Làm lại căn cước công dân có đổi số không?

Khi làm lại căn cước công dân, nhiều người thường băn khoăn liệu “làm lại căn cước công dân có đổi số không?”. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến các giấy tờ pháp lý liên quan mà còn gây lo lắng về việc cập nhật thông tin cá nhân. Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc phổ biến xung quanh việc làm lại căn cước công dân, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và những trường hợp có thể dẫn đến thay đổi số căn cước.

Làm lại căn cước công dân có đổi số không?

Làm lại căn cước công dân có đổi số không?

1. Căn cước công dân là gì?

Căn cước công dân là gì?

Căn cước công dân là gì?

Tại Khoản 1 Điều 3 Luật Căn cước công dân năm 2014, căn cước công dân được quy định như sau:

“Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

  1. Căn cước công dân là thông tin cơ bản về lai lịch, nhân dạng của công dân theo quy định của Luật này.

…”

Như vậy, "căn cước công dân" được hiểu là tập hợp những thông tin cơ bản về lai lịch và nhân dạng của một công dân Việt Nam. Thẻ căn cước công dân, bản chất là vật mang thông tin này, được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền và đóng vai trò là một loại giấy tờ tùy thân chính thức.

Thẻ căn cước công dân là một công cụ hữu hiệu để xác minh danh tính của công dân trong mọi giao dịch hành chính và xã hội. Trên thẻ căn cước công dân, thông tin cá nhân của người dân được ghi một cách rõ ràng và chính xác, bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, quê quán, nơi thường trú, và đặc biệt là các thông tin sinh trắc học như ảnh khuôn mặt, vân tay, mống mắt (đối với thẻ chip). Chính sự đầy đủ và chính xác của những thông tin này đã giúp thẻ căn cước công dân trở thành một tài liệu pháp lý quan trọng, có giá trị xác thực cao.

2. Làm lại căn cước công dân có đổi số không?

Làm lại căn cước công dân có đổi số không?

Làm lại căn cước công dân có đổi số không?

Theo quy định tại Điều 19 của Luật Căn cước công dân năm 2014, số thẻ căn cước công dân chính là số định danh cá nhân của mỗi công dân Việt Nam. Đây là một mã số duy nhất, không trùng lặp với bất kỳ ai khác, được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền và gắn liền với thông tin cá nhân của mỗi người trong suốt cuộc đời.

Điều đáng chú ý là, số định danh cá nhân này được xác lập từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và được sử dụng như một cầu nối để kết nối, cập nhật, chia sẻ và khai thác thông tin của công dân trên các cơ sở dữ liệu khác nhau. Điều này có nghĩa là, dù bạn có làm lại thẻ căn cước công dân nhiều lần đi chăng nữa, số định danh cá nhân này vẫn sẽ được giữ nguyên.

3. Thủ tục xin cấp lại căn cước công dân

Theo quy định tại Điều 24, khoản 1 của Luật Căn cước công dân năm 2014 và Thông tư số 60/2021/TT-BCA, quy trình cấp lại thẻ căn cước công dân tương tự như quy trình cấp mới và được thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Đăng ký cấp lại:

Nộp hồ sơ: Người dân trực tiếp đến cơ quan công an cấp huyện hoặc nơi đã đăng ký thường trú để nộp hồ sơ cấp lại thẻ.

Hoàn thiện hồ sơ: Cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo yêu cầu, bao gồm:

    • Tờ khai cấp lại thẻ căn cước công dân (theo mẫu quy định).
    • Giấy tờ chứng minh lý do cấp lại (ví dụ: giấy báo mất, giấy xác nhận của cơ quan có thẩm quyền).
    • Các giấy tờ khác tùy theo trường hợp cụ thể (nếu có).

Bước 2: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ:

  • Kiểm tra hồ sơ: Nhân viên tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ.
  • Đối chiếu thông tin: Thông tin cá nhân trên hồ sơ sẽ được đối chiếu với Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để xác minh.
  • Xác minh lý do: Nhân viên sẽ xác minh lý do cấp lại thẻ căn cước công dân để đảm bảo đúng quy định.

Bước 3: Thu thập thông tin sinh trắc học:

  • Chụp ảnh: Chụp ảnh chân dung theo quy định.
  • Lấy vân tay: Lấy mẫu vân tay các ngón tay để cập nhật vào hệ thống.
  • Kiểm tra lại thông tin: Người dân kiểm tra lại thông tin trên phiếu thu nhận và ký xác nhận.

Bước 4: Thanh toán lệ phí và nhận giấy hẹn:

  • Thanh toán lệ phí: Người dân thanh toán lệ phí cấp lại thẻ căn cước công dân theo quy định hiện hành (có thể thay đổi tùy thời điểm).
  • Nhận giấy hẹn: Sau khi hoàn tất các thủ tục, người dân sẽ được cấp giấy hẹn để đến nhận thẻ vào ngày và giờ quy định.

Bước 5: Nhận thẻ:

  • Đến địa điểm hẹn: Người dân đến địa điểm đã hẹn để nhận thẻ căn cước công dân.
  • Kiểm tra thẻ: Kiểm tra kỹ thông tin trên thẻ trước khi ký nhận.

4. Đối tượng được cấp căn cước công dân

Đối tượng được cấp căn cước công dân

Đối tượng được cấp căn cước công dân

Theo quy định tại Điều 19 của Luật Căn cước công dân, đối tượng được cấp thẻ căn cước công dân bao gồm toàn bộ công dân Việt Nam, không phân biệt độ tuổi, giới tính, dân tộc, tôn giáo hoặc bất kỳ yếu tố nào khác. Tuy nhiên, quy định về thời điểm bắt buộc và tùy chọn cấp thẻ căn cước lại có những quy định cụ thể.

Đối với công dân Việt Nam từ đủ 14 tuổi trở lên: Việc cấp thẻ căn cước là bắt buộc.

Đây là yêu cầu nhằm đảm bảo quản lý chặt chẽ dân cư, tạo điều kiện thuận lợi cho công dân tham gia các hoạt động xã hội, thực hiện các giao dịch hành chính và hưởng các quyền lợi hợp pháp của công dân. Thẻ căn cước công dân sẽ là giấy tờ tùy thân chính thức, được sử dụng để xác minh danh tính trong mọi giao dịch.

Đối với công dân Việt Nam dưới 14 tuổi: Việc cấp thẻ căn cước được thực hiện theo nhu cầu của người thân, của chính trẻ em hoặc theo yêu cầu của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền. Thường thì thẻ căn cước sẽ được cấp cho trẻ em dưới 14 tuổi trong các trường hợp như: đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng, làm thủ tục hành chính liên quan đến trẻ em, tham gia các hoạt động xã hội, hoặc trong các trường hợp đặc biệt khác theo quy định của pháp luật. Việc cấp thẻ căn cước cho trẻ em dưới 14 tuổi nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và bảo vệ trẻ em, đồng thời giúp trẻ em làm quen với các thủ tục hành chính và rèn luyện ý thức công dân từ nhỏ.

5. Một số câu hỏi thường gặp

Khi làm lại căn cước công dân, tôi có cần phải thông báo về việc thay đổi số căn cước không?

Trả lời: Nếu số căn cước công dân của bạn không thay đổi, bạn không cần phải thông báo. Tuy nhiên, nếu số căn cước mới khác với số cũ (ví dụ khi đổi từ chứng minh nhân dân sang căn cước công dân), bạn cần thông báo cho các cơ quan, tổ chức có liên quan để cập nhật thông tin.

Tôi muốn đổi từ chứng minh nhân dân sang căn cước công dân, số căn cước có thay đổi không?

Trả lời: Khi bạn đổi từ chứng minh nhân dân sang căn cước công dân, số trên căn cước công dân sẽ khác với số trên chứng minh nhân dân cũ.

 Tôi có phải làm lại căn cước công dân nếu tôi thay đổi địa chỉ thường trú không?

Trả lời: Nếu bạn thay đổi địa chỉ thường trú, bạn cần làm lại căn cước công dân để cập nhật thông tin mới. Tuy nhiên, số căn cước công dân của bạn vẫn sẽ được giữ nguyên.

Khi căn cước công dân hết hạn, tôi làm lại thì số căn cước có thay đổi không?

Trả lời: Khi căn cước công dân của bạn hết hạn và bạn làm lại, số căn cước công dân sẽ không thay đổi. Bạn sẽ được cấp một thẻ mới với cùng số căn cước cũ.

Tôi có thể yêu cầu đổi số căn cước công dân không?

Trả lời: Thông thường, số căn cước công dân sẽ được giữ nguyên và không thay đổi trừ khi có lý do đặc biệt như chuyển đổi từ chứng minh nhân dân sang căn cước công dân. Bạn không thể yêu cầu đổi số căn cước công dân trừ khi có lý do chính đáng và được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận.

Như vậy, qua những thông tin trên, chúng ta có thể khẳng định rằng khi làm lại thẻ căn cước công dân, số định danh cá nhân của bạn sẽ hoàn toàn không thay đổi. Việc giữ nguyên số định danh giúp đảm bảo tính liên tục và thống nhất của thông tin cá nhân trong các cơ sở dữ liệu của nhà nước, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho bạn trong việc thực hiện các giao dịch hành chính.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo