Luật An toàn thực phẩm tiếng anh là gì? Một số thuật ngữ liên quan

An toàn thực phẩm là vấn đề quan trọng đối với sức khỏe của mỗi người. Tại Việt Nam, Luật An toàn thực phẩm được ban hành năm 2010 nhằm quy định về quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân trong bảo đảm an toàn thực phẩm; điều kiện bảo đảm an toàn đối với thực phẩm, sản xuất, kinh doanh thực phẩm và hoạt động sản xuất, kinh doanh thực phẩm trên lãnh thổ Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu Luật An toàn thực phẩm tiếng anh là gì và một số thuật ngữ liên quan.

Luật An toàn thực phẩm tiếng anh là gì? Một số thuật ngữ liên quan

Luật An toàn thực phẩm tiếng anh là gì? Một số thuật ngữ liên quan

1. Luật An toàn thực phẩm tiếng anh là gì?

Luật An toàn thực phẩm tiếng anh là Food Safety Law. Đây là một văn bản pháp luật quy định về quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân trong bảo đảm an toàn thực phẩm; điều kiện bảo đảm an toàn đối với thực phẩm, sản xuất, kinh doanh thực phẩm và hoạt động sản xuất, kinh doanh thực phẩm.

Luật An toàn thực phẩm được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 17 tháng 6 năm 2010 và có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2011. Luật được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Luật số 35/2018/QH14 ngày 15 tháng 11 năm 2018.

2. Một số thuật ngữ liên quan đến Luật An toàn thực phẩm

Ngoài thuật ngữ "Food Safety Law", một số thuật ngữ liên quan đến Luật An toàn thực phẩm tiếng anh có thể kể đến như sau:

  • An toàn thực phẩm (Food safety): Là trạng thái thực phẩm không gây hại cho sức khỏe người sử dụng.
  • Vệ sinh an toàn thực phẩm (Food hygiene): Là những biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn, loại trừ các yếu tố gây ô nhiễm, nhiễm bẩn thực phẩm, bảo đảm thực phẩm an toàn cho người sử dụng.
  • Cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm (Food processing and trading establishment): Là nơi thực hiện một hoặc nhiều hoạt động sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
  • Thực phẩm (Food): Là bất kỳ chất nào hoặc hỗn hợp chất nào dùng để ăn, uống hoặc nhai, kể cả nước uống, kể cả các chất bổ sung vào thực phẩm trong quá trình sản xuất, chế biến, bảo quản.
  • Thực phẩm chức năng (Functional food): Là thực phẩm có tác dụng bổ sung các chất dinh dưỡng, vi chất dinh dưỡng hoặc các thành phần có hoạt tính sinh học khác nhằm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị của một số đối tượng và có lợi cho sức khỏe.
  • Thực phẩm biến đổi gen (Genetically modified food): Là thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật, động vật hoặc vi sinh vật đã được biến đổi gen.
  • Thực phẩm bổ sung (Dietary supplements): Là thực phẩm dùng để bổ sung vào chế độ ăn uống hàng ngày nhằm bổ sung một số chất dinh dưỡng, vi chất dinh dưỡng hoặc các thành phần có hoạt tính sinh học khác.
  • Thực phẩm tươi sống (Fresh food): Là thực phẩm có thời hạn sử dụng ngắn, không qua chế biến hoặc qua chế biến ở mức độ tối thiểu, vẫn giữ được trạng thái tự nhiên của thực phẩm.
  • Thực phẩm đông lạnh (Frozen food): Là thực phẩm đã được làm lạnh xuống dưới -18 độ C.
  • Thực phẩm đóng hộp (Canned food): Là thực phẩm đã được đóng gói trong hộp hoặc lọ bằng kim loại, thủy tinh hoặc vật liệu khác, được xử lý nhiệt hoặc bằng các phương pháp khác để ngăn ngừa sự hư hỏng của thực phẩm.
  • Thực phẩm chế biến sẵn (Processed food): Là thực phẩm đã được chế biến, bao gói sẵn, có thể ăn ngay hoặc cần chế biến thêm ở mức độ nhỏ.
  • Thực phẩm ăn liền (Instant food): Là thực phẩm đã được chế biến sẵn, có thể ăn ngay, không cần chế biến thêm.

3. Một số ví dụ cụ thể

  • Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm tiếng anh: Certificate of Food Safety

  • Cơ sở sản xuất thực phẩm an toàn tiếng anh: Food safety production facility

  • Hoạt động kinh doanh thực phẩm an toàn tiếng anh: Food safety business activity

  • Vệ sinh an toàn thực phẩm tiếng anh: Food hygiene

  • Chất phụ gia thực phẩm tiếng anh: Food additive

  • Chất kích thích thực phẩm tiếng anh: Food stimulant

  • Chất độc hại trong thực phẩm tiếng anh: Toxic substance in food

Một số hành động cụ thể mà chúng ta có thể thực hiện để góp phần bảo đảm an toàn thực phẩm bao gồm:

  • Chọn mua thực phẩm từ những nguồn uy tín, có nguồn gốc rõ ràng.
  • Kiểm tra kỹ hạn sử dụng, bao bì, nhãn mác trước khi mua thực phẩm.
  • Bảo quản thực phẩm đúng cách, tránh nhiễm khuẩn.
  • Vệ sinh cá nhân sạch sẽ trước khi chế biến và ăn uống.

Trên đây là một số thông tin về Luật An toàn thực phẩm tiếng Anh và một số thuật ngữ liên quan. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm này.  Nếu có bất kỳ vấn đề vướng mắc cần giải đáp cụ thể, hãy liên hệ với Công ty luật ACC để được hỗ trợ:

Hotline: 1900.3330
Zalo: 0846967979
Gmail: [email protected]
Website: accgroup.vn

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo