Nghị quyết 18 về đất đai: Toàn văn mới nhất các quy định

ACC xin giới thiệu đến bạn đọc NGHỊ QUYẾT HỘI NGHỊ LẦN THỨ NĂM BCH TRUNG ƯƠNG ĐẢNG KHÓA XIII về "Tiếp tục đổi mới, hoàn thiện thể chế, chính sách, nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý và sử dụng đất, tạo động lực đưa nước ta trở thành nước phát triển có thu nhập cao"

nghi-quyet-18-ve-dat-dai

 

I - TÌNH HÌNH 

1. Tiến bộ sau Nghị quyết số 19-NQ/TW khoá XI

Gần 10 năm thực hiện Nghị quyết số 19-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XI, chính sách và pháp luật về đất đai đã trải qua một loạt sự thay đổi và cải tiến đáng kể. Chúng đã phản ánh chính xác hơn nhu cầu thực tiễn và tạo nền tảng cho việc quản lý và sử dụng đất đai một cách hiệu quả và tiết kiệm.

2. Quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất

Hướng tiếp cận tổng hợp và liên ngành trong quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đã trở thành công cụ quan trọng để Nhà nước quản lý, phân bổ và sử dụng đất đai một cách thống nhất. Kết quả là nguồn lực đất đai được khai thác và sử dụng hiệu quả hơn, đóng góp cho sự phát triển kinh tế - xã hội, bảo đảm quốc phòng, an ninh và bảo vệ môi trường. Đặc biệt, việc giải quyết đất ở và đất sản xuất cho các dân tộc thiểu số đã được tập trung quan tâm.

3. Thị trường bất động sản

Thị trường bất động sản, bao gồm thị trường quyền sử dụng đất, đã phát triển tương đối nhanh. Các chính sách và thể chế liên quan đã được hoàn thiện, đặc biệt là ở các vùng khó khăn. Chính sách về nhà ở xã hội đã đạt được một số kết quả quan trọng, đảm bảo tính bình đẳng giữa các chủ thể sử dụng đất.

4. Công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát

Công tác thanh tra, kiểm tra, và giám sát về chính sách và pháp luật về đất đai đã có sự thay đổi tích cực. Nhiều vụ việc tham nhũng và vi phạm chính sách đã được xử lý nghiêm minh. Năng lực quản lý nhà nước về đất đai đã được nâng cao, và cải cách hành chính trong lĩnh vực này cũng đang diễn ra.

5. Những thách thức còn tồn tại

Tuy nhiên, công tác quản lý và sử dụng đất còn nhiều hạn chế. Một số nội dung của Nghị quyết chưa được thể chế hoặc thể chế hoá chậm, chưa đầy đủ. Luật Đất đai và một số văn bản pháp luật có liên quan còn chồng chéo, chưa thống nhất, đồng bộ. Chính sách và pháp luật chưa kịp thay đổi để đáp ứng sự biến đổi nhanh chóng của thực tiễn.

6. Vấn đề quy hoạch và sử dụng đất

Hệ thống quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất còn tồn tại nhiều hạn chế về tính tổng thể, thống nhất và đồng bộ. Chất lượng quy hoạch còn yếu, thiếu tầm nhìn dài hạn, và chưa đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững. Việc giao đất và cho thuê đất vẫn còn nhiều sai sót. Giải quyết đất ở và đất sản xuất cho dân tộc thiểu số vẫn chưa hiệu quả, và việc bồi thường, hỗ trợ, tái định cư, thu hồi đất vẫn còn nhiều khó khăn.

7. Thị trường bất động sản

Thị trường bất động sản vẫn còn không ổn định và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Cải cách hành chính trong quản lý đất đai còn chậm, và việc tiếp cận đất đai của các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, vẫn khó khăn. Công tác đăng ký, thống kê đất đai, đặc biệt là đăng ký biến động đất đai vẫn chưa thực hiện nghiêm.

8. Chính sách tài chính

Chính sách tài chính trong lĩnh vực đất đai chưa thực sự khuyến khích sử dụng đất tiết kiệm, hiệu quả, bền vững; chưa hạn chế được tình trạng lãng phí và vi phạm pháp luật về đất đai; cơ cấu nguồn thu từ đất chưa bền vững. Các phương pháp định giá, đấu giá quyền sử dụng đất còn bất cập và chưa phù hợp với thực tế. Giá đất được xác định thường thấp hơn nhiều so với giá đất trên thị trường. Chưa có cơ chế hữu hiệu và chưa kiên quyết xử lý các dự án chậm tiến độ hoặc không đưa đất vào sử dụng.

9. Năng lực quản lý nhà nước

Năng lực quản lý nhà nước về đất đai vẫn còn hạn chế, và cơ sở dữ liệu, hệ thống thông tin đất đai vẫn chưa được hoàn thiện. Tranh chấp, khiếu nại, tố cáo và vi phạm pháp luật về đất đai còn diễn biến phức tạp.

10. Tình trạng đất đai và nguồn lực

Đất đai vẫn chưa được khai thác và sử dụng hiệu quả để phục vụ phát triển kinh tế - xã hội đất nước. Suy thoái, ô nhiễm, sạt lở đất ngày càng nghiêm trọng. Tình trạng đất nông nghiệp và đất dự án bị bỏ hoang còn nhiều. Chưa giải quyết cơ bản một số vướng mắc, bất cập liên quan đến quản lý, sử dụng đất có nguồn gốc từ nông, lâm trường quốc doanh; đất quốc phòng, an ninh kết hợp với sản xuất và xây dựng kinh tế; đất của các cơ sở sản xuất, đơn vị sự nghiệp đã di dời khỏi trung tâm các đô thị lớn; đất tôn giáo; đất sử dụng nhiều mục đích.

NGUYÊN NHÂN

1. Nhận thức và ý thức chưa đầy đủ

Chưa có sự thống nhất cao về nhận thức đối với một số vấn đề liên quan đến quản lý và sử dụng đất trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Ý thức chấp hành pháp luật về đất đai của một số cán bộ và người dân còn hạn chế.

2. Chính sách và pháp luật còn nhiều hạn chế

Chính sách và pháp luật về đất đai vẫn còn nhiều hạn chế, bất cập, chồng chéo, thiếu thống nhất, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và gây kẽ hở cho các hành vi tham nhũng và vi phạm pháp luật.

3. Sự phức tạp của tình trạng đất đai

Sự phức tạp của tình trạng đất đai, với nguồn gốc đa dạng và lịch sử phức tạp, đã tạo ra một môi trường nhạy cảm và đầy thách thức trong công tác quản lý và sử dụng đất.

4. Các vấn đề hệ thống

Hệ thống tổ chức và bộ máy quản lý nhà nước về đất đai còn phải phù hợp hơn với yêu cầu thực tiễn. Cơ chế và nguồn lực đầu tư cho bộ máy quản lý còn nhiều hạn chế.

Tổng kết lại, nghị quyết này đánh giá tổng thể tình hình quản lý và sử dụng đất đai tại Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh nước ta đang theo đuổi mục tiêu trở thành một nước phát triển có thu nhập cao. Nghị quyết này nhấn mạnh các cải cách và biện pháp cần được thực hiện để vượt qua những thách thức và hạn chế hiện tại và đảm bảo rằng đất đai sẽ được sử dụng một cách hiệu quả và bền vững để phục vụ phát triển bền vững của đất nước.

II. QUAN ĐIỂM VỀ ĐẤT ĐAI VÀ QUẢN LÝ

2.1. Sở Hữu Toàn Dân và Quyền của Nhà Nước

Đất đai, là tài nguyên quốc gia, thuộc sở hữu toàn dân với Nhà nước đóng vai trò là đại diện chủ sở hữu và người thực hiện quản lý. Nhà nước đảm bảo quyền của chủ sở hữu thông qua nhiều biện pháp quan trọng:

2.1.1. Quy hoạch và Kế hoạch Sử dụng Đất

Việc quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất là một trách nhiệm của Nhà nước, đảm bảo sự phân bổ hợp lý và hiệu quả của đất đai cho các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.

2.1.2. Thu hồi, Giao Đất, Cho Thuê Đất và Công Nhận Quyền Sử Dụng Đất

Nhà nước có thẩm quyền thu hồi đất để sử dụng vào các mục đích quốc phòng, an ninh, và phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia và công cộng. Đồng thời, Nhà nước quản lý việc giao đất, cho thuê đất, và công nhận quyền sử dụng đất, đảm bảo sự minh bạch, công bằng, và trách nhiệm trong quản lý đất đai.

2.1.3. Quyết Định Giá Đất và Chính Sách Điều Tiết Giá Trị Tăng Thêm từ Đất

Nhà nước đưa ra quyết định về giá đất và thực hiện chính sách để điều tiết phần giá trị tăng thêm từ đất, bảo đảm sự công bằng trong việc chia sẻ lợi ích từ tài sản này.

2.1.4. Bảo Đảm Lợi ích Chung Của Toàn Dân

Quản lý và sử dụng đất phải bảo đảm lợi ích chung của toàn dân, đồng thời tạo điều kiện cho nhân dân tiếp cận, sử dụng đất một cách công bằng, công khai, hiệu quả, và bền vững.

2.1.5. Quản Lý Đất Đai Trên Toàn Lãnh Thổ Quốc Gia

Nhà nước thống nhất quản lý đất đai trên toàn lãnh thổ quốc gia, bao gồm diện tích, chất lượng, giá trị kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh, và môi trường. Sự phân cấp và phân quyền được thực hiện hợp lý và hiệu quả đối với các địa phương, đồng thời kiểm tra, giám sát, và xử lý vi phạm được thực hiện một cách nghiêm ngặt.

2.2. Quyền Sử Dụng Đất

2.2.1. Quyền Sử Dụng Đất không Phải là Quyền Sở Hữu

Quyền sử dụng đất là một loại tài sản và hàng hoá đặc biệt nhưng không phải là quyền sở hữu. Pháp luật bảo vệ quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất của người sử dụng đất.

2.2.2. Không Thừa Nhận Việc Đòi Lại Đất

Nhà nước không thừa nhận việc đòi lại đất đã được Nhà nước giao cho người khác sử dụng trong quá trình thực hiện chính sách và pháp luật về đất đai. Đồng thời, không điều chỉnh lại đất nông nghiệp đã giao cho hộ gia đình và cá nhân, đảm bảo khai thác và sử dụng đất nông nghiệp với hiệu quả cao nhất.

2.3. Thể Chế và Chính Sách

2.3.1. Đồng Bộ và Phù Hợp

Thể chế và chính sách về đất đai phải được hoàn thiện đồng bộ và phù hợp với thể chế phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Các chính sách cần phù hợp với từng đối tượng và loại hình sử dụng đất, khơi dậy tiềm năng và tối ưu hóa giá trị nguồn lực đất đai.

2.3.2. Khắc Phục Tham Nhũng và Tiêu Cực

Nhà nước cần đặt mục tiêu khắc phục tình trạng tham nhũng, tiêu cực, khiếu kiện về đất đai, đầu cơ, và lãng phí trong việc sử dụng đất đai.

2.4. Quản Lý Hiệu Quả

2.4.1. Hiện Đại Hoá Công Tác Quản Lý

Công tác quản lý đất đai cần được hiện đại hoá, đồng thời củng cố và hoàn thiện hệ thống tổ chức bộ máy quản lý đất đai. Hệ thống này cần tập trung, đồng bộ, và thống nhất để đảm bảo hiệu quả và tối ưu hóa quản lý đất đai.

2.4.2. Vai Trò của Cơ Quan Tư Pháp

Các cơ quan tư pháp cần có vai trò và năng lực tốt trong việc giải quyết khiếu nại, tố cáo, và tranh chấp về đất đai, đảm bảo tính công bằng và công lý.

2.4.3. Quản Lý Thông Tin Đất Đai

Thông tin về đất đai cần được điều tra, đánh giá, thống kê, kiểm kê, và lượng hoá đầy đủ. Điều này cần để quản lý đất đai được thực hiện hiệu quả, hợp lý với tầm nhìn dài hạn, và bảo đảm sự cân đối giữa các lợi ích, bảo đảm an ninh quốc phòng, môi trường, giáo dục, văn hoá, thể thao, và an ninh lương thực quốc gia.

2.4.4. Giải Quyết Bất Cập và Vướng Mắc

Nhà nước cần giải quyết tốt những bất cập và vướng mắc trong quản lý và sử dụng đất đai, cả những vấn đề do lịch sử để lại và những yêu cầu mới của thực tiễn.

2.5. Sự Lãnh Đạo của Đảng và Vai Trò Của Mặt Trận Tổ Quốc

2.5.1. Lãnh Đạo Của Đảng

Sự lãnh đạo của Đảng cần được tăng cường trong việc xây dựng, thực hiện, và giám sát việc thực hiện chính sách và pháp luật về đất đai.

2.5.2. Vai Trò Của Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam

Mặt Trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội và nhân dân đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình xây dựng và thực hiện chính sách, pháp luật về đất đai và giám sát việc thực hiện chúng.

Như vậy, quan điểm về đất đai và quản lý của Nhà nước có sự chi tiết và phong phú hơn, đảm bảo tính công bằng, bảo vệ lợi ích của toàn dân, và đáp ứng nhu cầu của phát triển kinh tế - xã hội và bảo đảm an ninh quốc gia.

III- MỤC TIÊU

1. Mục tiêu tổng quát

Hoàn thiện thể chế quản lý và sử dụng đất đồng bộ và phù hợp với thể chế phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa

Mục tiêu tổng quát của chương trình phát triển quản lý đất đai là cải thiện hệ thống thể chế quản lý đất đai, đảm bảo tính đồng bộ và phù hợp với hình thức phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này bao gồm việc quản lý, khai thác và sử dụng nguồn lực đất đai một cách tiết kiệm, bền vững và hiệu quả nhằm đáp ứng nhu cầu của công nghiệp hoá, hiện đại hoá công bằng và ổn định xã hội. Đồng thời, mục tiêu này cũng đảm bảo quốc phòng và an ninh, bảo vệ môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu và tạo động lực để đưa nước ta trở thành nước có thu nhập cao.

Thị trường bất động sản là kênh phân bổ đất đai hợp lý, công bằng và hiệu quả

Chúng ta hướng đến việc biến thị trường bất động sản, trong đó có thị trường quyền sử dụng đất, thành một kênh phân bổ đất đai hợp lý, công bằng và hiệu quả. Điều này đồng nghĩa với việc tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi, bảo vệ quyền và lợi ích của các bên tham gia, đồng thời đảm bảo rằng việc sử dụng đất đai sẽ đáp ứng đúng mục tiêu và phù hợp với chiến lược phát triển quốc gia.

2. Mục tiêu cụ thể

Đến năm 2025:

Hoàn thành sửa đổi Luật Đất đai năm 2013 và một số luật liên quan

Trong vòng hai năm, chúng ta sẽ hoàn thành việc sửa đổi Luật Đất đai năm 2013 cùng với một số luật liên quan khác. Điều này nhằm đảm bảo tính đồng bộ và thống nhất trong cơ cấu pháp lý về đất đai.

Xây dựng cơ sở dữ liệu số và hệ thống thông tin quốc gia về đất đai

Chúng ta sẽ triển khai xây dựng cơ sở dữ liệu số và hệ thống thông tin quốc gia về đất đai. Đây là một hệ thống thống nhất, đồng bộ, và đa mục tiêu, cho phép kết nối liên thông giữa các cơ quan và tổ chức liên quan đến đất đai.

Kiện toàn tổ chức bộ máy quản lý nhà nước về đất đai

Chúng ta sẽ kiện toàn tổ chức bộ máy quản lý nhà nước về đất đai, đảm bảo tính tinh gọn, hiệu lực và hiệu quả. Điều này sẽ kèm theo cơ chế kiểm tra, giám sát và kiểm soát quyền lực, loại bỏ khâu trung gian, đẩy mạnh phân cấp và phân quyền phù hợp.

Giải quyết những tồn tại và vướng mắc đối với quản lý và sử dụng đất

Chúng ta sẽ tập trung giải quyết những tồn tại và vướng mắc có liên quan đến quản lý và sử dụng đất, bao gồm đất có nguồn gốc từ nông, lâm trường quốc doanh; đất quốc phòng, an ninh kết hợp với sản xuất và xây dựng kinh tế; đất của các cơ sở sản xuất, đơn vị sự nghiệp đã di dời khỏi trung tâm các đô thị lớn; đất lấn biển; đất tôn giáo; đất nghĩa trang; đất kết hợp sử dụng nhiều mục đích; đất ở, đất sản xuất cho đồng bào dân tộc thiểu số.

Đến năm 2030:

Hoàn thiện hệ thống pháp luật về đất đai

Chúng ta sẽ hoàn thiện hệ thống pháp luật về đất đai một cách đồng bộ, thống nhất và phù hợp với hình thức phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Khắc phục tình trạng sử dụng đất lãng phí và đất hoang hoá

Mục tiêu cuối cùng là khắc phục tình trạng sử dụng đất lãng phí, để đất hoang hoá, ô nhiễm và suy thoái. Chúng ta cũng sẽ giải quyết những tồn tại và vướng mắc về quản lý và sử dụng đất do lịch sử để lại, nhằm bảo vệ tài nguyên quý báu này cho thế hệ tương lai.

IV- NHIỆM VỤ, GIẢI PHÁP

  • 1. Thống nhất nhận thức về quản lý và sử dụng đất trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa

    • 1.1. Giáo dục và Tuyên truyền

      Cấp uỷ, tổ chức đảng, chính quyền, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, và các tổ chức chính trị - xã hội phải nắm vững nhiệm vụ tuyên truyền và giáo dục về quản lý và sử dụng đất. Để đảm bảo hiểu đúng và đầy đủ, cần tập trung vào:

      • Thông tin về đất đai là nguồn lực to lớn, cần được phát huy, quản lý và sử dụng có hiệu quả, bền vững, bảo đảm công bằng xã hội.

      • Quyền và nghĩa vụ của Nhà nước với tư cách là đại diện chủ sở hữu theo quy định của Hiến pháp và pháp luật.

      • Quyền và nghĩa vụ của tổ chức, hộ gia đình và cá nhân được Nhà nước giao quyền sử dụng đất.

    • 1.2. Quản lý và Sử dụng Đất bền vững

      Thúc đẩy nhận thức về quản lý và sử dụng đất bền vững, bảo đảm rằng đất đai không bị suy thoái, huỷ hoại, lãng phí, tham nhũng, hoặc tiêu cực.

  • 2. Hoàn thiện thể chế và chính sách quản lý và sử dụng đất đồng bộ với nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa

    • 2.1. Sửa Đổi và Bổ Sung Luật Đất đai năm 2013

      Điều trọng tâm là sửa đổi và bổ sung Luật Đất đai năm 2013 và các văn bản quy phạm pháp luật liên quan, nhằm đảm bảo đồng bộ, thống nhất, và đáp ứng yêu cầu phát triển mới. Cụ thể:

      • Các quy hoạch quốc gia và quy hoạch sử dụng đất phải thúc đẩy sự gắn kết chặt chẽ và thúc đẩy lẫn nhau để phát triển.

      • Nội dung quy hoạch sử dụng đất phải kết hợp giữa chỉ tiêu các loại đất, phân vùng sử dụng đất, hệ sinh thái tự nhiên, và thông tin đến từng thửa đất.

      • Xác định chỉ tiêu sử dụng đất phù hợp với nhu cầu và tránh lãng phí.

    • 2.2. Quy định về Giao Đất, Cho Thuê Đất, Chuyển Mục Đích Sử Dụng Đất

      Tạo cơ chế cụ thể cho việc giao đất và cho thuê đất thông qua đấu giá quyền sử dụng đất và đấu thầu dự án có sử dụng đất. Đồng thời, giới hạn và quy định chặt chẽ các trường hợp không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất và đấu thầu dự án. Cần đảm bảo công khai, minh bạch trong quá trình giao đất và cho thuê đất.

      • Thực hiện hình thức cho thuê đất trả tiền hằng năm và xác định cụ thể các trường hợp trả tiền thuê đất một lần.

      • Điều kiện giao đất, cho thuê đất, và hạn mức sử dụng đất phải phù hợp với quỹ đất hiện có của địa phương.

    • 2.3. Quy định về Bồi Thường, Hỗ Trợ, Tái Định Cư, Thu Hồi Đất

      Đảm bảo rằng việc thu hồi đất phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, và chỉ được thực hiện sau khi phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư được phê duyệt. Cụ thể:

      • Bảo đảm công khai, minh bạch, và hài hoà lợi ích của Nhà nước và người có đất bị thu hồi.

      • Đào tạo nghề, tạo việc làm, và ổn định đời sống cho người có đất bị thu hồi.

      • Xử lý vi phạm quy định về việc giao đất, cho thuê đất, và đảm bảo rằng người dân có đất bị thu hồi phải có chỗ ở.

  • 2.4. Cơ Chế Xác Định Giá Đất

    • 2.4.1. Loại bỏ Khung Giá Đất

      Thay vì sử dụng khung giá đất, sẽ có cơ chế và phương pháp xác định giá đất theo nguyên tắc thị trường. Trung ương xây dựng tiêu chí và quy trình kiểm tra giá đất, và Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định và kiểm tra việc thực hiện giá đất.

    • 2.4.2. Cơ Chế Thuế Sử Dụng Đất

      Rà soát chính sách, pháp luật về thuế sử dụng đất nông nghiệp và đất phi nông nghiệp, xây dựng chính sách thuế phù hợp với điều kiện cụ thể và lộ trình thích hợp.

      • Quy định mức thuế cao hơn đối với người sử dụng nhiều diện tích đất và chậm sử dụng đất.

      • Cơ chế thuế ưu đãi dành cho các đối tượng như hộ nghèo, đồng bào dân tộc thiểu số, và các địa phương quy hoạch sản xuất.

  • 2.5. Quản lý Thị Trường Bất Động Sản

    • 2.5.1. Thương Mại Hoá Quyền Sử Dụng Đất

      Đẩy mạnh thương mại hoá quyền sử dụng đất và xây dựng hệ thống thông tin thị trường bất động sản. Khuyến khích phát triển thị trường quyền sử dụng đất, đặc biệt là thị trường cho thuê đất nông nghiệp.

    • 2.5.2. Thanh Toán Không Dùng Tiền Mặt

      Tăng cường thực hiện thanh toán không dùng tiền mặt trong giao dịch bất động sản để đảm bảo tính minh bạch và hạn chế gian lận.

    • 2.5.3. Kiểm Soát Đầu Cơ Đất Đai

      Kiểm soát chặt chẽ tình trạng đầu cơ đất để đảm bảo thị trường bất động sản phát triển lành mạnh, an toàn, và bền vững.

  • 2.6. Quản Lý và Sử Dụng Đất Nông Nghiệp

    • 2.6.1. Mở Rộng Đối Tượng và Hạn Mức Chuyển Quyền Sử Dụng Đất Nông Nghiệp

      Mở rộng đối tượng và hạn mức nhận chuyển quyền sử dụng đất nông nghiệp để thúc đẩy đổi mới sản xuất và đáp ứng nhu cầu lao động ở nông thôn.

    • 2.6.2. Quản Lý Chất Lượng Đất

      Tăng cường quản lý chất lượng đất để khắc phục tình trạng thoái hoá và suy giảm chất lượng đất.

  • 2.7. Quản Lý Đất Đai Kết Hợp Đa Mục Đích

    • 2.7.1. Quản Lý Đất Đai Kết Hợp Với Thương Mại, Dịch Vụ, Đô Thị

      Bổ sung các quy định đối với quản lý, sử dụng đất đai kết hợp với thương mại, dịch vụ, và đô thị.

    • 2.7.2. Quản Lý Đất Đai Kết Hợp Với Nông Nghiệp

      Bổ sung quy định cho việc quản lý đất đai kết hợp với nông nghiệp và đảm bảo sự chuyển đổi sản xuất cây trồng, vật nuôi.

    • 2.7.3. Quản Lý Đất Đai Kết Hợp Với Dự Án Du Lịch

      Đặt quy định cho đất đai dự án du lịch có yếu tố tâm linh.

    • 2.7.4. Quản Lý Các Loại Đất Đai Đặc Biệt

      Điều chỉnh quản lý đất đai xây dựng công trình trên không, công trình ngầm, và đất hình thành từ hoạt động lấn biển.

  • 2.8. Xây dựng các quy định pháp luật đối với quản lý và sử dụng đất kết hợp đa mục đích 
    • 2.8.1. Bổ sung, hoàn thiện các quy định đối với quản lý, sử dụng đất quốc phòng, an ninh

      Trong tình hình hiện nay, việc quản lý và sử dụng đất quốc phòng, an ninh đang đối diện với nhiều thách thức phức tạp. Chính vì vậy, chúng ta cần bổ sung và hoàn thiện các quy định về việc quản lý, sử dụng đất quốc phòng và an ninh. Điều này bao gồm tổng kết việc thí điểm một số chính sách để giải quyết các vướng mắc và tồn đọng trong việc quản lý và sử dụng đất quốc phòng, an ninh, đặc biệt trong việc kết hợp với sản xuất và xây dựng kinh tế.

    • 2.8.2. Đa dạng hóa các quy định đất ở kết hợp với thương mại, dịch vụ

      Việc đa dạng hóa quy định về đất ở kết hợp với thương mại và dịch vụ là một phần quan trọng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dân và doanh nghiệp. Chúng ta cần phải xem xét và bổ sung các quy định liên quan để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các dự án kinh doanh và dịch vụ trên đất ở.

    • 2.8.3. Quy định chế độ sử dụng đất xây dựng công trình trên không và ngầm

      Việc xây dựng các công trình trên không và ngầm đang trở thành một xu hướng quan trọng trong quản lý đất đai. Chúng ta cần thiết lập các quy định rõ ràng về chế độ sử dụng đất cho các công trình này để đảm bảo an toàn, hiệu quả và bền vững trong quá trình xây dựng và vận hành.

    • 2.8.4. Quy định đất hình thành từ hoạt động lấn biển

      Việc quản lý đất hình thành từ hoạt động lấn biển đang trở thành một thách thức quan trọng. Chúng ta cần phải thiết lập các quy định để đảm bảo sự bền vững của đất này và ngăn chặn các hành vi lấn biển trái phép.

  • 3. Đẩy mạnh cải cách hành chính, chuyển đổi số và nâng cao năng lực quản lý nhà nước về đất đai
    • 3.1. Chuyển đổi số và quản lý thông tin đất đai
    • Chúng ta cần đẩy mạnh việc chuyển đổi số trong lĩnh vực quản lý và sử dụng đất. Để làm điều này, chúng ta sẽ phải bố trí nguồn lực hợp lý để xây dựng và hoàn thiện đúng tiến độ hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia. Mục tiêu ở đây là đảm bảo quản lý, vận hành, kết nối và chia sẻ thông tin tập trung và thống nhất từ cấp Trung ương đến địa phương. Đồng thời, chúng ta cần thực hiện đăng ký bắt buộc về quyền sử dụng đất và theo dõi mọi biến động đất đai. Điều này phải kèm theo chế tài cụ thể và đồng bộ để ngăn chặn các giao dịch không đăng ký tại cơ quan nhà nước.
    • 3.2. Kiện toàn hệ thống quản lý đất đai
    • Chúng ta sẽ tiến hành kiện toàn và hoàn thiện hệ thống cơ quan quản lý đất đai ở cấp Trung ương và địa phương để đảm bảo tính tinh gọn, ổn định, thống nhất, hiệu lực và hiệu quả. Đồng thời, chúng ta sẽ đẩy mạnh việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong quản lý đất đai. Cần tạo điều kiện để phân cấp và phân quyền trong việc thực hiện quyền đại diện của chủ sở hữu toàn dân về đất đai. Trách nhiệm của địa phương sẽ được nâng cao, và sự kiểm tra, giám sát và kiểm soát từ cấp Trung ương sẽ được thực hiện một cách chặt chẽ. Điều này giúp giảm đầu mối và trung gian, đồng thời liên kết với cải cách hành chính để giảm bớt phiền hà và các yếu điểm tiêu cực. Đồng thời, chúng ta sẽ tiếp tục cải thiện và nâng cao năng lực của các tổ chức dịch vụ công trong lĩnh vực đất đai và nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị để đáp ứng yêu cầu của quản lý hiện đại.
    • 3.3. Quản lý và bảo vệ tài nguyên đất đai
    • Chúng ta sẽ tập trung nguồn lực đầu tư vào công tác điều tra, đánh giá tài nguyên đất, thực hiện thống kê và kiểm kê đất đai. Điều quan trọng là giám sát sử dụng đất, bảo vệ, cải tạo và phục hồi chất lượng đất để quản lý chặt chẽ về số lượng và chất lượng đất. Điều này sẽ hỗ trợ trong việc lập quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất và tạo điều kiện cho việc sử dụng đất bền vững.
  • 4. Đổi mới, tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát, xử lý vi phạm và phòng chống tham nhũng
    • 4.1. Tăng cường công tác kiểm tra và giám sát
    • Chúng ta cần đổi mới và tăng cường công tác kiểm tra và giám sát của Đảng và Nhà nước trong việc xây dựng, ban hành, và thực hiện cơ chế và chính sách về đất đai. Điều này bao gồm giải quyết tranh chấp, khiếu nại và tố cáo liên quan đến đất đai, đồng thời tăng cường phòng, chống tham nhũng và tiêu cực trong quản lý và sử dụng đất. Chúng ta cần kiểm soát quyền lực một cách nghiêm ngặt, thường xuyên kiểm tra, giám sát, thanh tra và kiểm toán việc quản lý và sử dụng đất đai. Cần xử lý kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật về đất đai và siết chặt kỷ luật, kỷ cương để ngăn chặn tham nhũng và tiêu cực trong lĩnh vực này.
    • 4.2. Giải quyết tranh chấp và khiếu nại
    • Chúng ta sẽ tiến hành kiểm tra và thanh tra trách nhiệm giải quyết khiếu nại và tố cáo của ngành và các cấp để giải quyết triệt hạt tranh chấp về đất đai từ cơ sở, tránh vượt cấp lên cơ quan Trung ương.
  • 5. Tập trung giải quyết cơ bản những hạn chế và vướng mắc kéo dài liên quan đến quản lý và sử dụng đất
    • 5.1. Xử lý các vướng mắc đặc biệt
    • Chúng ta sẽ tập trung nguồn lực đầu tư, chỉ đạo quyết liệt và nâng cao trách nhiệm của các cơ quan Trung ương và chính quyền địa phương trong xử lý những hạn chế, khuyết điểm và vướng mắc về đất đai. Điều này bao gồm đất nông nghiệp và lâm trường quốc doanh, đất của các cơ sở sản xuất, đơn vị sự nghiệp đã di dời khỏi trung tâm đô thị lớn, đấu giá quyền sử dụng đất khi sắp xếp lại trụ sở và cơ sở làm việc thuộc sở hữu nhà nước, đất thu hồi từ cổ phần hoá, thoái vốn doanh nghiệp nhà nước, và các loại đất được sử dụng đa mục đích.
    • 5.2. Giải quyết đất ở và đất sản xuất
    • Chúng ta cũng sẽ giải quyết các vấn đề liên quan đến đất ở và đất sản xuất cho đồng bào dân tộc thiểu số theo quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất. Đồng thời, chúng ta sẽ đối mặt với tồn tại và vướng mắc về quản lý và sử dụng đất do lịch sử để lại.
  • 6. Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng và vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam; các tổ chức chính trị - xã hội và nhân dân trong quản lý và sử dụng đất
    • 6.1. Tuyên truyền và giáo dục pháp luật về đất đai
    • Chúng ta sẽ đổi mới hình thức, nội dung và đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến và giáo dục pháp luật về đất đai để nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật về đất đai cho cán bộ, đảng viên, người dân và doanh nghiệp. Các cấp uỷ, tổ chức đảng, chính quyền, đặc biệt là người đứng đầu, cần chịu trách nhiệm nếu cho phép các tổ chức và cá nhân trong phạm vi quản lý vi phạm pháp luật, gây thất thoát và sử dụng lãng phí đất đai.
    • 6.2. Tăng cường vai trò giám sát của các tổ chức và nhân dân
    • Chúng ta sẽ tăng cường vai trò giám sát của Quốc hội, Hội đồng nhân dân, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, tổ chức chính trị - xã hội các cấp và nhân dân. Họ sẽ phát hiện và phản ánh kịp thời những vướng mắc, bất cập và sai phạm trong thi hành chính sách và pháp luật về đất đai để xử lý kịp thời và hiệu quả.

V. TỔ CHỨC THỰC HIỆN NGHỊ QUYẾT ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐẤT ĐAI VÀ QUẢN LÝ NGUỒN ĐẤT

5.1. Bộ Chính trị: Lãnh đạo và Chỉ đạo Toàn diện

Bộ Chính trị, trong vai trò tối cao của nền chính trị Việt Nam, đã ban hành Kế hoạch thực hiện Nghị quyết với mục tiêu tạo ra một chuyển biến mạnh mẽ trong nhận thức và hành động của toàn bộ hệ thống chính trị. Chú trọng đến tính đồng bộ và kịp thời của triển khai, Bộ Chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hướng đi và mục tiêu cụ thể.

5.2. Tỉnh uỷ và Thành uỷ: Nghiên cứu, Xây dựng và Thực hiện Kế hoạch

Các tỉnh uỷ và thành uỷ trên khắp đất nước chịu trách nhiệm nghiên cứu, học tập, quán triệt, và xây dựng chương trình, kế hoạch cụ thể để thực hiện Nghị quyết. Bằng cách này, họ đóng góp vào sự đồng thuận và hiệu quả của quá trình triển khai.

5.3. Đảng đoàn Chính phủ và Luật Đất đai năm 2013

Ban cán sự đảng Chính phủ đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ với Đảng đoàn Quốc hội trong việc tổng kết việc thi hành Luật Đất đai năm 2013 và sửa đổi nó. Đồng thời, họ thực hiện việc rà soát và hoàn thiện các luật liên quan để tạo cơ sở pháp lý cho triển khai Nghị quyết và giám sát toàn diện trên cả nước.

5.4. Sửa đổi và Tăng cường Thực thi Pháp luật về Đất Đai

Ban cán sự đảng Chính phủ chịu trách nhiệm chỉ đạo sửa đổi và bổ sung các văn bản dưới luật, cũng như triển khai các chương trình, kế hoạch, và đề án đồng bộ. Việc này cùng với việc chấn chỉnh và tăng cường thực thi pháp luật về đất đai, cũng như xử lý nghiêm vi phạm pháp luật này, là những biện pháp cụ thể để đảm bảo sự thành công của Nghị quyết.

5.5. Mặt trận Tổ quốc và Các Tổ chức Xã hội: Công tác Giám sát và Tham gia Tích cực

Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội đang tăng cường công tác giám sát và phản biện xã hội, cũng như đẩy mạnh vận động các tầng lớp nhân dân tích cực tham gia giám sát Nghị quyết và chính sách, pháp luật về đất đai. Đây là một phần quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của quá trình triển khai.

5.6. Ban Kinh tế Trung ương: Theo dõi, Giám sát và Báo cáo

Ban Kinh tế Trung ương, với vai trò chủ trì, phối hợp với các ban đảng, ban cán sự đảng, đảng đoàn, và đảng uỷ trực thuộc Trung ương, đã đảm nhận nhiệm vụ thường xuyên theo dõi, giám sát, kiểm tra, đôn đốc, sơ kết, tổng kết, và định kỳ báo cáo kết quả thực hiện Nghị quyết cho Bộ Chính trị và Ban Bí thư.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Câu hỏi 1: Nghị quyết 18 về đất đai là gì?

Trả lời 1: Nghị quyết 18 về đất đai là một quyết định quan trọng của Chính phủ Việt Nam, chứa các hướng dẫn và biện pháp quản lý đất đai nhằm cải thiện tình hình quản lý và sử dụng đất đai trên toàn quốc.

Câu hỏi 2: Nghị quyết 18 có những nhiệm vụ chính nào?

Trả lời 2: Nghị quyết 18 thúc đẩy cải cách hành chính, chuyển đổi số, nâng cao năng lực quản lý đất đai, kiện toàn hệ thống cơ quan quản lý đất đai, tập trung vào việc quản lý tài nguyên đất đai, giải quyết tranh chấp, và tăng cường vai trò của Đảng, Mặt trận Tổ quốc, và các tổ chức chính trị - xã hội trong quản lý đất đai.

Câu hỏi 3: Làm thế nào để thực hiện Nghị quyết 18 về đất đai?

Trả lời 3: Để thực hiện Nghị quyết 18 về đất đai, cần tuân thủ các hướng dẫn và biện pháp quản lý đất đai được quy định trong nghị quyết. Đây bao gồm việc tăng cường chuyển đổi số, cải cách hành chính, đảm bảo quản lý tài nguyên đất đai và phát triển bền vững.

Câu hỏi 4: Nghị quyết 18 ảnh hưởng thế nào đến người dân và doanh nghiệp?

Trả lời 4: Nghị quyết 18 nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người dân và doanh nghiệp trong việc sử dụng và quản lý đất đai. Nó giúp tăng cường minh bạch, đảm bảo quyền sử dụng đất, và giải quyết hiệu quả các tranh chấp liên quan đến đất đai, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế và bền vững.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo