Phụ cấp là số tiền được trả cho người lao động ngoài mức lương cơ bản. Tuy nhiên, không phải tất cả người lao động đều nhận được phụ cấp lương. Để hiểu rõ hơn về phụ cấp là gì? Hãy cùng Acc tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Phụ cấp là gì? Phân biệt giữa phụ cấp và trợ cấp
1. Phụ cấp là gì?
Phụ cấp lương là số tiền mà người lao động nhận được như một khoản bù đắp cho việc làm trong môi trường lao động khó khăn, công việc phức tạp, hoặc với mức độ thu hút lao động cao hơn. Điều này bao gồm các điều kiện sinh hoạt mà chưa được tính đến hoặc chưa tính đầy đủ trong mức lương theo công việc hoặc theo chức danh. (Tham khảo Điều 3, Thông tư 23/2015/TT-BLĐTBXH)
- Phụ cấp lương đóng vai trò quan trọng trong tổng thu nhập của người lao động và bao gồm nhiều dạng khác nhau như: phụ cấp theo khu vực, phụ cấp thu hút nhân tài, phụ cấp theo trách nhiệm, phụ cấp cho lãnh đạo, phụ cấp theo chức vụ tương ứng, phụ cấp làm việc trong môi trường độc hại và nguy hiểm, phụ cấp di chuyển, phụ cấp ca đêm, phụ cấp đặc biệt,...
- Việc trả phụ cấp lương thường được thực hiện hàng tháng, và có thể dựa trên lương tối thiểu quy định bởi Nhà nước, hoặc trên lương cơ bản, hoặc dưới dạng một khoản cố định, tùy thuộc vào từng chế độ và đối tượng hưởng phụ cấp. Các điều khoản về phụ cấp có thể được thỏa thuận trong hợp đồng lao động, thỏa ước lao động hoặc theo quy định trong quy chế của công ty.
2. Mức phụ cấp lương là bao nhiêu?

Mức phụ cấp lương là bao nhiêu?
Tại điểm b, khoản 5 của Điều 3 trong Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH quy định về mức phụ cấp lương cụ thể, nhất định rằng phụ cấp lương sẽ được thỏa thuận giữa hai bên.
Do đó, theo quy định này, pháp luật không xác định mức phụ cấp lương cụ thể mà sẽ do người sử dụng lao động và người lao động tự thỏa thuận với nhau."
3. Các loại phụ cấp lương cho người lao động, công nhân viên
Các khoản phụ cấp lương bao gồm các khoản như: phụ cấp chức vụ, chức danh, trách nhiệm, nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm, thâm niên, khu vực, lưu động, thu hút, và các khoản khác để bù đắp cho yếu tố về điều kiện lao động, tính phức tạp của công việc, điều kiện sinh hoạt, và mức độ thu hút lao động mà chưa được tính đến hoặc tính chưa đầy đủ trong hợp đồng lao động.
Tuy nhiên, các khoản sau đây không được xem là phụ cấp lương:
- Thưởng, tiền thưởng sáng kiến;
- Tiền ăn giữa ca;
- Các khoản hỗ trợ như xăng xe, điện thoại, đi lại, tiền nhà ở, tiền giữ trẻ và nuôi con nhỏ;
- Hỗ trợ cho nhân viên khi có thân nhân mất, khi nhân viên kết hôn, sinh nhật của nhân viên và trợ cấp cho nhân viên gặp khó khăn do tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và các khoản hỗ trợ khác.
Chi tiết về các loại phụ cấp lương có thể được tìm thấy trong phần nội dung sau:
3.1. Phụ cấp cho chức vụ và chức danh
Phụ cấp này được áp dụng cho các cán bộ đảm nhận các vị trí quan trọng như trưởng phòng. Điều này nhằm đáp ứng đúng mức các yêu cầu về năng lực và trách nhiệm tại các vị trí này. Để đảm bảo tính minh bạch và công bằng, chúng tôi sẽ thực hiện việc thẩm tra và đánh giá công việc của nhân viên để xác định mức phụ cấp phù hợp.
Mức phụ cấp không vượt quá 15% so với mức lương chuyên môn và nghiệp vụ cao nhất trong bảng lương. Phụ cấp chức vụ sẽ được trả cùng với lương hàng tháng và sẽ ngừng trả cho nhân viên không làm việc trong thời gian một tháng trở lên.
3.2. Phụ cấp cho công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm

Phụ cấp cho công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm
Phụ cấp này được xác định theo quy định tại Điều 11 Khoản 2 của Thông tư 36/2012/TT-BLĐTBXH. Nhân viên sẽ được hưởng phụ cấp này nếu họ tham gia vào các ngành nghề được coi là độc hại, nguy hiểm hoặc có điều kiện làm việc đặc biệt nặng nhọc. Các điều kiện này được đánh giá bởi Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội hoặc các nguồn đánh giá bệnh truyền nhiễm.
- Công ty cần thường xuyên kiểm tra và đánh giá các điều kiện làm việc và ngành nghề của nhân viên để đảm bảo quyền lợi và an toàn cho họ. Để xác định mức phụ cấp phù hợp, công ty cần so sánh với các ngành nghề tương đương.
- Phụ cấp cho các công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm có thể dao động từ 5% đến 10%, tùy thuộc vào độ khó và nguy hiểm của công việc. Đối với các ngành nghề có công việc đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm, mức phụ cấp có thể tăng lên từ 7% đến 15%.
- Mức phụ cấp hàng tháng cho nhân viên sẽ tuân theo quy định của Luật Lao động 2012. Nhân viên làm việc dưới 4 giờ trong một ngày sẽ chỉ được tính một nửa ngày công, trong khi làm việc từ 4 giờ trở lên sẽ được tính làm một ngày công đầy đủ.
3.3. Phụ cấp khu vực
Đây là một khoản tiền bổ sung mà nhân viên được hưởng khi họ làm việc tại các vùng và địa bàn được quy định trong Danh mục địa bàn hưởng phụ cấp khu vực theo Thông tư liên tịch số 11/2005/TTLT-BNV-BLĐTBXH-BTC-UBDT. Công ty sẽ quyết định mức phụ cấp khu vực hoặc thỏa thuận với nhân viên về mức phụ cấp này.
3.4. Phụ cấp chức vụ
Phụ cấp này sẽ được tính vào lương hàng tháng và trả cùng kỳ. Tuy nhiên, nếu nhân viên không làm việc trong vòng một tháng trở lên, họ sẽ không được hưởng khoản phụ cấp này.
- Phụ cấp trách nhiệm là một khoản tiền thưởng được cung cấp cho nhân viên khi họ thực hiện các nhiệm vụ có tính chất quan trọng và trách nhiệm cao, như các vị trí quản lý, trưởng bộ phận, trưởng nhóm, phó nhóm, hoặc các nhiệm vụ như kiểm ngân, thủ quỹ. Để đảm bảo tính công bằng trong việc xác định mức phụ cấp trách nhiệm, công ty sẽ đánh giá các điều kiện làm việc, ngành nghề và các chi tiết công việc.

Phụ cấp chức vụ
Mức phụ cấp tối đa hiện tại không vượt quá 10% mức lương của chức danh hoặc công việc trong bảng lương. Khoản phụ cấp này được trả cùng kỳ với lương hàng tháng và chỉ áp dụng cho những nhân viên làm việc ít nhất một tháng.
3.5. Phụ cấp thâm niên
Đây là một khoản tiền được cung cấp cho nhân viên nhằm đền bù cho thời gian họ đã làm việc trong công ty. Khi nhân viên gắn bó với công ty trong một khoảng thời gian dài, họ sẽ nhận được phụ cấp thâm niên như một dạng đánh giá và động viên từ phía công ty.
- Cách tính phụ cấp thâm niên thường dựa trên thời gian làm việc của nhân viên trong công ty. Thông thường, mức phụ cấp thâm niên sẽ tăng theo số năm làm việc của nhân viên. Ví dụ, sau 1 năm làm việc, nhân viên có thể được trả phụ cấp thâm niên 5%; sau 2 năm, mức này có thể tăng lên 7%; và sau 5 năm, phụ cấp thâm niên có thể đạt tới 10%.
3.6. Phụ cấp lưu động
Phụ cấp này là một khoản tiền được cung cấp cho nhân viên khi công việc của họ thường xuyên phải thay đổi về môi trường hoặc địa điểm làm việc. Điều này thường xảy ra trong các ngành như khảo sát xây dựng chuyên ngành hoặc bảo trì đường bộ và đường sắt. Tuy nhiên, tính chất lưu động của công việc sẽ được công ty xem xét và đánh giá.
- Mức phụ cấp lưu động sẽ không vượt quá 10% mức lương của công việc hoặc chức danh, như được quy định trong bảng lương hoặc tháng lương. Việc trả phụ cấp lưu động sẽ căn cứ vào số ngày làm việc của nhân viên, và công ty sẽ có trách nhiệm trả phụ cấp này vào cùng kỳ với việc trả lương hàng tháng.
3.7. Phụ cấp thu hút
Phụ cấp này, được cung cấp khi nhân viên làm việc trong những vùng có điều kiện kinh tế khó khăn, nhằm động viên và hỗ trợ họ vượt qua những thách thức đó. Để xác định các vùng cần được hưởng phụ cấp này, công ty sẽ tiến hành kiểm tra và rà soát địa bàn thực hiện công việc.

Phụ cấp thu hút
- Mức phụ cấp tối đa được hưởng là 35% so với mức lương của chức danh hoặc công việc tương ứng. Công ty có trách nhiệm trả phụ cấp này cùng với lương hàng tháng.
3.8. Các phụ cấp khác có tính chất tương tự
Các phụ cấp khác có tính chất tương tự được áp dụng theo Điều 10 của Thông tư 17/2015/TT-BLĐTBXH. Công ty có thể quyết định thêm các chế độ phụ cấp như phụ cấp khuyến khích nhân viên, nhằm đảm bảo thời gian và mức độ lao động, nâng cao kỹ năng thực hiện công việc, cũng như giữ chân nhân viên lâu dài. Các phụ cấp này được thiết kế để phản ánh đặc điểm và yêu cầu thực tế của công ty.
Tuy nhiên, trước khi triển khai, công ty phải báo cáo và thống nhất với chủ sở hữu về việc áp dụng các chế độ phụ cấp khác (nếu có).
4. Có bắt buộc phải trả phụ cấp lương cho người lao động không?
Theo Điều 21 của Bộ luật Lao động năm 2019, việc cung cấp phụ cấp lương là một trong những điều quan trọng cần có trong hợp đồng lao động. Phụ cấp này được trả để bù đắp cho các yếu tố như điều kiện lao động khó khăn, tính phức tạp của công việc, điều kiện sinh hoạt và mức độ thu hút lao động.
Tuy nhiên, không phải tất cả các nhân viên đều phải được trả phụ cấp lương; điều này phụ thuộc vào điều kiện và nhiệm vụ công việc của từng người. Khi trả phụ cấp lương, người sử dụng lao động cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này để tính toán một cách đầy đủ, đảm bảo rằng mức lương đã thỏa thuận trong hợp đồng đã bao gồm cả phụ cấp lương.

Có bắt buộc phải trả phụ cấp lương cho người lao động không?
5. Các loại phụ cấp lương nào phải đóng BHXH?
Từ 01/01/2016 đến 31/12/2017, tiền lương tháng được sử dụng để đóng bảo hiểm xã hội bao gồm cả mức lương và các khoản phụ cấp lương. Các khoản phụ cấp này được thiết lập để bù đắp các yếu tố như độ phức tạp của công việc, điều kiện lao động, và mức độ thu hút lao động, mà mức lương thỏa thuận trong hợp đồng lao động chưa tính đến hoặc chưa tính đầy đủ. Chúng phải liên quan chặt chẽ đến quá trình làm việc và kết quả thực hiện công việc của người lao động.
Các khoản tính đóng bảo hiểm xã hội bao gồm: phụ cấp chức vụ, phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm, phụ cấp thâm niên, phụ cấp khu vực, phụ cấp lưu động, phụ cấp thu hút, và các phụ cấp tương tự. Những khoản không tính vào bảo hiểm xã hội bao gồm tiền thưởng, tiền ăn giữa ca, các khoản hỗ trợ như xăng xe, nhà ở, điện thoại, trợ cấp cho các tình huống như kết hôn, mất người thân, sinh nhật, hoặc trong trường hợp tai nạn hoặc bệnh nghề nghiệp.
Tuy nhiên, từ 01/01/2018 trở đi, tiền lương tháng để đóng bảo hiểm xã hội bao gồm cả mức lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác. Những khoản bổ sung này giúp xác định mức tiền cụ thể cùng với mức lương thỏa thuận trong hợp đồng lao động và được trả thường xuyên trong mỗi kỳ trả lương.
6. Phân loại phụ cấp và trợ cấp
6.1. Khái niệm
Phụ cấp: Tiền hỗ trợ người lao động bù đắp các yếu tố như điều kiện lao động, độ phức tạp công việc, điều kiện sinh hoạt, ngoài mức lương chính.
Trợ cấp: Tiền được cấp khi người lao động tạm ngừng lao động, dựa trên việc đóng bảo hiểm.

Phân loại phụ cấp và trợ cấp
6.2. Các chế độ
Phụ cấp: Bao gồm phụ cấp nặng nhọc, độc hại, trách nhiệm, thu hút, khu vực, lưu động, chức vụ, và các loại khác theo yêu cầu công ty.
Trợ cấp: Bao gồm trợ cấp ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, hưu trí, tử tuất, thôi việc, mất việc làm.
6.3. Đối tượng hưởng
Phụ cấp: Dành cho người lao động làm việc tại công ty.
Trợ cấp: Dành cho người thất nghiệp, phụ nữ sinh con, và các trường hợp khác.
6.4. Mức hưởng
Phụ cấp: Do công ty quyết định, thường dựa trên tỷ lệ hoặc mức tiền.
Trợ cấp: Dựa trên các quy định cụ thể của chế độ, không thấp hơn quy định của pháp luật.
6.5. Đặc điểm
Phụ cấp: Thường tính đóng bảo hiểm xã hội, trừ các khoản không tính đóng bảo hiểm xã hội.
Trợ cấp: Chi trả dựa trên mức đóng bảo hiểm của từng trường hợp.
Trên đây là các thông tin chi tiết và cụ thể nhất mà Acc đã thu thập để giúp bạn hiểu rõ hơn về phụ cấp là gì? Phụ cấp có bao nhiêu loại nhằm mang lại cái nhìn tổng quan và phù hợp nhất với các quy định hiện hành dành cho người lao động.
Nội dung bài viết:
Bình luận