Năng lượng không tái tạo là gì? Hậu quả của việc năng lượng không tái tạo quá mức

Năng lượng không tái tạo, còn được gọi là năng lượng hóa thạch, là nguồn năng lượng được sản xuất từ các nguồn tài nguyên không phục hồi trong tự nhiên, chẳng hạn như than đá, dầu mỏ và khí đốt. Đây là các nguồn năng lượng đã tồn tại từ hàng triệu năm và được khai thác để cung cấp điện, nhiên liệu cho các phương tiện di chuyển và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Để có thể hiểu rõ hơn về Năng lượng không tái tạo là gì? Hãy cùng ACC tìm hiểu vấn đề này.

dat-khai-hoang-la-gi-quy-dinh-cap-so-do-cho-dat-khai-hoang-11

Năng lượng không tái tạo là gì?

1. Năng lượng không tái tạo là gì?

Năng lượng không tái tạo là dạng năng lượng xuất phát từ các nguồn tài nguyên như dầu mỏ, than đá và khí tự nhiên. Đây là các nguồn lượng không được tái tạo trong thời gian ngắn đối với quy mô sử dụng của con người. Việc tiêu thụ năng lượng từ những nguồn này đang tạo ra các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu và đe dọa tính ổn định của hệ thống năng lượng toàn cầu.

2. Hậu quả của việc năng lượng không tái tạo quá mức

Nếu chúng ta tiếp tục khai thác nguồn năng lượng không tái tạo mà không tìm kiếm và triển khai các giải pháp thay thế, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng. Dữ liệu hiện tại cho thấy tốc độ tiêu thụ của chúng ta đang vượt quá khả năng tái tạo tự nhiên của các nguồn này.

Với dự báo hiện tại, trữ lượng than đá chỉ đủ cho khoảng 113 năm, dầu mỏ chỉ còn trong khoảng 53 năm, và khí tự nhiên khoảng 55 năm. Điều này đặt chúng ta trước nguy cơ cạn kiệt nguồn tài nguyên quan trọng này trong tương lai gần, có thể dẫn đến tăng giá năng lượng và ảnh hưởng đến sự ổn định kinh tế và cuộc sống hàng ngày.

Sự phụ thuộc quá mức vào các nguồn năng lượng này cũng đặt ra những thách thức về môi trường, bao gồm biến đổi khí hậu do khí thải từ năng lượng hóa thạch. Nếu không có sự chuyển đổi nhanh chóng sang năng lượng tái tạo, chúng ta có thể đối diện với tình trạng ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu ngày càng trầm trọng. Điều này có thể gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng trong cung cấp năng lượng, tạo ra những thách thức đáng kể về an sinh xã hội và sự phát triển bền vững.

3. Chính sách sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả

Về chính sách sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả, Nhà nước đã quy định các điều sau đây theo Điều 5 của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả 2010:

- Đặt việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả như một trong những ưu tiên hàng đầu để phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội.

- Cung cấp hỗ trợ tài chính, điều chỉnh giá năng lượng và thực hiện các chính sách ưu đãi cần thiết để khuyến khích việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.

- Tăng cường đầu tư và sử dụng các nguồn lực đa dạng để thúc đẩy nghiên cứu khoa học, phát triển và áp dụng công nghệ tiên tiến trong việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả. Đồng thời, phát triển các nguồn năng lượng tái tạo phù hợp với điều kiện và tiềm năng của Việt Nam nhằm đảm bảo an ninh năng lượng và bảo vệ môi trường.

- Khuyến khích việc sử dụng các phương tiện và thiết bị tiết kiệm năng lượng, áp dụng hệ thống nhãn năng lượng và loại bỏ dần các phương tiện, thiết bị công nghệ lạc hậu và không hiệu quả về năng lượng.

- Tạo điều kiện để phát triển dịch vụ tư vấn và đầu tư hợp lý cho các hoạt động tuyên truyền, giáo dục và hỗ trợ cho tổ chức, hộ gia đình và cá nhân trong việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.

vai-tro-cua-hoat-dong-do-luong-14

4. Trách nhiệm về việc sử dụng và tiết kiệm năng lượng trong cơ sở sản xuất công nghiệp 

Trách nhiệm về việc sử dụng năng lượng tiết kiệm trong cơ sở sản xuất công nghiệp và biện pháp tiết kiệm năng lượng trong cơ sở sản xuất hàng hóa gia công được quy định tại Điều 9 và Điều 10 của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả 2010 như sau:

Điều 9. Trách nhiệm sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả trong hoạt động sản xuất công nghiệp

- Hoạt động sản xuất công nghiệp bao gồm các đơn vị sản xuất, chế biến, và gia công hàng hóa; các đơn vị chế tạo, sửa chữa phương tiện và thiết bị; các đơn vị khai thác mỏ; cũng như các đơn vị sản xuất và cung cấp năng lượng.

- Trách nhiệm của các đơn vị sản xuất công nghiệp bao gồm:

+ Phát triển và thực hiện kế hoạch sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả hàng năm; tích hợp chương trình quản lý năng lượng vào các chương trình quản lý chất lượng, sản xuất sạch, và bảo vệ môi trường của đơn vị;

+ Tuân thủ các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, và định mức về sử dụng năng lượng được cơ quan nhà nước có thẩm quyền quy định; lựa chọn và áp dụng các quy trình quản lý sản xuất tiên tiến, công nghệ phù hợp, và thiết bị có hiệu suất năng lượng cao; sử dụng các nguồn năng lượng thay thế hiệu quả trong quá trình sản xuất;

+ Thực hiện các biện pháp kỹ thuật và cải thiện cấu trúc nhà xưởng để tối ưu hóa hệ thống chiếu sáng, thông gió, và làm mát; tận dụng ánh sáng và gió tự nhiên một cách tối đa;

+ Tuân thủ quy trình vận hành, chế độ bảo dưỡng để giảm tổn thất năng lượng trong quá trình sản xuất;

+ Loại bỏ dần các thiết bị công nghệ lạc hậu, tiêu tốn nhiều năng lượng theo hướng dẫn của Thủ tướng Chính phủ.

- Bộ Công thương chịu trách nhiệm chủ đạo, phối hợp với các bộ, cơ quan liên quan để ban hành các tiêu chuẩn kỹ thuật, và định mức sử dụng năng lượng áp dụng cho từng ngành công nghiệp.

Điều 10. Biện pháp sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả trong hoạt động sản xuất, chế biến, gia công hàng hóa

Các đơn vị sản xuất, chế biến, gia công hàng hóa áp dụng các biện pháp sau dựa trên các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, và định mức về sử dụng năng lượng:

- Đầu tư vào việc hiện đại hóa dây chuyền sản xuất, chế biến, và gia công hàng hóa; thay thế thiết bị lạc hậu, không hiệu quả về năng lượng để tiết kiệm và bảo vệ môi trường;

- Cải thiện và tối ưu hóa các quy trình như:

+ Sử dụng nhiên liệu hiệu quả trong các lò hơi, lò luyện, lò nung, và lò sấy;

+ Tối ưu hóa trao đổi nhiệt trong thiết bị gia nhiệt và làm lạnh;

+ Chuyển đổi nhiệt năng thành điện năng hoặc ngược lại, cũng như các dạng khác của chuyển đổi năng lượng;

- Tận dụng nhiệt thừa từ các lò hơi, lò luyện, lò nung, và nước thải nóng để sử dụng trong quá trình sản xuất và sinh hoạt;

- Áp dụng các biện pháp kỹ thuật để giảm tổn thất năng lượng trong hệ thống cung cấp điện và nhiệt;

- Sử dụng động cơ điện, lò hơi, máy bơm có hiệu suất cao, và các thiết bị điều chỉnh tốc độ cho các dự án xây lắp mới hoặc thay thế, sửa chữa;

- Áp dụng công nghệ đồng phát nhiệt điện cho các đơn vị chế biến, gia công, và sản xuất hàng hoá có tiềm năng phát triển phụ tải điện và nhiệt.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo