Không có giấy phép kinh doanh phạt bao nhiêu tiền?

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, mọi cá nhân, tổ chức khi tham gia kinh doanh đều phải thực hiện đăng ký kinh doanh và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Việc kinh doanh mà không có giấy phép kinh doanh là hành vi vi phạm pháp luật và sẽ bị xử phạt. Vậy, không có giấy phép kinh doanh phạt bao nhiêu? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin về mức phạt đối với hành vi vi phạm này.không có giấy phép kinh doanh phạt bao nhiêu

không có giấy phép kinh doanh phạt bao nhiêu

1. Nghĩa vụ đăng ký kinh doanh

Đăng ký kinh doanh là bước quan trọng đối với mọi tổ chức và cá nhân có ý định hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Quá trình này không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là bước đi đầu tiên để đảm bảo sự hợp pháp và minh bạch trong hoạt động kinh doanh. Việc thực hiện đầy đủ nghĩa vụ này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn góp phần vào việc duy trì trật tự kinh tế, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của nền kinh tế.

Nghĩa vụ đăng ký hộ kinh doanh là bắt buộc. Khi đăng ký kinh doanh tổ chức, cá nhân sẽ nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Giấy này có vai trò như “giấy khai sinh” của doanh nghiệp.

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, có các đối tượng sau đây cần phải thực hiện đăng ký kinh doanh:

Cá nhân

Cá nhân thực hiện hoạt động kinh doanh theo hộ kinh doanh hoặc là cá nhân kinh doanh đều phải tuân thủ quy định về đăng ký kinh doanh. Điều này đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh của họ được theo dõi và kiểm soát một cách chặt chẽ, đồng thời bảo vệ quyền lợi của họ và của người tiêu dùng.

Tổ chức

- Doanh nghiệp: Bao gồm các loại hình doanh nghiệp như công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp tư nhân và các doanh nghiệp nhà nước.

- Hợp tác xã, quỹ đầu tư, hiệp hội: Các tổ chức này cũng phải thực hiện đăng ký kinh doanh để đảm bảo tính minh bạch và pháp lý trong hoạt động của họ.

Việc đăng ký kinh doanh không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là bước quan trọng để tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh và phát triển bền vững.

2. Những trường hợp bắt buộc phải đăng ký giấy phép kinh doanh

Tất cả những cá nhân kinh doanh là thương nhân hoặc cá nhân khác hoạt động có liên quan đến thương mại nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 điều 3 Nghị định 39/2007/NĐ-CP thì phải đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.

Nếu không thuộc trường hợp ngoại lệ mà không đăng ký hộ kinh doanh thì bị coi là vi phạm pháp luật, sẽ bị xử phạt không đăng ký kinh doanh

3. Không có giấy phép kinh doanh bị phạt bao nhiêu tiền?

không có giấy phép kinh doanh phạt bao nhiêu

không có giấy phép kinh doanh phạt bao nhiêu

Như đã trình bày, nghĩa vụ đăng ký kinh doanh là bắt buộc, cụ thể với hành vi không có giấy đăng ký kinh doanh. 

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc kinh doanh mà không có giấy phép kinh doanh là hành vi vi phạm hành chính và sẽ bị xử phạt. Mức phạt tiền cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp vi phạm, tuy nhiên theo quy định chung, mức phạt có thể dao động từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng.

Đồng thời, mức phạt tiền nói trên cũng sẽ được áp dụng đối với những trường hợp vi phạm khác như sau:

- Cá nhân hoặc các thành viên trong hộ gia đình đăng ký kinh doanh cho nhiều hơn một hộ kinh doanh: Mức phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với mỗi trường hợp đăng ký vi phạm.

- Cá nhân hoặc tổ chức không có đầy đủ các điều kiện pháp lý để thành lập hộ kinh doanh nhưng vẫn tiến hành thành lập hộ kinh doanh: Mức phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng.

- Doanh nghiệp có những thay đổi trong hoạt động kinh doanh nhưng không thực hiện bổ sung, chỉnh sửa nội dung trên Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Mức phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.

4. Các hình thức xử phạt đối với hành vi kinh doanh không giấy phép

Các hình thức xử phạt đối với hành vi kinh doanh không giấy phép

Các hình thức xử phạt đối với hành vi kinh doanh không giấy phép

Kinh doanh không giấy phép là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, ảnh hưởng đến trật tự kinh tế - xã hội và quyền lợi của người tiêu dùng. Để chấn chỉnh hành vi này, pháp luật Việt Nam đã quy định các hình thức xử phạt thích đáng nhằm răn đe và giáo dục các cá nhân, tổ chức vi phạm.

a) Mức phạt tiền:

Đây là hình thức xử phạt phổ biến nhất đối với hành vi kinh doanh không giấy phép. Mức phạt cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp vi phạm, được quy định tại Nghị định 124/2015/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thương mại và Nghị định 122/2021/NĐ-CP về quản lý hộ kinh doanh.

b) Hình thức phạt bổ sung:

Ngoài mức phạt tiền, pháp luật còn quy định các hình thức phạt bổ sung đối với hành vi kinh doanh không giấy phép, bao gồm:

- Tịch thu tang vật vi phạm: Bao gồm hàng hóa, dịch vụ vi phạm quy định về kinh doanh, phương tiện vận chuyển, dụng cụ, thiết bị kinh doanh vi phạm.

- Buộc đình chỉ hoạt động kinh doanh: Trong thời hạn tối đa 12 tháng.

- Tước quyền sử dụng giấy phép kinh doanh: Trong thời hạn tối đa 24 tháng.

- Thu hồi giấy phép kinh doanh: Trường hợp vi phạm nghiêm trọng.

5. Đối tượng bị xử phạt hành chính khi không có đăng ký giấy phép kinh doanh

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc tiến hành kinh doanh mà không có giấy phép đăng ký tương ứng là một vi phạm pháp luật và sẽ chịu mức phạt hành chính thích đáng. Đối tượng bị xử phạt trong trường hợp này bao gồm các đối tượng sau đây:

a) Cá nhân:

- Cá nhân trực tiếp thực hiện hành vi kinh doanh: Trong nhóm này, đối tượng chính bị xử phạt là cá nhân tự mình thực hiện hành vi kinh doanh mà không tuân thủ quy định về việc đăng ký kinh doanh. Đây có thể là chủ hộ kinh doanh, người đứng đầu doanh nghiệp, hoặc các cá nhân được giao trách nhiệm quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh.

- Cá nhân có trách nhiệm quản lý, điều hành hộ kinh doanh, doanh nghiệp nhưng không yêu cầu cá nhân trực tiếp thực hiện hành vi kinh doanh đăng ký kinh doanh: Trong trường hợp này, những người như giám đốc doanh nghiệp, chủ tịch hội đồng quản trị và các vị trí tương tự cũng phải chịu trách nhiệm, bởi họ có trách nhiệm đảm bảo rằng mọi hoạt động kinh doanh được thực hiện đúng pháp luật và tuân thủ quy định về đăng ký kinh doanh.

- Cá nhân cho phép, dung túng cá nhân khác kinh doanh mà không có giấy phép đăng ký kinh doanh: Trong trường hợp này, các cá nhân như chủ nhà cho thuê mặt bằng để kinh doanh trái phép cũng sẽ bị xem xét và xử phạt theo quy định của pháp luật.

b) Tổ chức:

- Doanh nghiệp: Các doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật nhưng không thực hiện đăng ký kinh doanh đều sẽ phải chịu mức phạt hành chính thích đáng.

- Hộ gia đình: Trong trường hợp các hộ gia đình kinh doanh ngành nghề có điều kiện nhưng không thực hiện đăng ký kinh doanh, họ cũng sẽ bị xử phạt hành chính tương ứng.

6. Những trường hợp không cần đăng ký giấy phép  kinh doanh

Theo quy định tại Điều 3 Nghị định số 39/2007/NĐ-CP của Chính phủ ngày 16/3/2007, có một số trường hợp hoạt động kinh doanh được miễn đăng ký kinh doanh. Cụ thể:

- Buôn bán rong (buôn bán dạo): Buôn bán rong là một dạng hoạt động mua, bán không có địa điểm cố định. Đây thường là việc di chuyển qua lại các khu phố, khu chợ để bán hàng hóa như trái cây, rau củ, quà lưu niệm và nhiều mặt hàng khác.

- Buôn bán vặt: Buôn bán vặt là hoạt động mua bán những vật dụng nhỏ lẻ có hoặc không có địa điểm cố định, như bán kẹo, bánh, nước ngọt, sim điện thoại, thẻ cào, v.v.

- Bán quà vặt: Bán quà vặt là hoạt động bán các loại đồ ăn, nước uống có hoặc không có địa điểm cố định, như bán bánh mì, bánh giò, chè, sinh tố, nước giải khát, v.v.

- Buôn chuyến: Buôn chuyến là hoạt động mua hàng hóa từ nơi khác về theo từng chuyến để bán cho người mua buôn hoặc người bán lẻ.

- Thực hiện các dịch vụ: Các dịch vụ như đánh giày, bán vé số, sửa chữa xe, trông giữ xe, rửa xe, cắt tóc, vẽ tranh, chụp ảnh, v.v.

- Các hoạt động thương mại một cách độc lập, thường xuyên không phải đăng ký kinh doanh khác: Các hoạt động như cho thuê nhà, cho thuê xe, gia công sản phẩm, v.v.

- Kinh doanh lưu động là các hoạt động thương mại không có địa điểm cố định.

7. Hậu quả của hành vi không có giấy phép kinh doanh

Kinh doanh mà không có giấy phép không chỉ là một vi phạm pháp lý mà còn có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng khác mà doanh nghiệp cần phải cân nhắc:

- Bị thu hồi hàng hóa, vật dụng dùng để vi phạm hành chính:

Khi vi phạm luật pháp, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ bị thu hồi hàng hóa, vật dụng liên quan đến hành vi vi phạm. Hậu quả này không chỉ là mất mát về mặt tài chính do phải chịu chi phí liên quan đến việc thu hồi mà còn gây ảnh hưởng đến quy trình sản xuất và cung ứng của doanh nghiệp. Việc không có được hàng hóa và vật dụng cần thiết có thể đặt doanh nghiệp vào tình trạng khó khăn về mặt vận hành.

- Bị buộc đình chỉ hoạt động kinh doanh trong thời hạn nhất định:

Hậu quả tiếp theo của việc kinh doanh không có giấy phép là doanh nghiệp có thể bị buộc phải đình chỉ hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này không chỉ gây ra sự gián đoạn trong hoạt động kinh doanh mà còn dẫn đến mất mát về doanh thu và lợi nhuận. Trong thời gian bị đình chỉ, doanh nghiệp sẽ không thể thực hiện bất kỳ giao dịch nào liên quan đến việc kinh doanh, từ việc sản xuất đến tiếp thị và bán hàng.

- Bị xử lý hình sự:

Trong trường hợp vi phạm hành chính nghiêm trọng, doanh nghiệp có thể đối diện với nguy cơ bị xử lý hình sự theo quy định của pháp luật. Hậu quả này có thể làm tổn thương uy tín của doanh nghiệp và gây ra những thiệt hại không thể phục hồi được đối với hoạt động kinh doanh trong tương lai. Đồng thời, việc phải chịu trách nhiệm trước pháp luật cũng có thể dẫn đến những hậu quả cá nhân và tài chính nặng nề cho các cá nhân đứng đầu trong doanh nghiệp.

8. Câu hỏi thường gặp

Có quy định phạt tiền đối với hành vi kinh doanh mà không có giấy phép kinh doanh không?

 Theo quy định tại Điều 46 Nghị định số 122/2021/NĐ-CP ngày 16/11/2021 quy định về phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thương mại, tổ chức, cá nhân có hành vi kinh doanh mà không đăng ký kinh doanh sẽ bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng.

Mức phạt đối với cá nhân và tổ chức kinh doanh mà không có giấy phép kinh doanh có khác nhau hay không?

. Mức phạt đối với tổ chức kinh doanh mà không có giấy phép kinh doanh gấp 2 lần mức phạt đối với cá nhân có cùng hành vi vi phạm.

Kinh doanh dịch vụ ăn uống lưu động phải có giấy phép kinh doanh không?

Có. Theo quy định tại khoản 3 Điều 10 Luật Doanh nghiệp 2020, cá nhân kinh doanh dịch vụ ăn uống lưu động phải có Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh. Do đó, nếu không có giấy phép kinh doanh, cá nhân kinh doanh dịch vụ ăn uống lưu động sẽ bị phạt tiền theo quy định.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Không có giấy phép kinh doanh phạt bao nhiêu tiền? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (398 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo