Năng lực hành vi dân sự là gì? Các mức độ năng lực hành vi dân sự

Bạn đã bao giờ tự hỏi, 'Năng lực hành vi dân sự là gì?' Trong xã hội pháp luật, khái niệm này không chỉ đơn thuần là một cụm từ kỹ thuật mà còn là nền tảng quan trọng xác định sự độc lập và trách nhiệm của mỗi cá nhân. Hãy cùng ACC nhìn sâu vào khái niệm này và tìm hiểu về các trạng thái khác nhau của nó.

Năng lực hành vi dân sự là gì? Các mức độ năng lực hành vi dân sự

Năng lực hành vi dân sự là gì? Các mức độ năng lực hành vi dân sự

1. Năng lực hành vi dân sự là gì?

Sức mạnh pháp lý và khả năng hành vi dân sự của cá nhân được xác định theo Bộ luật Dân sự năm 2015. Khả năng hành vi dân sự được định nghĩa tại Điều 19 của Bộ luật Dân sự năm 2015 như sau:

"Khả năng hành vi dân sự của cá nhân là khả năng của người đó, thông qua hành động của mình, thiết lập và thực hiện các quyền và nghĩa vụ dân sự."

Theo định nghĩa này, một cá nhân được xem là có khả năng hành vi dân sự nếu họ có thể tự chủ thực hiện các quyền và nghĩa vụ dân sự liên quan đến bản thân mình.

Việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ dân sự của cá nhân có thể diễn ra thông qua hành động hoặc không hành động, lời nói, cử chỉ... và phụ thuộc vào độ tuổi, khả năng nhận thức, khả năng kiểm soát hành vi... của người đó để xác định khả năng hành vi dân sự của họ như thế nào.

2. Các mức độ năng lực hành vi dân sự

Sau khi hiểu rõ định nghĩa của năng lực hành vi dân sự, người đọc thường sẽ quan tâm đến các trạng thái của năng lực này. Tại Bộ luật Dân sự năm 2015, năng lực hành vi dân sự được phân chia thành các trạng thái sau đây:

2.1. Năng lực hành vi dân sự đầy đủ

Theo Khoản 2 của Điều 20 Bộ luật Dân sự năm 2015:

"Người thành niên có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, trừ trường hợp quy định tại các điều 22, 23 và 24 của Bộ luật này."

Điều này ngụ ý rằng không có định nghĩa cụ thể cho người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, nhưng có thể dựa vào quy định này để xác định. Đặc điểm của người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ bao gồm:

  • Là người thành niên: Tức là người từ 18 tuổi trở lên.
  • Không thuộc các trường hợp: Mất năng lực hành vi dân sự, gặp khó khăn trong việc nhận thức hoặc kiểm soát hành vi và bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.

Do đó, khi có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, cá nhân có toàn quyền thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình. Song song với đó, người này phải tự chịu hoàn toàn trách nhiệm với các hành vi mà họ thực hiện.

2.2. Mất năng lực hành vi dân sự

Quy định về trường hợp mất năng lực hành vi dân sự được nêu tại Điều 22 Bộ luật Dân sự. Theo đó, mất năng lực hành vi dân sự là trạng thái khi:

  • Bị bệnh tâm thần hoặc mắc các bệnh khác khiến họ không thể nhận thức, kiểm soát hành vi của mình.
  • Người có quyền, lợi ích liên quan yêu cầu Toà án tuyên bố một người mất năng lực hành vi dân sự sau khi có kết luận từ pháp y về tình trạng tâm thần của họ.
  • Đã có quyết định từ Toà án tuyên bố một người mất năng lực hành vi dân sự.

Có thể thấy, so với người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, việc mất năng lực hành vi dân sự là khi một người không thể tự chủ hành vi của mình để thực hiện quyền và nghĩa vụ liên quan.

2.3. Hạn chế năng lực hành vi dân sự

Quy định này được miêu tả tại Điều 24 Bộ luật Dân sự năm 2015. Theo đó, Toà án có thể tuyên bố một người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự trong các trường hợp sau đây:

  • Nghiện ma túy dẫn đến phá sản tài sản.
  • Nghiện các chất kích thích khác dẫn đến phá sản tài sản.

Trong trường hợp này, Toà án sẽ quyết định người đại diện pháp luật và phạm vi đại diện của họ cho người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự. Các giao dịch liên quan đến tài sản của họ phải được người đại diện pháp luật đồng ý, trừ những giao dịch nhằm phục vụ nhu cầu sinh hoạt hoặc theo quy định pháp luật khác.

2.4. Khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi

Một trạng thái khác của năng lực hành vi dân sự là khi có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi. Theo Điều 23 Bộ luật Dân sự:

"Người thành niên do tình trạng thể chất hoặc tinh thần không đủ khả năng nhận thức, kiểm soát hành vi nhưng chưa đến mức mất năng lực hành vi dân sự thì Toà án có thể tuyên bố họ là người gặp khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi và chỉ định người giám hộ, xác định quyền và nghĩa vụ của họ."

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá sâu hơn về khái niệm "Năng lực hành vi dân sự là gì?" và các mức độ khác nhau của nó. Bằng việc hiểu rõ hơn về năng lực này, chúng ta có thể tăng cường nhận thức về quyền lợi và trách nhiệm của bản thân, đồng thời đề cao sự đa dạng và đặc biệt của mỗi người trong cộng đồng.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (283 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo