Lệ phí ly hôn với người nước ngoài

Khi bạn quyết định ly hôn với người nước ngoài, việc hiểu rõ về lệ phí ly hôn là rất quan trọng để chuẩn bị tài chính và kế hoạch cho quá trình này. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lệ phí ly hôn với người nước ngoài, giúp bạn nắm rõ các khoản phí cần thiết trong quá trình ly hôn. Chúng tôi sẽ giải thích mức lệ phí theo từng địa phương, các loại phí liên quan, và các yếu tố ảnh hưởng đến tổng chi phí. Cùng tìm hiểu để bạn có thể chuẩn bị tốt nhất cho thủ tục ly hôn của mình.

Lệ phí ly hôn với người nước ngoài

Lệ phí ly hôn với người nước ngoài

1. Ly hôn có yếu tố nước ngoài là gì?

1.1. Ly hôn có yếu tố nước ngoài là gì?

Ly hôn có yếu tố nước ngoài là quá trình chấm dứt mối quan hệ hôn nhân giữa một hoặc cả hai bên vợ chồng có quốc tịch khác nhau hoặc sống ở các quốc gia khác nhau. Đây là một loại ly hôn mà có các yếu tố liên quan đến luật pháp của ít nhất hai quốc gia, chẳng hạn như trường hợp một bên là công dân Việt Nam và bên kia là người nước ngoài, hoặc cả hai vợ chồng đều là người nước ngoài nhưng một bên có nơi cư trú tại Việt Nam.

Các tình huống thường gặp trong ly hôn có yếu tố nước ngoài: 

Một bên là công dân Việt Nam và bên kia là công dân nước ngoài: Ví dụ, một người Việt Nam kết hôn với một người Trung Quốc và giờ muốn ly hôn.

Cả hai vợ chồng đều là người nước ngoài nhưng cư trú tại Việt Nam: Ví dụ, một cặp đôi người Pháp cư trú và làm việc tại Việt Nam và quyết định ly hôn.

Một hoặc cả hai bên là người nước ngoài đang sống ở nước ngoài**: Ví dụ, một cặp vợ chồng có quốc tịch Việt Nam và Hàn Quốc, hiện tại sống tại Hàn Quốc, nhưng quyết định ly hôn theo pháp luật Việt Nam.

1.2. Quy định pháp luật về ly hôn có yếu tố nước ngoài

Theo Điều 127 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, ly hôn có yếu tố nước ngoài được thực hiện theo những quy định sau:

Điều 127.1: Việc ly hôn giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài hoặc giữa người nước ngoài với nhau thường trú tại Việt Nam được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.

Điều 127.2: Trong trường hợp bên là công dân Việt Nam không thường trú ở Việt Nam vào thời điểm yêu cầu ly hôn, việc ly hôn sẽ được giải quyết theo pháp luật của nước nơi có nơi cư trú chung của vợ chồng. Nếu không có nơi cư trú chung, thì việc ly hôn sẽ được giải quyết theo pháp luật của Việt Nam.

Điều 127.3: Việc giải quyết tài sản là bất động sản ở nước ngoài khi ly hôn sẽ tuân theo pháp luật của quốc gia nơi có bất động sản đó.

Hiểu rõ về ly hôn có yếu tố nước ngoài giúp bạn biết được quy trình, các yêu cầu pháp lý, và những vấn đề liên quan đến tài sản, nuôi con, và quyền lợi hợp pháp khác khi thực hiện ly hôn. Điều này cũng giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho các bước cần thực hiện và tránh những sai sót có thể xảy ra trong quá trình ly hôn.

2. Lệ phí ly hôn có yếu tố nước ngoài là bao nhiêu?

Lệ phí ly hôn có yếu tố nước ngoài là bao nhiêu?

Lệ phí ly hôn có yếu tố nước ngoài là bao nhiêu?

Khi Thẩm phán ra Quyết định công nhận thuận tình ly hôn hoặc Bản án ly hôn, cả nguyên đơn và bị đơn đều phải thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với Tòa án thông qua việc đóng án phí ly hôn. Án phí này là khoản chi phí mà các bên phải thanh toán để bù đắp cho các hoạt động của Tòa án trong quá trình giải quyết vụ án ly hôn. Mức án phí ly hôn có thể thay đổi theo giá trị tài sản tranh chấp và các yếu tố kinh tế khác. Theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, án phí ly hôn được phân loại thành hai dạng chính: án phí ly hôn sơ thẩm và án phí ly hôn phúc thẩm.

2.1. Án phí ly hôn sơ thẩm

Án phí ly hôn sơ thẩm là khoản tiền mà các bên phải trả khi vụ án được xét xử lần đầu tại Tòa án. Trong trường hợp ly hôn, án phí sơ thẩm được chia thành hai loại tùy thuộc vào việc vụ án có liên quan đến giá trị tài sản hay không.

2.1.1. Án phí ly hôn không có giá ngạch

Khi ly hôn không có giá ngạch, tức là không có tranh chấp về tài sản, mức án phí được quy định là 300.000 đồng theo Danh mục án phí, lệ phí Tòa án ban hành kèm theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14. Đây là mức án phí cơ bản được áp dụng trong các trường hợp ly hôn đơn giản không liên quan đến việc phân chia tài sản.

2.1.2. Án phí ly hôn có giá ngạch

Khi ly hôn có giá ngạch, tức là có tranh chấp về tài sản, mức án phí sẽ được tính theo giá trị tài sản tranh chấp như sau:

  • Dưới 6.000.000 đồng: Án phí là 300.000 đồng.
  • Từ 6.000.000 đến 400.000.000 đồng: Án phí là 5% của tổng giá trị tài sản tranh chấp.
  • Từ 400.000.000 đến 800.000.000 đồng: Án phí là 20.000.000 đồng cộng với 4% của phần vượt quá 400.000.000 đồng.
  • Từ 800.000.000 đến 2.000.000.000 đồng: Án phí là 36.000.000 đồng cộng với 3% của phần vượt quá 800.000.000 đồng.
  • Từ 2.000.000.000 đến 4.000.000.000 đồng: Án phí là 72.000.000 đồng cộng với 2% của phần vượt quá 2.000.000.000 đồng.
  • Trên 4.000.000.000 đồng: Án phí là 112.000.000 đồng cộng với 0,1% của phần vượt quá 4.000.000.000 đồng.

Ngoài ra, nếu vụ án có yếu tố nước ngoài, còn phát sinh thêm Lệ phí ủy thác tư pháp để xác minh ở nước ngoài với mức phí là 200.000 đồng.

Như vậy, quy định về án phí ly hôn sơ thẩm theo giá ngạch cho thấy rằng mức án phí sẽ tăng lên khi giá trị tài sản tranh chấp lớn hơn. Điều này khuyến khích các bên tìm cách giải quyết tranh chấp một cách hòa bình và tự thỏa thuận về việc phân chia tài sản để tránh phải đóng án phí cao.

2.2. Án phí ly hôn phúc thẩm

Khi có kháng cáo hoặc kháng nghị đối với bản án ly hôn sơ thẩm, án phí phúc thẩm sẽ được áp dụng theo quy định chung. Theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, mức án phí ly hôn phúc thẩm là 300.000 đồng. Mức án phí này không phân chia theo giá ngạch mà áp dụng chung cho mọi hình thức ly hôn trong quá trình phúc thẩm.

Tóm lại, án phí ly hôn không chỉ là nghĩa vụ tài chính của các bên trong vụ án ly hôn mà còn phản ánh mức độ tranh chấp và phức tạp của vụ án. Việc nắm rõ các quy định về án phí giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho quá trình ly hôn và hiểu rõ nghĩa vụ tài chính của mình.

3. Lệ phí ly hôn với nước ngoài bao gồm những gì?

Lệ phí ly hôn với nước ngoài bao gồm những gì

Lệ phí ly hôn với nước ngoài bao gồm những gì

3.1. Án phí nhà nước

Án phí ly hôn là khoản tiền mà các bên đương sự phải nộp cho Tòa án để bù đắp chi phí liên quan đến việc giải quyết vụ án ly hôn. Khoản tiền này được quy định rõ ràng trong Nghị quyết số 326/2016/NQ-UBTVQH14 về mức thu, miễn, giảm, thu, nộp, quản lý và sử dụng án phí, lệ phí Tòa án.

Theo quy định tại Danh mục án phí và lệ phí Tòa án ban hành kèm theo Nghị quyết này, mức án phí ly hôn là 300.000 đồng trong trường hợp không có tranh chấp về tài sản giữa các bên được nêu ở phía trên.

3.2. Án phí uỷ thác tư pháp

Trong các vụ việc ly hôn có yếu tố nước ngoài, một trong những bước quan trọng là xác minh thông tin địa chỉ của đương sự đang ở nước ngoài. Để thực hiện công việc này, Tòa án sẽ tiến hành thủ tục ủy thác tư pháp ra nước ngoài nhằm đảm bảo việc thông báo, triệu tập, hoặc thực hiện các nghĩa vụ pháp lý cần thiết liên quan đến vụ án ly hôn.

Khi thực hiện thủ tục ủy thác tư pháp, các bên đương sự sẽ phải đối mặt với một số khoản phí bao gồm:

Phí dịch thuật và công chứng: Để tài liệu pháp lý được gửi tới cơ quan nước ngoài, các tài liệu cần phải được dịch thuật và công chứng sang ngôn ngữ của nước nhận. Khoản phí này bao gồm chi phí cho việc dịch thuật tài liệu và công chứng chữ ký của dịch giả. Mức phí này sẽ tùy thuộc vào ngôn ngữ dịch thuật và khối lượng tài liệu cần dịch.

Phí chuyển phát thư từ và tài liệu: Tài liệu cần được gửi đi sẽ phải qua dịch vụ chuyển phát quốc tế tới Bộ Ngoại giao, Đại sứ quán hoặc cơ quan có thẩm quyền ở nước ngoài. Khoản phí này bao gồm chi phí gửi thư từ và tài liệu cũng như phí chuyển phát khẩn nếu cần thiết.

Chi phí đi lại và xác minh địa chỉ: Trong một số trường hợp, để thực hiện việc xác minh địa chỉ, có thể cần phải thực hiện các chuyến đi để điều tra hoặc thuê dịch vụ tại địa phương. Khoản phí này bao gồm chi phí đi lại và các khoản chi khác liên quan đến việc xác minh địa chỉ của đương sự.

Mức phí ủy thác tư pháp: Theo quy định tại Nghị quyết số 326/2016/NQ-UBTVQH14, mức phí ủy thác tư pháp là 200.000 VNĐ. Tuy nhiên, các phí khác như phí dịch thuật, công chứng, và chuyển phát sẽ được các bên đương sự thanh toán trực tiếp cho các cơ quan và dịch vụ liên quan.

Tóm lại, khi tham gia vào một vụ án ly hôn có yếu tố nước ngoài, việc nắm rõ các khoản phí liên quan đến thủ tục ủy thác tư pháp sẽ giúp bạn chuẩn bị tài chính đầy đủ và đảm bảo rằng các bước trong quá trình ly hôn được thực hiện một cách hiệu quả.

3.3. Phí dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự

Khi công dân Việt Nam kết hôn với người nước ngoài và thực hiện thủ tục ly hôn vắng mặt với người nước ngoài, bạn sẽ cần chuẩn bị và gửi các giấy tờ sang nước ngoài để hoàn tất quy trình pháp lý. Trong quá trình này, sẽ phát sinh một số khoản chi phí quan trọng như phí dịch thuật và phí hợp pháp hóa lãnh sự.

Phí dịch thuật tài liệu: Một trong những yêu cầu chính khi thực hiện thủ tục ly hôn vắng mặt là các tài liệu pháp lý cần phải được dịch thuật sang ngôn ngữ của nước nơi đương sự cư trú. Các văn bản này phải được dịch song ngữ và có chữ ký của dịch giả.

Chi phí dịch thuật tại các văn phòng dịch thuật và công chứng hiện nay thường dao động khoảng 70.000 VND/trang. Mức phí này có thể tăng thêm nếu dịch thuật được thực hiện tại các cơ quan ngoại giao như Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.

Dịch vụ dịch thuật tại Đại sứ quán thường có mức phí cao hơn do yêu cầu về chữ ký của cơ quan chính thức và quy trình công chứng nghiêm ngặt hơn.

Phí hợp pháp hóa lãnh sự: Trước khi bắt đầu thủ tục ly hôn, bạn cần thực hiện thủ tục ghi chú kết hôn để hợp pháp hóa giấy đăng ký kết hôn với người nước ngoài. Đây là bước quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp của giấy tờ trong quy trình ly hôn.

Phí hợp pháp hóa lãnh sự hiện nay dao động từ 4.000.000 VND đến 5.000.000 VND. Khoản phí này được tính dựa trên mức độ dịch vụ và cơ quan thực hiện hợp pháp hóa.

Thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự bao gồm việc xác nhận chữ ký của cơ quan có thẩm quyền, thường là Bộ Ngoại giao hoặc cơ quan đại diện ngoại giao tại Việt Nam.

Tóm lại, khi thực hiện thủ tục ly hôn vắng mặt với người nước ngoài, bạn sẽ phải chuẩn bị cho các khoản chi phí như dịch thuật tài liệu, hợp pháp hóa lãnh sự, và các chi phí phát sinh khác. Việc nắm rõ các khoản chi phí này sẽ giúp bạn chuẩn bị tài chính một cách đầy đủ và hiệu quả hơn trong quá trình ly hôn.

3.4. Phí mời người phiên dịch tại Tòa án

Khi công dân Việt Nam thực hiện thủ tục ly hôn với người nước ngoài tại Việt Nam, một yêu cầu quan trọng là phải cung cấp dịch vụ phiên dịch pháp lý để đảm bảo việc công khai, minh bạch trong các phiên tòa. Dưới đây là các thông tin chi tiết về chi phí phiên dịch và các yêu cầu liên quan.

Để thực hiện thủ tục ly hôn có yếu tố nước ngoài, bạn sẽ cần thuê một người phiên dịch pháp lý có trình độ và kinh nghiệm để đảm bảo mọi thông tin và tài liệu được chuyển tải chính xác và đầy đủ. Mức phí cho dịch vụ phiên dịch hiện nay dao động từ 1.000.000 VND đến 3.000.000 VND tùy thuộc vào các yếu tố sau:

Ngôn ngữ phiên dịch: Mức phí sẽ phụ thuộc vào ngôn ngữ của người nước ngoài tham gia vào vụ án. Các ngôn ngữ phổ biến như Anh, Pháp có mức phí thấp hơn so với các ngôn ngữ ít phổ biến hơn.

Toà án chỉ định phiên dịch: Nếu Tòa án chỉ định phiên dịch tại Sở Tư pháp, phí dịch vụ có thể được quy định và thường thấp hơn. Ngược lại, nếu bạn tự thuê phiên dịch thì mức phí có thể cao hơn do phụ thuộc vào sự thỏa thuận giữa bạn và phiên dịch viên.

4. Nghĩa vụ chịu án phí ly hôn

Nghĩa vụ chịu án phí ly hôn

Nghĩa vụ chịu án phí ly hôn

Khi thực hiện thủ tục ly hôn, các bên đương sự phải thực hiện nghĩa vụ chịu án phí ly hôn. Đây là khoản tiền mà các bên phải đóng để chi trả cho các hoạt động của Tòa án trong quá trình giải quyết vụ án. Dưới đây là thông tin chi tiết về nghĩa vụ chịu án phí ly hôn, các loại án phí và quy định pháp lý liên quan.

Nguyên Đơn: Người khởi kiện yêu cầu Tòa án giải quyết việc ly hôn, chia tài sản, hoặc quyền nuôi con. Nguyên đơn có trách nhiệm đóng án phí theo quyết định của Tòa án.

Bị Đơn: Người bị kiện trong vụ án ly hôn. Bị đơn cũng phải chịu nghĩa vụ nộp án phí theo quy định của pháp luật và theo quyết định của Tòa án.

5. Nộp án phí ly hôn có yếu tố nước ngoài ở đâu?

5.1. Nơi nộp án phí ly hôn có yếu tố nước ngoài

Án phí ly hôn có yếu tố nước ngoài cần được nộp tại Tòa án nơi thụ lý vụ án. Cụ thể, bạn sẽ thực hiện việc nộp án phí tại:

Tòa án Nhân dân cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương nơi bạn đã nộp hồ sơ yêu cầu ly hôn.

Địa chỉ của Tòa án Nhân dân cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương có thể tra cứu trên trang web chính thức của Tòa án hoặc thông qua thông tin liên hệ của cơ quan chức năng.

5.2. Phương thức nộp án phí

Bạn có thể thực hiện nộp án phí bằng một trong các phương thức sau:

Nộp trực tiếp tại Tòa án: Bạn có thể đến quầy tiếp nhận hồ sơ hoặc bộ phận thu phí của Tòa án để thực hiện việc nộp án phí và nhận biên lai nộp tiền.

Nộp qua đường bưu điện: Gửi biên lai chứng minh việc nộp án phí và các tài liệu liên quan đến Tòa án thông qua đường bưu điện.

Chuyển khoản ngân hàng: Một số Tòa án cho phép bạn thực hiện việc nộp án phí thông qua chuyển khoản ngân hàng. Bạn cần thực hiện chuyển khoản theo thông tin tài khoản được cung cấp bởi Tòa án và nộp biên lai chuyển khoản cùng với hồ sơ ly hôn.

6. Một số câu hỏi thường gặp

Án phí ly hôn có cần thiết phải nộp ngay sau khi có bản án không?

Có, bạn phải nộp án phí ly hôn ngay sau khi Tòa án ra Quyết định công nhận thuận tình ly hôn hoặc Bản án ly hôn.

Nếu tôi ly hôn với người nước ngoài, có thêm lệ phí nào không?

Có, bạn sẽ phải nộp thêm Lệ phí ủy thác tư pháp để thực hiện xác minh tại nước ngoài với mức phí là 200.000 VND.

Mức án phí ly hôn có thay đổi theo giá trị tài sản tranh chấp không?

Có, nếu có tranh chấp về tài sản, án phí ly hôn được tính theo giá trị tài sản tranh chấp và có các mức khác nhau tùy thuộc vào giá trị tài sản.

Án phí ly hôn phúc thẩm là bao nhiêu?

Án phí ly hôn phúc thẩm là 300.000 VND theo quy định của Nghị quyết 326/2016/NQ-UBTVQH14.

Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khoản phí liên quan đến việc ly hôn có yếu tố nước ngoài và chuẩn bị tốt cho quy trình pháp lý.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo