Người sử dụng lao động là gì? Ai được coi là người sử dụng lao động?

Trên con đường phát triển kinh tế và xã hội, vai trò của người lao động không thể phủ nhận. Nhưng trong cuộc sống hàng ngày, người lao động không chỉ đơn thuần là những người mang lại sức lao động, mà còn là những bên tham gia vào một mối quan hệ phức tạp với "người sử dụng lao động là gì?" Điều này gợi lên câu hỏi cơ bản về bản chất và vai trò của những người sử dụng lao động trong xã hội. Vậy, ai được xem là người sử dụng lao động? Hãy cùng ACC đi tìm hiểu nhé.

Người sử dụng lao động là gì? Ai được coi là người sử dụng lao động?

Người sử dụng lao động là gì? Ai được coi là người sử dụng lao động?

1. Người sử dụng lao động là gì?

Người sử dụng lao động là một khái niệm quan trọng được quy định rõ trong luật lao động. Theo Điều 3 Bộ luật lao động 2019, người sử dụng lao động được định nghĩa là các tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan, hợp tác xã, hộ gia đình hoặc cá nhân thuê mướn, sử dụng lao động để thực hiện các công việc theo thỏa thuận. Trong trường hợp người sử dụng lao động là cá nhân, họ phải có đủ năng lực hành vi dân sự.

Các thể chủ thể của người sử dụng lao động không chỉ giới hạn ở các tổ chức kinh tế mà còn bao gồm các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội, và cả các cơ quan tổ chức nước ngoài đang hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam. Điều này cho thấy sự đa dạng và phong phú của những bên tham gia vào mối quan hệ lao động trong xã hội.

Một điểm cần lưu ý là người lao động, theo quy định của Bộ luật lao động, là người làm việc cho người sử dụng lao động theo thỏa thuận, được trả lương và chịu sự quản lý, điều hành, giám sát từ phía người sử dụng lao động. Điều này thể hiện một mối quan hệ pháp lý rõ ràng giữa hai bên, với người sử dụng lao động có trách nhiệm đối với việc quản lý và bảo vệ quyền lợi của người lao động.

2. Ai được coi là người sử dụng lao động?

Người sử dụng lao động, theo quy định của Bộ luật lao động 2019, bao gồm một loạt các thể chủ thể khác nhau trong xã hội. Điều này được nêu rõ ở Khoản 2 Điều 3 của Bộ luật Lao động 2019, với việc định nghĩa cụ thể các đối tượng có thể được coi là người sử dụng lao động.

Cụ thể, người sử dụng lao động có thể là các doanh nghiệp, tổ chức, cơ quan, hợp tác xã, hộ gia đình và cá nhân có thuê mướn lao động để thực hiện các nhiệm vụ và công việc. Trong trường hợp người sử dụng lao động là cá nhân, họ cũng phải có đủ năng lực hành vi dân sự để thực hiện các cam kết và thỏa thuận với người lao động.

Điều này thể hiện sự đa dạng và phong phú của người sử dụng lao động trong xã hội, từ các tổ chức kinh tế đến cả các cá nhân và hộ gia đình. Mỗi đối tượng người sử dụng lao động có trách nhiệm quản lý và bảo vệ quyền lợi của người lao động theo đúng quy định pháp luật.

3. Quyền hạn của người sử dụng lao động

Quyền hạn của người sử dụng lao động

Quyền hạn của người sử dụng lao động

Quyền hạn của người sử dụng lao động được quy định cụ thể và rõ ràng trong khoản 1 điều 6 Bộ luật lao động 2019. Theo đó, người sử dụng lao động được những quyền sau:

  • Tuyển dụng, bố trí, quản lý, điều hành và giám sát lao động. Điều này bao gồm quyền chọn lựa nhân sự phù hợp cho công việc, tổ chức và phân công công việc cho nhân viên, cũng như quản lý và giám sát quá trình làm việc của họ.
  • Khen thưởng và xử lý vi phạm kỷ luật lao động. Người sử dụng lao động có quyền đưa ra các biện pháp khen thưởng để động viên và khuyến khích nhân viên làm việc tốt, đồng thời có quyền xử lý những vi phạm kỷ luật của nhân viên theo quy định của pháp luật.
  • Thành lập, gia nhập và hoạt động trong tổ chức đại diện người sử dụng lao động, tổ chức nghề nghiệp và tổ chức khác theo quy định của pháp luật. Điều này cho phép họ tham gia vào các hoạt động cộng đồng và tổ chức nghề nghiệp liên quan đến lĩnh vực lao động.
  • Yêu cầu tổ chức đại diện người lao động thương lượng về việc ký kết thỏa ước lao động tập thể. Họ cũng có quyền tham gia vào quá trình giải quyết tranh chấp lao động, đình công và trao đổi với tổ chức đại diện người lao động để cải thiện điều kiện làm việc và đời sống của người lao động.
  • Đóng cửa tạm thời nơi làm việc trong các trường hợp cần thiết. Điều này bảo đảm an toàn và bảo vệ cho nhân viên trong các tình huống khẩn cấp hoặc trong trường hợp cần bảo dưỡng, sửa chữa.
  • Những quyền khác theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm các quyền và nghĩa vụ khác mà pháp luật có thể quy định để bảo vệ cả hai bên trong quan hệ lao động.

4. Nghĩa vụ của người sử dụng lao động

Nghĩa vụ của người sử dụng lao động là một phần quan trọng trong việc đảm bảo quan hệ lao động công bằng và bền vững. Điều này được rõ ràng quy định trong Khoản 2 Điều 6  Bộ luật Lao động 2019.

Trong đó, người sử dụng lao động phải thực hiện một loạt các nghĩa vụ, bao gồm việc thực hiện hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể và các thỏa thuận hợp pháp khác. Họ cũng phải tôn trọng danh dự và nhân phẩm của người lao động, đồng thời thiết lập cơ chế và thực hiện đối thoại và trao đổi với người lao động và tổ chức đại diện người lao động.

Ngoài ra, người sử dụng lao động còn có nhiệm vụ đào tạo, đào tạo lại, và bồi dưỡng để nâng cao trình độ và kỹ năng nghề cho người lao động, cũng như thực hiện các quy định về lao động, việc làm, giáo dục nghề nghiệp và an toàn lao động. Họ cũng phải tham gia vào việc phát triển tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia và công nhận kỹ năng nghề cho người lao động.

Tóm lại, nghĩa vụ của người sử dụng lao động không chỉ là đảm bảo các quyền lợi của người lao động mà còn là việc thúc đẩy sự phát triển và nâng cao chất lượng cuộc sống nghề nghiệp của họ. Điều này là cơ sở quan trọng để xây dựng một môi trường lao động công bằng và bền vững.

Việc hiểu rõ "người sử dụng lao động là gì" đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và thúc đẩy quan hệ lao động công bằng và bền vững. Bằng cách xác định được ai là người sử dụng lao động, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về các quyền và trách nhiệm của họ đối với người lao động, cũng như định hình một môi trường lao động tích cực và phát triển. Đồng thời, việc thảo luận về ai được coi là người sử dụng lao động cũng là cơ hội để tạo ra những giải pháp hợp tác giữa các bên liên quan, từ doanh nghiệp đến tổ chức xã hội và cá nhân, nhằm xây dựng một cộng đồng lao động phồn thịnh và thịnh vượng.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo