Mã ngành 6810 - Mã ngành kinh doanh dịch vụ môi giới

Để hoạt động trong bất kỳ lĩnh vực kinh doanh nào, bạn cần đăng ký ngành nghề tương ứng trước khi bắt đầu. Vậy Mã ngành 6810 - Mã ngành kinh doanh dịch vụ môi giới có những thông tin gì? Cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây nhé!

1. Mã 6810 là mã ngành gì?

ma-nganh-6810-ma-nganh-kinh-doanh-dich-vu-moi-gioi
Mã ngành 6810 - Mã ngành kinh doanh dịch vụ môi giới là gì?

Theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg về Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, mã ngành 6810 là mã ngành cho "Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê". Cụ thể, ngành này thuộc nhóm "68: Hoạt động kinh doanh bất động sản”.

Quyết định này quy định danh mục và nội dung Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, bao gồm các mã ngành được mã hóa từ cấp 1 đến cấp 5. Mã ngành 6810 ở cấp 4 là một phần trong hệ thống phân loại chi tiết nhằm mục đích thống kê và quản lý các hoạt động kinh tế liên quan đến kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

2. Những lưu ý khi lựa chọn Mã ngành 6810 - Mã ngành kinh doanh dịch vụ môi giới

Theo mục L. Hoạt động kinh doanh bất động sản của Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg về Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, Mã ngành 6810 - Mã ngành kinh doanh dịch vụ môi giới được quy định như sau: 

68101: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở

Nhóm này gồm: Hoạt động kinh doanh mua/bán nhà để ở và quyền sử dụng đất để ở

Loại trừ:

- Phát triển xây dựng nhà cửa, công trình để bán được phân vào nhóm 41010 (Xây dựng nhà để ở) và 41020 (Xây dựng nhà không để ở).

- Chia tách và cải tạo đất được phân vào nhóm 42990 (Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác).

68102: Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở

Nhóm này gồm: Hoạt động kinh doanh mua/bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở như văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm, nhà kho,..

68103: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở

Nhóm này gồm:

- Cho thuê nhà, căn hộ có đồ đạc hoặc chưa có đồ đạc hoặc các phòng sử dụng để ở lâu dài, theo tháng hoặc theo năm.

- Hoạt động quản lý nhà, chung cư

Loại trừ:

- Hoạt động của khách sạn, nhà nghỉ, lều trại, cắm trại du lịch và những nơi không phải để ở khác hoặc phòng cho thuê ngắn ngày được phân vào nhóm 55101 (Khách sạn), nhóm 55102 (Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày), nhóm 55103 (Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày).

- Hoạt động của khách sạn và những căn hộ tương tự được phân vào nhóm 55101 (Khách sạn), nhóm 55102 (Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày).

68104: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở

Nhóm này gồm:

- Cho thuê nhà, đất không phải để ở như văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm, nhà kho, trung tâm thương mại...

- Hoạt động điều hành, quản lý nhà và đất không phải để ở.

68109: Kinh doanh bất động sản khác

Bao gồm: các hoạt động kinh doanh bất động sản không thuộc các nhóm trên như cho thuê các khoảng không tại tòa nhà, hoạt động điều hành quản lý các tòa nhà thuộc Chính phủ...

3. Điều kiện kinh doanh dịch vụ môi giới

Kinh doanh dịch vụ môi giới tại Việt Nam đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ các điều kiện pháp lý và quy định cụ thể. Dưới đây là các điều kiện cơ bản cho một số loại hình dịch vụ môi giới phổ biến:

Điều kiện kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản

  • Chứng chỉ hành nghề: Cá nhân trực tiếp thực hiện hoạt động môi giới bất động sản phải có chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản.
  • Quy mô doanh nghiệp: Đối với công ty môi giới bất động sản, cần có ít nhất 2 người có chứng chỉ hành nghề.
  • Vốn pháp định: Không có yêu cầu về vốn pháp định đối với dịch vụ môi giới bất động sản, nhưng doanh nghiệp phải có khả năng tài chính để thực hiện hoạt động kinh doanh.

Điều kiện kinh doanh dịch vụ môi giới chứng khoán

  • Chứng chỉ hành nghề: Nhân viên môi giới chứng khoán phải có chứng chỉ hành nghề chứng khoán do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp.
  • Vốn pháp định: Tối thiểu là 25 tỷ VND đối với công ty chứng khoán.
  • Cơ sở vật chất: Doanh nghiệp phải có cơ sở vật chất, trang thiết bị kỹ thuật đáp ứng yêu cầu hoạt động kinh doanh chứng khoán.
  • Hệ thống quản lý: Phải có hệ thống quản lý rủi ro, kiểm soát nội bộ và hệ thống công nghệ thông tin đáp ứng yêu cầu của hoạt động kinh doanh chứng khoán.

Điều kiện kinh doanh dịch vụ môi giới bảo hiểm

  • Chứng chỉ hành nghề: Nhân viên môi giới bảo hiểm phải có chứng chỉ hành nghề bảo hiểm do Bộ Tài chính cấp.
  • Vốn pháp định: Đối với doanh nghiệp môi giới bảo hiểm, vốn pháp định là 4 tỷ VND.
  • Quy mô doanh nghiệp: Phải có ít nhất 2 nhân viên có chứng chỉ hành nghề bảo hiểm.
  • Cơ sở vật chất: Phải có cơ sở vật chất, trang thiết bị đáp ứng yêu cầu hoạt động kinh doanh môi giới bảo hiểm.

Điều kiện kinh doanh dịch vụ môi giới hôn nhân và gia đình

  • Đăng ký kinh doanh: Doanh nghiệp phải đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn hôn nhân và gia đình tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  • Nhân sự: Phải có đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn về tư vấn hôn nhân và gia đình.
  • Cơ sở vật chất: Phải có văn phòng, trang thiết bị cần thiết cho hoạt động tư vấn.

Điều kiện kinh doanh dịch vụ môi giới lao động

  • Giấy phép hoạt động: Doanh nghiệp phải có giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội cấp.
  • Vốn pháp định: Phải có vốn pháp định là 300 triệu VND.
  • Nhân sự: Có ít nhất 3 nhân viên có kinh nghiệm hoặc được đào tạo về tư vấn việc làm.
  • Cơ sở vật chất: Phải có văn phòng và trang thiết bị cần thiết để hoạt động.

Các yêu cầu chung khác:

  • Đăng ký kinh doanh: Doanh nghiệp phải đăng ký kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  • Tuân thủ quy định pháp luật: Doanh nghiệp phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan đến ngành nghề kinh doanh của mình.
  • Đạo đức nghề nghiệp: Phải tuân thủ các quy định về đạo đức nghề nghiệp, đảm bảo quyền lợi của khách hàng và bên liên quan.

4. Quy trình thành lập công ty kinh doanh dịch vụ môi giới

Để thành lập một công ty kinh doanh dịch vụ môi giới tại Việt Nam, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật và thực hiện các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty

Hồ sơ bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Mẫu quy định bởi Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
  • Điều lệ công ty: Do các thành viên hoặc cổ đông sáng lập thông qua.
  • Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập: Tùy theo loại hình doanh nghiệp (công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh).
  • Bản sao hợp lệ các giấy tờ sau:
    • CMND/CCCD/hộ chiếu của các thành viên hoặc cổ đông sáng lập là cá nhân.
    • Quyết định thành lập, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương khác của tổ chức và văn bản ủy quyền; CMND/CCCD/hộ chiếu của người đại diện theo ủy quyền của tổ chức.

Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh

  • Nơi nộp hồ sơ: Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  • Cách thức nộp: Trực tiếp tại Sở hoặc trực tuyến thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  • Lệ phí: Doanh nghiệp nộp lệ phí đăng ký kinh doanh theo quy định hiện hành.

Bước 3: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

  • Thời gian xử lý: Thường từ 3-5 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.
  • Kết quả: Doanh nghiệp nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Bước 4: Công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp

  • Công bố thông tin: Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày.

5. Câu hỏi thường gặp

Doanh nghiệp môi giới bất động sản có bắt buộc phải có văn phòng không?

Trả lời: Có, doanh nghiệp phải có trụ sở kinh doanh rõ ràng, hợp pháp và đáp ứng các điều kiện về an toàn và vệ sinh lao động.

Nếu vi phạm các quy định về kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản, doanh nghiệp sẽ bị xử lý như thế nào?

Trả lời: Doanh nghiệp có thể bị phạt tiền, đình chỉ hoạt động, thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các chế tài khác theo quy định pháp luật hiện hành.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo