Ngân hàng thương mại cổ phần là một hình thức ngân hàng được thành lập dưới hình thức công ty cổ phần và tiến hành tất cả các hoạt động ngân hàng cũng như các hoạt động kinh doanh khác, tuân thủ theo quy định của pháp luật về các tổ chức tín dụng nhằm mục đích thu lợi nhuận.

Ngân hàng thương mại cổ phần là gì? Đặc điểm ngân hàng thương mại cổ phần
1. Ngân hàng thương mại cổ phần là gì?
Ngân hàng thương mại cổ phần, theo quy định của Thông tư 40/2011/TT-NHNN, là một loại hình ngân hàng được tổ chức dưới hình thức công ty cổ phần và thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng cũng như các hoạt động kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận. Điều này đồng nghĩa với việc ngân hàng này có thể tiến hành mọi hoạt động ngân hàng theo quy định của pháp luật, từ hoạt động thu hút và cho vay vốn, đến các dịch vụ tài chính khác như chứng khoán, quản lý tài sản, và nhiều hoạt động kinh doanh khác.
Khi phân loại ngân hàng thương mại cổ phần, có thể xem xét từ nhiều góc độ khác nhau. Một trong những cách phổ biến là dựa trên mục đích sở hữu vốn. Cụ thể, ngân hàng thương mại cổ phần có thể được phân thành hai loại chính: ngân hàng thương mại cổ phần 100% vốn trong nước và ngân hàng thương mại cổ phần liên doanh, trong đó có sự góp vốn của đối tác nước ngoài.
Ngoài ra, việc phân loại cũng có thể dựa trên chiến lược kinh doanh của ngân hàng. Một số ngân hàng thương mại cổ phần tập trung vào lĩnh vực bán lẻ, tập trung vào cá nhân với các sản phẩm và dịch vụ như cho vay tiêu dùng. Trong khi đó, có những ngân hàng chủ yếu tập trung vào bán buôn, cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp và tổ chức. Còn một số khác lại kết hợp cả hai mô hình này, vừa cung cấp dịch vụ cho cá nhân vừa dành cho doanh nghiệp.
Ngoài ra, ngân hàng thương mại cổ phần cũng có thể được phân loại dựa trên hình thức hoạt động. Có ngân hàng có trụ sở chính (gọi là ngân hàng thương mại cổ phần mậu sở), cũng như các chi nhánh và phòng giao dịch phụ thuộc vào trụ sở chính để triển khai các hoạt động tại các địa phương khác. Điều này tạo ra sự linh hoạt trong việc phục vụ khách hàng và mở rộng mạng lưới hoạt động của ngân hàng.
2. Đặc điểm của ngân hàng thương mại cổ phần
Ngân hàng thương mại cổ phần có những đặc điểm cơ bản như sau:
- Pháp nhân đặc biệt: Ngân hàng thương mại cổ phần là một pháp nhân đặc biệt, được điều chỉnh bởi Luật doanh nghiệp và Luật các tổ chức tín dụng. Tính chất đặc biệt này giúp quy định rõ ràng vai trò, trách nhiệm và quyền lợi của ngân hàng trong hoạt động kinh doanh tiền tệ nhằm mục đích lợi nhuận.
- Tổ chức và hoạt động dưới hình thức pháp lý nhất định: Ngân hàng thương mại cổ phần được tổ chức và hoạt động dưới hình thức pháp lý cụ thể, tuân thủ các quy định của pháp luật về doanh nghiệp và các tổ chức tín dụng. Điều này đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý và hoạt động của ngân hàng.
- Tổ chức tín dụng chính thống: Ngân hàng thương mại cổ phần được thành lập để thực hiện các hoạt động của ngân hàng, bao gồm thu chi tiền gửi, cho vay, mở tài khoản, và các dịch vụ tài chính khác. Với vai trò này, ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và phát triển nền kinh tế.
- Thành lập và hoạt động dưới sự điều chỉnh của ngân hàng trung ương: Ngân hàng thương mại cổ phần được thành lập trên cơ sở pháp luật ngân hàng và cần có giấy phép hoạt động từ ngân hàng trung ương hoặc cơ quan quản lý tài chính có thẩm quyền. Điều này đảm bảo sự kiểm soát và giám sát chặt chẽ để đảm bảo tính ổn định và an toàn trong hoạt động của ngân hàng.
- Hạn chế về huy động vốn không kỳ hạn: Ngân hàng thương mại cổ phần không được phép huy động vốn không kỳ hạn dưới một năm. Điều này giúp ngân hàng duy trì sự ổn định trong hoạt động tài chính và đảm bảo tính thanh khoản cho các hoạt động của mình.
- Không thực hiện chức năng thanh toán: Ngân hàng thương mại cổ phần không thực hiện chức năng thanh toán như các công ty tài chính hay công ty cho thuê tài chính. Chức năng chính của ngân hàng là tập trung vào hoạt động tín dụng và các dịch vụ tài chính khác để hỗ trợ nhu cầu tài chính của khách hàng
3. Vai trò của ngân hàng thương mại cổ phần
3.1. Hoạt động trung gian tín dụng
Trong vai trò hoạt động trung gian tín dụng, ngân hàng thương mại đóng vai trò là trung gian kết nối giữa những người có vốn dư thừa và những người có nhu cầu về vốn. Bằng cách này, ngân hàng không chỉ là bên vay mà còn là bên cho vay, thu được lợi nhuận từ sự chênh lệch giữa lãi suất nhận gửi và lãi suất cho vay. Qua đó, ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi ích cho cả người gửi tiền và người vay.
Đối với người gửi tiền, việc đầu tư vào lãi suất tiền gửi được ngân hàng trả lại là cách để tận dụng tối đa vốn tạm thời không sử dụng. Đồng thời, ngân hàng cung cấp sự bảo đảm an toàn và các dịch vụ thanh toán thuận tiện, giúp họ quản lý tài chính hiệu quả
Về phía người vay, họ có thể dễ dàng đáp ứng nhu cầu vốn kinh doanh một cách thuận tiện, đảm bảo và hợp pháp, mà không phải tốn nhiều thời gian và công sức để tìm kiếm các nguồn vốn khác nhau.
Trong bối cảnh nền kinh tế, chức năng này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách cung cấp vốn cần thiết để duy trì và mở rộng quy mô sản xuất, giúp đảm bảo quá trình tái tạo và phát triển kinh tế liên tục.
3.2. Tính năng tạo tiền
Khả năng tạo tiền không chỉ đơn thuần là việc in thêm và phát hành tiền mới từ Ngân hàng Nhà nước. Ngân hàng thương mại cũng có khả năng tạo ra tiền tín dụng thông qua việc ghi nợ vào tài khoản tiền gửi thanh toán của khách hàng. Điều này tạo ra một phần của lượng tiền được sử dụng trong các giao dịch.
Từ số tiền ban đầu, thông qua việc cho vay bằng cách chuyển khoản, hệ thống ngân hàng có thể tạo ra số tiền gửi nhiều hơn (hay tiền tín dụng) so với số dự trữ ban đầu. Mức độ mở rộng của tiền gửi phụ thuộc vào hệ số mở rộng tiền gửi, mà lại phụ thuộc vào các yếu tố như tỷ lệ dự trữ bắt buộc, tỷ lệ dự trữ vượt mức và tỷ lệ giữ tiền mặt so với tiền gửi thanh toán của công chúng.
Chức năng tạo tiền được thực hiện thông qua sự kết hợp của hai chức năng khác của Ngân hàng, đó là chức năng tín dụng và chức năng thanh toán.
Bằng cách sử dụng chức năng trung gian tín dụng, ngân hàng sử dụng vốn huy động để cho vay, trong khi số tiền được vay lại được khách hàng sử dụng để mua hàng hóa hoặc thanh toán dịch vụ. Trong khi đó, số dư trên tài khoản thanh toán của họ vẫn được xem xét là một phần của tiền giao dịch, được sử dụng cho mục đích mua hàng hóa hoặc thanh toán dịch vụ.
Tính năng này đã làm tăng tổng số tiền thanh toán trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu thanh toán và chi trả của xã hội. Điều này làm rõ rằng khái niệm về tiền giao dịch không chỉ bao gồm tiền giấy được phát hành bởi Ngân hàng trung ương mà còn bao gồm cả tiền tín dụng được tạo ra bởi các ngân hàng thương mại.
Chức năng này cũng làm nổi bật mối liên kết giữa tín dụng của ngân hàng và lưu thông tiền tệ. Số tiền được vay ra làm tăng khả năng tạo tiền của ngân hàng, từ đó làm tăng lượng tiền cung ứng.

3.3 Chức năng trung gian thanh toán
Chức năng trung gian thanh toán của ngân hàng thương mại là việc đóng vai trò như một thủ quỹ cho cả doanh nghiệp và cá nhân. Ngân hàng thực hiện các giao dịch thanh toán theo yêu cầu của khách hàng như trích tiền từ tài khoản tiền gửi để thanh toán các khoản mua hàng hóa, dịch vụ hoặc ghi nhận các khoản thu từ bán hàng và các nguồn thu khác theo chỉ đạo của khách hàng.
Chức năng này đem lại lợi ích lớn đối với toàn bộ nền kinh tế. Bằng cách cung cấp các phương tiện thanh toán tiện lợi như séc, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, thẻ rút tiền, thẻ thanh toán và thẻ tín dụng, các ngân hàng thương mại giúp khách hàng lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp với nhu cầu của họ, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí liên quan đến thanh toán.
3.4 Cung cấp các dịch vụ ngân hàng
Sự phổ biến của các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt cũng giảm lượng tiền mặt trong lưu thông, tiết kiệm chi phí in ấn, đếm tiền và bảo quản tiền. Ngoài ra, việc thu phí thanh toán cũng tăng nguồn thu nhập cho ngân hàng và tăng số dư trong tài khoản tiền gửi của khách hàng, từ đó gia tăng khả năng cho vay của ngân hàng.
Ngày nay, ngân hàng thương mại cổ phần cung cấp một loạt các dịch vụ đa dạng và phong phú nhằm đáp ứng nhu cầu đa chiều của khách hàng, bao gồm:
+ Dịch vụ tiếp nhận tiền gửi và quản lý tài khoản tiền gửi.
+ Cung cấp các khoản vay tiêu dùng để đáp ứng nhu cầu hàng ngày của cá nhân.
+ Dịch vụ mua bán ngoại tệ để hỗ trợ các giao dịch liên quan đến tiền tệ.
+ Chiết khấu và vay thương mại dựa trên giấy tờ có giá trị như hóa đơn, hợp đồng.
+ Bảo quản các tài sản có giá trị như kim cương, vàng, giấy tờ quan trọng.
+ Cung cấp tài khoản giao dịch cho khách hàng để thực hiện các giao dịch hàng ngày.
+ Dịch vụ ủy thác tài chính để khách hàng có thể gửi gắm và quản lý tài sản một cách hiệu quả.
+ Tư vấn tài chính cá nhân và doanh nghiệp để giúp khách hàng đưa ra quyết định tài chính thông minh và hiệu quả.
4. Ngân hàng thương mại cổ phần và Tên riêng
Hiện có các ngân hàng thương mại cổ phần ở Việt Nam như sau:
- Ngân hàng TMCP Bản Việt
- Ngân hàng TMCP Đại A
- Ngân hàng TMCP Phát triển MeKong
- Ngân hàng TMCP Quốc Dân
- Ngân hàng TMCP Việt Á
- Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
- Ngân hàng TMCP Xây dựng VN
- NH BẢO VIỆT (Bao Viet Bank)
- NHTMCP Kỹ thương VN (Techcombank)
- NHTMCP Nam Á (Nam A Bank)
- NHTMCP phát triển Tp HCM (HD Bank)
- NHTMCP Phương Đông (OCB)
- NHTMCP Phương Nam (Southern Bank)
- NHTMCP Quân Đội (MB)
- NHTMCP Quốc Tế (VIB)
- NHTMCP Sài Gòn (SCB)
- NHTMCP Sài gòn – Hà Nội (SHB)
- NHTMCP Sài gòn Thương Tín (Sacombank)
- NHTMCP SG Công Thương (SaigonBank)
- NHTMCP Việt Hóa (Viet hoa JS bank)
- NHTMCP VN Thịnh Vượng (VP Bank)
- NHTMCP Xăng dầu Petrolimex (PGBank)
- NHTMCP Xuất Nhập Khẩu (Eximbank)
- PV com bank_NH Đại Chúng (P.Tay+TCDK)
- NH Tiên Phong (Tiên Phong Bank)
- NH TMCP BƯU ĐIỆN LIÊN VIỆT
- NHTMCP Á Châu (ACB)
- NHTMCP An Bình (ABBank)
- NHTMCP Bắc Á (Bac A bank)
- NHTMCP Đại Dương (Oceanbank)
- NHTMCP Dầu khí Toàn cầu (GPBank)
- NHTMCP Đông Á (Dong A bank)
- NHTMCP Đông Nam Á (Seabank)
- NHTMCP Hàng Hải (Maritime Bank)
- NHTMCP Kiên Long (Kien Long bank)
Bài viết trên, đã được ACC cung cấp thông tin chi tiết về khái niệm Ngân hàng thương mại cổ phần là gì? Đặc điểm ngân hàng thương mại cổ phần. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào còn chưa được giải đáp, xin vui lòng liên hệ qua trang web của ACC để nhận được câu trả lời chính xác và cụ thể hơn
Nội dung bài viết:
Bình luận