Số điện thoại của lực lượng cảnh sát phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ công an 63 tỉnh thành
STT | Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn cứu hộ Công an Tỉnh/thành phố | Số điện thoại |
1 | Phòng cảnh sát phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ Công an thành phố Hà Nội | 0243.227.2134
0243.219.1881 |
2 | Thành phố Hồ Chí Minh | 0283.920.0996
0283.838.5312 |
3 | Thành phố Hải Phòng | 0225.3735.344
0225.3735.111 |
4 | Thành phố Đà Nẵng | 02363.879.688
02363.879.666 |
5 | Thành phố Cần Thơ | 02923.779.853
02923.820.170 |
6 | Bà Rịa- Vũng tàu | 0254.3810.756
02923.779.868 |
7 | Bắc Ninh | 02223.821.832 |
8 | Bình Dương
|
06935.009937
0693.509.968 |
9 | Bình Định | 0694.349.280
06943.49669 |
10 | Đồng Nai | 02513.899.909
02513.897.799 |
11 | Đắc Lắc | 02583.510.134
02583.516.188 |
12 | Khánh Hòa | 02583.510.134
02583.516.188 |
13 | Lâm Đồng | 02633.555.114
02633.579.989 |
14 | Nghệ An | 06929.06627
06929.06611 |
15 | Quảng Ngãi | 02553.822.844
069.4309.517 |
16 | Quảng Ninh | 02033.825.252
069.2808.129 |
17 | Thái Nguyên | 0208.3757.114
0692.669.385 |
18 | Thanh Hóa | 02373.924.777 |
19 | Thừa Thiên Huế | 02343.681.242 |
20 | Vĩnh Phúc | 069.2621.184
0692.621.173 |
21 | An Giang | 0963.841.100 |
22 | Bạc Liêu | 06937.88341.
06937.88239 |
23 | Bắc Kạn | 06929.49156
06925.49776 |
24 | Bắc Giang | 0243.854.223
02043.858.702 |
25 | Bình Phước | 02713.870.434 |
26 | Bình Thuận | 06934.28375
0888.236.780 |
27 | Bến Tre | 02753.822.485 |
28 | Cà Mau | 02903.114 |
29 | Cao Bằng | 02603.956.886
06924.09612 |
30 | Đắc Nông | 02613.895.650 |
31 | Điện Biên | 02153.737.184
0153.826.602 |
32 | Đồng Tháp | 06936.20266
06936.20277 |
33 | Gia Lai | 06943.29210
06943.29388 |
34 | Hưng Yên | 06928.49340
06928.49339 |
35 | Hà Giang | 06924.29134
06924.29164 |
36 | Hà Nam | 06927.29325
06927.29292 |
37 | Hà Tĩnh | 06929.28296
06929.28447 |
38 | Hải Dương | 02203.889.126 |
39 | Hậu Giang | 06937.69266
06937.69466 |
40 | Hòa Bình | 02183.855.832
06927.09898 |
41 | Kiên Giang | 02973.815.008
02973.815.008 |
42 | Kon Tum | 0694.181.265
069.418.379 |
43 | Lào Cai | 0692.449.710
0692.449.719 |
44 | Lạng Sơn | 02053.719.114 |
45 | Lai Châu | 0213.3876.496
0213.3795.266 |
46 | Long An | 02723.989.257 |
47 | Nam Định | 0692.741.033
06927.411.178 |
48 | Ninh Bình | 0229.3871.270
0229.3886.142 |
49 | Ninh Thuận | 0259.382.5235
02593.920.646 |
50 | Phú Thọ | 06926.45174
0210.3846.360 |
51 | Phú Yên | 02573.823.953
02573.600.369 |
52 | Quảng Bình | 0232.3823.427
0694.100.353 |
53 | Quảng Nam | 0235.3852.576
0694.160.468 |
54 | Quảng Trị | 02333.852.318
0233.3890.252 |
55 | Sơn La | 0692.680.485
0692.680.207 |
56 | Sóc Trăng | 02993.822.888 |
57 | Tây Ninh | 0276.3926513 |
58 | Thái Bình | 0692.760.142
069.2760.147 |
59 | Tiền Giang | 069.359.9566
069.3599.565 |
60 | Trà Vinh | 02943.840.220
06937.29309 |
61 | Tuyên Quang | 02073.818.450 |
62 | Vĩnh Long | 02703.822.333
02703.508.363 |
63 | Yên Bái | 06925.09406 |
Nội dung bài viết:
Bình luận