Lý thuyết cấu trúc vốn là một chủ đề quan trọng trong tài chính doanh nghiệp. Lý thuyết này cung cấp các công cụ giúp doanh nghiệp lựa chọn cấu trúc vốn tối ưu, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu của mình. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin về lý thuyết cấu trúc vốn.
Lý thuyết cấu trúc vốn là gì?
1. Giới thiệu về lý thuyết cấu trúc vốn
Lý thuyết cấu trúc vốn là một phần của tài chính doanh nghiệp, đề cập đến cách các công ty lựa chọn kết hợp vốn chủ sở hữu và nợ để tài trợ cho hoạt động của mình. Cấu trúc vốn của một công ty là sự kết hợp giữa vốn chủ sở hữu và nợ của công ty, được thể hiện dưới dạng tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E).
Có nhiều lý thuyết khác nhau về cấu trúc vốn, nhưng tất cả đều dựa trên hai khái niệm chính:
Chi phí vốn: Chi phí vốn là chi phí mà một công ty phải trả để huy động vốn. Chi phí vốn của nợ thường thấp hơn chi phí vốn của vốn chủ sở hữu.
Rủi ro tài chính: Rủi ro tài chính là khả năng một công ty không thể thanh toán các khoản nợ của mình. Rủi ro tài chính tăng khi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tăng.
2. Các lý thuyết về cấu trúc vốn
2.1. Lý thuyết M&M
Lý thuyết M&M là một lý thuyết về cấu trúc vốn, được phát triển bởi Franco Modigliani và Merton Miller vào năm 1958. Lý thuyết này cho rằng giá trị của một công ty không phụ thuộc vào cấu trúc vốn của công ty, trong điều kiện thị trường hoàn hảo.
Lý thuyết M&M được chia thành hai loại:
- Lý thuyết M&M loại I: Lý thuyết này cho rằng giá trị của một công ty không phụ thuộc vào cấu trúc vốn của công ty, trong điều kiện không có thuế suất.
- Lý thuyết M&M loại II: Lý thuyết này cho rằng giá trị của một công ty phụ thuộc vào cấu trúc vốn của công ty, trong điều kiện có thuế suất.
Lý thuyết M&M loại I
Lý thuyết M&M loại I dựa trên các giả định sau:
- Thị trường vốn hoàn hảo: Các nhà đầu tư có thể mua và bán tài sản với chi phí giao dịch bằng không.
- Không có thông tin bất đối xứng: Tất cả các nhà đầu tư đều có cùng thông tin về các công ty.
- Không có thuế suất: Không có thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc thuế thu nhập cá nhân.
Dựa trên các giả định này, lý thuyết M&M loại I cho rằng giá trị của một công ty được xác định bởi các dòng tiền trong tương lai của công ty, không phụ thuộc vào cấu trúc vốn của công ty.
Lý thuyết M&M loại II
Lý thuyết M&M loại II dựa trên các giả định giống như lý thuyết M&M loại I, nhưng bổ sung thêm giả định về thuế suất.
Dựa trên giả định về thuế suất, lý thuyết M&M loại II cho rằng giá trị của một công ty phụ thuộc vào cấu trúc vốn của công ty. Cụ thể, giá trị của một công ty có nợ sẽ cao hơn giá trị của một công ty không có nợ, do lợi ích thuế từ nợ.
Lợi ích thuế từ nợ là do các khoản lãi trả cho nợ được khấu trừ thuế. Điều này làm giảm chi phí vốn của nợ, từ đó làm tăng giá trị của công ty.
Sự hạn chế của lý thuyết M&M
Lý thuyết M&M là một lý thuyết quan trọng trong tài chính doanh nghiệp, nhưng lý thuyết này cũng có một số hạn chế:
- Lý thuyết này chỉ áp dụng trong điều kiện thị trường hoàn hảo. Trong thực tế, thị trường vốn không hoàn hảo, do có các chi phí giao dịch, thông tin bất đối xứng, và thuế suất.
- Lý thuyết này không xem xét các yếu tố khác ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, như rủi ro tài chính.
Ứng dụng của lý thuyết M&M
Lý thuyết M&M là một công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cấu trúc vốn. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cân nhắc các hạn chế của lý thuyết này trước khi đưa ra quyết định về cấu trúc vốn.
2.2. Lý thuyết cân bằng
Lý thuyết cân bằng là một lý thuyết về cấu trúc vốn, được phát triển bởi Stewart Myers và Nicholas Majluf vào năm 1984. Lý thuyết này cho rằng doanh nghiệp sẽ lựa chọn cấu trúc vốn tối ưu, trong đó chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu bằng chi phí sử dụng vốn vay.
Lý thuyết cân bằng dựa trên các giả định sau:
- Thị trường vốn không hoàn hảo: Có các chi phí giao dịch, thông tin bất đối xứng, và thuế suất.
- Nhà đầu tư có thể phân biệt được giữa công ty có nợ và công ty không có nợ.
- Dựa trên các giả định này, lý thuyết cân bằng cho rằng doanh nghiệp sẽ lựa chọn cấu trúc vốn tối ưu, trong đó chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu bằng chi phí sử dụng vốn vay.
Lý giải của lý thuyết cân bằng
Theo lý thuyết cân bằng, khi tỷ lệ nợ tăng, chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu sẽ tăng lên. Điều này là do các nhà đầu tư sẽ yêu cầu lợi nhuận cao hơn để bù đắp cho rủi ro tài chính cao hơn.
Ngược lại, khi tỷ lệ nợ giảm, chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu sẽ giảm xuống. Điều này là do các nhà đầu tư sẽ yêu cầu lợi nhuận thấp hơn khi rủi ro tài chính thấp hơn.
Do đó, doanh nghiệp sẽ lựa chọn tỷ lệ nợ tối ưu, trong đó chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu bằng chi phí sử dụng vốn vay.
Sự hạn chế của lý thuyết cân bằng
Lý thuyết cân bằng là một lý thuyết quan trọng trong tài chính doanh nghiệp, nhưng lý thuyết này cũng có một số hạn chế:
- Lý thuyết này chỉ áp dụng trong trường hợp nhà đầu tư có thể phân biệt được giữa công ty có nợ và công ty không có nợ. Trong thực tế, các nhà đầu tư thường không thể phân biệt được, do vậy, họ sẽ không yêu cầu lợi nhuận cao hơn cho các công ty có nợ.
- Lý thuyết này không xem xét các yếu tố khác ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, như rủi ro kinh doanh.
Ứng dụng của lý thuyết cân bằng
Lý thuyết cân bằng là một công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cấu trúc vốn. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cân nhắc các hạn chế của lý thuyết này trước khi đưa ra quyết định về cấu trúc vốn.
2.3. Lý thuyết trật tự phân hạng
Lý thuyết trật tự phân hạng là một lý thuyết về cấu trúc vốn, được phát triển bởi Stewart Myers vào năm 1984. Lý thuyết này cho rằng doanh nghiệp sẽ lựa chọn cấu trúc vốn theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các nguồn vốn có chi phí thấp nhất.
Theo lý thuyết trật tự phân hạng, doanh nghiệp sẽ ưu tiên sử dụng các nguồn vốn có chi phí thấp nhất, sau đó mới sử dụng các nguồn vốn có chi phí cao hơn.
Lý thuyết này dựa trên các giả định sau:
- Thị trường vốn không hoàn hảo: Có các chi phí giao dịch, thông tin bất đối xứng, và thuế suất.
- Nhà đầu tư không phân biệt được giữa công ty có nợ và công ty không có nợ.
- Dựa trên các giả định này, lý thuyết trật tự phân hạng cho rằng doanh nghiệp sẽ lựa chọn cấu trúc vốn theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các nguồn vốn có chi phí thấp nhất, sau đó mới sử dụng các nguồn vốn có chi phí cao hơn.
Lý giải của lý thuyết trật tự phân hạng
Theo lý thuyết trật tự phân hạng, các nguồn vốn có chi phí thấp nhất thường là các nguồn vốn nội bộ, như vốn tự có và lợi nhuận giữ lại. Các nguồn vốn có chi phí cao hơn thường là các nguồn vốn bên ngoài, như nợ và vốn chủ sở hữu phát hành mới.
Doanh nghiệp sẽ ưu tiên sử dụng các nguồn vốn nội bộ trước, sau đó mới sử dụng các nguồn vốn bên ngoài. Điều này là do các nguồn vốn nội bộ thường có chi phí thấp hơn, do doanh nghiệp không phải trả lãi cho các nguồn vốn này.
Khi doanh nghiệp sử dụng hết các nguồn vốn nội bộ, doanh nghiệp sẽ bắt đầu sử dụng các nguồn vốn bên ngoài. Tuy nhiên, doanh nghiệp sẽ chỉ sử dụng các nguồn vốn bên ngoài với số lượng vừa đủ để đáp ứng nhu cầu vốn. Doanh nghiệp sẽ không sử dụng quá nhiều vốn bên ngoài, vì điều này sẽ làm tăng rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
Sự hạn chế của lý thuyết trật tự phân hạng
Lý thuyết trật tự phân hạng là một lý thuyết quan trọng trong tài chính doanh nghiệp, nhưng lý thuyết này cũng có một số hạn chế:
- Lý thuyết này chỉ áp dụng trong trường hợp nhà đầu tư không phân biệt được giữa công ty có nợ và công ty không có nợ. Trong thực tế, các nhà đầu tư thường có thể phân biệt được, do vậy, họ sẽ yêu cầu lợi nhuận cao hơn cho các công ty có nợ.
- Lý thuyết này không xem xét các yếu tố khác ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, như rủi ro kinh doanh.
Ứng dụng của lý thuyết trật tự phân hạng
Lý thuyết trật tự phân hạng là một công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cấu trúc vốn. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cân nhắc các hạn chế của lý thuyết này trước khi đưa ra quyết định về cấu trúc vốn.
2.4. Lý thuyết điều chỉnh thị trường
Lý thuyết điều chỉnh thị trường là một lý thuyết về cấu trúc vốn, được phát triển bởi Myers và Majluf vào năm 1984. Lý thuyết này cho rằng doanh nghiệp sẽ lựa chọn cấu trúc vốn phù hợp với kỳ vọng của thị trường.
Lý thuyết điều chỉnh thị trường dựa trên các giả định sau:
- Thị trường vốn không hoàn hảo: Có các chi phí giao dịch, thông tin bất đối xứng, và thuế suất.
- Nhà đầu tư có thể phân biệt được giữa công ty có nợ và công ty không có nợ.
- Dựa trên các giả định này, lý thuyết điều chỉnh thị trường cho rằng doanh nghiệp sẽ lựa chọn cấu trúc vốn phù hợp với kỳ vọng của thị trường.
Lý giải của lý thuyết điều chỉnh thị trường
Theo lý thuyết điều chỉnh thị trường, khi doanh nghiệp phát hành nợ, giá cổ phiếu của doanh nghiệp sẽ giảm. Điều này là do các nhà đầu tư sẽ nhận thấy rằng doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính, do vậy, họ sẽ yêu cầu lợi nhuận cao hơn để bù đắp cho rủi ro cao hơn.
Do đó, doanh nghiệp sẽ chỉ phát hành nợ khi giá cổ phiếu của doanh nghiệp đang ở mức thấp. Điều này là do khi giá cổ phiếu ở mức thấp, doanh nghiệp sẽ không phải giảm giá cổ phiếu quá nhiều khi phát hành nợ.
Sự hạn chế của lý thuyết điều chỉnh thị trường
Lý thuyết điều chỉnh thị trường là một lý thuyết quan trọng trong tài chính doanh nghiệp, nhưng lý thuyết này cũng có một số hạn chế:
- Lý thuyết này chỉ áp dụng trong trường hợp nhà đầu tư có thể phân biệt được giữa công ty có nợ và công ty không có nợ. Trong thực tế, các nhà đầu tư thường không thể phân biệt được, do vậy, họ sẽ không yêu cầu lợi nhuận cao hơn cho các công ty có nợ.
Lý thuyết này không xem xét các yếu tố khác ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, như rủi ro kinh doanh.
Ứng dụng của lý thuyết điều chỉnh thị trường
Lý thuyết điều chỉnh thị trường là một công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cấu trúc vốn. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cân nhắc các hạn chế của lý thuyết này trước khi đưa ra quyết định về cấu trúc vốn.
2.5. Lý thuyết cơ cấu quản lý
Lý thuyết cơ cấu quản lý là một lý thuyết trong quản trị kinh doanh, đề cập đến cách thức tổ chức các hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Lý thuyết này tập trung vào mối quan hệ giữa các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp, cũng như cách thức phân bổ quyền lực và trách nhiệm trong doanh nghiệp.
Lý thuyết cơ cấu quản lý dựa trên các giả định sau:
- Mục tiêu của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận.
- Cơ cấu quản lý là một công cụ hữu ích để giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu của mình.
- Cơ cấu quản lý có thể được thiết kế để phù hợp với các đặc điểm của doanh nghiệp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu quản lý
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu quản lý của một doanh nghiệp, bao gồm:
Môi trường kinh doanh: Môi trường kinh doanh thay đổi sẽ tác động đến cơ cấu quản lý của doanh nghiệp. Ví dụ, trong môi trường kinh doanh cạnh tranh cao, doanh nghiệp thường sẽ có cơ cấu quản lý tập trung hơn để dễ dàng ra quyết định.
Kích thước doanh nghiệp: Kích thước doanh nghiệp càng lớn thì cơ cấu quản lý càng phức tạp.
Ngành kinh doanh: Mỗi ngành kinh doanh có những đặc thù riêng, do vậy, cơ cấu quản lý của các doanh nghiệp trong cùng một ngành cũng sẽ có những điểm tương đồng.
Chiến lược kinh doanh: Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp sẽ quyết định cơ cấu quản lý của doanh nghiệp. Ví dụ, nếu doanh nghiệp theo đuổi chiến lược đa dạng hóa, thì cơ cấu quản lý của doanh nghiệp sẽ phức tạp hơn.
Các loại cơ cấu quản lý
Có nhiều loại cơ cấu quản lý khác nhau, nhưng một số loại cơ cấu quản lý phổ biến nhất bao gồm:
Cơ cấu chức năng: Cơ cấu chức năng là loại cơ cấu quản lý phổ biến nhất. Trong cơ cấu này, các bộ phận được tổ chức theo chức năng, chẳng hạn như bộ phận sản xuất, bộ phận marketing, bộ phận tài chính,...
Cơ cấu sản phẩm: Cơ cấu sản phẩm là loại cơ cấu quản lý trong đó các bộ phận được tổ chức theo sản phẩm hoặc dịch vụ.
Cơ cấu địa lý: Cơ cấu địa lý là loại cơ cấu quản lý trong đó các bộ phận được tổ chức theo khu vực địa lý.
Cơ cấu ma trận: Cơ cấu ma trận là loại cơ cấu quản lý kết hợp giữa cơ cấu chức năng và cơ cấu sản phẩm.
Lợi ích của việc thiết kế cơ cấu quản lý phù hợp
Việc thiết kế cơ cấu quản lý phù hợp có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:
- Tăng hiệu quả hoạt động: Cơ cấu quản lý phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp phối hợp các hoạt động của các bộ phận khác nhau một cách hiệu quả, từ đó tăng hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
- Giảm chi phí: Cơ cấu quản lý phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp giảm chi phí hoạt động, chẳng hạn như chi phí quản lý, chi phí giao dịch,...
- Tăng khả năng cạnh tranh: Cơ cấu quản lý phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn
Các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của một công ty, bao gồm cả yếu tố nội tại và yếu tố bên ngoài.
Các yếu tố nội tại doanh nghiệp
Ngành kinh doanh: Ngành kinh doanh có rủi ro cao thường sử dụng nhiều vốn vay hơn ngành kinh doanh có rủi ro thấp. Điều này là do các ngành kinh doanh có rủi ro cao thường có lợi nhuận thấp hơn, khiến chi phí vốn của vốn chủ sở hữu cao hơn. Do đó, các công ty trong các ngành kinh doanh này có thể sử dụng nhiều vốn vay hơn để giảm chi phí vốn tổng thể.
Khả năng sinh lời: Doanh nghiệp có khả năng sinh lời cao thường có thể sử dụng nhiều vốn vay hơn doanh nghiệp có khả năng sinh lời thấp. Điều này là do các công ty có khả năng sinh lời cao có thể dễ dàng tạo ra đủ lợi nhuận để trả các khoản nợ của mình.
Khả năng thanh toán: Doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt thường có thể sử dụng nhiều vốn vay hơn doanh nghiệp có khả năng thanh toán kém. Điều này là do các công ty có khả năng thanh toán tốt có thể dễ dàng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình.
Khả năng vỡ nợ: Doanh nghiệp có khả năng vỡ nợ cao thường sử dụng ít vốn vay hơn doanh nghiệp có khả năng vỡ nợ thấp. Điều này là do các công ty có khả năng vỡ nợ cao có thể gặp khó khăn trong việc trả các khoản nợ của mình nếu doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính.
Thuế suất: Doanh nghiệp có thuế suất cao thường sử dụng nhiều vốn vay hơn doanh nghiệp có thuế suất thấp. Điều này là do các công ty có thuế suất cao có thể tận dụng lợi thế của chi phí lãi vay được khấu trừ thuế.
Rủi ro: Doanh nghiệp có rủi ro cao thường sử dụng ít vốn vay hơn doanh nghiệp có rủi ro thấp. Điều này là do các công ty có rủi ro cao thường có khả năng vỡ nợ cao hơn, khiến các chủ nợ yêu cầu lãi suất cao hơn.
Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
Thị trường tài chính: Thị trường tài chính phát triển giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay hơn. Điều này có thể khiến các công ty sử dụng nhiều vốn vay hơn.
Chính sách kinh tế: Chính sách lãi suất thấp giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay hơn. Điều này cũng có thể khiến các công ty sử dụng nhiều vốn vay hơn.
Các yếu tố khác: Các yếu tố khác như văn hóa, truyền thống,... cũng có thể ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp. Ví dụ, các công ty ở các nước có nền văn hóa tiết kiệm cao thường sử dụng ít vốn vay hơn.
Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn trước khi đưa ra quyết định. Doanh nghiệp cũng cần thường xuyên đánh giá lại cấu trúc vốn để đảm bảo phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp.
4. Một số câu hỏi thường gặp
4.1. Lý thuyết cấu trúc vốn là gì?
Lý thuyết cấu trúc vốn là một phần của tài chính doanh nghiệp, đề cập đến cách các công ty lựa chọn kết hợp vốn chủ sở hữu và nợ để tài trợ cho hoạt động của mình. Cấu trúc vốn của một công ty là sự kết hợp giữa vốn chủ sở hữu và nợ của công ty, được thể hiện dưới dạng tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E).
4.2. Các lý thuyết cấu trúc vốn phổ biến là gì?
Có nhiều lý thuyết khác nhau về cấu trúc vốn, nhưng một số lý thuyết phổ biến nhất bao gồm:
- Lý thuyết M&M: Lý thuyết M&M loại I cho rằng cấu trúc vốn không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp. Lý thuyết M&M loại II cho rằng cấu trúc vốn ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp, nhưng chỉ trong phạm vi thuế suất.
- Lý thuyết cân bằng: Lý thuyết cân bằng cho rằng doanh nghiệp sẽ lựa chọn cấu trúc vốn tối ưu, trong đó chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu bằng chi phí sử dụng vốn vay.
- Lý thuyết trật tự phân hạng: Lý thuyết trật tự phân hạng cho rằng doanh nghiệp sẽ lựa chọn cấu trúc vốn theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các nguồn vốn có chi phí thấp nhất.
- Lý thuyết điều chỉnh thị trường: Lý thuyết điều chỉnh thị trường cho rằng doanh nghiệp sẽ lựa chọn cấu trúc vốn phù hợp với kỳ vọng của thị trường.
- Lý thuyết cơ cấu quản lý: Lý thuyết cơ cấu quản lý cho rằng cơ cấu vốn chịu ảnh hưởng của các quyết định của ban lãnh đạo doanh nghiệp.
4.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn là gì?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của một công ty, bao gồm cả yếu tố nội tại và yếu tố bên ngoài.
Các yếu tố nội tại doanh nghiệp:
Ngành kinh doanh: Ngành kinh doanh có rủi ro cao thường sử dụng nhiều vốn vay hơn ngành kinh doanh có rủi ro thấp.
Khả năng sinh lời: Doanh nghiệp có khả năng sinh lời cao thường có thể sử dụng nhiều vốn vay hơn doanh nghiệp có khả năng sinh lời thấp.
Khả năng thanh toán: Doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt thường có thể sử dụng nhiều vốn vay hơn doanh nghiệp có khả năng thanh toán kém.
Khả năng vỡ nợ: Doanh nghiệp có khả năng vỡ nợ cao thường sử dụng ít vốn vay hơn doanh nghiệp có khả năng vỡ nợ thấp.
Thuế suất: Doanh nghiệp có thuế suất cao thường sử dụng nhiều vốn vay hơn doanh nghiệp có thuế suất thấp.
Rủi ro: Doanh nghiệp có rủi ro cao thường sử dụng ít vốn vay hơn doanh nghiệp có rủi ro thấp.
Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp:
Thị trường tài chính: Thị trường tài chính phát triển giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay hơn.
Chính sách kinh tế: Chính sách lãi suất thấp giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay hơn.
Các yếu tố khác: Các yếu tố khác như văn hóa, truyền thống,... cũng có thể ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp.
4.4. Cấu trúc vốn tối ưu là gì?
Cấu trúc vốn tối ưu là cấu trúc vốn giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu của mình, chẳng hạn như tối đa hóa giá trị doanh nghiệp, giảm chi phí vốn, hoặc tăng khả năng thanh toán.
Cấu trúc vốn tối ưu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả các yếu tố nội tại và yếu tố bên ngoài của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này trước khi đưa ra quyết định về cấu trúc vốn.
Nội dung bài viết:
Bình luận