Visa du học Trung Quốc không chỉ là giấy phép cần thiết để bạn nhập cảnh vào quốc gia này, mà còn là yếu tố quyết định việc bạn có thể thực hiện kế hoạch học tập của mình hay không. Một trong những yếu tố cần được xem xét kỹ lưỡng là chi phí liên quan đến việc xin visa. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn Bảng chi phí làm visa du học Trung Quốc. Bằng cách nắm rõ các chi phí và quy trình, bạn sẽ có sự chuẩn bị tốt nhất để đạt được visa du học và mở ra cánh cửa cho một trải nghiệm học tập đáng nhớ tại Trung Quốc. Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây để chuẩn bị cho hành trình du học của bạn một cách suôn sẻ và thành công.
Bảng chi phí làm visa du học Trung Quốc
1. Visa Du Học Trung Quốc Là Gì?
Visa du học Trung Quốc là giấy phép mà các cơ quan chức năng của Trung Quốc cấp cho sinh viên quốc tế để học tập tại các cơ sở giáo dục của nước này. Để nhập cảnh và sinh sống hợp pháp trong thời gian học tập, sinh viên cần phải có visa phù hợp. Việc hiểu rõ các loại visa và chi phí liên quan rất quan trọng, vì điều này giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho quá trình xin visa và đảm bảo rằng mọi việc diễn ra suôn sẻ.
2. Các Loại Visa Du Học Trung Quốc
2.1. Visa X1
Visa X1 là loại visa dài hạn dành cho sinh viên quốc tế có kế hoạch học tập tại Trung Quốc với thời gian trên 180 ngày. Đây là loại visa phổ biến cho các khóa học đại học, thạc sĩ và tiến sĩ. Đối tượng phù hợp với visa X1 bao gồm những sinh viên đã được nhận vào các trường đại học, học viện hoặc cơ sở giáo dục cấp cao tại Trung Quốc và có thể cung cấp chứng nhận nhập học chính thức.
Thời hạn visa và quy trình xin visa:
Visa X1 có thời hạn từ 180 ngày đến 1 năm. Khi nhận visa X1, sinh viên cần phải thực hiện thủ tục chuyển đổi visa thành giấy phép cư trú trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhập cảnh vào Trung Quốc. Quy trình xin visa X1 bao gồm việc nộp hồ sơ tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Trung Quốc ở quốc gia của bạn, cung cấp các tài liệu cần thiết như thư mời nhập học, chứng nhận tài chính và kết quả khám sức khỏe.
2.2. Visa X2
Visa X2 là loại visa ngắn hạn dành cho sinh viên quốc tế có kế hoạch học tập tại Trung Quốc dưới 180 ngày. Visa X2 thường được cấp cho các khóa học ngắn hạn, học kỳ mùa hè hoặc các khóa học ngôn ngữ. Đối tượng phù hợp với visa X2 là những sinh viên có nhu cầu tham gia vào các chương trình học ngắn hạn hoặc các khóa học đào tạo ngắn hạn.
Thời hạn visa và quy trình xin visa:
Visa X2 có thời hạn tối đa là 180 ngày. Quy trình xin visa X2 cũng tương tự như visa X1 nhưng không yêu cầu chuyển đổi thành giấy phép cư trú. Sinh viên cần nộp hồ sơ tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Trung Quốc, bao gồm các tài liệu như thư mời nhập học, chứng nhận tài chính và kết quả khám sức khỏe.
Tham khảo bài viết: Giá làm visa đi Trung Quốc bao nhiêu tiền? Tất tần thật về chi phí
3. Bảng Chi Phí Làm Visa Du Học Trung Quốc
Dưới đây là các bảng chi phí khi làm visa du học Trung Quốc tại Đại sứ quán Trung Quốc. Chi phí có thể thay đổi theo thời điểm và quy định của Đại sứ quán. Nên cập nhật trước khi nộp đơn để có thông tin mới nhất.
Bảng phí xin visa Trung Quốc cho người Việt Nam theo quy định hiện hành của Đại sứ quán Trung Quốc:
LOẠI VISA |
LỆ PHÍ |
Một lần |
45 USD |
Hai lần |
68 USD |
6 tháng nhiều lần |
90 USD |
1 năm nhiều lần |
135 USD |
Bảng lệ phí công chứng tại Đại sứ quán Trung Quốc:
LOẠI GIẤY TỜ |
GIÁ |
Công chứng (dân sự) |
Bản chính: 22 USD |
Từ bản thứ hai: 7 USD/bản |
|
Công chứng (thương mại) |
Bản chính: 44 USD |
Từ bản thứ hai: 7 USD/bản |
Bảng lệ phí chứng nhận tại Đại sứ quán Trung Quốc:
LOẠI GIẤY TỜ |
GIÁ |
Chứng nhận (dân sự) |
20 USD |
Chứng nhận (thương mại) |
40 USD |
Công dân Trung Quốc yêu cầu chứng nhận (dân sự) |
8 USD |
Công dân Trung Quốc yêu cầu chứng nhận (thương mại) |
16 USD |
Bảng lệ phí làm gấp (áp dụng cho hộ chiếu, sổ thông hành, công chứng và các loại giấy tờ khác)
YÊU CẦU |
THỜI GIAN |
GIÁ |
Làm nhanh |
Ngày làm việc thứ 3 |
25 USD |
Làm gấp |
Ngày làm việc thứ 2 |
37 USD |
4. Quy Trình Làm Visa Du Học Trung Quốc
4.1. Chuẩn Bị Hồ Sơ
Khi chuẩn bị hồ sơ xin visa du học Trung Quốc, bạn cần thu thập và chuẩn bị các tài liệu sau đây một cách đầy đủ và chính xác:
Đơn xin visa (mẫu V.2013): Đây là mẫu đơn chính thức mà bạn phải điền đầy đủ thông tin cá nhân, thông tin về khóa học và lý do xin visa. Hãy chắc chắn rằng bạn điền chính xác và rõ ràng, và không quên ký tên vào đơn.
Hộ chiếu: Hộ chiếu của bạn phải còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh vào Trung Quốc và có ít nhất 2 trang trống để dán visa. Nếu hộ chiếu của bạn sắp hết hạn, hãy gia hạn trước khi nộp hồ sơ.
Ảnh hộ chiếu: Ảnh cần phải đáp ứng các yêu cầu về kích thước và chất lượng của đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Trung Quốc. Thông thường, ảnh phải có kích thước 4x6 cm, nền trắng, và không đeo kính hoặc mũ.
Thư mời nhập học: Thư mời này phải được cấp bởi trường đại học hoặc cơ sở giáo dục tại Trung Quốc mà bạn đã được nhận. Thư mời cần thể hiện rõ thông tin về khóa học, thời gian học, và thông tin liên lạc của trường.
Chứng nhận tài chính: Bạn cần cung cấp chứng nhận về khả năng tài chính để chứng minh rằng bạn có đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí trong thời gian học. Các tài liệu có thể bao gồm sao kê ngân hàng, thư bảo lãnh tài chính hoặc chứng nhận từ người bảo lãnh.
Kết quả khám sức khỏe: Một số trường hợp yêu cầu bạn phải thực hiện khám sức khỏe tại cơ sở y tế được chỉ định bởi đại sứ quán hoặc lãnh sự quán. Đảm bảo rằng bạn làm xét nghiệm và kiểm tra sức khỏe theo yêu cầu.
Giấy chứng nhận học tập trước đó: Bảng điểm, bằng tốt nghiệp hoặc các chứng chỉ học tập trước đó của bạn cần phải được đính kèm. Tài liệu này giúp chứng minh trình độ học vấn và khả năng học tập của bạn.
Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ:
- Kiểm tra yêu cầu: Yêu cầu hồ sơ có thể thay đổi tùy theo đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Trung Quốc tại quốc gia của bạn. Trước khi chuẩn bị hồ sơ, hãy kiểm tra trang web chính thức của cơ quan này để đảm bảo bạn có đầy đủ các tài liệu cần thiết.
- Dịch thuật và công chứng: Nếu bất kỳ tài liệu nào của bạn không bằng tiếng Anh hoặc tiếng Trung, bạn cần phải dịch thuật chính thức và công chứng. Hãy đảm bảo dịch thuật chính xác và công chứng bởi cơ quan có thẩm quyền.
- Chuẩn bị tài liệu gốc và bản sao: Bạn cần chuẩn bị cả bản gốc và bản sao của tất cả các tài liệu. Bản gốc dùng để đối chiếu và bản sao dùng để nộp. Đảm bảo rằng tất cả các bản sao đều rõ ràng và dễ đọc.
4.2. Nộp Hồ Sơ
Quy trình nộp hồ sơ tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán:
Đặt lịch hẹn: Một số đại sứ quán hoặc lãnh sự quán yêu cầu bạn đặt lịch hẹn trước khi đến nộp hồ sơ. Bạn có thể đặt lịch hẹn qua trang web của cơ quan hoặc qua điện thoại. Kiểm tra yêu cầu cụ thể của cơ quan bạn để biết cách đặt lịch hẹn.
Nộp hồ sơ: Đến văn phòng đại sứ quán hoặc lãnh sự quán tại địa phương của bạn để nộp hồ sơ. Hãy đến sớm và mang theo tất cả các tài liệu cần thiết. Trong quá trình nộp hồ sơ, bạn có thể được yêu cầu cung cấp thêm thông tin hoặc tài liệu bổ sung, vì vậy hãy chuẩn bị sẵn sàng.
Địa chỉ tại Hà Nội:
- 44 Hoàng Diệu, quận Ba Đình, Hà Nội
- Tầng 7, tòa nhà Trường Thịnh, Tràng An complex, số 1 Phùng Chí Kiên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Địa chỉ tại TP.HCM: Tầng 16, Tòa nhà Trung tâm thương mại Sài Gòn (SAIGON TRADE CENTER), 37 Đ. Tôn Đức Thắng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 024-38235569
Thời gian tiếp nhận hồ sơ: 09:00 – 11:00 và 14:30 – 16:30 từ thứ 2 đến thứ 6 (Trừ ngày nghỉ lễ)
Thời gian thu phí và trả hồ sơ: 14:30 – 16:30 từ thứ 2 đến thứ 6 (Trừ ngày nghỉ lễ)
Thời gian xử lý hồ sơ và cách theo dõi tình trạng hồ sơ:
Thời gian xử lý: Thời gian xử lý hồ sơ visa có thể dao động từ 7 đến 15 ngày làm việc, tùy thuộc vào lượng hồ sơ và sự phức tạp của trường hợp. Nếu hồ sơ của bạn cần thêm thông tin hoặc tài liệu, thời gian xử lý có thể kéo dài hơn.
Theo dõi tình trạng hồ sơ: Bạn có thể theo dõi tình trạng hồ sơ của mình qua trang web của đại sứ quán hoặc lãnh sự quán tại địa chỉ http://vn.china-embassy.gov.cn/vn/. Một số cơ quan cung cấp dịch vụ theo dõi trực tuyến. Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp với cơ quan để kiểm tra tình trạng hồ sơ.
4.3. Nhận Visa
Nhận thông báo: Sau khi hồ sơ của bạn được phê duyệt, bạn sẽ nhận thông báo từ đại sứ quán hoặc lãnh sự quán về việc lấy visa. Thông báo này thường được gửi qua email hoặc điện thoại.
Nhận visa: Đến văn phòng đại sứ quán hoặc lãnh sự quán để nhận visa. Khi đến nhận visa, hãy mang theo hộ chiếu và biên lai nộp hồ sơ. Bạn cần kiểm tra kỹ thông tin trên visa, bao gồm tên, số hộ chiếu, và thời hạn hiệu lực để đảm bảo mọi thông tin đều chính xác.
Những lưu ý khi nhận visa:
Kiểm tra thông tin: Kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin trên visa, bao gồm tên, số hộ chiếu, và thời hạn hiệu lực.
Lưu ý về thời gian nhập cảnh: Đảm bảo bạn nhập cảnh vào Trung Quốc trong thời gian hiệu lực của visa.
Đọc thêm bài viết: Bảng giá làm visa đi Trung Quốc chi tiết
5. Các câu hỏi thường gặp
Phí dịch thuật và công chứng có phải là chi phí bắt buộc không?
Có, nếu tài liệu của bạn không bằng tiếng Anh hoặc tiếng Trung, việc dịch thuật và công chứng là bắt buộc để đảm bảo hồ sơ của bạn được chấp nhận. Các tài liệu cần dịch thuật có thể bao gồm bằng cấp, bảng điểm và giấy tờ tài chính.
Tôi có thể thanh toán phí visa bằng cách nào?
Phí xin visa thường được thanh toán trực tiếp tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán khi bạn nộp hồ sơ. Một số cơ quan có thể chấp nhận thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng, nhưng bạn nên kiểm tra phương thức thanh toán cụ thể trên trang web của đại sứ quán hoặc lãnh sự quán nơi bạn nộp hồ sơ.
Nếu hồ sơ bị từ chối, tôi có được hoàn lại phí xin visa không?
Thông thường, phí xin visa không được hoàn lại nếu hồ sơ bị từ chối. Phí này được coi là phí xử lý hồ sơ và không liên quan đến kết quả của đơn xin visa. Bạn nên chuẩn bị hồ sơ chính xác và đầy đủ để giảm thiểu nguy cơ bị từ chối.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề “Bảng chi phí làm visa du học Trung Quốc". Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận