Mẫu hợp đồng thuê luật sư bào chữa

Trong cuộc sống hiện đại, việc thuê luật sư bào chữa trở thành một nhu cầu thiết yếu đối với nhiều người, đặc biệt khi phải đối mặt với các vấn đề pháp lý phức tạp. Để bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả, việc ký kết hợp đồng thuê luật sư bào chữa rõ ràng và hợp pháp là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên mà còn tạo ra sự minh bạch trong quá trình hợp tác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Mẫu hợp đồng thuê luật sư bào chữa do Công ty Luật ACC viết bài, nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung cần có trong hợp đồng này.

Mẫu hợp đồng thuê luật sư bào chữa

Mẫu hợp đồng thuê luật sư bào chữa

1. Hợp đồng thuê luật sư bào chữa theo vụ việc là gì?

Hợp đồng thuê luật sư bào chữa theo vụ việc là một thỏa thuận pháp lý giữa một cá nhân hoặc tổ chức (bên thuê) và một luật sư (bên được thuê) nhằm cung cấp dịch vụ bào chữa trong một vụ án cụ thể. Hợp đồng này có thể được áp dụng cho các loại vụ án hình sự, dân sự hoặc hành chính, trong đó luật sư sẽ đại diện cho quyền lợi và bảo vệ lợi ích của bên thuê trong suốt quá trình tố tụng.

Một hợp đồng thuê luật sư bào chữa thường bao gồm những nội dung cơ bản sau:

- Thông tin các bên tham gia: Hợp đồng cần ghi rõ thông tin của bên thuê và bên luật sư, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và các thông tin liên quan khác.

- Đối tượng hợp đồng: Đây là phần mô tả chi tiết vụ việc mà luật sư sẽ bào chữa. Nội dung này cần nêu rõ vụ án cụ thể mà luật sư sẽ tham gia, đồng thời có thể bao gồm các thông tin về các bên liên quan, nội dung tranh chấp, hay yêu cầu của bên thuê.

- Phạm vi dịch vụ: Hợp đồng nên nêu rõ các dịch vụ mà luật sư sẽ cung cấp, bao gồm việc tham gia các phiên tòa, tư vấn pháp lý, thu thập chứng cứ, và lập hồ sơ bảo vệ quyền lợi cho bên thuê. Việc xác định rõ phạm vi công việc giúp các bên hiểu rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của nhau.

- Thù lao và hình thức thanh toán: Đây là phần quan trọng trong hợp đồng, ghi rõ mức thù lao mà bên thuê sẽ trả cho luật sư và cách thức thanh toán (trả trước, trả sau hay theo từng giai đoạn). Ngoài ra, cũng cần ghi chú về các khoản chi phí phát sinh khác (nếu có) để tránh những hiểu lầm không đáng có sau này.

- Thời hạn hợp đồng: Hợp đồng cần xác định thời gian mà luật sư sẽ thực hiện bào chữa trong vụ việc, bao gồm cả thời gian bắt đầu và kết thúc, hoặc điều kiện chấm dứt hợp đồng nếu một trong hai bên không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình.

Hợp đồng thuê luật sư bào chữa theo vụ việc không chỉ là một văn bản pháp lý mà còn là một công cụ giúp bên thuê đảm bảo quyền lợi và lợi ích hợp pháp của mình trong quá trình tố tụng. Việc ký kết một hợp đồng rõ ràng, chi tiết sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho cả hai bên trong việc phối hợp và thực hiện nhiệm vụ của mình. Khi lựa chọn luật sư, bên thuê cũng nên cân nhắc kỹ lưỡng để tìm được người có chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp với vụ việc của mình.

2. Mẫu hợp đồng thuê luật sư bào chữa theo vụ việc 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ PHÁP LÝ THEO VỤ VIỆC

Hợp đồng số:………/2020/HĐDVPL

– Căn cứ Bộ luật Dân sự năm 2015;

– Luật Luật sư 2006;

– Luật Luật sư sửa đổi 2012 và các văn bản hướng dẫn thi hành;

– Căn cứ vào yêu cầu của bên thuê dịch vụ và khả năng cung cấp dịch vụ pháp lý của bên được thuê.

Hôm nay, ngày …… tháng …… năm ……, tại ………… Chúng tôi gồm có:

BÊN THUÊ DỊCH VỤ (BÊN A): …….…….…….…….…….…….…….……..

Địa chỉ: …….…….…….…….…….…….…….…….……….…….…….…….…

Điện thoại: …….…….…….…….…….…….…….…….……….…….…….……

Đại diện bởi: Ông (bà) …….…….…….…….…….…….…….…….……….…...

Chức vụ: …….…….…….…….…….…….…….…….……….…….…….……..

Mã số thuế: …….…….…….…….…….…….…….…….……….…….…….......

Tài khoản số: …….…….…….…….…….…….…….…….……….…….……....

Ngân hàng: …….…….…….…….…….…….…….…….……….…….…….......

BÊN CUNG CẤP DỊCH VỤ (BÊN B): ….

Địa chỉ: …….…….…….…….…….…….…….…….……….…….…….…….…

Điện thoại: …….…….…….…….…….…….…….…….……….…….…….……

Đại diện bởi: Ông (bà) …….…….…….…….…….…….…….…….……….…...

Chức vụ: …….…….…….…….…….…….…….…….……….…….…….……..

Mã số thuế: …….…….…….…….…….…….…….…….……….…….…….......

Tài khoản số: …….…….…….…….…….…….…….…….……….…….……....

Ngân hàng: …….…….…….…….…….…….…….…….……….…….…….......

Sau khi bàn bạc, thảo luận, hai bên nhất trí ký kết hợp đồng dịch vụ pháp lý với các điều khoản sau:

Điều 1. Nội dung dịch vụ:

Theo yêu cầu của bên A, bên B đảm nhận và cử Luật sự thực hiện công việc ………….., cụ thể:

– …………;

– ………..;

Điều 2. Thời hạn thực hiện hợp đồng:

Hợp đồng này được thực hiện kể từ ngày hai bên ký kết và chấm dứt khi:

– Bên B hoàn thành công việc theo yêu cầu của bên A quy định tại Điều 1 hợp đồng này; hoặc khi:

– …………;

Điều 3. Quyền và nghĩa vụ của bên A:

3.1. Bên A có quyền:

– Yêu cầu bên B thực hiện dịch vụ pháp lý theo thỏa thuận trong hợp đồng;

– Yêu cầu bên B tận tâm, tận lực bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho mình;

– Đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu việc tiếp tục thực hiện hợp đồng không mang lại lợi ích cho bên A nhưng phải thông báo bằng văn bản cho bên B biết trước ít nhất 15 ngày làm việc, đồng thời phải thanh toán cho bên B các khoản thù lao, chi phí theo thỏa thuận tại Điều 5 của hợp đồng này.

3.2. Bên A có nghĩa vụ:

– Đảm bảo toàn bộ thông tin, hồ sơ, giấy tờ, tài liệu, chứng cứ do Bên A cung cấp cho bên B là sự thật;

– Cung cấp đầy đủ, kịp thời các thông tin, hồ sơ, giấy tờ, tài liệu, chứng cứ liên quan đến yêu cầu của bên A cho bên B;

– Chấp hành giấy triệu tập của cơ quan nhà nước có thẩm quyền (nếu có);

– Thanh toán tiền thù lao, chi phí cho bên B theo đúng quy định tại Điều 5 của hợp đồng này và bồi thường các thiệt hại thực tế xảy ra cho bên B nếu bên A chấm dứt hợp đồng trái pháp luật.

Điều 4. Quyền và nghĩa vụ của bên B:

4.1. Bên B có quyền:

– Yêu cầu bên A cung cấp đầy đủ, kịp thời các thông tin, hồ sơ, giấy tờ, tài liệu, chứng cứ liên quan để bên B thực hiện công việc;

– Yêu cầu bên B thanh toán thù lao, chi phí theo thỏa thuận trong hợp đồng và bồi thường các thiệt hại thực tế xảy ra cho bên B nếu bên A chấm dứt hợp đồng trái pháp luật;

– Từ chối thực hiện công việc nếu bên A không thực hiện đúng thỏa thuận trong hợp đồng;

4.2. Bên B có nghĩa vụ:

Tận tâm, tận lực bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho bên A;

– Hoàn thành công việc trong thời hạn theo quy định tại Điều 1 của hợp đồng;

– Không được giao cho tổ chức, cá nhân khác thực hiện công việc, trừ trường hợp có sự đồng ý bằng văn bản của bên A;

– Thông báo kịp thời cho bên A về mọi vấn đề liên quan đến quá trình thực hiện công việc bằng điện thoại; lời nói trực tiếp hoặc bằng văn bản nếu bên A có yêu cầu;

– Giữ bí mật các thông tin, hồ sơ, tài liệu, chứng cứ hoặc sự kiện có liên quan đến bên A mà bên B biết được trong quá trình thực hiện công việc. Bên B chỉ được công bố các thông tin, hồ sơ, tài liệu, chứng cứ hoặc sự kiện trong trường hợp có sự đồng ý bằng văn bản của bên A;

– Bồi thường thiệt hại cho bên A nếu làm mất mát, hư hỏng tài liệu hoặc tiết lộ thông tin trái với thỏa thuận trong hợp đồng;

– Bồi thường thiệt hại cho bên A nếu đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật.

Điều 5. Thù lao, chi phí và phương thức thanh toán:

5.1. Thù lao:

– Thù lao để thực hiện toàn bộ công việc tại Điều 1 là:…….đồng (Bằng chữ:……..), chưa bao gồm 10% tiền thuế giá trị gia tăng;

5.2. Chi phí:

– Chi phí đi lại, lưu trú:

– Chi phí sao lưu hồ sơ:

– Chi phí Nhà nước:

– Thuế giá trị gia tăng:

– Chi phí khác:

5.3. Phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán thù lao, chi phí:

5.4. Tính thù lao và chi phí trong trường hợp đơn phương chấm dứt hợp đồng:

5.5. Thỏa thuận khác về thù lao và chi phí:

Điều 6. Phương thức giải quyết tranh chấp:

Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có vấn đề phát sinh cần giải quyết, thì hai bên tiến hành thỏa thuận và thống nhất giải quyết kịp thời, hợp tình và hợp lý. Trường hợp không thỏa thuận được thì một trong các bên có quyền khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

Điều 7. Điều khoản chung:

7.1. Hai bên cam kết thực hiện đúng các thoả thuận trong hợp đồng, những điều khoản không có trong hợp đồng được thực hiện theo các luật viện dẫn trong Hợp đồng này và các văn bản hướng dẫn của các luật đó.

7.2. Nếu phát sinh tranh chấp về hợp đồng, các bên sẽ tiến hành thương lượng, thoả thuận. Nếu không thoả thuận được, một trong các bên có quyền khởi kiện theo quy định của pháp luật.

7.3. Hợp đồng được lập thành 02 bản, các bản có nội dung và giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 bản.

7.4. Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày……

                            ĐẠI DIỆN BÊN A                                                                                      ĐẠI DIỆN BÊN B 

Các bạn có thể tải mẫu: TẠI ĐÂY 

3. Hướng dẫn cách viết hợp đồng thuê luật sư theo vụ việc 

Hợp đồng thuê luật sư không chỉ là một tài liệu pháp lý mà còn là cơ sở cho mối quan hệ giữa bạn và luật sư, do đó, việc viết hợp đồng này cần được thực hiện một cách cẩn thận và chi tiết. 

Khi bắt đầu viết hợp đồng, điều đầu tiên bạn cần làm là cung cấp thông tin cơ bản về các bên liên quan. Điều này bao gồm tên đầy đủ, địa chỉ, số điện thoại, và email của cả bạn (người thuê luật sư) và luật sư hoặc văn phòng luật sư. Thông tin này giúp xác định rõ ai là người tham gia hợp đồng và sẽ là cơ sở để liên lạc trong quá trình làm việc.

Tiếp theo, hợp đồng cần mô tả rõ ràng về dịch vụ pháp lý mà luật sư sẽ cung cấp. Việc này không chỉ giúp tránh hiểu lầm mà còn tạo ra sự rõ ràng trong mong đợi của cả hai bên. Bạn nên chỉ ra cụ thể loại vụ việc mà luật sư sẽ tham gia, chẳng hạn như tranh chấp dân sự, vụ án hình sự, hay tư vấn pháp lý. Loại vụ việc đo sẽ là tranh chấp dân sự hay tư vấn pháp lý, vụ án hình sự. Luật sư sẽ xác định tham gia từ giai đoạn nào, tham dự phiên tòa, hoặc chỉ tư vấn.

Một phần không thể thiếu trong hợp đồng là quy định về phí dịch vụ và phương thức thanh toán. Hợp đồng cần ghi rõ mức phí luật sư tính theo giờ, theo vụ việc hay theo thỏa thuận cố định. Đồng thời, cần chỉ rõ cách thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản) và thời hạn thanh toán để tránh phát sinh tranh chấp. Mức phí sẽ được tính theo giờ, theo vụ việc, hoặc thỏa thuận cố định. Phương thức thanh toán sẽ là tiền mặt, chuyển khoản, hoặc các hình thức khác và cũng cần ghi rõ thời gian thanh toán, chẳng hạn như sau khi dịch vụ được cung cấp.

Hợp đồng cũng cần quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của cả hai bên. Điều này giúp xác định trách nhiệm của mỗi bên trong suốt quá trình hợp tác. Luật sư cần cam kết cung cấp dịch vụ với chất lượng cao nhất, trong khi bạn cần hợp tác và cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết cho luật sư. Cuối cùng, hợp đồng cần có điều khoản quy định về việc chấm dứt hợp đồng. Điều này có thể bao gồm các lý do dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng trước thời hạn và các thủ tục cần thực hiện khi một bên muốn chấm dứt hợp đồng.

Việc viết hợp đồng thuê luật sư là một bước cần thiết trong quá trình giải quyết các vấn đề pháp lý. Hợp đồng không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của bạn mà còn tạo ra sự rõ ràng trong mối quan hệ giữa bạn và luật sư. Bằng cách tuân theo các hướng dẫn trên, bạn có thể soạn thảo một hợp đồng chi tiết và hiệu quả, góp phần vào sự thành công trong việc giải quyết vụ việc của mình.

Xem thêm: Hợp đồng thuê luật sư bào chữa 

4. Câu hỏi thường gặp 

Tôi có thể tự viết hợp đồng thuê luật sư hay không?

Có, bạn có thể tự viết hợp đồng thuê luật sư, nhưng điều quan trọng là hợp đồng phải đảm bảo đầy đủ các điều khoản cần thiết để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Nếu bạn không chắc chắn về nội dung hoặc các quy định pháp lý, nên tìm đến một luật sư để được tư vấn và hỗ trợ trong việc soạn thảo hợp đồng.

Nếu tôi không hài lòng với luật sư, tôi có thể chấm dứt hợp đồng không?

Có, bạn có quyền chấm dứt hợp đồng thuê luật sư nếu không hài lòng với dịch vụ của họ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng bạn nên xem xét các điều khoản chấm dứt hợp đồng đã được quy định trong hợp đồng trước đó. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình khi muốn chấm dứt mối quan hệ hợp tác.

Chi phí thuê luật sư có thể thay đổi trong quá trình bào chữa không?

Có, chi phí thuê luật sư có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình của vụ việc và các dịch vụ bổ sung mà bạn yêu cầu. Trong trường hợp này, bạn nên thỏa thuận và ghi nhận các thay đổi về chi phí trong hợp đồng để tránh những hiểu lầm sau này. Hãy chắc chắn rằng mọi thay đổi đều được hai bên đồng ý và ký kết lại.

Kết thúc bài viết về Mẫu hợp đồng thuê luật sư bào chữa, việc hiểu rõ các quy định và quyền lợi khi thuê luật sư là điều rất cần thiết cho bất kỳ ai đang tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý. Hợp đồng thuê luật sư không chỉ xác định mối quan hệ giữa thân chủ và luật sư mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho cả hai bên. Nếu bạn cần sự trợ giúp trong việc xây dựng hợp đồng hoặc tìm kiếm luật sư phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với Công ty Luật ACC HCM. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi khía cạnh liên quan đến luật pháp để đảm bảo bạn có một sự bảo vệ tốt nhất cho quyền lợi của mình.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo