Việc xin xác nhận tạm trú là một thủ tục hành chính quan trọng đối với người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều người gặp khó khăn trong việc dịch đơn xin xác nhận tạm trú sang tiếng Anh để trình bày với các cơ quan chức năng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mẫu dịch đơn xin xác nhận tạm trú sang tiếng Anh.
Mẫu dịch đơn xin xác nhận tạm trú sang tiếng Anh
1. Xin xác nhận tạm trú để làm gì?
Việc xin xác nhận tạm trú mang lại nhiều lợi ích cho người dân khi sinh sống tại địa phương khác ngoài nơi thường trú. Một số lý do phổ biến để xin xác nhận tạm trú bao gồm:
- Xác nhận tạm trú là một trong những hồ sơ quan trọng để thực hiện nhiều thủ tục hành chính như:
- Xin cấp giấy phép kinh doanh
- Xin cấp hộ chiếu
- Xin nhập học cho con em
- Tham gia khám chữa bệnh
- Làm thủ tục tố tụng
- Mở tài khoản ngân hàng
- Nộp thuế
- Tham gia các hoạt động xã hội khác
- Người có xác nhận tạm trú có thể được hưởng một số quyền lợi xã hội như:
- Tham gia bảo hiểm y tế
- Hưởng trợ cấp xã hội
- Tham gia bầu cử
- Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao
- Xác nhận tạm trú là bằng chứng hợp pháp chứng minh nơi cư trú của cá nhân khi sinh sống tại địa phương khác ngoài nơi thường trú.
2. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến đơn xin xác nhận tạm trú
Giấy xin xác nhận tạm trú tiếng anh là Application for confirmation of temporary residence confirmation
Giấy xác nhận tạm trú tiếng anh là the Confirmation of temporary residence
Giấy tờ xác định quốc tịch nước ngoài là Papers proving foreign nationalities
Chứng nhận tạm trú là Temporary residence permit
Khai bao tạm trú là Declaration of temporary residence
Gia hạn tạm trú là Extension of temporary residence status
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến thủ tục xin xác nhận tạm trú:
- Full name: Họ và tên đầy đủ
- Date of birth: Ngày sinh
- Gender: Giới tính
- Nationality: Dân tộc
- Passport/ID number: Số CMND/CCCD
- Place of issue: Nơi cấp
- Date of issue: Ngày cấp
- Permanent address: Hộ khẩu thường trú
- Current address: Địa chỉ nơi ở hiện nay
- Reason for temporary residence: Lý do xin xác nhận tạm trú
- Attached documents: Hồ sơ đính kèm
- Signature: Ký tên
- Full name of the applicant: Họ và tên người làm đơn
- Date of application: Ngày làm đơn
- Registration: Đăng ký
- Verification: Xác minh
- Approval: Phê duyệt
- Issuance: Cấp
- Validity: Hiệu lực
- Renewal: Gia hạn
- Cancellation: Hủy bỏ
3. Mẫu dịch đơn xin xác nhận tạm trú sang tiếng Anh
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
Date:……
APPLICATION FOR CONFIRMATION OF TEMPORARY RESIDENCE
To: Commune/ward/town police................................... ..........................
My name is: ………………………………….
Date of birth: ………………………………..
ID card number:................................... Issued at:.......... ................... Day:............................. ........
Permanent address: ............................................. ..............................................
Now I make this application to ask the police of the commune/ward/town ............................... for confirmation accept that I have temporarily resided at the address …………..………………………………. from date.......... month....... year.......... to date...... month....... year.. .......
Reason:............................................................ ................................................... ..................
During my stay here, I promise to comply with the local rules and regulations on security and order. I take full responsibility for my application.
Sincerely, thank you.
Confirmation from the Commune/Ward/Town Police |
Applicant |
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Mẫu dịch đơn xin xác nhận tạm trú sang tiếng Anh. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận