Nguyên đơn là gì? Đặc điểm của nguyên đơn

Nguyên đơn là khía cạnh trung tâm của một vụ án dân sự, đó là người hoặc tổ chức đứng ra khởi kiện hoặc được mệnh danh là bên khởi kiện trong quá trình tố tụng. "Nguyên đơn là gì?" - Đó là câu hỏi mà nhiều người thường đặt ra khi tiếp xúc với hệ thống pháp luật. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, ACC  sẽ cùng bạn tìm hiểu về những đặc điểm cơ bản của nguyên đơn.

Nguyên đơn là gì? Đặc điểm của nguyên đơn

Nguyên đơn là gì? Đặc điểm của nguyên đơn

1. Nguyên đơn là gì?

Nguyên đơn trong vụ án dân sự, theo quy định tại Khoản 2 và Khoản 3 của Điều 68 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, là bên khởi kiện, tức là cá nhân, tổ chức hoặc đơn vị được quy định bởi Bộ luật Tố tụng dân sự để bắt đầu thủ tục pháp lý, yêu cầu Tòa án giải quyết một vụ án dân sự khi họ cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình đã bị vi phạm.

2. Đặc điểm của nguyên đơn

Nguyên đơn thường có các đặc điểm cơ bản sau đây, như quy định trong Điều 69 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015:

2.1. Về năng lực pháp luật và hành vi tố tụng

Nguyên đơn phải đủ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự, trừ trường hợp mất năng lực hành vi dân sự hoặc có quy định khác của pháp luật.

Trong trường hợp nguyên đơn là người từ đủ sáu tuổi đến chưa đủ mười lăm tuổi, việc thực hiện quyền và nghĩa vụ tố tụng dân sự và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ tại Tòa án sẽ do người đại diện hợp pháp của họ thực hiện.

Nếu nguyên đơn là người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi, đã tham gia lao động theo hợp đồng lao động hoặc giao dịch dân sự bằng tài sản riêng của mình, họ có thể tự tham gia tố tụng về các vấn đề liên quan đến quan hệ lao động hoặc quan hệ dân sự. Tuy nhiên, Toà án có thể yêu cầu người đại diện hợp pháp của họ tham gia tố tụng trong một số trường hợp khác.

Trường hợp nguyên đơn bị hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi, việc thực hiện quyền và nghĩa vụ tố tụng dân sự của họ cũng như việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ sẽ được xác định theo quyết định của Tòa án.

2.2. Về đối tượng

Nguyên đơn có thể là cá nhân, pháp nhân, hộ gia đình, hoặc tổ hợp tác. Khi tham gia tố tụng, họ có quyền và nghĩa vụ tố tụng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

3. Quyền và nghĩa vụ của nguyên đơn

Nguyên đơn dân sự trong vụ án hình sự có các quyền và nghĩa vụ như sau, như quy định tại Khoản 2 và Khoản 3 của Điều 63 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015:

3.1. Về quyền

Được thông báo và giải thích quyền và nghĩa vụ quy định tại Điều 63 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015.

Đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, yêu cầu.

Trình bày ý kiến về chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan và yêu cầu người có thẩm quyền tiến hành tố tụng kiểm tra, đánh giá.

Được thông báo kết quả điều tra, giải quyết vụ án.

Yêu cầu giám định, định giá tài sản theo quy định của pháp luật.

Đề nghị thay đổi người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật.

Đề nghị mức bồi thường thiệt hại, biện pháp bảo đảm bồi thường.

Tham gia phiên tòa; trình bày ý kiến, đề nghị chủ tọa phiên tòa hỏi người tham gia phiên tòa; tranh luận tại phiên tòa để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nguyên đơn; xem biên bản phiên tòa.

Tự bảo vệ, nhờ người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho mình.

Khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng.

Kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án về phần bồi thường thiệt hại.

Các quyền khác theo quy định của pháp luật.

3.2. Về nghĩa vụ

Có mặt theo giấy triệu tập của người có thẩm quyền tiến hành tố tụng.

Trình bày trung thực những tình tiết liên quan đến việc bồi thường thiệt hại.

Chấp hành quyết định, yêu cầu của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng.

"Nguyên đơn là gì?" - Câu hỏi này không chỉ đơn thuần là một khái niệm pháp lý mà còn chứa đựng sự quan tâm và tò mò của nhiều người về hệ thống pháp luật. Những đặc điểm cụ thể của nguyên đơn là nền tảng giúp ta nhìn nhận vai trò và quyền lợi của mỗi bên trong quá trình tố tụng, từ đó tạo ra sự công bằng và minh bạch trong hệ thống tư pháp.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo