Tài sản lưu động và Vốn lưu động là hai khái niệm tuy có liên quan mật thiết nhưng lại khác biệt về bản chất, đóng vai trò riêng biệt trong hoạt động kinh doanh. Phân biệt rõ ràng hai khái niệm này giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác tình hình tài chính, lập kế hoạch sử dụng vốn hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận.Hãy để bài viết này của ACC giúp bạn Phân biệt tài sản lưu động và vốn lưu động.
Phân biệt tài sản lưu động và vốn lưu động.
1.Khái niệm tài sản lưu động và vốn lưu động.
Tài sản lưu động: là những tài sản ngắn hạn có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh, bao gồm: tiền mặt, tiền gửi ngân hàng ngắn hạn, các khoản phải thu ngắn hạn, hàng tồn kho, vật tư tiêu hao...
Vốn lưu động: là phần vốn mà doanh nghiệp sử dụng để đầu tư vào tài sản lưu động. Vốn lưu động được tính bằng công thức: Vốn lưu động = Tài sản lưu động - Nợ phải trả ngắn hạn.
2.Phân biệt tài sản lưu động và vốn lưu động.
Đặc điểm | Tài sản lưu động | Vốn lưu động |
Khái niệm | Những tài sản ngắn hạn có thể chuyển đổi thành tiền mặt | Phần vốn đầu tư vào tài sản lưu động |
Tính chất | Tài sản | Vốn |
Thanh khoản | Cao | Biến động |
Giá trị | Biến động | Biến động |
Vai trò | Đảm bảo hoạt động kinh doanh | Thể hiện khả năng thanh toán,hiệu quả sử dụng vốn |
Phân loại | Ngắn hạn - Dài hạn | Ròng - Hoạt động |
Công thức | Vốn lưu động = Tài sản lưu động - Nợ phải trả ngắn hạn |
Bảng so sánh tài sản lưu động và vốn lưu động
Ví dụ :
Doanh nghiệp có 100 tỷ đồng tài sản lưu động và 50 tỷ đồng nợ phải trả ngắn hạn. Vậy vốn lưu động của doanh nghiệp là 50 tỷ đồng.
Doanh nghiệp có 80 tỷ đồng tài sản lưu động ngắn hạn, 20 tỷ đồng tài sản lưu động dài hạn, 40 tỷ đồng nợ phải trả ngắn hạn. Vậy vốn lưu động ròng của doanh nghiệp là 60 tỷ đồng, vốn lưu động hoạt động là 80 tỷ đồng.
3.Đặc điểm của tài sản lưu động và vốn lưu động
Tài sản lưu động:
- Tính thanh khoản cao: dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.
- Giá trị biến động: có thể tăng hoặc giảm theo giá thị trường.
- Luân chuyển liên tục: được sử dụng và tái tạo trong quá trình kinh doanh.
Có thể chia thành:
- Tài sản lưu động ròng: là phần tài sản lưu động có thể chuyển đổi thành tiền mặt sau khi đã thanh toán các khoản nợ phải trả ngắn hạn.
- Tài sản lưu động hoạt động: là phần tài sản lưu động liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh (hàng tồn kho, các khoản phải thu ngắn hạn).
Vốn lưu động:
- Tính biến động cao: phụ thuộc vào hoạt động kinh doanh và nhu cầu vốn của doanh nghiệp.
- Có thể âm hoặc dương:
- Nếu doanh nghiệp vay vốn ngắn hạn để đầu tư vào tài sản lưu động, vốn lưu động sẽ dương.
- Nếu doanh nghiệp sử dụng vốn tự có để đầu tư vào tài sản lưu động, vốn lưu động sẽ âm.
Có thể chia thành:
- Vốn lưu động ròng: là phần vốn lưu động được sử dụng để tài trợ cho hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp.
- Vốn lưu động hoạt động: là phần vốn lưu động được sử dụng để tài trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh (vốn lưu động ròng + chi phí trả trước).
4.Vai trò của tài sản lưu động và vốn lưu động
Tài sản lưu động:
- Đảm bảo hoạt động kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.
- Giúp doanh nghiệp thanh toán các khoản chi phí và nghĩa vụ tài chính.
- Tạo nguồn vốn cho các hoạt động đầu tư và phát triển.
Vốn lưu động:
- Thể hiện khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.
- Phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.
- Giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ rủi ro tài chính.
5.Mối quan hệ giữa tài sản lưu động và vốn lưu động
Vốn lưu động được sử dụng để đầu tư vào tài sản lưu động: Vốn lưu động là nguồn gốc để doanh nghiệp mua sắm nguyên vật liệu, sản xuất hàng hóa, bán hàng và thu hồi tiền.
Tài sản lưu động là nguồn tạo ra vốn lưu động: Quá trình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (mua bán, sản xuất) giúp chuyển đổi tài sản lưu động thành tiền mặt và tạo ra vốn lưu động.
Hiệu quả sử dụng vốn lưu động phụ thuộc vào chất lượng của tài sản lưu động: Chất lượng tài sản lưu động được thể hiện qua tính thanh khoản, giá trị và mức độ rủi ro. Doanh nghiệp cần quản lý tài sản lưu động hiệu quả để tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
6.Câu hỏi thường gặp
6.1.Tại sao cần phân biệt tài sản lưu động và vốn lưu động?
- Đánh giá chính xác tình hình tài chính: Nhờ đó, doanh nghiệp có thể hiểu rõ khả năng thanh toán ngắn hạn, hiệu quả sử dụng vốn và mức độ rủi ro tài chính.
- Lập kế hoạch sử dụng vốn hiệu quả: Doanh nghiệp có thể phân bổ vốn hợp lý cho các hoạt động kinh doanh, đảm bảo cân bằng giữa thanh khoản và lợi nhuận.
- Quản lý rủi ro hiệu quả: Doanh nghiệp có thể xác định và kiểm soát các rủi ro liên quan đến tài sản lưu động, như rủi ro thanh khoản, rủi ro giá trị và rủi ro tín dụng.
6.2.Làm thế nào để quản lý tài sản lưu động và vốn lưu động hiệu quả?
Cần cập nhật thông tin mới nhất về luật pháp và quy định liên quan đến tài sản lưu động và vốn lưu động.
Doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia tài chính để được tư vấn và hỗ trợ trong việc phân biệt và quản lý tài sản lưu động và vốn lưu động hiệu quả.
6.3.Một số chỉ tiêu tài chính liên quan đến tài sản lưu động và vốn lưu động là gì?
Tỷ lệ thanh toán nhanh (Quick ratio):
- Công thức: Tỷ lệ thanh toán nhanh = (Tài sản lưu động - Hàng tồn kho) / Nợ phải trả ngắn hạn
- Ý nghĩa: Đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp, loại trừ ảnh hưởng của hàng tồn kho.
- Mức tiêu chuẩn: Tỷ lệ thanh toán nhanh > 1
Tỷ lệ thanh toán hiện tại (Current ratio):
- Công thức: Tỷ lệ thanh toán hiện tại = Tài sản lưu động / Nợ phải trả ngắn hạn
- Ý nghĩa: Đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.
- Mức tiêu chuẩn: Tỷ lệ thanh toán hiện tại > 1,5
Vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover):
- Công thức: Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn bán hàng / Giá trị bình quân hàng tồn kho
- Ý nghĩa: Đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp.
- Mức tiêu chuẩn: Vòng quay hàng tồn kho > 6
Hy vọng qua bài viết, ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Phân biệt tài sản lưu động và vốn lưu động.Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận