Mẫu giấy chứng sinh tại nhà

Mẫu giấy chứng sinh tại nhà

Mẫu giấy chứng sinh tại nhà

 Mẫu giấy chứng sinh tại nhà là một công cụ quan trọng trong quá trình ghi chép và xác nhận thông tin liên quan đến sự kiện sinh của đứa trẻ. Việc thực hiện quy trình này tại nhà mang lại sự thuận tiện và linh hoạt cho những gia đình ở các khu vực có khả năng tiếp cận khó khăn đến các cơ sở y tế. Như một cầu nối giữa sự tiện lợi và sự chính xác, mẫu giấy chứng sinh tại nhà không chỉ là văn bản chứng minh về sự xuất hiện của một thành viên mới trong gia đình mà còn là bước quan trọng trong quá trình quản lý và theo dõi sự phát triển của trẻ em. Trong bối cảnh đòi hỏi tính linh hoạt và hiệu quả, việc ghi chép thông tin này tại nhà đồng thời đặt ra nhiều thách thức và đòi hỏi sự chú ý đặc biệt để đảm bảo tính chính xác và pháp lý của mọi thông tin được ghi lại. Để hiểu rõ hơn về quy trình và yêu cầu cụ thể của mẫu giấy chứng sinh tại nhà, chúng ta hãy khám phá các điều khoản và hướng dẫn chi tiết được quy định để đảm bảo quy trình này diễn ra một cách suôn sẻ và chính xác.

I. Mẫu giấy chứng sinh mới nhất hiện nay

Mẫu giấy chứng sinh hiện nay được quy định tại Phụ lục 5 Thông tư 56/2017/TT-BYT.

PHỤ LỤC 5

MẪU GIẤY CHỨNG SINH
(Kèm theo Thông tư số 56/2017/TT-BYT ngày 29 tháng 12năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

Cơ s KB, CB                                           Số:……………………..

                                                                Quyển s: …………….

GIẤY CHNG SINH

Họ và tên mẹ/Người nuôi dưỡng: ...................................................

Năm sinh: ......................................................................................

Nơi đăng ký thường trú: .................................................................

…………………………………………………………………………………..

- Mã số BHXH/Thẻ BHYT số ...........................................................

Giấy CMND/Thẻ căn cước/Hộ chiếu số: ..........................................

Ngày cấp: ………./ ………./………….. Nơi cấp: ...............................

Dân tộc: ........................................................................................

Họ và tên cha: ...............................................................................

Đã sinh con vào lúc:...giờ...phút, ngày…. tháng….. năm ………………..

Tại:................................................................................................

Số con trong lần sinh này: ..............................................................

Giới tính của con: ………………………..Cân nặng ............................

Dự định đặt tên con là: ..................................................................

Ghi chú: ........................................................................................

……..,ngày... tháng.... năm ……

Cha, mẹ, người nuôi dưỡng
(ký, ghi rõ họ tên)

Người đỡ đẻ
(ký, ghi rõ họ tên)

Người ghi phiếu
(Ký, ghi rõ chức danh

Thủ trưởng cơ sở y tế
(Ký, ghi rõ họ, tên và đóng dấu)

Lưu ý:

- Giấy chứng sinh cấp lần đầu: Số:          Quyển số:            (nếu cấp lại)

- Tên dự định đặt có thể được thay đổi khi đăng ký khai sinh.

- Trong thời hạn 60 ngày, kể từ ngày sinh con, cha/mẹ hoặc người nuôi dưỡng phải đi khai sinh cho trẻ

Cơ s KB, CB                                           Số:……………………..

                                                                Quyển s: …………….

GIẤY CHNG SINH

Họ và tên mẹ/Người nuôi dưỡng: ......................................................

Năm sinh: .........................................................................................

Nơi đăng ký thường trú: ....................................................................

.........................................................................................................

- Mã số BHXH/Thẻ BHYT số ..............................................................

Giấy CMND/Thẻ căn cước/Hộ chiếu số: .............................................

Ngày cấp: ………./ ………./………….. Nơi cấp: ...................................

Dân tộc: ...........................................................................................

Họ và tên cha: ...................................................................................

Đã sinh con vào lúc:...giờ...phút, ngày…. tháng….. năm ……………….

Tại:....................................................................................................

Số con trong lần sinh này: .................................................................

Giới tính của con: ………………………..Cân nặng ................................

Dự định đặt tên con là: ......................................................................

Ghi chú: ............................................................................................

……..,ngày... tháng.... năm ……

Cha, mẹ, người nuôi dưỡng
(ký, ghi rõ họ tên)

Người đỡ đẻ
(ký, ghi rõ họ tên)

Người ghi phiếu
(Ký, ghi rõ chức danh

Thủ trưởng cơ sở y tế
(Ký, ghi rõ họ, tên và đóng dấu)

Lưu ý:

- Giấy chứng sinh cấp lần đầu: Số:          Quyển số:            (nếu cấp lại)

- Tên dự định đặt có thể được thay đổi khi đăng ký khai sinh.

- Trong thời hạn 60 ngày, kể từ ngày sinh con, cha/mẹ hoặc người nuôi dưỡng phải đi khai sinh cho trẻ

 

II. Hướng dẫn cách ghi mẫu giấy chứng sinh

Mẫu giấy chứng sinh là một văn bản quan trọng đối với việc ghi chép thông tin về việc sinh của đứa trẻ. Quy trình ghi mẫu giấy chứng sinh đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận để đảm bảo rằng thông tin được ghi chép đầy đủ và chính xác nhất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách ghi mẫu giấy chứng sinh, với các thông tin quan trọng liên quan đến mẹ hoặc người nuôi dưỡng, nơi đăng ký thường trú, và các chi tiết khác.

(1) Họ và tên mẹ hoặc người nuôi dưỡng: Trước hết, ghi tên mẹ theo Giấy chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc hộ khẩu bằng chữ in hoa và có dấu. Việc này đảm bảo tính xác thực và pháp lý của thông tin.

(2) Năm sinh: Ghi năm sinh của mẹ hoặc người nuôi dưỡng theo năm dương lịch. Điều này bao gồm việc chuyển đổi năm âm lịch sang năm dương lịch để có thông tin đồng nhất và rõ ràng.

(3) Nơi đăng ký thường trú, tạm trú: Ghi nơi đăng ký thường trú, tạm trú theo địa danh 4 cấp: Thôn/bản, xã/phường/thị trấn, quận/huyện, tỉnh/thành phố. Trong trường hợp người nước ngoài có đăng ký thường trú, tạm trú tại Việt Nam, ghi thông tin giống như người Việt Nam.

Trong trường hợp người nước ngoài không đăng ký thường trú, tạm trú tại Việt Nam nhưng sinh sống ở vùng biên giới sang đẻ ở các cơ sở y tế của Việt Nam, ghi tên tỉnh và nước nơi họ đang sinh sống.

(4) Mã số BHXH/Thẻ BHYT số: Ghi số sổ BHXH hoặc mã số BHXH, nhưng chỉ áp dụng khi cơ quan bảo hiểm xã hội chính thức có thông báo về việc sử dụng mã số bảo hiểm xã hội thay cho số sổ bảo hiểm xã hội.

(5) Số CMND/CCCD/Hộ chiếu của mẹ hoặc người nuôi dưỡng: Ghi rõ số CMND/CCCD đã được cấp, trong trường hợp không có giấy CMND/CCCD mà có Hộ chiếu thì ghi số Hộ chiếu. Nếu không có CMND/CCCD và Hộ chiếu thì để trống. Chỉ áp dụng quy định ghi số CMND/CCCD hoặc số hộ chiếu đến khi cơ quan bảo hiểm xã hội có thông báo về việc sử dụng mã số bảo hiểm xã hội.

(6) Dân tộc: Ghi rõ tên dân tộc của người mẹ hoặc người nuôi dưỡng, như: Kinh, Tày, Nùng, Hoa hoặc các dân tộc khác.

(7) Họ và tên cha: Ghi theo thông tin do người bệnh hoặc người nhà người bệnh cung cấp. Cơ sở y tế không phải chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin về họ và tên người cha.

(8) Đã sinh con vào lúc: Ghi giờ, phút, ngày, tháng, năm mà đứa trẻ sinh ra theo năm dương lịch.

(9) Tại: Ghi tại nơi trẻ được sinh ra theo các trường hợp sau:

  • Trường hợp trẻ em được sinh ra tại bệnh viện, thì ghi tên bệnh viện và địa danh hành chính nơi trẻ em được sinh ra.
  • Trường hợp trẻ em được sinh tại cơ sở y tế khác, ghi tên cơ sở y tế và địa danh hành chính 3 cấp nơi trẻ em sinh ra.
  • Trường hợp trẻ em được sinh tại nhà, ghi tại nhà và địa danh 3 cấp: cấp xã/phường, quận/huyện, tỉnh/thành phố.
  • Trường hợp trẻ em được sinh ra tại nơi khác, ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thì cũng ghi nơi trẻ em được sinh ra và địa danh 3 cấp hành chính.
  • Trường hợp trẻ em bị bỏ rơi, ghi rõ trẻ bị bỏ rơi, nơi nhặt được trẻ với địa danh 3 cấp hành chính.

(10) Sinh lần thứ mấy: Ghi chi tiết về số lần sinh, bao gồm cả đẻ lần này, đẻ non, và đẻ con chết. Điều này giúp xác định lịch sử sinh sản và sự phát triển của gia đình.

(11) Số con hiện sống: Ghi số con hiện đang sống, bao gồm cả trẻ sinh ra sống lần này. Điều này tạo cơ sở cho việc theo dõi và quản lý số lượng thành viên trong gia đình.

(12) Số con trong lần đẻ này: Ghi số con đẻ lần này. Trong trường hợp đẻ sinh đôi hoặc sinh nhiều hơn, ghi cụ thể số con và cấp Giấy chứng sinh riêng cho từng trẻ, giúp quản lý chính xác thông tin của từng đứa trẻ.

(13) Giới tính của con: Ghi cụ thể giới tính của trẻ em sinh ra sống, là nam hay nữ. Trường hợp không rõ là nam hay nữ, ghi là không xác định, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ thông tin.

(14) Cân nặng: Ghi trọng lượng của trẻ đẻ ra trong giờ đầu sau khi sinh, theo đơn vị tính gram. Nếu không được cân, bỏ trống. Thông tin này quan trọng để đánh giá tình trạng sức khỏe ban đầu của đứa trẻ.

(15) Tình trạng của con: Ghi rõ tình trạng của trẻ tại thời điểm làm Giấy chứng sinh, bao gồm khỏe mạnh, yếu, dị tật hoặc các biểu hiện liên quan đến sức khỏe khác. Nếu có dị tật, ghi cụ thể loại dị tật và khuyết tật nếu phát hiện được.

(16) Dự kiến đặt tên con: Ghi tên dự kiến đặt cho trẻ. Lưu ý rằng tên này có thể thay đổi khi đăng ký khai sinh.

(17) Ghi chú: Trong trường hợp sinh con phải phẫu thuật hoặc sinh con dưới 32 tuần tuổi, ghi rõ một trong các nội dung sau: "sinh con phải phẫu thuật," hoặc "sinh con dưới 32 tuần tuổi," hoặc "phẫu thuật, sinh con dưới 32 tuần tuổi." Điều này quan trọng để xác định các tình trạng đặc biệt trong quá trình sinh nở.

(18) Người đỡ đẻ: Ký tên, ghi rõ chức danh và họ tên đối với trường hợp đẻ tại cơ sở y tế. Đối với trường hợp đẻ tại nhà, ghi cụ thể tên và chức danh của người đỡ (nếu là nhân viên Y tế) hoặc tên người đỡ không phải là cán bộ y tế.

(19) Ngày, tháng, năm ghi Giấy chứng sinh: Ghi theo ngày, tháng, năm dương lịch, đảm bảo thông tin chính xác và tuân theo quy định về thời gian ghi chứng từ.

(20) Người ghi phiếu: Ký tên, ghi rõ chức danh và họ tên, đảm bảo tính chính xác của thông tin ghi chú.

(21) Người đứng đầu cơ sở khám bệnh, chữa bệnh hoặc người ủy quyền: Người đứng đầu cơ sở khám bệnh, chữa bệnh hoặc người được ủy quyền phải ký và đóng dấu của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đó. Trong trường hợp chỉ có một người có đủ thẩm quyền, họ chỉ cần ký và đóng dấu vào phần người thủ trưởng đơn vị.

(22) Xác nhận của cha, mẹ hoặc người thân thích: Ký tên, ghi rõ họ tên và quan hệ với đứa trẻ. Điều này là bước cuối cùng để xác nhận thông tin từ phía gia đình và tăng tính xác thực của mẫu giấy chứng sinh.

FAQ - Các câu hỏi thường gặp

Q1: Tại sao nên sử dụng mẫu giấy chứng sinh tại nhà?

A1: Mẫu giấy chứng sinh tại nhà mang lại sự thuận tiện cho các gia đình ở khu vực khó tiếp cận các cơ sở y tế. Việc này giúp giảm gánh nặng cho người dân, đặc biệt là trong những tình huống khẩn cấp hoặc nơi có địa hình phức tạp.

Q2: Làm thế nào để đảm bảo tính chính xác của thông tin trên mẫu giấy chứng sinh tại nhà?

A2: Để đảm bảo tính chính xác, người thực hiện nên tuân thủ các hướng dẫn cụ thể trong quy trình. Việc kiểm tra thông tin và đối chiếu với các giấy tờ chứng minh nhân dân, hộ chiếu là quan trọng để tránh sai sót.

Q3: Mẫu giấy chứng sinh tại nhà có yêu cầu đặc biệt nào không?

A3: Đúng, mẫu giấy chứng sinh tại nhà đôi khi yêu cầu xác nhận từ người đứng đầu cơ sở y tế hoặc người đỡ đẻ. Điều này đảm bảo tính pháp lý và chính xác của thông tin trên giấy chứng sinh.

Q4: Có thể thay đổi tên trên mẫu giấy chứng sinh tại nhà sau khi đăng ký khai sinh không?

A4: Đúng, tên dự kiến đặt cho trẻ có thể thay đổi khi đăng ký khai sinh. Quy trình này giúp gia đình có thêm thời gian để xác định tên phù hợp cho đứa trẻ và đảm bảo rằng mọi thông tin trên giấy chứng sinh là chính xác.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo