Nếu bạn là một nhà đầu tư chứng khoán thích các công ty có nền tảng cơ bản tốt thì bảng cân đối kế toán tốt là điều quan trọng cần cân nhắc khi tìm kiếm cơ hội đầu tư. Bằng cách sử dụng ba loại thước đo rộng rãi—vốn lưu động, hiệu suất tài sản và cơ cấu vốn—bạn có thể đánh giá sức mạnh của bảng cân đối kế toán của công ty và do đó, đánh giá chất lượng đầu tư của công ty đó. Việc sử dụng nợ và vốn chủ sở hữu một cách hợp lý của một công ty là một chỉ số quan trọng cho thấy bảng cân đối kế toán vững mạnh. Cơ cấu vốn lành mạnh phản ánh mức nợ thấp và lượng vốn chủ sở hữu lớn là dấu hiệu tích cực về chất lượng đầu tư. Bài viết này tập trung vào việc phân tích phần cấu trúc vốn của công ty trong bảng cân đối kế toán.
Phân tích cấu trúc vốn là gì?
1. Giới thiệu về cấu trúc vốn và phân tích cấu trúc vốn
Cấu trúc vốn là sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn dài hạn của doanh nghiệp. Nợ là nguồn vốn vay từ bên ngoài, bao gồm trái phiếu, vay ngân hàng,... Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn do các chủ sở hữu bỏ ra, bao gồm cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi, lợi nhuận giữ lại,...
Phân tích cấu trúc vốn là quá trình đánh giá sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn dài hạn của doanh nghiệp. Phân tích cấu trúc vốn giúp doanh nghiệp xác định tỷ lệ nợ tối ưu, phù hợp với mục tiêu và chiến lược kinh doanh của mình.
2. Công thức cấu trúc vốn
Các công ty có thể chọn huy động vốn bên ngoài dưới hình thức nợ hoặc vốn cổ phần.
Nợ → Vốn vay từ các chủ nợ như một phần của thỏa thuận hợp đồng, trong đó người đi vay đồng ý trả lãi và hoàn trả gốc vào ngày đáo hạn.
Vốn cổ phần chung → Vốn được cung cấp từ các nhà đầu tư trong công ty để đổi lấy quyền sở hữu một phần thu nhập và tài sản trong tương lai của công ty.
Cổ phiếu ưu đãi → Vốn do các nhà đầu tư cung cấp có mức độ ưu tiên cao hơn vốn cổ phần phổ thông nhưng mức độ ưu tiên thấp hơn tất cả các công cụ nợ, với các đặc điểm kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu (tức là chứng khoán “lai”).
Công thức xác định cơ cấu vốn của công ty, được biểu thị dưới dạng phần trăm như sau.
Cơ cấu vốn (%) = Tỷ trọng vốn chủ sở hữu chung (%) + Tỷ trọng nợ (%) + Tỷ trọng cổ phiếu ưu đãi (%)
Trong đó:
- Tỷ trọng vốn chủ sở hữu chung (%) = Vốn chủ sở hữu chung ÷ Tổng vốn hóa
- Tỷ trọng nợ (%) = Tổng nợ ÷ Tổng vốn hóa
- Tỷ trọng cổ phiếu ưu đãi (%) = Cổ phiếu ưu đãi ÷ Tổng vốn hóa
Kết hợp lại, tỷ lệ phần trăm đóng góp cho mỗi nguồn vốn phải bằng 1,0 hoặc 100%.
3. Phân tích cấu trúc vốn
3.1. Giả định về cơ cấu vốn
Giả định về cơ cấu vốn
Trong kịch bản minh họa của chúng tôi, chúng tôi sẽ so sánh cùng một công ty với hai cơ cấu vốn khác nhau.
Tổng vốn hóa của công ty trong cả hai trường hợp là 1 tỷ USD, nhưng điểm khác biệt chính là nguồn tài trợ đến từ đâu.
Kịch bản A → Công ty hoàn toàn bằng vốn cổ phần (Không có nợ)
Kịch bản B → Công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu là 50/50
3.2. Kịch bản công ty tài trợ hoàn toàn bằng vốn cổ phần
Trong kịch bản đầu tiên, công ty được tài trợ hoàn toàn bằng vốn chủ sở hữu, trong khi ở kịch bản thứ hai, nguồn vốn của công ty được chia đều giữa vốn chủ sở hữu và nợ.
Chúng ta giả định EBIT của công ty là 200 triệu USD trong cả hai trường hợp, lãi suất nợ là 6% và thuế suất áp dụng là 25%.
Thu nhập hoạt động (EBIT) = 200 triệu USD
Lãi suất (%) = 6,0%
Thuế suất (%) = 25,0%
Thu nhập chịu thuế tương đương với EBIT đối với công ty sử dụng toàn bộ vốn cổ phần vì không có lãi suất được khấu trừ thuế.
Do đó, chi phí thuế là 50 triệu USD, dẫn đến thu nhập ròng là 150 triệu USD.
Vì không có khoản thanh toán bắt buộc cho chủ nợ nên tất cả thu nhập ròng theo giả thuyết có thể được phân phối cho chủ sở hữu cổ phần dưới dạng cổ tức, mua lại cổ phần hoặc giữ lại thu nhập để tái đầu tư vào hoạt động của công ty.
3.3. Kịch bản công ty sử dụng cấu trúc vốn 50 vay nợ và 50 từ vốn cổ phần
Tiếp theo, đối với công ty chúng tôi có cơ cấu vốn 50/50, chi phí lãi vay lên tới 30 triệu USD, trực tiếp làm giảm thu nhập chịu thuế.
Với mức thuế suất 25%, khoản thuế phát sinh ít hơn 7 triệu USD so với kịch bản sử dụng toàn bộ vốn chủ sở hữu, đại diện cho lá chắn thuế lãi vay.
Ở bước cuối cùng, chúng ta có thể thấy rằng thu nhập ròng của công ty theo cơ cấu vốn có nợ sẽ thấp hơn.
Tuy nhiên, tổng số tiền phân bổ của công ty có nợ cao hơn 8 triệu đô la so với công ty hoàn toàn bằng vốn cổ phần vì số tiền bổ sung chảy vào tay các chủ nợ thay vì bị đánh thuế.
Cơ cấu vốn cần được điều chỉnh để đáp ứng các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của công ty.
Do đó, cơ cấu vốn tối ưu dao động tùy thuộc vào vòng đời của công ty, hồ sơ dòng tiền tự do (FCF) và điều kiện thị trường hiện hành.
3.4. Làm thế nào để phân tích cấu trúc vốn?
Tỷ lệ đòn bẩy có thể đo lường mức độ phụ thuộc của công ty vào nợ để tài trợ cho tài sản và xác định xem dòng tiền hoạt động của công ty được tạo ra bởi cơ sở tài sản có đủ để trả chi phí lãi vay và các nghĩa vụ tài chính khác hay không.
- Tỷ lệ nợ trên tài sản = Tổng nợ / Tổng tài sản
- Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) = Tổng nợ ÷ Tổng vốn chủ sở hữu
- Tỷ lệ số lần lãi thu được (TIE) = EBIT / Chi phí cố định
- Tỷ lệ khả năng thanh toán phí cố định = (EBIT + Hợp đồng thuê) ÷ (Phí chi phí lãi vay + Hợp đồng thuê)
4. Những yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn
Các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp bao gồm:
Loại hình doanh nghiệp: Các doanh nghiệp sản xuất thường có tỷ lệ nợ cao hơn các doanh nghiệp thương mại. Nguyên nhân là do các doanh nghiệp sản xuất thường có tài sản cố định lớn, cần huy động vốn lớn để đầu tư.
Môi trường kinh doanh: Các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường kinh doanh ổn định thường có tỷ lệ nợ cao hơn các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường kinh doanh biến động. Nguyên nhân là do các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường kinh doanh ổn định có khả năng dự báo dòng tiền tốt hơn, từ đó giảm rủi ro tài chính khi sử dụng nợ.
Mục tiêu của doanh nghiệp: Các doanh nghiệp có mục tiêu tăng trưởng nhanh thường có tỷ lệ nợ cao hơn các doanh nghiệp có mục tiêu ổn định. Nguyên nhân là do các doanh nghiệp có mục tiêu tăng trưởng nhanh cần huy động vốn lớn để đầu tư, trong khi vốn chủ sở hữu thường có hạn chế.
Lợi nhuận và dòng tiền: Các doanh nghiệp có lợi nhuận và dòng tiền ổn định thường có tỷ lệ nợ cao hơn các doanh nghiệp có lợi nhuận và dòng tiền biến động. Nguyên nhân là do các doanh nghiệp có lợi nhuận và dòng tiền ổn định có khả năng trả nợ tốt hơn, từ đó giảm rủi ro tài chính khi sử dụng nợ.
Khả năng chấp nhận rủi ro: Các doanh nghiệp có khả năng chấp nhận rủi ro cao thường có tỷ lệ nợ cao hơn các doanh nghiệp có khả năng chấp nhận rủi ro thấp. Nguyên nhân là do các doanh nghiệp có khả năng chấp nhận rủi ro cao có thể chấp nhận rủi ro tài chính cao hơn khi sử dụng nợ.
Tỷ lệ lãi suất: Tỷ lệ lãi suất cao sẽ làm giảm lợi ích của việc sử dụng nợ, khiến cho doanh nghiệp có xu hướng giảm tỷ lệ nợ. Nguyên nhân là do chi phí sử dụng vốn của nợ sẽ tăng khi tỷ lệ lãi suất tăng.
Chính sách thuế: Chính sách thuế ưu đãi cho nợ sẽ làm tăng lợi ích của việc sử dụng nợ, khiến cho doanh nghiệp có xu hướng tăng tỷ lệ nợ. Nguyên nhân là do doanh nghiệp có thể giảm thuế thu nhập doanh nghiệp khi sử dụng nợ.
Thị trường tài chính: Thị trường tài chính phát triển sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn, khiến cho doanh nghiệp có xu hướng tăng tỷ lệ nợ. Nguyên nhân là do doanh nghiệp có nhiều lựa chọn hơn khi huy động vốn, từ đó có thể đàm phán được lãi suất và điều khoản vay vốn tốt hơn.
Doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của mình để lựa chọn tỷ lệ nợ tối ưu, phù hợp với mục tiêu và chiến lược kinh doanh của mình.
5. Một số câu hỏi thường gặp
5.1. Làm thế nào để tính toán phân bổ tài sản và cơ cấu vốn?
Tính toán phân bổ tài sản và cơ cấu vốn bao gồm các quy trình khác nhau cho từng yếu tố:
1. Phân chia tài sản:
Xác định danh mục tài sản: Chia tài sản của bạn thành các danh mục riêng biệt dựa trên tính chất và chức năng của chúng, chẳng hạn như tài sản lưu động (tiền mặt, hàng tồn kho, các khoản phải thu), tài sản dài hạn (tài sản, thiết bị, khoản đầu tư).
Tính giá trị sổ sách: Đối với mỗi loại tài sản, hãy xác định giá trị sổ sách, là giá gốc trừ đi khấu hao lũy kế hoặc suy giảm giá trị.
Thể hiện dưới dạng phần trăm: Thể hiện giá trị sổ sách của từng danh mục dưới dạng phần trăm của tổng tài sản. Điều này cung cấp cho bạn tỷ lệ phân bổ tài sản của bạn theo các danh mục khác nhau.
2. Cơ cấu vốn:
Xác định các nguồn vốn: Liệt kê tất cả các nguồn tài trợ dài hạn của bạn, bao gồm:
Vốn chủ sở hữu: Cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi, lợi nhuận giữ lại
Nợ: Vay dài hạn, trái phiếu, kỳ phiếu phải trả
Tính số tiền: Xác định số dư của từng nguồn vốn.
Biểu diễn dưới dạng tỉ số:
- Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu: Chia tổng nợ cho tổng vốn chủ sở hữu. Tỷ lệ này cho thấy tỷ lệ tương đối giữa nợ và vốn cổ phần được công ty sử dụng.
- Tỷ lệ nợ trên tài sản: Chia tổng nợ cho tổng tài sản. Tỷ lệ này cho thấy tỷ trọng tài sản được tài trợ bằng nợ.
- Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tài sản: Chia tổng vốn chủ sở hữu cho tổng tài sản. Tỷ lệ này thể hiện tỷ trọng tài sản được tài trợ bằng vốn chủ sở hữu.
5.2. Lý thuyết trật tự phân hạng của cấu trúc vốn là gì?
Lý thuyết trật tự phân hạng về cấu trúc vốn do Stewart Myers và Nicolas Majluf phát triển năm 1984, đề xuất rằng các công ty có một hệ thống phân cấp được xác định trước để lựa chọn thời điểm và cách thức tài trợ cho các khoản đầu tư của họ. Hệ thống phân cấp này ưu tiên các nguồn nội bộ hơn các nguồn bên ngoài và, trong số các nguồn bên ngoài, ưu tiên nợ hơn vốn chủ sở hữu. Đây là một sự cố của lý thuyết:
1. Vốn nội bộ đầu tiên:
Các công ty thích sử dụng lợi nhuận giữ lại của mình để tài trợ cho các dự án mới. Điều này là do thu nhập giữ lại không có chi phí liên quan.
Họ tránh trả cổ tức, tiết kiệm tiền phân phối cho cổ đông.
Thu nhập giữ lại cũng tránh được sự bất cân xứng về thông tin như lựa chọn bất lợi hoặc các vấn đề về tín hiệu có thể phát sinh từ nguồn tài trợ bên ngoài.
2. Nợ:
Nếu nguồn vốn nội bộ không đủ, các công ty sẽ chuyển sang tài trợ bằng nợ.
Nợ thường có lãi suất thấp hơn so với tài trợ vốn cổ phần.
Tuy nhiên, nợ làm tăng rủi ro tài chính do phải trả lãi cố định và nguy cơ kiệt quệ tài chính nếu không thể đáp ứng các nghĩa vụ này.
3. Vốn cổ phần:
Tài trợ vốn cổ phần, bao gồm cả việc phát hành cổ phiếu mới, là lựa chọn ít được ưu tiên nhất.
Điều này là do việc tài trợ vốn cổ phần làm loãng quyền sở hữu và kiểm soát công ty của các cổ đông hiện hữu.
Ngoài ra, việc phát hành cổ phiếu mới có thể báo hiệu những thông tin tiêu cực tới thị trường, có khả năng làm giảm giá cổ phiếu.
Giải thích về trật tự phân hạng:
Thông tin bất cân xứng: Các công ty có thông tin tốt hơn về triển vọng của chính họ so với các nhà đầu tư bên ngoài. Bằng cách sử dụng nguồn vốn nội bộ trước tiên, các công ty tránh được việc tiết lộ những tin tức xấu có thể xảy ra thông qua nguồn tài trợ bên ngoài.
Lợi ích về thuế: Các khoản thanh toán lãi nợ thường được khấu trừ thuế, mang lại lợi thế về chi phí so với vốn chủ sở hữu.
Hiệu ứng báo hiệu: Phát hành vốn cổ phần quá dễ dàng có thể gửi tín hiệu tiêu cực đến thị trường, cho thấy các nhà quản lý thiếu niềm tin vào triển vọng tương lai.
Hạn chế của lý thuyết trật tự phân hạng:
Không thể áp dụng phổ biến: Lý thuyết này có thể không đúng với tất cả các công ty, đặc biệt là những công ty có khả năng tiếp cận nguồn vốn nội bộ hạn chế hoặc hoạt động trong các ngành năng động.
Bỏ qua các cơ hội tăng trưởng: Việc phụ thuộc quá nhiều vào nguồn vốn nội bộ có thể bỏ lỡ các cơ hội tăng trưởng có giá trị đòi hỏi phải bơm vốn nhiều hơn.
Quan điểm ngắn hạn: Lý thuyết chủ yếu tập trung vào việc giảm thiểu chi phí và sự bất cân xứng về thông tin, có khả năng bỏ qua những cân nhắc chiến lược dài hạn.
5.3. Cấu trúc nợ của công ty ảnh hưởng như thế nào đến việc ra quyết định quản lý?
Cấu trúc nợ của công ty có thể tác động đáng kể đến việc ra quyết định quản lý theo nhiều cách:
Rủi ro tài chính và lo ngại rủi ro:
Mức nợ: Mức nợ cao làm tăng rủi ro tài chính do phải trả lãi cố định và khả năng vi phạm hợp đồng. Điều này có thể khiến ban quản lý ngại rủi ro hơn, dẫn đến các quyết định đầu tư thận trọng hơn và ít sẵn sàng theo đuổi các hoạt động mạo hiểm hơn.
Các khế ước nợ: Các khế ước nợ thường hạn chế một số tỷ lệ và hoạt động tài chính nhất định. Điều này có thể hạn chế tính linh hoạt của ban quản lý trong việc đưa ra các quyết định hoạt động, đẩy họ tới những lựa chọn ưu tiên đáp ứng các yêu cầu của giao ước.
Kỳ hạn nợ: Các khoản nợ đáo hạn ngắn hơn tạo thêm áp lực lên ban lãnh đạo trong việc tạo ra dòng tiền ngắn hạn để đáp ứng nghĩa vụ trả nợ. Điều này có thể dẫn đến việc ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn hơn là đầu tư dài hạn.
Quyết định đầu tư:
Chi phí vốn: Mức nợ cao hơn thường làm tăng chi phí vốn, khiến ban quản lý thận trọng hơn trong các quyết định chi tiêu vốn. Họ có thể xem xét kỹ lưỡng các khoản đầu tư và ưu tiên các dự án có lợi nhuận chắc chắn cao hơn.
Cơ hội tăng trưởng: Mức nợ cao có thể hạn chế khả năng tiếp cận nguồn vốn vay bổ sung cho các sáng kiến tăng trưởng trong tương lai. Điều này có thể hạn chế khả năng của ban quản lý trong việc theo đuổi các cơ hội tăng trưởng hấp dẫn đòi hỏi phải bơm vốn đáng kể.
Tập trung vào lợi nhuận:
Thanh toán lãi: Nhu cầu trả lãi nợ gây áp lực lên ban quản lý để ưu tiên lợi nhuận và tạo ra đủ dòng tiền để trang trải các nghĩa vụ này. Điều này có thể dẫn đến các biện pháp cắt giảm chi phí và tăng cường tập trung vào việc tạo doanh thu.
Tín hiệu cho các nhà đầu tư: Mức nợ cao có thể bị các nhà đầu tư đánh giá tiêu cực, ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của công ty và khả năng tiếp cận vốn trong tương lai. Điều này có thể thúc đẩy ban quản lý ưu tiên các hành động nhằm cải thiện hiệu quả tài chính ngắn hạn và xoa dịu các nhà đầu tư.
Dòng thời gian ra quyết định:
Các giao ước nợ: Một số giao ước nhất định có thể yêu cầu ban quản lý phải có được sự chấp thuận của người cho vay đối với các quyết định quan trọng như sáp nhập, mua lại hoặc bán tài sản. Điều này tạo thêm một lớp phức tạp khác và có thể gây chậm trễ cho quá trình ra quyết định.
Nhìn chung, cấu trúc nợ của công ty đóng vai trò là yếu tố nền tảng không đổi ảnh hưởng đến các quyết định quản lý. Mặc dù nợ có thể mang lại khả năng tiếp cận vốn và tính linh hoạt về tài chính nhưng nó cũng gây ra những hạn chế và áp lực có thể định hình cách quản lý ưu tiên và phân bổ nguồn lực, đánh giá rủi ro và theo đuổi các cơ hội tăng trưởng.
Kết luận:
Đánh giá cơ cấu vốn của một công ty là một quá trình phức tạp đòi hỏi phải nghiên cứu, phân tích sâu sắc và xem xét nhiều yếu tố khác nhau. Điều quan trọng là phải hiểu biết sâu sắc về lịch sử nợ, vốn chủ sở hữu và tài sản của doanh nghiệp để đánh giá năng lực tài chính của họ. Việc đánh giá từng yếu tố này có thể vẽ nên một bức tranh tổng thể về hồ sơ rủi ro/lợi nhuận của doanh nghiệp và truyền cảm hứng cho niềm tin vào các khoản đầu tư tiềm năng.
Nội dung bài viết:
Bình luận