Lệ phí đăng ký kết hôn với người nước ngoài không chỉ là một phần của các thủ tục pháp lý mà còn phản ánh mức độ phức tạp của việc thực hiện kết hôn quốc tế. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các khoản lệ phí cần chuẩn bị, những yếu tố ảnh hưởng đến lệ phí, và hướng dẫn bạn cách tính toán chi phí cho việc đăng ký kết hôn với người nước ngoài một cách rõ ràng và chính xác.

Lệ phí đăng ký kết hôn với người nước ngoài
1. Lệ phí đăng ký kết hôn với người nước ngoài là bao nhiêu?
Lệ phí đăng ký kết hôn với người nước ngoài thường dao động từ 1.000.000 đến 1.500.000 VND, tùy thuộc vào địa phương nơi bạn thực hiện đăng ký.
Đối với TPHCM: Theo quy định tại Nghị quyết 124/2016/NQ-HĐND của Hội đồng nhân dân thành phố Hồ Chí Minh, mức lệ phí đăng ký kết hôn được phân chia như sau:
Tại UBND cấp xã: 20.000 VND
Tại UBND cấp huyện: 1.000.000 VND
Đối với Hà Nội: Theo Nghị quyết 06/2020/NQ-HĐND của Hội đồng nhân dân thành phố Hà Nội, lệ phí đăng ký kết hôn được quy định như sau:
Tại UBND cấp huyện: 1.000.000 VND
Các quy định về lệ phí đăng ký kết hôn với người nước ngoài được căn cứ theo:
Khoản 3, Điều 3, Thông tư 250/2016/TT-BTC: Hướng dẫn về phí và lệ phí thuộc thẩm quyền quyết định của Hội đồng nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
Khoản 6, Mục A, Danh mục các khoản phí và lệ phí kèm theo Nghị quyết 06/2020/NQ-HĐND: Quy định thu phí, lệ phí trên địa bàn thành phố Hà Nội thuộc thẩm quyền quyết định của Hội đồng nhân dân thành phố.
Phụ lục 1B, các loại phí, lệ phí thuộc thẩm quyền quyết định của Hội đồng nhân dân thành phố ban hành kèm theo Nghị quyết 124/2016/NQ-HĐND: Về việc ban hành các loại phí, lệ phí thuộc thẩm quyền của Hội đồng nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh.
Như vậy, khi tiến hành đăng ký kết hôn với người nước ngoài, bạn cần nắm rõ các mức lệ phí áp dụng tại địa phương mình để chuẩn bị tài chính một cách đầy đủ và tránh những bất ngờ không mong muốn.
2. Nộp lệ phí đăng ký kết hôn với người nước ngoài ở đâu?

Nộp lệ phí đăng ký kết hôn với người nước ngoài ở đâu?
Khi tiến hành đăng ký kết hôn với người nước ngoài, bạn sẽ phải nộp lệ phí theo quy định tại các cơ quan hành chính có thẩm quyền. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về địa điểm nộp lệ phí đăng ký kết hôn với người nước ngoài:
Tại TPHCM:
UBND cấp xã: Đối với việc đăng ký kết hôn tại cấp xã, bạn sẽ nộp lệ phí trực tiếp tại Ủy ban Nhân dân (UBND) cấp xã nơi bạn thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn.
UBND cấp huyện: Đối với việc đăng ký kết hôn tại cấp huyện, lệ phí được nộp trực tiếp tại UBND cấp huyện.
Tại Hà Nội:
UBND cấp huyện: Toàn bộ lệ phí đăng ký kết hôn tại Hà Nội được nộp trực tiếp tại UBND cấp huyện nơi bạn thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn.
Các địa phương khác:
UBND cấp xã hoặc cấp huyện: Tùy theo quy định cụ thể của từng địa phương, lệ phí có thể được nộp tại UBND cấp xã hoặc cấp huyện tương ứng.
3. Điều kiện đăng ký kết hôn với người nước ngoài

Điều kiện đăng ký kết hôn với người nước ngoài
Đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam yêu cầu đáp ứng một số điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật. Dưới đây là các điều kiện cụ thể bạn cần biết:
Độ tuổi kết hôn:
- Nam từ đủ 20 tuổi trở lên
- Nữ từ đủ 18 tuổi trở lên
Sự tự nguyện: Cả hai bên phải tự nguyện quyết định kết hôn, không bị ép buộc, lừa dối hoặc cưỡng ép.
Không mất năng lực hành vi dân sự: Cả hai bên nam và nữ không bị mất năng lực hành vi dân sự, nghĩa là phải có đủ khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình.
Không thuộc trường hợp cấm kết hôn theo Điều 5 của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, các trường hợp cấm kết hôn bao gồm:
- Kết hôn giả tạo, ly hôn giả tạo.
- Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn.
- Người đang có vợ, có chồng.
- Kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống trong phạm vi ba đời.
- Kết hôn giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi; giữa cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể; cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng.
Điều kiện đối với công dân nước ngoài: Công dân nước ngoài muốn kết hôn tại Việt Nam phải đáp ứng điều kiện về kết hôn theo pháp luật của nước mà người đó là công dân, ngoài việc tuân thủ pháp luật Việt Nam.
Giấy tờ cần thiết:
- Giấy chứng nhận độc thân hoặc giấy tờ xác nhận tình trạng hôn nhân hợp lệ của cả hai bên.
- Giấy tờ tùy thân: Hộ chiếu, căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân.
- Giấy khám sức khỏe: Chứng nhận đủ điều kiện kết hôn do cơ quan y tế có thẩm quyền cấp.
Đảm bảo tuân thủ các điều kiện trên giúp quá trình đăng ký kết hôn với người nước ngoài diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.
4. Người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam có cần nộp giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân?
Khi người nước ngoài muốn kết hôn với công dân Việt Nam, một trong những giấy tờ bắt buộc phải nộp là giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân. Cụ thể, người nước ngoài cần phải nộp:
Giấy chứng nhận độc thân (Single Status Certificate): Đây là giấy tờ chứng nhận rằng người nước ngoài hiện tại không có vợ hoặc chồng, được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của nước mà người đó mang quốc tịch.
Giấy xác nhận ly hôn (Divorce Certificate): Nếu người nước ngoài đã từng kết hôn và đã ly hôn, cần nộp giấy chứng nhận ly hôn để chứng minh rằng hiện tại họ đang trong tình trạng độc thân hợp pháp.
Giấy chứng tử của vợ/chồng trước (Death Certificate): Nếu người nước ngoài đã từng kết hôn nhưng vợ hoặc chồng trước đã qua đời, cần nộp giấy chứng tử của người vợ hoặc chồng trước để xác nhận tình trạng hôn nhân hiện tại.
Hợp pháp hóa lãnh sự: Các giấy tờ trên cần phải được hợp pháp hóa lãnh sự bởi cơ quan đại diện ngoại giao hoặc lãnh sự của Việt Nam ở nước ngoài, hoặc cơ quan đại diện ngoại giao của nước ngoài tại Việt Nam (nếu có hiệp định về tương trợ tư pháp giữa hai nước).
Lưu ý:
Thời hạn sử dụng: Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân thường có thời hạn sử dụng nhất định, thường là 6 tháng kể từ ngày cấp. Do đó, người nước ngoài cần đảm bảo nộp giấy tờ trong thời hạn hiệu lực.
Ngôn ngữ: Nếu giấy tờ không được cấp bằng tiếng Việt, cần phải dịch sang tiếng Việt và được công chứng hợp lệ.
Việc nộp đầy đủ và chính xác các giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân sẽ giúp quá trình đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam diễn ra thuận lợi và đúng pháp luật.
5. Hiệu lực của giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân của người nước ngoài
Khi người nước ngoài muốn kết hôn với công dân Việt Nam, việc cung cấp giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân là bắt buộc. Hiệu lực của những giấy tờ này được quy định cụ thể như sau:
- Thời hạn sử dụng: Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân (giấy chứng nhận độc thân) của người nước ngoài thường có thời hạn sử dụng nhất định, thường là 6 tháng kể từ ngày cấp. Điều này đảm bảo rằng thông tin về tình trạng hôn nhân của người đó là cập nhật và chính xác tại thời điểm đăng ký kết hôn.
- Hợp pháp hóa lãnh sự: Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân do cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài cấp cần phải được hợp pháp hóa lãnh sự trước khi sử dụng tại Việt Nam. Hợp pháp hóa lãnh sự là quá trình xác nhận tính hợp pháp của giấy tờ bởi cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài hoặc cơ quan đại diện ngoại giao của nước ngoài tại Việt Nam (nếu có hiệp định về tương trợ tư pháp giữa hai nước).
- Dịch thuật và công chứng: Nếu giấy tờ không được cấp bằng tiếng Việt, chúng cần phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng hợp lệ. Bản dịch phải chính xác và được công chứng bởi cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam để đảm bảo tính pháp lý của giấy tờ.
- Xác nhận không trong thời gian ly thân: Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân cũng cần xác nhận rằng người nước ngoài không đang trong thời gian ly thân hoặc có bất kỳ ràng buộc pháp lý nào với hôn nhân trước đó (nếu đã từng kết hôn).
Lưu ý:
Kiểm tra còn thời hạn: Trước khi nộp giấy tờ, cần kiểm tra kỹ thời hạn sử dụng để đảm bảo giấy tờ vẫn còn hiệu lực tại thời điểm nộp đơn.
Cơ quan có thẩm quyền: Nộp giấy tờ tại cơ quan có thẩm quyền để được xem xét và xác nhận tính hợp lệ của giấy tờ.
Việc tuân thủ đúng quy định về hiệu lực của giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân sẽ giúp quá trình đăng ký kết hôn với người nước ngoài diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.
6. Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài

Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
Khi một công dân Việt Nam muốn kết hôn với người nước ngoài, việc đăng ký kết hôn phải tuân theo các quy định pháp luật của Việt Nam về hôn nhân và gia đình. Dưới đây là các bước cơ bản của thủ tục này:
Bước 1: Chuẩn bị giấy tờ
Đối với công dân Việt Nam:
Tờ khai đăng ký kết hôn (theo mẫu).
Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân (do UBND cấp xã nơi cư trú cấp).
Giấy xác nhận của tổ chức y tế có thẩm quyền của Việt Nam hoặc nước ngoài về tình trạng sức khỏe của hai bên (có thể dịch ra tiếng Việt và công chứng nếu cần).
Bản sao chứng thực CMND/CCCD/hộ chiếu.
Sổ hộ khẩu hoặc giấy tờ chứng minh nơi cư trú.
Đối với người nước ngoài:
Tờ khai đăng ký kết hôn (theo mẫu).
Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân (do cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài cấp và được hợp pháp hóa lãnh sự).
Giấy xác nhận của tổ chức y tế có thẩm quyền của Việt Nam hoặc nước ngoài về tình trạng sức khỏe (có thể dịch ra tiếng Việt và công chứng nếu cần).
Bản sao chứng thực hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị thay hộ chiếu.
Giấy tờ chứng minh nơi cư trú (có thể dịch ra tiếng Việt và công chứng nếu cần).
Bước 2: Nộp hồ sơ
Nơi nộp hồ sơ: UBND cấp huyện nơi công dân Việt Nam cư trú.
Cách thức nộp hồ sơ:
- Nộp trực tiếp tại UBND cấp huyện.
- Gửi qua đường bưu điện nếu có dịch vụ này.
Bước 3: Thẩm tra hồ sơ
UBND cấp huyện sẽ tiến hành thẩm tra hồ sơ trong thời gian 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Trong quá trình thẩm tra, nếu cần xác minh thêm thông tin, UBND có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ hoặc tiến hành xác minh thực tế.
Bước 4: Tổ chức lễ đăng ký kết hôn
Sau khi thẩm tra và xác minh hồ sơ hợp lệ, UBND cấp huyện sẽ thông báo cho hai bên về thời gian và địa điểm tổ chức lễ đăng ký kết hôn.
Lễ đăng ký kết hôn được tổ chức tại trụ sở UBND cấp huyện. Hai bên kết hôn phải có mặt để ký vào sổ đăng ký kết hôn và nhận giấy chứng nhận kết hôn.
Bước 5: Nhận Giấy chứng nhận kết hôn
Hai bên sẽ nhận giấy chứng nhận kết hôn ngay sau khi ký vào sổ đăng ký kết hôn tại buổi lễ.
Lưu ý:
Việc tuân thủ đầy đủ các bước và yêu cầu trên sẽ giúp quá trình đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài diễn ra thuận lợi và hợp pháp.
7. Một số câu hỏi thường gặp
Lệ phí đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh là bao nhiêu?
Lệ phí đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Hà Nội và TPHCM đều là 1.000.000 VND khi đăng ký tại UBND cấp huyện. Tại TPHCM, nếu đăng ký tại UBND cấp xã, lệ phí là 20.000 VND.
Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký kết hôn với người nước ngoài là bao lâu?
Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký kết hôn với người nước ngoài là 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân của người nước ngoài cần có hiệu lực trong bao lâu?
Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân của người nước ngoài cần có hiệu lực trong vòng 6 tháng kể từ ngày cấp.
Người nước ngoài cần cung cấp giấy tờ gì để chứng minh nơi cư trú khi đăng ký kết hôn tại Việt Nam?
Người nước ngoài cần cung cấp giấy tờ chứng minh nơi cư trú như bản sao hộ chiếu và giấy tờ chứng minh nơi cư trú tại Việt Nam hoặc nước ngoài, có thể dịch và công chứng nếu cần.
Nội dung bài viết:
Bình luận