình khẩn cấp.

7. Quyền và nghĩa vụ của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở trong quan hệ lao động

Dựa vào điều 178 Bộ luật Lao động 2019, quy định Tổ chức đại diện cho người lao động tại cơ sở trong mối quan hệ lao động được ủy quyền và có trách nhiệm sau:

  • Thực hiện thương lượng tập thể với người sử dụng lao động theo quy định của Bộ luật Lao động 2019. Đây là quá trình thảo luận và đàm phán giữa một hoặc nhiều tổ chức đại diện người lao động và một hoặc nhiều đối tác lao động, nhằm xây dựng môi trường lao động tích cực và ổn định.
  • Thực hiện đối thoại tại nơi làm việc theo quy định của Bộ luật Lao động 2019. Đây là quá trình trao đổi thông tin và ý kiến giữa người lao động và người sử dụng lao động, nhằm thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác để tìm ra các giải pháp có lợi cho cả hai bên.
Quyền và nghĩa vụ của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở trong quan hệ lao động

Quyền và nghĩa vụ của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở trong quan hệ lao động

  • Được tham gia vào việc thảo luận và giám sát về các vấn đề như thang lương, bảng lương, mức lao động, quy chế trả lương, quy chế thưởng, nội quy lao động, nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động.
  • Đại diện cho người lao động trong quá trình giải quyết khiếu nại, tranh chấp lao động cá nhân khi được ủy quyền.
  • Tổ chức và lãnh đạo các hoạt động đình công theo quy định của Bộ luật Lao động 2019.
  • Tiếp nhận hỗ trợ kỹ thuật từ các cơ quan, tổ chức được đăng ký hoạt động hợp pháp tại Việt Nam để hiểu rõ về pháp luật lao động và thủ tục thành lập tổ chức đại diện người lao động.
  • Được cung cấp nơi làm việc và các điều kiện cần thiết để thực hiện hoạt động của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở.
  • Thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.

Bài viết trên, đã cung cấp toàn bộ thông tin về ISO 17065 là gì? Mà ACC thu thập được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn trong việc tìm kiếm thông tin về khái niệm trên. Xin cảm ơn vì đã theo dõi.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (710 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo