Ngân sách nhà nước là gì? Gồm những khoản nào?

Trên hành trình đi sâu vào cơ chế hoạt động của một quốc gia, câu hỏi "Ngân sách nhà nước là gì?" nổi lên như một điểm khởi đầu hấp dẫn. Đây không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn là hạt nhân của cơ cấu tài chính công. Bài viết này ACC sẽ đi sâu vào khái niệm này, bao gồm cả nguồn thu và chi tiêu, để hiểu rõ hơn về cách mà một quốc gia quản lý và sử dụng tài nguyên của mình để phục vụ cộng

Ngân sách nhà nước là gì? Gồm những khoản nào?

Ngân sách nhà nước là gì? Gồm những khoản nào?

 

1. Ngân sách nhà nước là gì?

Ngân sách nhà nước là một khái niệm quan trọng trong hệ thống tài chính của một quốc gia, phản ánh toàn bộ các khoản thu và chi được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định để bảo đảm hoạt động của bộ máy chính quyền từ cấp trung ương đến địa phương.

Khoản 4 điều 4 của Luật Ngân sách nhà nước 2015 xác định rằng ngân sách nhà nước bao gồm cả ngân sách trung ương và ngân sách địa phương. Ngân sách trung ương gồm các khoản thu và chi phân cấp cho cấp trung ương và thực hiện nhiệm vụ của cấp này, trong khi ngân sách địa phương bao gồm các khoản thu và chi của các đơn vị hành chính từ tỉnh thành đến xã phường.

Sự hiểu biết về ngân sách nhà nước cũng thể hiện qua nhiều quan điểm và định nghĩa khác nhau. Trong lĩnh vực kinh tế, ngân sách nhà nước được coi là bảng kê các khoản thu và chi của quốc gia trong một giai đoạn nhất định.

Quá trình hình thành và phát triển của ngân sách nhà nước phản ánh sự tiến bộ của kinh tế hàng hóa - tiền tệ và sự xuất hiện của nhà nước trong việc quản lý các phương thức sản xuất của cộng đồng. Điều này thể hiện sự tương tác giữa sự hình thành của ngân sách và sự phát triển của kinh tế hàng hóa - tiền tệ.

Theo khoản 1 điều 6 luật Ngân sách Nhà nước 2015 cũng đã nêu rõ tổ chức của ngân sách nhà nước cũng được phân loại rõ ràng. Ngân sách trung ương tập trung vào các cơ quan chính phủ và các tổ chức trung ương (theo khoản 15 điều 4 luật Ngân sách Nhà nước 2015) , trong khi ngân sách địa phương quản lý các hoạt động tại cấp địa phương, từ tỉnh thành đến xã phường ( theo khoản 13 điều 4 luật Ngân sách Nhà nước 2015). 

Tóm lại, ngân sách nhà nước là trụ cột của hệ thống tài chính quốc gia, thể hiện sự quản lý và phân phối nguồn lực của Nhà nước nhằm đáp ứng các nhu cầu và mục tiêu của xã hội từ cấp trung ương đến cấp địa phương.

2. Vai trò của ngân sách nhà nước

Vai trò của ngân sách nhà nước là vô cùng quan trọng trong mọi khía cạnh của hoạt động kinh tế, xã hội, an ninh, quốc phòng và đối ngoại của một quốc gia. Ngân sách nhà nước không chỉ là công cụ điều chỉnh vĩ mô cho toàn bộ nền kinh tế và xã hội mà còn là trọng tâm của các chiến lược phát triển quốc gia.

Một trong những vai trò quan trọng nhất của ngân sách nhà nước là huy động các nguồn tài chính. Qua việc thu hút các khoản thu từ nhiều nguồn khác nhau như thuế, lệ phí, và các khoản thu khác, ngân sách nhà nước đảm bảo nhu cầu chi tiêu của nhà nước. Mức độ huy động này phải được điều chỉnh một cách hợp lý để không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của nền kinh tế.

Về mặt kinh tế, ngân sách nhà nước có vai trò điều tiết vĩ mô quan trọng. Bằng cách sử dụng các công cụ thuế và điều chỉnh thuế suất, nhà nước có thể kích thích tăng trưởng kinh tế, thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp, đồng thời đầu tư vào cơ sở hạ tầng để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.

Một trong những khía cạnh xã hội quan trọng của ngân sách nhà nước là vai trò trong việc điều tiết thu nhập giữa các tầng lớp dân cư. Thông qua các chính sách trợ cấp xã hội, hỗ trợ cho những người có hoàn cảnh khó khăn, ngân sách nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt bất bình đẳng xã hội.

Cuối cùng, ngân sách nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát thị trường và bảo vệ lợi ích của người dân. Thông qua các biện pháp như trợ giá, điều chỉnh thuế suất, ngân sách nhà nước có thể ổn định giá cả, kiềm chế lạm phát, đồng thời đảm bảo rằng các mặt hàng thiết yếu luôn có mức giá hợp lý và phù hợp với khả năng chi trả của người tiêu dùng.

3. Ngân sách nhà nước bao gồm những khoản thu chi cụ thể nào?

Ngân sách nhà nước bao gồm một loạt các khoản thu và chi cụ thể để quản lý tài chính và hỗ trợ các hoạt động của nhà nước. Các khoản thu của ngân sách nhà nước được quy định rõ trong Nghị định số 163/2016/NĐ-CP của Chính phủ ngày 21/12/2016.

3.1. Các khoản thu của ngân sách nhà nước bao gồm

Thuế và lệ phí: Bao gồm các loại thuế và lệ phí được tổ chức, cá nhân nộp theo quy định của pháp luật về thuế và lệ phí.

Phí thu từ các hoạt động dịch vụ: Bao gồm các khoản phí thu từ các hoạt động dịch vụ của cơ quan nhà nước và các doanh nghiệp nhà nước sau khi khấu trừ chi phí hoạt động.

Lợi nhuận từ hoạt động kinh tế của Nhà nước: Bao gồm lợi nhuận từ các hoạt động như thăm dò, khai thác dầu, khí, thu cổ tức, lợi nhuận từ các công ty có vốn góp của Nhà nước và các khoản thu khác từ hoạt động kinh tế của Nhà nước.

Huy động đóng góp từ các tổ chức, cá nhân: Bao gồm các khoản đóng góp từ các tổ chức, cá nhân theo quy định của pháp luật.

Thu từ bán tài sản nhà nước: Bao gồm các khoản thu từ bán tài sản nhà nước như quyền sử dụng đất, nhà ở, và các khoản thu từ chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

Thu từ các quỹ dự trữ tài chính: Bao gồm các khoản thu từ các quỹ dự trữ tài chính theo quy định của pháp luật.

Các khoản viện trợ không hoàn lại từ các nước, tổ chức, cá nhân ở ngoài nước: Bao gồm các khoản viện trợ không hoàn lại từ các nguồn này đối với Nhà nước và Chính phủ Việt Nam.

Các khoản thu khác: Bao gồm các khoản thu khác theo quy định của pháp luật.

3.2. Các khoản chi của ngân sách nhà nước 

Chi đầu tư phát triển: Bao gồm các khoản chi đầu tư xây dựng cơ bản cho các dự án, đầu tư và hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp, và các khoản chi đầu tư phát triển khác.

Chi dự trữ quốc gia: Bao gồm các khoản chi dành cho dự trữ quốc gia theo quy định.

Chi thường xuyên: Bao gồm các khoản chi cho các lĩnh vực như quốc phòng, an ninh, giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao, môi trường, các hoạt động kinh tế, và các khoản chi thường xuyên khác.

Chi trả lãi, phí và chi phí khác từ các khoản vay của Chính phủ.

Chi viện trợ của ngân sách trung ương cho các chính phủ, tổ chức ngoài nước.

Chi cho vay theo quy định của pháp luật.

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính.

Chi chuyển nguồn từ ngân sách năm trước sang ngân sách năm sau.

Chi bổ sung cân đối ngân sách từ ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới.

Các khoản thu và chi này cùng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển của ngân sách nhà nước.

4. Các nguyên tắc quản lý ngân sách nhà nước

Các nguyên tắc quản lý ngân sách nhà nước là nền tảng quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong việc quản lý tài chính của nhà nước. Điều 8 của Luật Ngân sách nhà nước 2015 quy định một số nguyên tắc cơ bản như sau:

Tính thống nhất và tập trung dân chủ: Ngân sách nhà nước được quản lý một cách thống nhất và tập trung, nhằm đảm bảo sự hiệu quả và tiết kiệm tài nguyên. Điều này cũng đi kèm với việc tăng cường tính dân chủ trong quản lý ngân sách, đảm bảo sự minh bạch và công khai trong quá trình quản lý.

Dự toán đầy đủ và tổng hợp: Tất cả các khoản thu và chi của ngân sách phải được dự toán và tổng hợp một cách đầy đủ, không để sót hay thiếu sót. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý ngân sách.

Thực hiện theo quy định của pháp luật: Các khoản thu và chi của ngân sách nhà nước phải được thực hiện theo quy định của các luật thuế và pháp luật liên quan khác. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và đúng đắn trong việc thu và chi ngân sách.

Bảo đảm ưu tiên phát triển: Ngân sách nhà nước được bố trí ưu tiên để thực hiện các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, đặc biệt là trong việc phát triển kinh tế, giảm nghèo, phát triển giáo dục, y tế và các chính sách quan trọng khác.

Bảo đảm cân đối kinh phí hoạt động: Ngân sách nhà nước cần được bảo đảm cân đối để đảm bảo hoạt động của các tổ chức chính trị và xã hội được thực hiện một cách hiệu quả. Điều này đồng nghĩa với việc phải đảm bảo các khoản thu và chi được cân đối và không gây ra nợ công không cần thiết.

Đầu tư và chi đầu tư phù hợp: Việc quyết định đầu tư và chi đầu tư từ ngân sách nhà nước phải phù hợp với Luật Đầu tư công và các quy định pháp luật liên quan khác. Điều này giúp đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của các dự án và chương trình được đầu tư.

Không hỗ trợ kinh phí cho các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách: Ngân sách nhà nước không được sử dụng để hỗ trợ kinh phí hoạt động của các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách. Điều này nhằm đảm bảo tính độc lập và minh bạch trong quản lý tài chính của nhà nước.

Hỗ trợ vốn điều lệ cho các tổ chức có điều kiện đặc biệt: Trong trường hợp được hỗ trợ vốn điều lệ từ ngân sách nhà nước, các tổ chức này phải đáp ứng các điều kiện như được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật, có khả năng tài chính độc lập và không trùng với nguồn thu, nhiệm vụ chi của ngân sách nhà nước.

5. Điều kiện để thực hiện thu - chi ngân sách nhà nước

Để thực hiện hoạt động thu và chi đối với ngân sách nhà nước, cần tuân thủ các điều kiện quy định tại Điều 12 của Luật Ngân sách nhà nước 2015. Điều này đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc quản lý tài chính của nhà nước.

Tuân thủ pháp luật về thu và chi: Các hoạt động thu ngân sách nhà nước phải tuân thủ theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các luật về thuế cũng như các quy định khác về thu ngân sách nhà nước. Điều này đảm bảo tính đúng đắn và công bằng trong việc thu ngân sách.

Có dự toán và được phê duyệt: Chi ngân sách nhà nước chỉ được thực hiện khi đã có trong dự toán ngân sách được giao và đã được thủ trưởng đơn vị sử dụng ngân sách hoặc chủ đầu tư hoặc người được ủy quyền quyết định chi. Điều này giúp đảm bảo tính rõ ràng và minh bạch trong việc sử dụng ngân sách.

Đáp ứng các điều kiện cụ thể: Các hoạt động chi cụ thể phải đáp ứng các điều kiện cụ thể theo từng trường hợp như: đối với chi đầu tư xây dựng cơ bản, chi thường xuyên, chi dự trữ quốc gia, và chi cho công việc thực hiện theo phương thức Nhà nước đặt hàng. Các điều kiện này bao gồm việc tuân thủ các quy định pháp luật về đầu tư công, dự toán ngân sách, và quy định về giá cả và đấu thầu.

Bảo đảm đúng chế độ và tiêu chuẩn: Đối với các hoạt động chi thường xuyên, cần bảo đảm đúng chế độ, tiêu chuẩn và định mức chi ngân sách do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quy định. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc sử dụng ngân sách.

Tuân thủ quy định về đấu thầu: Trong trường hợp có gói thầu thuộc các nhiệm vụ, chương trình, dự án cần phải đấu thầu, việc tổ chức đấu thầu phải tuân thủ quy định của pháp luật về đấu thầu. Điều này đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc lựa chọn nhà thầu cung cấp dịch vụ.

6. Các hành vi bị cấm trong lĩnh vực ngân sách nhà nước

Trong lĩnh vực ngân sách nhà nước, có một số hành vi bị cấm được quy định cụ thể trong Điều 18 của Luật Ngân sách nhà nước 2015. Điều này nhằm mục đích bảo vệ và đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quản lý ngân sách của nhà nước.

Lợi dụng chức vụ, quyền hạn: Bất kỳ hành vi nào lợi dụng chức vụ, quyền hạn để chiếm đoạt hoặc gây thiệt hại đến nguồn thu ngân sách nhà nước đều bị cấm. Điều này nhấn mạnh việc cần phải thực hiện trách nhiệm và tính minh bạch trong việc quản lý tài chính.

Thu và chi không đúng quy định: Việc thu sai quy định, phân chia nguồn thu không đúng cách, và chi không có dự toán đều bị cấm. Cũng như quyết định đầu tư không đúng thẩm quyền hoặc không xác định nguồn vốn được sử dụng.

Vay và sử dụng ngân sách không đúng quy định: Sử dụng ngân sách để vay, tạm ứng, góp vốn không đúng quy định cũng là hành vi bị cấm. Ngoài ra, việc thực hiện vay trái quy định hoặc vượt quá khả năng của ngân sách cũng không được chấp nhận.

Trì hoãn chi ngân sách và hạch toán sai: Trì hoãn việc chi ngân sách khi đã đảm bảo các điều kiện chi theo quy định của pháp luật cũng bị cấm. Hành vi hạch toán sai chế độ kế toán và mục lục ngân sách cũng không được phép.

Vi phạm các quy định về quyết toán: Việc lập, trình dự toán, và quyết toán ngân sách chậm so với thời hạn quy định cũng là hành vi bị cấm. Đồng thời, phê chuẩn hoặc duyệt quyết toán ngân sách sai quy định của pháp luật cũng không được chấp nhận.

Xuất quỹ ngân sách không đúng cách: Việc xuất quỹ ngân sách nhà nước tại Kho bạc Nhà nước mà khoản chi đó không có trong dự toán đã được cơ quan có thẩm quyền quyết định cũng là hành vi bị cấm.

Những hành vi này không chỉ bị cấm mà còn có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật về trách nhiệm hình sự, hành chính và tài chính. Điều này nhấn mạnh tính nghiêm túc và quan trọng của việc tuân thủ quy định trong quản lý ngân sách nhà nước.

Qua việc tìm hiểu "Ngân sách nhà nước là gì", chúng ta đã nhận thấy tầm quan trọng của nó trong việc xây dựng và duy trì một hệ thống tài chính ổn định cho quốc gia. Ngân sách này không chỉ đơn thuần là một bảng số liệu mà còn là biểu tượng của cam kết và trách nhiệm của chính phủ đối với công dân. Qua việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính, ngân sách nhà nước chính là cơ sở để xây dựng một xã hội công bằng và phồn thịnh, nơi mà mọi người đều có cơ hội và được hưởng lợi từ sự phát triển và tiến bộ của quốc gia.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo