Để hoạt động trong bất kỳ lĩnh vực kinh doanh nào, bạn cần đăng ký ngành nghề tương ứng trước khi bắt đầu. Vậy thì Mã ngành 63110 - Xử lý dữ liệu và cho thuê (hosting) có những thông tin chi tiết nào? Cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây nhé
1. Mã ngành 63110 là gì?
Mã ngành 63110 được quy định cho hoạt động Xử lý dữ liệu và cho thuê theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg.
2. Một số lưu ý khi chọn Mã ngành 6311- Xử lý dữ liệu, cho thuê (hosting)
Theo mục J: Thông tin và Truyền thông của Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg, mã ngành 63110 - Xử lý dữ liệu và cho thuê gồm các hoạt động:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần lưu ý trong một vài vấn đề sau khi hoạt động kinh doanh mã ngành này:
- Tuân thủ quy định về bảo mật và bảo vệ dữ liệu cá nhân: Bảo mật thông tin là yếu tố cực kỳ quan trọng trong ngành này. Đảm bảo rằng bạn tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về bảo mật thông tin và bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng. Vi phạm trong lĩnh vực này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng không chỉ về mặt pháp lý mà còn làm mất lòng tin của khách hàng.
- Xác định rõ ràng và tuân thủ quy định về quyền sở hữu trí tuệ: Trong quá trình xử lý dữ liệu, bạn có thể tiếp xúc với thông tin nhạy cảm và bản quyền của khách hàng. Đảm bảo rằng bạn có các biện pháp để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và tuân thủ các quy định pháp luật về bản quyền.
- Đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy của dịch vụ: Người dùng đặt niềm tin vào dịch vụ hosting của bạn để đảm bảo rằng website của họ luôn hoạt động một cách mượt mà và ổn định. Điều này yêu cầu bạn phải đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy của hệ thống mạng và máy chủ của mình, cũng như có biện pháp khắc phục sự cố nhanh chóng khi cần thiết.
- Theo dõi và tuân thủ các quy định thuế và tài chính: Quản lý tài chính và nộp thuế đúng hạn là rất quan trọng. Đảm bảo rằng bạn tuân thủ đầy đủ các quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng và các quy định khác về quản lý tài chính để tránh mọi rủi ro pháp lý và tài chính.
3. Thủ tục, hồ sơ đăng ký ngành nghề Xử lý dữ liệu và cho thuê
Dưới đây là hồ sơ đăng ký và thủ tục cụ thể cho ngành nghề "Xử lý dữ liệu và cho thuê" (Mã ngành 6311), dựa trên quy định trong Thông tư số 15/2020/TT-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông:
3.1. Hồ sơ đăng ký:
- Đơn xin cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ hoạt động thông tin: Đơn xin cấp Giấy phép theo mẫu quy định tại Phụ lục 1 của Thông tư số 15/2020/TT-BTTTT.
- Giấy tờ pháp lý:
- Giấy phép đăng ký kinh doanh do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.
- Quy chế hoạt động của doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
- Báo cáo dự án đầu tư kinh doanh dịch vụ hoạt động thông tin: Báo cáo dự án đầu tư theo mẫu quy định tại Phụ lục 2 của Thông tư số 15/2020/TT-BTTTT.
- Hợp đồng lao động và bằng cấp chuyên môn:
- Hợp đồng lao động với đội ngũ cán bộ, kỹ thuật viên có trình độ chuyên môn phù hợp.
- Giấy tờ chứng minh đã được đào tạo, bồi dưỡng về chuyên môn, nghiệp vụ hoạt động thông tin cho cán bộ, kỹ thuật viên.
- Giấy tờ chứng minh cơ sở vật chất và trang thiết bị:
- Giấy tờ chứng minh cơ sở vật chất, trang thiết bị kỹ thuật hiện đại đáp ứng yêu cầu hoạt động theo quy định của pháp luật.
3.2. Thủ tục đăng ký:
Bước 1: Nộp hồ sơ:
Doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký tại Sở Thông tin và Truyền thông theo thẩm quyền nơi đặt trụ sở chính của doanh nghiệp.
Bước 2: Xử lý hồ sơ và trả kết quả:
Sở Thông tin và Truyền thông thẩm tra hồ sơ trong thời hạn 15 ngày làm việc.
Nếu hồ sơ hợp lệ, Sở Thông tin và Truyền thông cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ hoạt động thông tin cho doanh nghiệp.
Nếu hồ sơ không hợp lệ, Sở Thông tin và Truyền thông thông báo bằng văn bản cho doanh nghiệp biết lý do và yêu cầu bổ sung hồ sơ.
Lưu ý: Đảm bảo tuân thủ đầy đủ các yêu cầu và quy định cụ thể trong Thông tư số 15/2020/TT-BTTTT và các quy định pháp luật liên quan khác.
4. Câu hỏi thường gặp
4.1. Các quy định pháp luật nào liên quan đến hoạt động thu thập, lưu trữ, bảo mật và xử lý dữ liệu của khách hàng khi doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ xử lý dữ liệu và cho thuê (hosting)?
Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ xử lý dữ liệu và cho thuê (hosting) cần tuân thủ các quy định pháp luật sau đây liên quan đến hoạt động thu thập, lưu trữ, bảo mật và xử lý dữ liệu của khách hàng:
- Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân: Quy định về các nguyên tắc thu thập, lưu trữ, bảo mật và xử lý dữ liệu cá nhân, quyền của chủ thể dữ liệu cá nhân, nghĩa vụ của tổ chức thu thập, xử lý dữ liệu cá nhân,...
- Nghị định số 49/2014/NĐ-CP: Quy định về điều kiện kinh doanh dịch vụ bưu chính, viễn thông, internet và cung cấp dịch vụ thông tin trên mạng, trong đó có quy định về bảo mật thông tin của khách hàng khi sử dụng dịch vụ.
- Thông tư số 15/2020/TT-BTTTT: Hướng dẫn về trình tự, thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ hoạt động thông tin, trong đó có quy định về an ninh mạng, bảo mật thông tin khi cung cấp dịch vụ hoạt động thông tin.
- Các văn bản pháp luật khác: Quy định về bảo mật thông tin, bảo vệ quyền riêng tư, an ninh mạng,...
4.2. Doanh nghiệp có trách nhiệm gì về việc bảo mật dữ liệu của khách hàng khi cung cấp dịch vụ xử lý dữ liệu và cho thuê (hosting)?
Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ xử lý dữ liệu và cho thuê (hosting) có trách nhiệm:
- Áp dụng các biện pháp kỹ thuật và hành chính phù hợp để bảo mật dữ liệu của khách hàng, bao gồm:
- Mã hóa dữ liệu
- Hạn chế truy cập dữ liệu
- Nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho cán bộ, nhân viên
- Thực hiện các biện pháp phòng chống mã độc, tấn công mạng
- Sao lưu dữ liệu thường xuyên
- Thông báo cho khách hàng về mục đích thu thập, sử dụng dữ liệu của họ
- Cho phép khách hàng truy cập, chỉnh sửa, xóa dữ liệu của họ
- Bảo đảm dữ liệu của khách hàng không bị sử dụng trái phép
- Bồi thường thiệt hại cho khách hàng nếu dữ liệu của họ bị vi phạm
4.3. Khách hàng có quyền gì đối với dữ liệu cá nhân của họ khi sử dụng dịch vụ xử lý dữ liệu và cho thuê (hosting) của doanh nghiệp?
Khách hàng có quyền:
- Truy cập vào dữ liệu cá nhân của họ
- Chỉnh sửa dữ liệu cá nhân của họ
- Xóa dữ liệu cá nhân của họ
- Hạn chế xử lý dữ liệu cá nhân của họ
- Phản đối việc xử lý dữ liệu cá nhân của họ
- Yêu cầu doanh nghiệp chuyển giao dữ liệu cá nhân của họ
- Không bị phân biệt đối xử dựa trên việc thực hiện các quyền của họ
Nội dung bài viết:
Bình luận