Mã ngành CPC 622 - Quyền phân phối lẻ hàng hóa

Liên Hợp Quốc đã ban hành một Hệ thống phân loại sản phẩm trung tâm (CPC) để quy ước những ngành nghề kinh doanh theo quy chuẩn quốc tế.Vậy Mã ngành CPC 622 - Quyền phân phối lẻ hàng hóa trong hệ thống có những thông tin gì? Cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây nhé!

1. Mã ngành CPC 622 là gì?

ma-nganh-cpc-622-quyen-phan-phoi-le-hang-hoa-la-gi
Mã ngành CPC 622 - Quyền phân phối lẻ hàng hóa là gì?

Mã ngành CPC 622 là một phần của hệ thống phân loại quốc tế CPC, được Cục Thống kê Quốc tế phát triển để phân loại và định nghĩa các loại hình kinh doanh và dịch vụ. Cụ thể, mã này liên quan đến “Quyền phân phối lẻ hàng hóa,” chỉ định các hoạt động phân phối sản phẩm từ người bán đến người tiêu dùng cuối cùng qua các kênh bán lẻ. Quyền phân phối lẻ hàng hóa đề cập đến khả năng và quyền lợi của các đơn vị kinh doanh trong việc cung cấp sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng thông qua các kênh bán lẻ như cửa hàng, siêu thị, và cửa hàng trực tuyến.

2. Nội dung cam kết WTO của Việt Nam về điều kiện đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài liên quan đến Mã ngành CPC 622

Việt Nam cam kết không hạn chế nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào lĩnh vực dịch vụ bán lẻ CPC 622) Từ ngày 1/1/2008, hạn chế về tỷ lệ vốn góp của phía nước ngoài (không vượt quá 49%) sẽ được bãi bỏ.

Từ ngày 1/1/2009, không có hạn chế về tỷ lệ vốn góp của phía nước ngoài, tức tỷ lệ góp vốn này có thể là 100% vốn nước ngoài.

Công ty có vốn đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực phân phối được phép cung cấp dịch vụ bán buôn và bán lẻ tất cả các sản phẩm sản xuất tại Việt Nam và các sản phẩm nhập khẩu hợp pháp vào Việt Nam, trừ một số loại hàng như xi măng, lốp, giấy, ôtô, xe máy, sắt thép, thiết bị nghe nhìn, rượu, phân bón, vv.

Đối với các loại hàng như thuốc lá, sách, kim loại quý và đá quý, dược phẩm, dầu thô, gạo, đường mía, vv., nhà đầu tư nước ngoài không được phép kinh doanh trong lĩnh vực bán buôn và bán lẻ.

3. Doanh nghiệp Việt Nam muốn hoạt động trong lĩnh vực phân phối cần đáp ứng những điều kiện nào?

Điều kiện kinh doanh phân phối tại Việt Nam được quy định trong các văn bản pháp luật sau:

Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định chung về thành lập, hoạt động và giải thể doanh nghiệp.

Nghị định số 94/2012/NĐ-CP ngày 27/11/2012 về điều kiện kinh doanh dịch vụ phân phối: Quy định chi tiết về điều kiện kinh doanh dịch vụ phân phối hàng hóa, trừ một số trường hợp được quy định tại các luật khác.

Nghị định số 83/2014/NĐ-CP ngày 16/9/2014 về sửa đổi một số điều của Nghị định số 94/2012/NĐ-CP về điều kiện kinh doanh dịch vụ phân phối: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 94/2012/NĐ-CP.

Các văn bản pháp luật khác liên quan.

  • Điều kiện chung:

Doanh nghiệp kinh doanh phân phối phải được thành lập theo pháp luật Việt Nam và có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hợp lệ.

Doanh nghiệp phải có đủ năng lực tài chính để thực hiện hoạt động kinh doanh phân phối.

Doanh nghiệp phải có kho bãi, phương tiện vận tải đáp ứng nhu cầu kinh doanh phân phối.

Doanh nghiệp phải có đội ngũ cán bộ, nhân viên có trình độ chuyên môn phù hợp với hoạt động kinh doanh phân phối.

Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, an toàn lao động và các quy định khác của pháp luật.

Không được thực hiện nhượng quyền phân phối đối với: thuốc lá và xì gà, sách, báo và tạp chí, vật phẩm đã được ghi hình, kim loại quý và đá quý, dược phẩm, thuốc nổ, dầu thô và dầu đã qua chế biến, gạo, đường mía và đường củ cải.

  • Điều kiện đối với từng loại hình phân phối:

Phân phối bán buôn: Doanh nghiệp phải có kho bãi với diện tích tối thiểu theo quy định của pháp luật.

Phân phối bán lẻ: Doanh nghiệp phải có cửa hàng kinh doanh đáp ứng các yêu cầu về diện tích, trang thiết bị, biển hiệu,... theo quy định của pháp luật.

Phân phối trực tiếp: Doanh nghiệp phải có hệ thống vận tải để vận chuyển hàng hóa đến tay người tiêu dùng.

4. Thủ tục thành lập tổ chức kinh tế hoạt động trong lĩnh vực phân phối lẻ hàng hóa

Bước 1: Nhà đầu tư xin cấp Giấy Chứng nhận đăng ký đầu tư

Hồ sơ bao gồm:

Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư: Bao gồm yêu cầu chính thức của nhà đầu tư về việc thực hiện dự án đầu tư, mô tả ngắn gọn về dự án và các yếu tố liên quan.

Tài liệu về tư cách pháp lý của nhà đầu tư: Bao gồm bản sao giấy tờ tùy thân của cá nhân (CMND hoặc thẻ căn cước) hoặc bản sao giấy chứng nhận thành lập và tài liệu liên quan của tổ chức, cùng với thông tin về người đại diện pháp luật.

Đề xuất dự án đầu tư: Mô tả chi tiết về dự án, bao gồm mục tiêu, quy mô và vốn đầu tư, phương án huy động vốn, địa điểm, thời hạn, tiến độ đầu tư, nhu cầu về lao động, ưu đãi đầu tư, đánh giá tác động kinh tế và xã hội của dự án.

Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư: Bao gồm báo cáo tài chính, cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ hoặc tổ chức tài chính, bảo lãnh về năng lực tài chính, hoặc tài liệu khác chứng minh năng lực tài chính.

Nội dung giải trình về công nghệ sử dụng: Đối với các dự án thuộc diện thẩm định, cần có giải trình chi tiết về công nghệ được sử dụng, tuân thủ các quy định về chuyển giao công nghệ.

Tài liệu khác: Bao gồm các tài liệu liên quan đến dự án và yêu cầu về điều kiện, năng lực của nhà đầu tư theo quy định của pháp luật.

Nơi nộp hồ sơ: Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi địa điểm dự kiến đặt trụ sở chính.

Trình tự xử lý: Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài.

Bước 2: Thành lập công ty kinh doanh có vốn nước ngoài tại Việt Nam

Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Gồm hồ sơ thành lập doanh nghiệp, điều lệ công ty, danh sách cổ đông và thông tin về tài liệu tùy thân của các bên liên quan.

Công bố nội dung thông tin đăng ký doanh nghiệp: Doanh nghiệp sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp phải thông báo công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và nộp phí theo quy định của pháp luật.

Dấu của doanh nghiệp: Doanh nghiệp quyết định loại dấu, số lượng, hình thức và nội dung dấu của doanh nghiệp, và sử dụng dấu trong các giao dịch theo quy định của pháp luật.

Nơi nộp hồ sơ: Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Thời hạn: 03 – 06 ngày làm việc.

Đây là quy trình cơ bản, có thể có sự thay đổi hoặc bổ sung tùy theo quy định của pháp luật hiện hành tại Việt Nam.

5. Câu hỏi thường gặp

5.1. Quyền phân phối lẻ hàng hóa có những yêu cầu và điều kiện gì?

Câu trả lời: Quyền phân phối lẻ hàng hóa cần tuân thủ các quy định pháp luật về kinh doanh, về vệ sinh an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm, cũng như các quy định về bảo vệ người tiêu dùng.

5.2. Quyền phân phối lẻ hàng hóa ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp?

Câu trả lời: Quyền phân phối lẻ hàng hóa giúp doanh nghiệp tạo ra các kênh phân phối hiệu quả, tối ưu hóa doanh thu và mở rộng thị trường tiêu thụ.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo