Ngôn luận là gì?Quyền tự do ngôn luận là gì?

 

Ngôn luận là một khía cạnh không thể phủ nhận trong việc truyền đạt ý kiến và tương tác xã hội. Với sức mạnh của từ ngữ và cách diễn đạt, ngôn luận đã trở thành công cụ quan trọng trong mọi lĩnh vực. Hãy cùng Công ty Luật ACC khám phá sâu hơn về bản chất và vai trò của ngôn luận là gì trong xã hội ngày nay.

Ngôn luận là gì?Nguồn gốc của quyền tự do ngôn luận

Ngôn luận là gì?Nguồn gốc của quyền tự do ngôn luận

 

1. Ngôn luận là gì?

Ngôn luận là nghệ thuật và khoa học của việc sử dụng ngôn từ để truyền đạt ý kiến, suy nghĩ, và tương tác giữa con người. Nó bao gồm cả cách sắp xếp từ ngữ, ngữ điệu, và ngữ cảnh để tạo ra ảnh hưởng và hiệu ứng nhất định trong giao tiếp.

2. Quyền tự do ngôn luận là gì?

Theo Điều 25 của Hiến pháp năm 2013, quyền tự do ngôn luận được quy định như sau:

"Điều 25.

Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình. Việc thực hiện các quyền này do pháp luật quy định."

Theo đó, quyền tự do ngôn luận được hiểu là quyền được tự do trong phạm vi được quy định bởi pháp luật, tuân thủ các giá trị đạo đức, văn hóa, và truyền thống cao đẹp của dân tộc Việt Nam.

Quyền tự do ngôn luận của mỗi công dân khác biệt với việc vu khống, bôi nhọ, hay xâm hại đến cá nhân, tổ chức.

Quyền tự do ngôn luận là gì

Quyền tự do ngôn luận là gì

 

3. Lợi dụng quyền tự do ngôn luận xâm phạm lợi ích của người khác sẽ bị xử lý hình sự thế nào?

Tội lợi dụng các quyền tự do dân chủ để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân được quy định tại Điều 331 Bộ luật Hình sự 2015 như sau:

  • Người nào sử dụng các quyền tự do ngôn luận, báo chí, tín ngưỡng, tôn giáo, hội họp, tự do thành lập hội và các quyền tự do dân chủ khác để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân sẽ bị phạt cảnh cáo, cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
  • Trong trường hợp phạm tội gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, người phạm tội sẽ bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.

4. Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự nào áp dụng đối với người lợi dụng quyền tự do ngôn luận xâm phạm lợi ích của người khác?

Các yếu tố giảm nhẹ trách nhiệm hình sự áp dụng cho người lợi dụng quyền tự do ngôn luận để xâm phạm lợi ích của người khác được quy định theo Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015, được sửa đổi bởi điểm a, b Khoản 6 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017. Các yếu tố này bao gồm:

  • Ngăn chặn hoặc giảm bớt tác hại của tội phạm;
  • Tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả;
  • Phạm tội vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng;
  • Phạm tội vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết;
  • Phạm tội vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội;
  • Bị kích động về tinh thần do hành vi trái pháp luật của nạn nhân gây ra;
  • Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn mà không phải do bản thân gây ra;
  • Phạm tội nhưng không gây ra thiệt hại hoặc thiệt hại không lớn;
  • Là lần đầu tiên phạm tội hoặc thuộc trường hợp ít nghiêm trọng;
  • Bị đe dọa hoặc cưỡng bức;
  • Bị hạn chế khả năng nhận thức mà không phải do lỗi của mình;
  • Do lạc hậu;
  • Là phụ nữ mang thai;
  • Đủ 70 tuổi trở lên;
  • Khuyết tật nặng hoặc đặc biệt nặng;
  • Bị hạn chế khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi;
  • Tự thú;
  • Thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải;
  • Tích cực hợp tác với cơ quan pháp luật trong việc phát hiện và giải quyết vụ án;
  • Lập công chuộc tội;
  • Có thành tích xuất sắc trong các lĩnh vực như sản xuất, chiến đấu, học tập hoặc công tác;
  • Có công với cách mạng hoặc là người thân của liệt sĩ.

Lưu ý:

  • Tòa án có thể xem xét các yếu tố khác làm giảm nhẹ, nhưng phải ghi rõ lý do giảm nhẹ trong bản án.
  • Các yếu tố đã quy định là dấu hiệu định tội hoặc định khung không được coi là yếu tố giảm nhẹ trong quyết định hình phạt.

5. Quyền tự do ngôn luận với các quyền khác

Quyền tự do ngôn luận là một trong những quyền căn bản và quan trọng nhất trong một xã hội dân chủ. Tuy nhiên, như mọi quyền lợi khác, quyền tự do ngôn luận không nằm ngoài sự kiểm soát và cân nhắc với các quyền khác trong xã hội. Dưới đây là một số quyền khác mà quyền tự do ngôn luận thường phải được cân nhắc:

  • Quyền vào mạng số: Quyền vào mạng số là quyền truy cập và sử dụng internet một cách tự do và không bị kiểm duyệt. Quyền này có thể ảnh hưởng đến quyền tự do ngôn luận bằng cách cung cấp một nền tảng cho mọi người để chia sẻ ý kiến và thông tin một cách tự do. Tuy nhiên, các vấn đề về nội dung không phù hợp, thông tin sai lệch, hoặc lạm dụng mạng có thể làm giảm đi giá trị của quyền tự do ngôn luận.
  • Quyền riêng tư: Quyền riêng tư bảo vệ thông tin cá nhân của mỗi cá nhân. Trong một số trường hợp, việc công bố thông tin cá nhân có thể cản trở quyền tự do ngôn luận, như trong trường hợp của người tố cáo tham nhũng hoặc người dân muốn bày tỏ quan điểm riêng của họ mà không bị áp đặt hoặc đe dọa.
  • Quyền công bằng và không phân biệt đối xử: Quyền này đảm bảo rằng mọi người đều được đối xử công bằng và không phân biệt đối xử dựa trên các đặc điểm như giới tính, sắc tộc, tôn giáo, hoặc quan điểm chính trị. Trong một số trường hợp, các biện pháp để ngăn chặn phân biệt đối xử có thể hạn chế tự do ngôn luận, nhưng trong trường hợp khác, chúng có thể bảo vệ người yếu thế và tạo điều kiện bình đẳng cho mọi người để tham gia vào cuộc trao đổi ý kiến.
  • Quyền an toàn và bảo vệ: Quyền này đảm bảo rằng mọi người có quyền được bảo vệ khỏi bạo lực, đe dọa hoặc hành vi ác ý do việc bày tỏ ý kiến của họ. Trong một số trường hợp, việc đảm bảo an toàn và bảo vệ có thể yêu cầu các biện pháp để kiểm soát hoặc hạn chế các hành vi gây nguy hiểm, nhưng cũng cần phải đảm bảo rằng các biện pháp này không bị lạm dụng để kiềm chế quyền tự do ngôn luận.

6. Nguồn gốc của quyền tự do ngôn luận

Quyền tự do ngôn luận không phải là một khái niệm mới mẻ, mà đã tồn tại và được thảo luận từ thời cổ đại. Dưới đây là một số nguồn gốc và tiến trình phát triển của quyền tự do ngôn luận:

  • Triều đại Hy Lạp cổ đại: Trong xã hội Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là tại Athens, quyền tự do ngôn luận đã được thúc đẩy và tôn trọng. Điều này được minh chứng trong việc tồn tại của hệ thống các diễn đàn công cộng như Agora, nơi mọi người có thể tự do bày tỏ quan điểm và tranh luận các vấn đề xã hội, chính trị và triết học.
  • Triều đại La Mã cổ đại: Tại La Mã cổ đại, quyền tự do ngôn luận không được coi trọng như ở Athens, nhưng vẫn tồn tại một số biểu hiện của nó trong việc các triết gia và nhà văn có thể công khai tranh luận ý kiến với một mức độ nhất định.
  • Thời Trung Cổ: Trong thời kỳ Trung Cổ, quyền tự do ngôn luận thường bị hạn chế chặt chẽ bởi quyền lực của Nhà vua và Giáo hội. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, những người như các triết gia và nhà văn của thời kỳ này vẫn tìm cách bày tỏ ý kiến của họ dưới dạng các tác phẩm văn học, triết học và tôn giáo.

Trong bối cảnh xã hội đa dạng và phức tạp ngày nay, quyền tự do ngôn luận không chỉ là một quyền lợi cá nhân mà còn là nền tảng của một xã hội dân chủ và phát triển. Hãy cùng nhau xây dựng một môi trường ngôn luận tích cực, mang lại lợi ích cho cộng đồng và góp phần vào sự tiến bộ của xã hội. Hy vọng Công ty Luật ACC đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn luận là gì và nếu cần hỗ trợ hãy liên hệ ngay nhé!

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo