Kiểm toán độc lập là gì? Giá trị pháp lý của báo cáo kiểm toán

Mọi doanh nghiệp đều không thể hoạt động mà thiếu các bộ phận kiểm toán và kế toán. Vai trò của họ rất quan trọng trong mỗi tổ chức. Mỗi doanh nghiệp thường có nhiều hoạt động và bộ phận khác nhau, do đó công việc kiểm toán và kế toán được phân chia thành nhiều thành phần cho các vị trí khác nhau. Một trong những thắc mắc phổ biến nhất về lĩnh vực này là: "Kiểm toán độc lập là gì?" Hãy cùng ACC khám phá để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.

chi-so-hdi-la-gi-chi-so-hdi-o-viet-nam-la-bao-nhieu-1

Kiểm toán độc lập là gì?

1. Kiểm toán độc lập là gì?

Khái niệm "kiểm toán độc lập" được định nghĩa trong Khoản 1, Điều 5 của Luật Kiểm toán độc lập 2011 như sau:

Kiểm toán độc lập là quá trình mà kiểm toán viên hành nghề, tổ chức kiểm toán doanh nghiệp, hoặc chi nhánh của tổ chức kiểm toán doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam, thực hiện việc kiểm tra và đưa ra ý kiến độc lập về báo cáo tài chính cũng như các công việc kiểm toán khác theo hợp đồng kiểm toán.

2. Giá trị pháp lý của báo cáo kiểm toán

Có những điểm sau đây thể hiện giá trị pháp lý của báo cáo kiểm toán:

- Báo cáo kiểm toán từ kiểm toán viên độc lập mang lại sự tin cậy và được cơ quan nhà nước, cấp trên công nhận và có thể sử dụng theo chức năng và nhiệm vụ được giao.

- Cổ đông, nhà đầu tư có quyền lợi trực tiếp với đơn vị được kiểm toán, cũng như các bên liên doanh, liên kết, khách hàng và tổ chức, cá nhân khác sử dụng báo cáo kiểm toán để giải quyết các mối quan hệ quyền lợi và nghĩa vụ của họ trong hoạt động của đơn vị.

- Báo cáo kiểm toán độc lập cũng hỗ trợ đơn vị được kiểm toán trong việc phát hiện, sửa chữa và ngăn chặn các sai sót, yếu kém trong hoạt động của mình đúng kịp thời.

3. Nguyên tắc kiểm toán độc lập

Các nguyên tắc cơ bản của kiểm toán độc lập bao gồm:

- Tuân thủ các quy định pháp luật và chịu trách nhiệm trước pháp luật đối với các hoạt động nghề nghiệp và báo cáo kiểm toán. Đồng thời, tuân thủ các tiêu chuẩn và nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán tại Việt Nam. Trong trường hợp công việc kiểm toán theo hợp đồng yêu cầu áp dụng các tiêu chuẩn kiểm toán khác, kiểm toán viên phải tuân thủ các tiêu chuẩn đó.

- Độc lập, trung thực và khách quan trong quá trình thực hiện kiểm toán.

- Bảo mật thông tin được kiểm toán.

nhiem-vu-va-tieu-chuan-doi-voi-ky-su-hang-3-13

4. Mối quan hệ giữa kiểm toán độc lập và kiểm toán nội bộ

Mối liên hệ giữa kiểm toán độc lập và kiểm toán nội bộ có thể được diễn giải như sau:

Trong tổ chức, kiểm toán nội bộ thực hiện các nhiệm vụ kiểm soát theo yêu cầu từ ban lãnh đạo hoặc quản lý. Công việc này bao gồm kiểm tra, đánh giá và quản lý hệ thống kế toán và kiểm soát nội bộ của tổ chức. Phạm vi và nội dung của kiểm toán nội bộ có thể đa dạng, tuỳ thuộc vào cấu trúc và yêu cầu của tổ chức.

Trong khi đó, kiểm toán viên độc lập hoạt động độc lập và không phụ thuộc vào tổ chức. Họ có thể sử dụng thông tin từ kiểm toán nội bộ để hiểu về môi trường kiểm soát của tổ chức và đánh giá các rủi ro có thể ảnh hưởng đến công việc kiểm toán độc lập.

Cả hai loại kiểm toán này có thể hỗ trợ lẫn nhau. Tổ chức có thể sử dụng kết quả từ kiểm toán độc lập để cải thiện các hoạt động kiểm soát nội bộ. Ngược lại, kiểm toán nội bộ cũng có thể cung cấp thông tin hữu ích cho kiểm toán độc lập.

Sự phối hợp và liên lạc hiệu quả giữa hai loại kiểm toán này là rất quan trọng. Việc duy trì liên lạc thường xuyên và hợp tác chặt chẽ giữa kiểm toán nội bộ và độc lập có thể giúp tối ưu hóa phạm vi kiểm toán và tránh lãng phí tài nguyên.

5. Đặc điểm của kiểm toán độc lập

Tính độc lập:

Kiểm toán độc lập không phụ thuộc vào bất kỳ đối tượng kiểm toán cụ thể nào, chẳng hạn như các doanh nghiệp. Thay vào đó, nó được thực hiện bởi một bên thứ ba, tức là một đơn vị riêng biệt được thành lập và được cấp phép hoạt động, có tài chính độc lập và đội ngũ kiểm toán viên với kỹ năng chuyên môn cao.

Hoạt động độc lập:

Các hoạt động kiểm toán độc lập được tiến hành bởi các kiểm toán viên hoặc các chi nhánh của các công ty kiểm toán đến từ nước ngoài. Đây là quá trình tuân thủ các quy định pháp luật, đảm bảo tính khách quan và độ chính xác cao trong kết quả kiểm toán.

Phát sinh từ hợp đồng kiểm toán:

Các công ty hoặc doanh nghiệp có nhu cầu kiểm toán sẽ thuê các dịch vụ kiểm toán từ các công ty dịch vụ kiểm toán. Hoạt động này thường được điều chỉnh thông qua hợp đồng thỏa thuận giữa hai bên, thường là hợp đồng dịch vụ hoặc hợp đồng kiểm toán.

Đối tượng là báo cáo tài chính:

Kiểm toán độc lập tập trung vào việc thu thập và đánh giá thông tin liên quan đến tình hình tài chính của doanh nghiệp. Mục tiêu là xác định mức độ chính xác và phù hợp của thông tin với các tiêu chuẩn trong lĩnh vực kiểm toán.

Mục đích là thu lợi nhuận:

Hoạt động kiểm toán độc lập được thực hiện thông qua hợp đồng thỏa thuận giữa doanh nghiệp và đơn vị kiểm toán. Do đó, nó là một ngành nghề có mục tiêu là kiểm tra và xác minh thông tin trong báo cáo tài chính, với lợi nhuận là mục tiêu chính.

6. Những hành vi nghiêm cấm trong kiểm toán độc lập

Các Hành Vi Bị Cấm Trong Kiểm Toán Độc Lập

Theo quy định của Luật Kiểm Toán Độc Lập năm 2011, có một số hành vi bị cấm trong quá trình kiểm toán:

1. Cấm Đối Với Thành Viên Tham Gia Cuộc Kiểm Toán và Các Đơn Vị Kiểm Toán:

   - Mua, nhận quà, nắm giữ cổ phiếu hoặc phần vốn góp của đơn vị được kiểm toán mà không phân biệt số lượng.

   - Mua, bán trái phiếu hoặc tài sản khác của đơn vị được kiểm toán có ảnh hưởng đến tính độc lập theo quy định của chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán.

   - Nhận hoặc đòi hỏi bất kỳ khoản tiền, lợi ích nào khác từ đơn vị được kiểm toán ngoài khoản phí dịch vụ và chi phí đã thỏa thuận trong hợp đồng.

2. Cấm Đối Với Kiểm Toán Viên và Các Đơn Vị Kiểm Toán:

   - Sách nhiễu, lừa dối khách hàng hoặc đơn vị được kiểm toán.

   - Thông tin, giới thiệu sai sự thật về trình độ, kinh nghiệm và khả năng cung cấp dịch vụ của kiểm toán viên hành nghề và doanh nghiệp kiểm toán.

3. Cấm Đối Với Đơn Vị Được Kiểm Toán và Các Tổ Chức, Cá Nhân Liên Quan:

   - Từ chối cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết cho việc kiểm toán theo yêu cầu của kiểm toán viên hành nghề hoặc doanh nghiệp kiểm toán.

   - Cung cấp thông tin không trung thực, không đầy đủ hoặc không kịp thời liên quan đến quá trình kiểm toán.

4. Cấm Can Thiệp Trái Phép và Cản Trở Hoạt Động Nghề Nghiệp của Kiểm Toán Viên và Các Đơn Vị Liên Quan:

   - Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để vi phạm các quy định về kiểm toán độc lập và cản trở hoạt động của kiểm toán viên và các đơn vị liên quan.

Tất cả những hành vi này đều bị cấm và có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.

 Bài viết trên, đã được ACC cung cấp thông tin chi tiết về khái niệm Kiểm toán độc lập là gì? Giá trị pháp lý của báo cáo kiểm toán. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào còn chưa được giải đáp, xin vui lòng liên hệ qua trang web của ACC để nhận được câu trả lời chính xác và cụ thể hơn.

 

 

 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (417 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo