Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe đến cụm từ 'môi trường' mà không mấy khi dừng lại để suy nghĩ về ý nghĩa thực sự của nó. Vậy, khi nói về 'khái niệm môi trường là gì?', chúng ta đang mở ra một cánh cửa cho sự tìm hiểu sâu sắc về không gian xung quanh chúng ta - một thế giới phong phú đầy những mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố tự nhiên và con người. Hãy cùng Acc khám phá sâu hơn về vai trò của môi trường trong cuộc sống của chúng ta
Khái niệm môi trường là gì? Vai trò của môi trường
1. Khái niệm môi trường là gì?
Theo Điều 3, Khoản 1 của Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020, môi trường được định nghĩa là một hệ thống gồm các yếu tố vật chất tự nhiên và nhân tạo, tồn tại và tương tác mật thiết với nhau xung quanh con người. Môi trường không chỉ đơn thuần là không gian vật lý, mà còn bao gồm những yếu tố văn hóa, kinh tế, xã hội và sinh thái. Tất cả những yếu tố này có sức ảnh hưởng sâu rộng đến cuộc sống, sự tồn tại và phát triển của cả con người, sinh vật và tự nhiên. Định nghĩa này không chỉ nhấn mạnh về sự tương tác phức tạp giữa con người và môi trường, mà còn làm nổi bật vai trò quan trọng của việc bảo vệ và duy trì sự cân bằng trong hệ thống môi trường này.
Tóm lại, khái niệm môi trường theo nghĩa rộng là tất cả các nhân tố tự nhiên và xã hội cần thiết cho sự sinh sống, sản xuất của con người, như tài nguyên thiên nhiên, không khí, đất, nước, ánh sáng, cảnh quan, quan hệ xã hội...
2. Phân loại môi trường
Tổng quan về môi trường là một phần quan trọng của việc hiểu về hành tinh chúng ta sống trên đó. Để có cái nhìn toàn diện, chúng ta cần phân loại môi trường dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau.
2.1 Phân loại theo tác nhân tạo thành
- Môi trường tự nhiên: Được hình thành một cách tự nhiên thông qua các quá trình tự nhiên như sự hình thành địa chất, sự phát triển của hệ sinh thái, và ảnh hưởng của các yếu tố thiên nhiên như nước, gió, và ánh sáng mặt trời.
- Môi trường nhân tạo: Là kết quả của sự can thiệp của con người, bao gồm các cơ sở công nghiệp, cơ sở hạ tầng đô thị, và các khu vực được quản lý như công viên và khu vui chơi giải trí.
Phân loại môi trường
2.2 Phân loại theo sự sống
- Môi trường vật lý: Là các yếu tố vô cơ của môi trường như đất, nước, và không khí. Đặc điểm chính của môi trường vật lý là không có sự sống, nhưng các quá trình vật lý và hóa học trong đó có thể ảnh hưởng đến sự sống.
- Môi trường sinh học: Là môi trường có sự sống, bao gồm các hệ sinh thái, quần thể thực vật, động vật, vi sinh vật và con người. Môi trường sinh học là nơi mà sự đa dạng và tương tác giữa các loài sinh sống diễn ra.
2.3 Phân loại theo sinh học
- Hệ vô sinh: Bao gồm các yếu tố vô cơ như đất, nước, không khí và các quá trình hóa học liên quan. Đây là một phần quan trọng của môi trường tự nhiên và đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự sống.
- Hệ hữu sinh hoặc đa dạng sinh học: Là một phần của môi trường sinh học, gồm các giới sinh vật từ thấp đến cao với sự đa dạng gen và phân bố trên toàn cầu. Sự đa dạng sinh học quan trọng cho sự ổn định của hệ sinh thái và cung cấp nhiều lợi ích đối với con người.
- Hệ loài người: Bao gồm các hoạt động sản xuất, kinh tế, xã hội và văn hóa của con người. Sự tương tác giữa con người và môi trường gây ra nhiều ảnh hưởng đến cả hai bên.
3. Vai trò của môi trường
Vai trò của môi trường là không thể phủ nhận và quan trọng vô cùng đối với sự tồn tại và phát triển của con người. Dưới đây là những điểm cần nhấn mạnh:
- Nguồn tài nguyên cần thiết cho sự sống: Môi trường chứa đựng các nguồn tài nguyên quý báu như đất đai, nước, rừng, biển cả và động thực vật. Những tài nguyên này là nền tảng cho các hoạt động sản xuất và sinh hoạt hàng ngày của con người. Từ trồng trọt đến sản xuất công nghiệp, tất cả đều phụ thuộc vào nguồn tài nguyên mà môi trường cung cấp.
Vai trò của môi trường
- Quản lý phế thải và ô nhiễm: Môi trường không chỉ là nơi cung cấp mà còn là nơi tiếp nhận và xử lý phế thải từ các hoạt động con người. Quá trình phân hủy tự nhiên của môi trường giúp chúng ta xử lý các chất thải, tuy nhiên cũng tạo ra các vấn đề về ô nhiễm môi trường. Sự ô nhiễm này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của con người và động thực vật, gây ra các vấn đề môi trường và kinh tế lớn.
- Lưu trữ thông tin và cung cấp cảnh báo: Môi trường lưu giữ thông tin quan trọng về lịch sử trái đất, sự tiến hóa của các loài và cảnh báo sớm về những hiểm họa như thiên tai. Điều này giúp con người hiểu rõ hơn về môi trường sống của mình và chuẩn bị cho các biến cố không mong muốn. Việc hiểu biết về môi trường giúp chúng ta phát triển các biện pháp dự phòng và ứng phó với những thách thức môi trường.
Tóm lại, môi trường không chỉ đóng vai trò là nguồn tài nguyên mà còn là bộ lưu trữ thông tin và hệ thống quản lý phế thải của con người. Để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững, việc bảo vệ và tôn trọng môi trường là điều hết sức cần thiết.
4. Tại sao cần phải bảo vệ môi trường ?
Nhận thức rõ về môi trường và chức năng của nó giúp ta hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Môi trường tự nhiên không chỉ là nguồn tài nguyên và năng lượng quan trọng cho sản xuất và cuộc sống hàng ngày, mà còn là cơ sở cho sự tồn tại của hàng loạt các ngành công nghiệp và hoạt động văn hóa, du lịch.
- Tác động của sự nóng lên toàn cầu đang dần làm thay đổi môi trường sống của chúng ta. Sự tăng nhiệt độ gây ra việc tan chảy băng và tăng mực nước biển, cùng với các hiện tượng như cơn bão mạnh mẽ và suy giảm tầng ozon. Những thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đe dọa cuộc sống của hàng triệu loài động vật, bao gồm cả con người.
Ngoài ra, ô nhiễm môi trường cũng đe dọa sức khỏe và cuộc sống của con người. Những bệnh liên quan đến ô nhiễm như bệnh phổi, tim mạch, gan, cũng như ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của trẻ em. Vì vậy, việc bảo vệ và cải thiện môi trường là cần thiết và khẩn trương.
Tại sao cần phải bảo vệ môi trường ?
- Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của tất cả chúng ta, không chỉ của cá nhân mà còn của toàn xã hội. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa có ý thức đầy đủ về tầm quan trọng của việc này và cách thức tham gia vào việc bảo vệ môi trường. Điều này góp phần làm tăng nguy cơ cho môi trường sống của chúng ta và đe dọa sự tồn tại của nhiều loài động vật.
5. 07 nguyên tắc bảo vệ môi trường
07 nguyên tắc bảo vệ môi trường được quy định tại Điều 4 Luật Bảo vệ môi trường 2020 như sau:
(1) Bảo vệ môi trường là quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của mọi cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân.
(2) Bảo vệ môi trường là điều kiện, nền tảng, yếu tố trung tâm, tiên quyết cho phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Hoạt động bảo vệ môi trường phải gắn kết với phát triển kinh tế, quản lý tài nguyên và được xem xét, đánh giá trong quá trình thực hiện các hoạt động phát triển.
(3) Bảo vệ môi trường gắn kết hài hòa với an sinh xã hội, quyền trẻ em, bình đẳng giới, bảo đảm quyền mọi người được sống trong môi trường trong lành.
(4) Hoạt động bảo vệ môi trường phải được tiến hành thường xuyên, công khai, minh bạch; ưu tiên dự báo, phòng ngừa ô nhiễm, sự cố, suy thoái môi trường, quản lý rủi ro về môi trường, giảm thiểu phát sinh chất thải, tăng cường tái sử dụng, tái chế chất thải để khai thác giá trị tài nguyên của chất thải.
(5) Bảo vệ môi trường phải phù hợp với quy luật, đặc điểm tự nhiên, văn hóa, lịch sử, cơ chế thị trường, trình độ phát triển kinh tế - xã hội; thúc đẩy phát triển vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi.
(6) Cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân được hưởng lợi từ môi trường có nghĩa vụ đóng góp tài chính cho hoạt động bảo vệ môi trường; gây ô nhiễm, sự cố và suy thoái môi trường phải chi trả, bồi thường thiệt hại, khắc phục, xử lý và chịu trách nhiệm khác theo quy định của pháp luật.
(7) Hoạt động bảo vệ môi trường bảo đảm không gây phương hại chủ quyền, an ninh và lợi ích quốc gia, gắn liền với bảo vệ môi trường khu vực và toàn cầu.
07 nguyên tắc bảo vệ môi
6. Nước ta đã có biện pháp bảo vệ môi trường hiện nay?
Hiện nay, Việt Nam đã tham gia vào nhiều hiệp định về bảo vệ môi trường, mở ra một loạt cơ hội và cam kết vững chắc trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
- Cam kết trong các Hiệp định quốc tế: Việc tham gia vào các hiệp định như Hiệp định thương mại tự do ASEAN (ASEAN FTA) và Hiệp định khung về hợp tác toàn diện ASEAN - Ấn Độ không chỉ mở ra cơ hội thương mại mà còn đặt ra những cam kết về bảo vệ môi trường. Cụ thể, các hiệp định này quy định về vận chuyển sản phẩm hàng hóa nguy hiểm đến môi trường và thúc đẩy hợp tác kinh tế trong lĩnh vực môi trường.
- Thành viên tích cực trong các hiệp định đa phương: Việt Nam đã tham gia vào nhiều hiệp định đa phương về bảo vệ môi trường, phân chia vào 8 lĩnh vực chính như bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý đất, quản lý nguồn nước, bảo vệ môi trường biển, bảo vệ tầng zone, ứng phó với biến đổi khí hậu, quản lý rác thải và quản lý hóa chất. Điều này thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc bảo vệ và sử dụng tài nguyên môi trường một cách bền vững.
- Hành động cụ thể ở cấp độ cá nhân: Bảo vệ môi trường không chỉ là nhiệm vụ của chính phủ mà còn là trách nhiệm của từng cá nhân. Việc thực hiện những hành động nhỏ nhưng ý nghĩa như hạn chế sử dụng túi nhựa, phân loại và tái sử dụng rác thải, trồng cây xanh, không vứt rác bừa bãi... đều góp phần tích cực vào việc bảo vệ môi trường và duy trì cân bằng sinh thái.
Ngoài những biện pháp cụ thể đã đề cập, còn có nhiều cách tiếp cận khác như sử dụng phương tiện giao thông sạch, tiết kiệm năng lượng để giảm khí thải CO2, thực hiện xử lý nước thải trước khi đổ ra môi trường, và nhiều biện pháp khác. Sự đa dạng trong biện pháp cho thấy sự sáng tạo và nhận thức của người dân đối với vấn đề môi trường.
7. Quy định về bảo vệ môi trường
Quy định về bảo vệ môi trường
7.1 Quy định về bảo vệ môi trường nước
Theo Điều 7 của Luật Bảo vệ môi trường 2020, việc quy định về bảo vệ môi trường nước được thể hiện như sau:
- Cần theo dõi và đánh giá chất lượng nước, trầm tích và môi trường thủy sinh của nguồn nước mặt; đồng thời, phải tính toán và xác định khả năng chịu tải của môi trường nước mặt, cũng như công bố thông tin về năng lực chịu đựng này.
- Việc quản lý nguồn thải vào môi trường nước mặt cần phải đảm bảo phù hợp với mục đích sử dụng và khả năng chịu tải của môi trường nước mặt.
- Không được phê duyệt kết quả thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường hoặc cấp giấy phép môi trường cho các dự án đầu tư mới có hoạt động xả nước thải trực tiếp vào môi trường nước mặt nếu môi trường không đủ khả năng chịu tải, theo công bố của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Tuy nhiên, trường hợp các chủ dự án đầu tư có phương án xử lý nước thải đạt quy chuẩn kỹ thuật môi trường về chất lượng nước mặt trước khi thải vào môi trường tiếp nhận, hoặc có phương án tái sử dụng nước thải để giảm thiểu tác động tiêu cực.
- Ngoài ra, các dự án đầu tư cũng được khuyến khích xử lý ô nhiễm, cải tạo, phục hồi, và cải thiện chất lượng môi trường khu vực bị ô nhiễm.
- Bảo vệ môi trường nước sông cần phải dựa trên quản lý tổng hợp theo lưu vực, đi kèm với việc bảo tồn đa dạng sinh học, bảo vệ môi trường thủy sinh, và quản lý hành lang bảo vệ nguồn nước, đồng thời cần thực hiện việc khai thác và sử dụng nguồn nước một cách hợp lý.
7.2 Quy định về bảo vệ môi trường không khí
Theo Điều 12 của Luật Bảo vệ môi trường 2020, việc quy định về bảo vệ môi trường không khí được thể hiện như sau:
- Tất cả các tổ chức, hộ gia đình và cá nhân tham gia vào hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ phải chịu trách nhiệm trong việc giảm thiểu và xử lý phát thải bụi, khí thải gây hại cho môi trường, tuân thủ theo quy định của pháp luật.
Quy định về bảo vệ môi trường không khí
- Chất lượng môi trường không khí cần được quan trắc và giám sát định kỳ, liên tục, và thông tin về nó phải được công bố theo quy định của pháp luật.
- Mọi tình trạng ô nhiễm môi trường không khí phát sinh phải được thông báo và cảnh báo ngay lập tức, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đối với sức khỏe của cộng đồng.
- Các nguồn phát thải bụi, khí thải cần được quan trắc, đánh giá và kiểm soát đồng thời theo đúng quy định của pháp luật.
7.3 Quy định về bảo vệ môi trường đất
Theo Điều 15 của Luật Bảo vệ môi trường 2020, việc quy định về bảo vệ môi trường đất được miêu tả như sau:
- Mọi quy hoạch, kế hoạch, dự án và hoạt động liên quan đến sử dụng đất phải được xem xét kỹ lưỡng về tác động đến môi trường đất. Đồng thời, cần phải đưa ra các giải pháp để phòng ngừa ô nhiễm và suy thoái môi trường đất, đảm bảo bảo vệ môi trường đất.
- Tất cả các cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân có trách nhiệm đảm bảo bảo vệ môi trường đất. Đồng thời, họ cũng phải chịu trách nhiệm trong việc xử lý, cải tạo và phục hồi môi trường đất tại các khu vực bị ô nhiễm do họ gây ra.
- Nhà nước có trách nhiệm thực hiện các biện pháp xử lý, cải tạo và phục hồi môi trường đất ở các khu vực bị ô nhiễm mà nguyên nhân xuất phát từ quá khứ hoặc không xác định được tổ chức, cá nhân gây ra ô nhiễm.
7.4 Quy định về bảo vệ môi trường di sản thiên nhiên
Theo Điều 21 của Luật Bảo vệ môi trường 2020, quy định về bảo vệ môi trường di sản thiên nhiên được trình bày như sau:
- Nhiệm vụ bao gồm việc tiến hành điều tra, đánh giá, quản lý và bảo vệ môi trường di sản thiên nhiên.
- Bảo vệ môi trường di sản thiên nhiên được coi là một phần không thể thiếu trong Quy hoạch bảo vệ môi trường ở cấp quốc gia, vùng và tỉnh.
- Mọi cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân đều có trách nhiệm trong việc bảo vệ di sản thiên nhiên. Các tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân tham gia vào việc quản lý và bảo vệ môi trường di sản thiên nhiên sẽ được hưởng quyền lợi từ việc sử dụng các dịch vụ của hệ sinh thái tự nhiên, theo quy định của pháp luật.
Quy định về bảo vệ môi trường di sản thiên nhiên
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến khái niệm môi trường là gì? Mà Acc đã tìm được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn.
Nội dung bài viết:
Bình luận