Nghĩa vụ quân sự là gì? Quy định về nghĩa vụ quân sự

Một trong những trách nhiệm pháp lý cơ bản đối với công dân Việt Nam là thực hiện nghĩa vụ quân sự. Khái niệm nghĩa vụ quân sự ám chỉ việc công dân phải tham gia vào các hoạt động quân sự, bảo vệ và phục vụ cho quốc gia. Công dân Việt Nam từ 18 đến 25 tuổi đều phải đăng ký nghĩa vụ quân sự. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết hơn về nghĩa vụ quân sự và quy định liên quan.

Nghĩa vụ quân sự là gì? Quy định về nghĩa vụ quân sự

Nghĩa vụ quân sự là gì? Quy định về nghĩa vụ quân sự

1.Nghĩa vụ quân sự là gì?

Nghĩa vụ quân sự là trách nhiệm pháp lý và nghĩa vụ cao quý của mỗi công dân Việt Nam, theo quy định của Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015. Theo đó, nghĩa vụ này đòi hỏi các công dân phục vụ trong Quân đội nhân dân, bao gồm cả phục vụ tại ngũ và phục vụ trong ngạch dự bị của Quân đội. Không phân biệt dân tộc, thành phần xã hội, tôn giáo, hay trình độ học vấn, nghề nghiệp, mọi công dân ở độ tuổi thực hiện nghĩa vụ quân sự đều phải tuân thủ luật lệ. Điều này là một trong những nét đặc trưng của quốc gia trong việc bảo vệ và củng cố sức mạnh quốc phòng.

2. Đối tượng đăng ký nghĩa vụ quân sự hiên nay

Đối tượng đăng ký nghĩa vụ quân sự là các công dân của Việt Nam trong độ tuổi thực hiện nghĩa vụ quân sự, theo quy định của Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015

Đối tượng đăng ký nghĩa vụ quân sự

Đối tượng đăng ký nghĩa vụ quân sự

  • Theo điều 12 của luật này, đối tượng bao gồm các công dân nam từ đủ 17 tuổi trở lên và các công dân nữ từ đủ 18 tuổi trở lên. 
  • Đối với nữ công dân, nếu tự nguyện và quân đội có nhu cầu, họ cũng có thể đăng ký phục vụ tại ngũ từ độ tuổi 18 trở lên.

 Điều này nhằm đảm bảo rằng mọi công dân đều được coi xét và thực hiện nghĩa vụ quân sự theo quy định, đồng thời đáp ứng đủ điều kiện về độ tuổi và các tiêu chuẩn khác như tiêu chuẩn về chính trị, sức khỏe và văn hóa.

3. Đối tượng nào được miễn đăng ký nghĩa vụ quân sự

Đối tượng được miễn đăng ký nghĩa vụ quân sự được quy định cụ thể trong Điều 14 của Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015. Theo quy định này, những người thuộc các đối tượng sau sẽ được miễn đăng ký nghĩa vụ quân sự:

  • Người khuyết tật: Những người có sự khuyết tật về thể chất sẽ được miễn đăng ký nghĩa vụ quân sự theo quy định của pháp luật.
  • Người mắc bệnh hiểm nghèo: Đối với những người mắc phải các loại bệnh hiểm nghèo, họ cũng được miễn đăng ký nghĩa vụ quân sự theo quy định.
  • Bệnh tâm thần hoặc bệnh mãn tính: Những người mắc phải các bệnh tâm thần hoặc bệnh mãn tính theo quy định của pháp luật cũng được miễn đăng ký nghĩa vụ quân sự.

Những quy định này nhằm đảm bảo rằng những đối tượng có những khuyết tật về sức khỏe hoặc tâm thần sẽ không phải tham gia nghĩa vụ quân sự, từ đó bảo vệ quyền lợi và đảm bảo sức khỏe cho những người này.

4. Trách nhiệm trong độ tuổi đăng ký nghĩa vụ của công dân

Trách nhiệm của công dân trong độ tuổi đăng ký nghĩa vụ dân sự là một phần quan trọng của việc tham gia vào hệ thống nghĩa vụ công dân. Điều này bao gồm sự trung thành với Đảng, Nhà nước và nhân dân lao động, bằng cách luôn nêu cao tinh thần cảnh giác, sẵn sàng chiến đấu và hy sinh để bảo vệ đất nước. Công dân cũng phải tôn trọng quyền làm chủ của nhân dân và bảo vệ tài sản của đất nước cũng như của nhân dân. Họ cần phải là gương mẫu trong việc thực hiện và tuân thủ đường lối, chính sách của Đảng, pháp luật của Nhà nước và các quy định khi tham gia nghĩa vụ dân sự.

Ngoài ra, công dân cũng cần không ngừng học tập về chính trị, quân sự, văn hoá và kỹ thuật nghiệp vụ, cũng như rèn luyện tính tổ chức, kỷ luật và thể lực. Họ phải sẵn sàng vượt qua mọi khó khăn và thử thách, không ngừng nâng cao bản lĩnh chiến đấu để đáp ứng mọi yêu cầu của nghĩa vụ dân sự. Đây là những trách nhiệm quan trọng mà mỗi công dân cần hiểu và thực hiện khi đến độ tuổi phải đăng ký nghĩa vụ dân sự.

5. Nghĩa vụ quân sự gồm có mấy ngạch

Nghĩa vụ quân sự bao gồm hai ngạch chính: phục vụ tại ngũ và phục vụ trong ngạch dự bị.

  • Ngạch phục vụ tại ngũ yêu cầu các công dân phục vụ thường trực trong quân đội, thường là trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Trong khi đó, ngạch phục vụ trong ngạch dự bị đòi hỏi các cá nhân sẵn sàng bổ sung lực lượng thường trực của quân đội khi cần thiết. Điều này có thể bao gồm các hoạt động như huấn luyện thêm và duy trì kỹ năng quân sự trong thời gian không phục vụ trực tiếp.

6. Đi nghĩa vụ quân sự làm những công việc gì? Chế độ như thế nào?

Đi nghĩa vụ quân sự đối với các thanh niên là một trách nhiệm pháp lý và nghĩa vụ công dân. Công việc phục vụ tại ngũ bao gồm thực hiện các nhiệm vụ được giao trong quân đội, như tham gia huấn luyện, diễn tập, và thực hiện nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu. Thời gian phục vụ tại ngũ thông thường là 24 tháng trong thời bình, có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào hoàn cảnh đặc biệt như chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp về quốc phòng.

  • Các công việc cụ thể mà các binh sĩ phục vụ tại ngũ thực hiện bao gồm bảo đảm nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu, tham gia vào các hoạt động phòng, chống thiên tai, dịch bệnh, cứu hộ, cứu nạn, và tham gia vào các nhiệm vụ khác trong quân đội.
  • Ngoài ra, các binh sĩ dự bị cũng thực hiện các nhiệm vụ huấn luyện và diễn tập trong ngạch dự bị. Các hoạt động này bao gồm tham gia vào các buổi huấn luyện, diễn tập, kiểm tra sẵn sàng động viên và sẵn sàng chiến đấu, theo các chương trình được quy định cụ thể bởi chính phủ và Bộ Quốc phòng. Đối với các binh sĩ dự bị hạng hai, công việc huấn luyện cũng phải phù hợp với yêu cầu và nhiệm vụ xây dựng lực lượng dự bị của quân đội.

Trong quá trình thực hiện nghĩa vụ quân sự, các binh sĩ phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, điều luật và điều lệ của quân đội để đảm bảo sự tổ chức và kỷ luật trong các hoạt động quân sự.

Đi nghĩa vụ quân sự làm những công việc gì? Chế độ như thế nào?

Đi nghĩa vụ quân sự làm những công việc gì? Chế độ như thế nào?

Chế độ đi nghĩa vụ quân sự được quy định bởi luật pháp của mỗi quốc gia và thường bao gồm các quy định về thời gian phục vụ, nhiệm vụ, quyền lợi và nghĩa vụ của các binh sĩ. Đối với một số quốc gia, như Việt Nam, chế độ này có thể được điều chỉnh và cập nhật thông qua các luật và nghị định của Chính phủ.

Chế độ đi nghĩa vụ quân sự thường bao gồm các điều khoản sau:

  • Thời gian phục vụ: Quy định thời gian mà các thanh niên phải phục vụ trong quân đội, thường là trong khoảng từ một đến hai năm trong thời bình, có thể kéo dài hoặc rút ngắn tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể.
  • Nhiệm vụ và công việc: Xác định các nhiệm vụ và công việc mà các binh sĩ phải thực hiện trong thời gian phục vụ, bao gồm tham gia huấn luyện, diễn tập, sẵn sàng chiến đấu, và các hoạt động phục vụ lợi ích quốc gia.
  • Quyền lợi và nghĩa vụ: Đảm bảo các quyền lợi cơ bản như chế độ bảo hiểm, tiền lương, ăn ở, y tế, và các quyền lợi khác cho các binh sĩ trong thời gian phục vụ. Ngoài ra, cũng quy định các nghĩa vụ cụ thể mà các binh sĩ phải tuân thủ, như tuân thủ quy định của quân đội và các quy tắc về kỷ luật.
  • Chế độ sau phục vụ: Xác định các chế độ và quy định cho các binh sĩ sau khi hoàn thành thời gian phục vụ, bao gồm các chính sách về việc làm, học vấn, hoặc các chế độ ưu đãi khác cho các cựu binh sĩ.

Tùy thuộc vào từng quốc gia, chế độ đi nghĩa vụ quân sự có thể có sự khác biệt về chi tiết cụ thể và các quy định đi kèm. Điều này đảm bảo rằng các hoạt động quân sự được tổ chức và thực hiện một cách hiệu quả và có trật tự.

7. Các cơ quan đăng ký nghĩa vụ quân sự

Cơ quan đăng ký nghĩa vụ quân sự theo Luật Nghĩa vụ quân sự 2015 bao gồm:

  • Ban Chỉ huy quân sự cấp xã chịu trách nhiệm đăng ký nghĩa vụ quân sự cho các công dân cư trú tại địa phương của họ. Đây là cơ quan có thẩm quyền trực tiếp và tiếp cận với công dân trong khu vực địa phương.
  • Ban Chỉ huy quân sự của các cơ quan, tổ chức ở cơ sở thực hiện đăng ký nghĩa vụ quân sự cho công dân làm việc hoặc học tập tại cơ quan, tổ chức đó. Ngoài ra, họ cũng phải tổng hợp và báo cáo tình hình đăng ký nghĩa vụ quân sự cho Ban Chỉ huy quân sự cấp huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh.

Trong trường hợp cơ quan, tổ chức không có Ban Chỉ huy quân sự ở cơ sở, người đứng đầu hoặc người đại diện hợp pháp của cơ quan, tổ chức đó sẽ chịu trách nhiệm tổ chức cho công dân thực hiện đăng ký nghĩa vụ quân sự tại nơi cư trú. Điều này nhằm đảm bảo mọi công dân có thể thực hiện quy trình đăng ký nghĩa vụ quân sự dễ dàng và đồng đều.

8. Quy định đăng ký nghĩa vụ bổ sung, khi thay đổi nơi cư trú

Quy định về đăng ký nghĩa vụ quân sự bổ sung và khi thay đổi nơi cư trú hoặc tạm vắng được ràng buộc bởi Điều 17 của Luật Nghĩa vụ quân sự 2015.

Quy định đăng ký nghĩa vụ bổ sung, khi thay đổi nơi cư trú

Quy định đăng ký nghĩa vụ bổ sung, khi thay đổi nơi cư trú

  • Đối với việc đăng ký nghĩa vụ quân sự bổ sung, nếu có bất kỳ thay đổi nào liên quan đến nghĩa vụ quân sự như thay đổi chức vụ công tác, trình độ học vấn, trình độ chuyên môn, tình trạng sức khỏe hoặc thông tin khác, công dân phải đăng ký bổ sung tại cơ quan đăng ký nghĩa vụ quân sự.
  • Khi có thay đổi về nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập, công dân cũng phải chú ý thực hiện các bước đăng ký tại cơ quan đăng ký nghĩa vụ quân sự. Nếu chuyển đến nơi mới, họ phải đến cơ quan đã đăng ký nghĩa vụ quân sự để làm thủ tục chuyển đăng ký trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày đến nơi mới. Đối với các công dân được gọi vào học tập, việc đăng ký nghĩa vụ quân sự cũng cần được thực hiện đầy đủ theo quy định.
  • Ngoài ra, nếu công dân tạm vắng khỏi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập trong thời gian từ 03 tháng trở lên, họ phải đăng ký nghĩa vụ quân sự tạm vắng. Khi trở về, họ cũng phải làm thủ tục đăng ký lại trong thời hạn 10 ngày làm việc.

Các quy định cụ thể về việc đăng ký nghĩa vụ quân sự được thực hiện dựa trên Luật Nghĩa vụ quân sự 2015 và các hướng dẫn của Chính phủ, nhằm đảm bảo sự rõ ràng và đồng nhất trong việc thực hiện nghĩa vụ quân sự của công dân.

9. Một số trường hợp được đưa ra khỏi danh sách trúng tuyển nghĩa vụ quân sự

Trong Luật Nghĩa vụ quân sự 2015, Điều 19 quy định các trường hợp đưa ra khỏi danh sách đăng ký nghĩa vụ quân sự.Công dân sẽ được loại khỏi danh sách đăng ký nghĩa vụ quân sự trong một số trường hợp cụ thể. 

  • Đầu tiên, nếu họ qua đời, tức là không còn sống nữa, họ sẽ không còn nằm trong phạm vi nghĩa vụ quân sự nữa.
  •  Thứ hai, khi hết độ tuổi phục vụ trong ngạch dự bị, tức là sau khi hoàn thành thời gian phục vụ theo quy định, họ cũng sẽ không còn phải thực hiện nghĩa vụ quân sự nữa.
  • Ngoài ra, mục 3 và mục 4 của Điều 19 cũng nêu rõ các trường hợp cụ thể khác mà công dân sẽ được loại khỏi danh sách đăng ký nghĩa vụ quân sự.

Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày có xác nhận của cấp có thẩm quyền, Ban Chỉ huy quân sự cấp xã, cơ quan, tổ chức có công dân quy định phải báo cáo Ban Chỉ huy quân sự cấp huyện quyết định. Điều này giúp đảm bảo sự rõ ràng và công bằng trong việc xử lý và cập nhật danh sách đăng ký nghĩa vụ quân sự.

Trên đây là toàn bộ thông tin về về nghĩa vụ quân sự mà ACC cung cấp cho quý đọc giả, mọi thắc mức vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo