Người khiếu nại tiếng anh là "the complainant"
accuse
verb
Tôi còn chẳng biết mình bị tố cáo vì cái gì.
I have no idea what I'm even being accused of.
denounce
verb
Tôi tố cáo tất cả những kẻ tội lỗi của vùng đất này.
I denounce all those that shame this land.
report
verb
Vậy ý của anh là giờ anh định tố cáo tôi đấy à?
So are you saying that you're going to report me to the police right now?
BẢN DỊCH ÍT THƯỜNG XUYÊN HƠN
- blow the whistle
- to denounce
- accusatorial
- accusatory
- arraign
- article
- attaint
- delate
- expose
- impeach
- give away
- inform
CÁC CỤM TỪ TƯƠNG TỰ NHƯ "TỐ CÁO" CÓ BẢN DỊCH THÀNH TIẾNG ANH
-
tố cáo lẫn nhaurecriminate
-
người tố cáodelator · denouncer · denunciator · impeacher · informer
-
tố cáo kịch liệtinvective
-
lời tố cáo kịch liệtinvective
-
sự tố cáoaccursal · accusal · accusation · arraignment · delation · denouncement · denunciation · give-away · impeachment · plaint
-
tố cáo trả lạirecriminate · recriminative · recriminatory
-
với vẻ tố cáoaccusingly
-
không bị tố cáoundenounced
Nội dung bài viết:
Bình luận