Khuyết tật trí tuệ là gì? Biểu hiện và chẩn đoán ở người khuyết tật

Khuyết tật trí tuệ xảy ra khi cá nhân gặp khó khăn trong hoạt động trí tuệ và sinh hoạt hàng ngày như nói, đọc, tự chăm sóc hoặc tương tác xã hội. Nhận biết trẻ khuyết tật trí tuệ thường dựa vào đánh giá của các chuyên gia, bao gồm các bài kiểm tra trí tuệ và quan sát hành vi. Để cải thiện, cần áp dụng các phương pháp giáo dục, đào tạo và hỗ trợ phù hợp để tối ưu hóa tiềm năng và chất lượng cuộc sống của trẻ.

Khuyết tật trí tuệ là gì? Biểu hiện và chẩn đoán ở người khuyết tật

Khuyết tật trí tuệ là gì? Biểu hiện và chẩn đoán ở người khuyết tật

1.Khuyết tật trí tuệ là gì?

Khuyết tật trí tuệ là một loại bệnh lý phát triển gây ra bởi sự kết hợp của các yếu tố gen và môi trường, dẫn đến suy giảm chức năng nhận thức và xã hội. Thống kê từ Trung tâm Phòng ngừa và Kiểm soát Dịch bệnh CDC cho thấy rằng tỷ lệ khuyết tật trí tuệ đang có xu hướng tăng dần, với tỷ lệ là 6,99% vào năm 2016. Ở Việt Nam, dữ liệu gần đây ước tính tỷ lệ này là khoảng 0,67% dân số.

Khuyết tật trí tuệ thường được chẩn đoán trước tuổi 18. Trẻ em mắc phải thường thấy có các biểu hiện như rối loạn cảm xúc và hành vi, tâm lý không ổn định, cảm thấy thất vọng hoặc lo lắng quá mức. Họ cũng có thể gặp khó khăn trong việc duy trì chế độ ăn uống và giấc ngủ, có thể biểu hiện qua việc chán ăn, ăn quá nhiều hoặc mất ngủ.

Điều đặc biệt quan trọng trong việc nhận biết và đối phó với khuyết tật trí tuệ là phải có sự can thiệp và hỗ trợ sớm từ gia đình, cộng đồng và hệ thống chăm sóc sức khỏe. Chăm sóc đúng cách sẽ giúp trẻ phát triển tốt hơn và tích hợp tốt hơn vào xã hội.

Nghị định 28/2012/NĐ-CP đã quy định chi tiết về các dạng tật và mức độ khuyết tật, trong đó, khuyết tật trí tuệ được định nghĩa là tình trạng giảm hoặc mất khả năng nhận thức, tư duy biểu hiện bằng việc chậm hoặc không thể suy nghĩ, phân tích về sự vật, hiện tượng, giải quyết sự việc. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định và chăm sóc cho những người mắc phải loại khuyết tật này để họ có thể phát triển tối đa tiềm năng của mình.

2. Nguyên nhân gây ra khuyết tật trí tuệ

Nguyên nhân gây ra khuyết tật trí tuệ có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm các bất thường bẩm sinh như hội chứng Down, bất thường nhiễm sắc thể, và các bất thường khác như Phenylketon niệu, chứng đần độn. Ngoài ra, các bất thường khi mang thai như mẹ bị giang mai, Rubella, sử dụng ma túy, và tiếp xúc với phóng xạ cũng có thể góp phần vào việc gây ra khuyết tật trí tuệ. Thậm chí, các bất thường xảy ra trong quá trình sinh nở như tình trạng thiếu oxy liên tục và tổn thương não cũng có thể dẫn đến tình trạng này.

3. Biểu hiện của khuyết tật trí tuệ như nào?

Biểu hiện của khuyết tật trí tuệ có thể nhận biết qua một số đặc điểm chính. 

  • Trẻ khuyết tật trí tuệ thường có sự phát triển chậm chạp so với các trẻ cùng độ tuổi, như việc chậm ngồi, chậm bò, chậm đi, và học nói muộn hơn. 
  • Họ gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và hiểu các quy tắc xã hội, cũng như không thể hiểu được kết quả của hành động của người khác. 
  • Ngoài ra, trẻ có khuyết tật trí tuệ thường gặp khó khăn trong việc giải quyết vấn đề và có hạn chế trong kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • Khuyết tật trí tuệ là một loại rối loạn phát triển đặc trưng bởi sự thiếu hụt các khả năng trí tuệ cơ bản như lý luận, giải quyết vấn đề, và học tập. 

Điều này dẫn đến suy giảm chức năng thích ứng, khiến cá nhân không đáp ứng được về tính độc lập và trách nhiệm xã hội trong cuộc sống hàng ngày.

4. Chẩn đoán khuyết tật trí tuệ ở trẻ

Chẩn đoán khuyết tật trí tuệ ở trẻ dựa vào các dấu hiệu suy giảm trên nhiều khía cạnh của hoạt động tinh thần và hành vi.

  •  Đầu tiên là sự suy giảm về chức năng trí tuệ, bao gồm khả năng lập luận, giải quyết vấn đề, suy nghĩ trừu tượng và học tập. Điều này thường được xác định thông qua các bài kiểm tra trí tuệ và đánh giá lâm sàng. 
  • Thứ hai là sự suy giảm về chức năng hòa nhập, thể hiện qua khó khăn trong tương tác xã hội và sống độc lập mà không có sự hỗ trợ. 
  • Cuối cùng, suy giảm trí tuệ và hòa nhập thường bắt đầu từ giai đoạn phát triển của trẻ và tiếp tục suốt cuộc đời.

Mức phí đóng bảo hiểm cho trẻ khuyết tật trí tuệ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại bảo hiểm, mức độ khuyết tật, và điều kiện cụ thể của từng hợp đồng bảo hiểm. Tuy nhiên, việc đóng phí thường được tính dựa trên mức độ rủi ro của bệnh tật và các yếu tố liên quan đến sức khỏe của cá nhân. Điều này có thể khác nhau tùy theo quy định của từng công ty bảo hiểm và thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm cụ thể.

5. Phương pháp điều trị khuyết tật trí tuệ

Phương pháp điều trị khuyết tật trí tuệ tập trung vào nhiều khía cạnh khác nhau để cải thiện chất lượng cuộc sống của các cá nhân bị ảnh hưởng. Một trong những phương pháp quan trọng nhất là điều trị bệnh tâm thần thứ phát và điều chỉnh thích ứng xã hội thông qua các chương trình giáo dục đặc biệt. Điều này bao gồm việc đào tạo kỹ năng thích ứng, xã hội và nghề nghiệp, giúp cá nhân phát triển các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày và tương tác xã hội.

Phương pháp điều trị khuyết tật trí tuệ

Phương pháp điều trị khuyết tật trí tuệ

  • Một phần không thể thiếu trong quá trình điều trị là giáo dục gia đình. Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì kỳ vọng thực tế đối với cá nhân bị khuyết tật trí tuệ. Sự hỗ trợ và khuyến khích từ gia đình giúp cá nhân nâng cao lòng tự trọng và khả năng hòa nhập vào xã hội.
  • Các phương pháp điều trị không sử dụng thuốc để cải thiện trí thông minh, nhưng có thể sử dụng một số loại thuốc phù hợp nếu khuyết tật trí tuệ kèm theo các rối loạn khác, như rối loạn hành vi và tâm thần.
  • Liệu pháp ngôn ngữ là một trong những phương pháp phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để cải thiện khả năng giao tiếp và ngôn ngữ của cá nhân thông qua các hoạt động như ngôn ngữ biểu đạt và tiếp thu ngôn ngữ.
  • Liệu pháp âm nhạc cũng được áp dụng, giúp cá nhân cải thiện cảm xúc và kỹ năng xã hội thông qua việc tham gia vào các hoạt động âm nhạc mang tính trải nghiệm và vui chơi.
  • Ngoài ra, liệu pháp nghệ thuật là một lựa chọn khác, giúp cá nhân thể hiện cảm xúc và ổn định tâm trạng thông qua hoạt động nghệ thuật như vẽ, sơn màu.
  • Hoạt động trị liệu hoạt động (OT) cũng rất quan trọng, tập trung vào việc cải thiện các hoạt động hàng ngày và khả năng thích ứng với môi trường xung quanh.
  • Liệu pháp tích hợp giác quan được sử dụng để cải thiện khả năng tích hợp giữa các giác quan của cá nhân.
  • Cuối cùng, trị liệu tâm lý và liệu pháp vui chơi giúp cá nhân vượt qua các rối loạn tâm thần và tăng cường khả năng học tập và tư duy.

Tóm lại, việc kết hợp nhiều phương pháp điều trị là cần thiết để cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng hòa nhập xã hội của những người bị khuyết tật trí tuệ.

6. Mức độ khuyết tật trí tuệ như nào?

Mức độ khuyết tật trí tuệ có thể được phân loại theo các cấp độ khác nhau, bao gồm nhẹ, vừa, nặng và trầm trọng.

  • Trong trường hợp khuyết tật trí tuệ nhẹ, cá nhân thường gặp khó khăn trong các tương tác xã hội và giao tiếp, có thể chậm phát triển so với độ tuổi về khả năng nhận biết tín hiệu xã hội, giao tiếp và ngôn ngữ. Tuy nhiên, họ có thể thực hiện được các hoạt động sinh hoạt hàng ngày với sự hỗ trợ.
  • Mức độ khuyết tật trí tuệ vừa thường phản ánh sự khác biệt rõ rệt trong giao tiếp và xã hội so với bạn bè cùng trang lứa. Các cá nhân có thể có khả năng giao tiếp hạn chế và khó khăn trong việc hiểu biết và đánh giá các tín hiệu xã hội. Họ cần sự hỗ trợ đáng kể trong các tình huống xã hội và công việc hàng ngày.
  • Mức độ khuyết tật trí tuệ nặng thường đặc trưng bởi sự hạn chế đáng kể trong khả năng giao tiếp, cần sự hỗ trợ liên tục trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, và có thể không thể tự quyết định được về sức khỏe và các vấn đề cá nhân khác.
  • Cuối cùng, mức độ khuyết tật trí tuệ trầm trọng thường dẫn đến sự hạn chế nghiêm trọng trong giao tiếp và hiểu biết, và cá nhân phụ thuộc hoàn toàn vào người khác trong các hoạt động hàng ngày và các quyết định quan trọng.

Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo