Trong xã hội ngày nay, vấn đề lấn chiếm đất đai không chỉ là một hiện tượng ở những khu vực phát triển mạnh mà còn lan rộng đến cả những nơi có sự phát triển chậm chạp. Những khu vực nông thôn, ban đầu được biết đến với bức tranh yên bình của cánh đồng và làng quê, giờ đây cũng đang phải đối mặt với sự xâm lấn của dự án xây dựng và công nghiệp. Hãy cùng ACC khám phá sâu hơn về Lấn chiếm đất đai là gì trong bài viết dưới đây.
Lấn chiếm đất đai là gì?
1. Lấn chiếm đất đai là gì?
Lấn chiếm đất đai là hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực quản lý đất đai. Trong đó, lấn đất là hành vi khi người sử dụng đất chuyển dịch mốc giới hoặc ranh giới thửa đất để mở rộng diện tích đất sử dụng mà không có sự cho phép của cơ quan quản lý nhà nước về đất đai hoặc không được người sử dụng hợp pháp diện tích đất bị lấn đó cho phép.
Trong khi đó, chiếm đất bao gồm một loạt hành vi như sử dụng đất mà không có sự cho phép từ cơ quan quản lý nhà nước, sử dụng đất không phải thuộc quyền sử dụng của mình mà không được sự cho phép của tổ chức hoặc cá nhân sở hữu, sử dụng đất được Nhà nước giao nhưng không tuân thủ các quy định về việc gia hạn sử dụng đất hoặc không thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết.
Theo quy định của Nghị định 91/2019/NĐ-CP và các điều chỉnh sau này, việc lấn chiếm đất đai được xác định rõ ràng và có quy định cụ thể về các hành vi vi phạm cũng như hậu quả pháp lý áp dụng. Những hành vi lấn chiếm đất đai gây ra tình trạng mất trật tự về quản lý đất đai, gây ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của khu vực đó và xã hội nói chung.
Việc nắm bắt và xử lý nghiêm túc các trường hợp lấn chiếm đất đai là cực kỳ quan trọng để bảo vệ quyền lợi của cộng đồng, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý đất đai. Đồng thời, việc thực hiện các biện pháp kiểm soát và quản lý đất đai một cách chặt chẽ cũng là yếu tố then chốt để thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội một cách bền vững và hiệu quả.
2. Xử phạt về hành vi lấn chiếm đất đai như thế nào?
Hành vi lấn chiếm đất đai là một hành vi vi phạm nghiêm trọng, được quy định cụ thể về mức xử phạt và biện pháp khắc phục hậu quả trong Điều 14 của Nghị định 91/2019/NĐ-CP và sửa đổi bởi Nghị định 04/2022/NĐ-CP.
Theo các quy định này, mức xử phạt hành chính được xác định dựa trên loại đất bị lấn chiếm và diện tích đất bị vi phạm. Đối với đất chưa sử dụng tại khu vực nông thôn, các khoản phạt tiền dao động từ 2.000.000 đồng đến 70.000.000 đồng, tùy thuộc vào diện tích đất bị lấn chiếm, từ dưới 0,05 héc ta đến trên 1 héc ta. Trong khi đó, đối với đất nông nghiệp khác không thuộc các loại đất đặc biệt như đất trồng lúa, đất rừng, mức phạt cũng có sự biến đổi tương tự, từ 3.000.000 đồng đến 120.000.000 đồng.
Điều quan trọng cần nhấn mạnh là việc thực hiện biện pháp khắc phục hậu quả sau khi lấn chiếm. Điều này bao gồm buộc khôi phục lại tình trạng ban đầu của đất, buộc trả lại đất đã lấn chiếm, đăng ký đất đai theo quy định, thực hiện tiếp thủ tục giao đất, thuê đất, và nộp lại số lợi bất hợp pháp có được từ hành vi vi phạm. Các biện pháp này nhằm đảm bảo rằng hậu quả của việc lấn chiếm đất đai được khắc phục và bồi thường cho tổn thất gây ra.
Lưu ý rằng nếu hành vi lấn chiếm đất đai được thực hiện bởi tổ chức, mức xử phạt sẽ gấp đôi so với cá nhân. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm trọng và trách nhiệm của các tổ chức trong việc tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài nguyên đất đai của cộng đồng.
3. Hành vi lấn chiếm đất đai có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự
Theo Điều 228 của Bộ luật Hình sự 2015, việc lấn chiếm đất đai được xem xét là một tội phạm, và những hành động này sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự trong một số trường hợp cụ thể.
- Nếu một cá nhân đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi lấn chiếm đất đai và vẫn tiếp tục thực hiện hành vi này, họ sẽ đối mặt với trách nhiệm hình sự. Trong trường hợp này, hình phạt có thể bao gồm phạt tiền từ 50 triệu đến 500 triệu đồng, phạt cải tạo không giam giữ trong thời gian tối đa 03 năm, hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
- Nếu một cá nhân đã bị kết án về tội lấn chiếm đất đai mà vẫn tiếp tục vi phạm, họ cũng sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Trong trường hợp này, hình phạt có thể nặng hơn, bao gồm phạt tiền từ 500 triệu đến 2 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 02 đến 07 năm.
Khung hình phạt được áp dụng trong các trường hợp cụ thể như khi vi phạm được thực hiện có tổ chức, hoặc khi vi phạm tái diễn 02 lần trở lên, hoặc trong các trường hợp tái phạm nguy hiểm.
Ngoài các hình phạt trên, người phạm tội cũng có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đến 50 triệu đồng tùy thuộc vào mức độ vi phạm cụ thể. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm trọng của việc lấn chiếm đất đai và mong muốn ngăn chặn hành vi này trong xã hội.
Tóm lại, để giải quyết vấn đề lấn chiếm đất đai, chúng ta cần thiết lập các giải pháp bền vững bằng cách quản lý đất đai hiệu quả.
Nội dung bài viết:
Bình luận