Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ năm 2024

Tính đến ngày 28/9/2022, Chính phủ đã tiến hành hơn 100 đợt phát hành trái phiếu Chính phủ. Mời bạn đọc cùng tìm hiểu Kết quả phát hành trái phiếu Chính phủ năm 2022 qua bài viết dưới đây của Luật ACC:

1. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 001, 002, 003 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 05/01/2022)

219313

2. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 004, 005, 006, 007 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 12/01/2022)
219314

3. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 008, 009, 010, 011 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 19/01/2022)
219365

4. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 012, 013, 014 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 26/01/2022)
219366

5. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 015, 016, 017, 018 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 09/02/2022)
219369

6. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 019, 020, 021 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 16/02/2022)
219379

7. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 027, 028, 029 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 02/3/2022)

1 Mã trái phiếu TD2232105 TD2237118 TD2252132
2 Kỳ hạn (năm) 10 năm 15 năm 30 năm
3 Ngày phát hành 06/01/2022 06/01/2022 13/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 03/03/2022 03/03/2022 03/03/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 03/03/2022 03/03/2022 03/03/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 06/01/2023 06/01/2023 13/01/2023
7 Ngày đáo hạn 06/01/2032 06/01/2037 13/01/2052
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 14 10 7
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,15 - 2,50 2,45 - 2,70 2,99 - 3,20
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) 2,15 2,45 3,00
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) 2,00 2,30 2,90
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 4.051 3.550 1.458
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 1.500 1.000 1.000

8. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 30, 31, 32, 33 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 09/3/2022)

219442

9. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 034, 035, 036, 037 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 16/3/2022)

1 Mã trái phiếu TD2229104 TD2232105 TD2237118 TD2252132
2 Kỳ hạn (năm) 7 năm 10 năm 15 năm 30 năm
3 Ngày phát hành 17/03/2022 06/01/2022 06/01/2022 13/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 17/03/2022 17/03/2022 17/03/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 17/03/2022 17/03/2022 17/03/2022 17/03/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 17/03/2023 06/01/2023 06/01/2023 13/01/2023
7 Ngày đáo hạn 17/03/2029 06/01/2032 06/01/2037 13/01/2052
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 7 17 10 8
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 1,80 - 2,00 2,17 - 2,50 2,47 - 2,75 3,00 - 3,20
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) - 2,17 2,47 3,00
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) - 2,00 2,30 2,90
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 1.050 6.500 5.300 780
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 0 1.500 1.000 280

10. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 038, 039, 040, 041 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 23/3/2022)

1 Mã trái phiếu TD2252132 TD2232105 TD2237118 TD2242128
2 Kỳ hạn (năm) 30 năm 10 năm 15 năm 20 năm
3 Ngày phát hành 13/01/2022 06/01/2022 06/01/2022 06/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 24/03/2022 24/03/2022 24/03/2022 24/03/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 24/03/2022 24/03/2022 24/03/2022 24/03/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 13/01/2023 06/01/2023 06/01/2023 06/01/2023
7 Ngày đáo hạn 13/01/2052 06/01/2032 06/01/2037 06/01/2042
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 5 17 10 2
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 3,00 - 3,15 2,20 - 2,60 2,50 - 2,80 2,92 - 2,95
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) 3,00 2,20 2,50 -
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) 2,90 2,00 2,30 2,70
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 790 6.101 5.200 700
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 40 1.500 1.000 0

11. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 042, 043, 044 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 30/3/2022)

1 Mã trái phiếu TD2232106 TD2237118 TD2252132
2 Kỳ hạn (năm) 10 năm 15 năm 30 năm
3 Ngày phát hành 31/03/2022 06/01/2022 13/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 31/03/2022 31/03/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 31/03/2022 31/03/2022 31/03/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 31/03/2023 06/01/2023 13/01/2023
7 Ngày đáo hạn 31/03/2032 06/01/2037 13/01/2052
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 17 11 6
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,24 - 2,60 2,54 - 2,80 3,05 - 3,40
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) - - -
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) - 2,30 2,90
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 6.001 5.650 1.150
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 0 0 0

12. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 045, 046, 047, 048 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 06/4/2022)

1 Mã trái phiếu TD2227092 TD2232107 TD2237118 TD2242128
2 Kỳ hạn (năm) 5 năm 10 năm 15 năm 20 năm
3 Ngày phát hành 07/04/2022 07/04/2022 06/01/2022 06/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 07/04/2022 07/04/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 07/04/2022 07/04/2022 07/04/2022 07/04/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 07/04/2023 07/04/2023 06/01/2023 06/01/2023
7 Ngày đáo hạn 07/04/2027 07/04/2032 06/01/2037 06/01/2042
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 5 17 10 3
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,00 - 2,40 2,24 - 2,85 2,54 - 2,95 3,05 - 3,10
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) - 2,24 2,54 -
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) - 2,20 2,30 2,70
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 650 4.551 3.450 400
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 0 1.000 1.000 0

13. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 049, 050, 051, 052 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 13/4/2022)

1 Mã trái phiếu TD2229201 TD2232107 TD2237118 TD2252132
2 Kỳ hạn (năm) 7 năm 10 năm 15 năm 30 năm
3 Ngày phát hành 14/04/2022 07/04/2022 06/01/2022 13/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 14/04/2022 14/04/2022 14/04/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 14/04/2022 14/04/2022 14/04/2022 14/04/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 14/04/2023 07/04/2023 06/01/2023 13/01/2023
7 Ngày đáo hạn 14/04/2029 07/04/2032 06/01/2037 13/01/2052
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 6 17 11 2
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,50 - 2,95 2,35 - 3,50 2,65 - 3,70 3,01 - 3,60
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) - - - 3,01
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) - 2,20 2,30 2,90
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 650 5.101 4.150 220
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 0 0 0 120

14. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 053, 054, 055, 056 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 20/4/2022)

1 Mã trái phiếu TD2227093 TD2232107 TD2237118 TD2242128
2 Kỳ hạn (năm) 5 năm 10 năm 15 năm 20 năm
3 Ngày phát hành 21/04/2022 07/04/2022 06/01/2022 06/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 21/04/2022 21/04/2022 21/04/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 21/04/2022 21/04/2022 21/04/2022 21/04/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 21/04/2023 07/04/2023 06/01/2023 06/01/2023
7 Ngày đáo hạn 21/04/2027 07/04/2032 06/01/2037 06/01/2042
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 6 18 12 2
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,30 - 2,70 2,28 - 3,50 2,58 - 3,55 2,75 - 3,50
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) - 2,28 2,58 2,75
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) - 2,20 2,30 2,70
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 500 3.601 3.250 600
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 0 1.000 1.000 500

15. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 057, 058, 059, 060 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 27/4/2022)

1 Mã trái phiếu TD2227094 TD2232107 TD2237119 TD2252132
2 Kỳ hạn (năm) 5 năm 10 năm 15 năm 30 năm
3 Ngày phát hành 28/04/2022 07/04/2022 28/04/2022 13/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 28/04/2022 28/04/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 28/04/2022 28/04/2022 28/04/2022 28/04/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 28/04/2023 07/04/2023 28/04/2023 13/01/2023
7 Ngày đáo hạn 28/04/2027 07/04/2032 28/04/2037 13/01/2052
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 5 13 7 4
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,25 - 2,60 2,32 - 3,50 2,62 - 3,60 3,03 - 3,50
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) - - - -
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) - 2,20 - 2,90
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 550 3.451 3.050 970
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 0 0 0 0

16. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 061, 062, 063, 064 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 04/5/2022)

1 Mã trái phiếu TD2229202 TD2232108 TD2237118 TD2242128
2 Kỳ hạn (năm) 7 năm 10 năm 15 năm 20 năm
3 Ngày phát hành 05/05/2022 05/05/2022 06/01/2022 06/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 05/05/2022 05/05/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 05/05/2022 05/05/2022 05/05/2022 05/05/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 05/05/2023 05/05/2023 06/01/2023 06/01/2023
7 Ngày đáo hạn 05/05/2029 05/05/2032 06/01/2037 06/01/2042
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 6 15 11 1
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,55 - 2,70 3,00 - 3,50 2,62 - 3,60 3,45 - 3,45
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) - - - -
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) - - 2,30 2,70
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 600 1.701 3.350 100
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 0 0 0 0

17. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 065, 066, 067 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 11/5/2022)

1 Mã trái phiếu TD2252132 TD2232107 TD2237020
2 Kỳ hạn (năm) 30 năm 10 năm 15 năm
3 Ngày phát hành 13/01/2022 07/04/2022 12/05/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 12/05/2022 12/05/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 12/05/2022 12/05/2022 12/05/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 13/01/2023 07/04/2023 12/05/2023
7 Ngày đáo hạn 13/01/2052 07/04/2032 12/05/2037
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 1 17 8
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 3,01 - 3,01 2,80 - 3,60 2,58 - 3,60
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) 3,01 - 2,58
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) 2,90 2,20 2,50
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 500 4.001 3.120
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 500 0 370

18. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 068, 069, 070 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 18/5/2022)

1 Mã trái phiếu TD2232107 TD2237020 TD2242128
2 Kỳ hạn (năm) 10 năm 15 năm 20 năm
3 Ngày phát hành 07/04/2022 12/05/2022 06/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 19/05/2022 19/05/2022 19/05/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 19/05/2022 19/05/2022 19/05/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 07/04/2023 12/05/2023 06/01/2023
7 Ngày đáo hạn 07/04/2032 12/05/2037 06/01/2042
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 13 7 1
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,32 - 3,50 2,62 - 3,50 2,75 - 2,75
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) 2,34 2,64 2,75
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) 2,20 2,50 2,70
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 4.201 3.000 40
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 2.000 2.000 40

19. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 071, 072, 073 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 25/5/2022)

1 Mã trái phiếu TD2232107 TD2237020 TD2252132
2 Kỳ hạn (năm) 10 năm 15 năm 30 năm
3 Ngày phát hành 07/04/2022 12/05/2022 13/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 26/05/2022 26/05/2022 26/05/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 26/05/2022 26/05/2022 26/05/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 07/04/2023 12/05/2023 13/01/2023
7 Ngày đáo hạn 07/04/2032 12/05/2037 13/01/2052
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 16 7 1
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,34 - 3,50 2,64 - 3,50 3,60 - 3,60
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) 2,34 2,64 -
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) 2,20 2,50 2,90
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 3.551 2.700 100
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 1.500 1.500 0

20. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 074, 075, 076 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 01/6/2022)

1 Mã trái phiếu TD2232107 TD2237020 TD2242128
2 Kỳ hạn (năm) 10 năm 15 năm 20 năm
3 Ngày phát hành 07/04/2022 12/05/2022 06/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 02/06/2022 02/06/2022 02/06/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 02/06/2022 02/06/2022 02/06/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 07/04/2023 12/05/2023 06/01/2023
7 Ngày đáo hạn 07/04/2032 12/05/2037 06/01/2042
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 16 8 1
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,37 - 3,50 2,67 - 3,50 2,75 - 2,75
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) 2,37 2,67 2,75
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) 2,20 2,50 2,70
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 3.701 2.900 40
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 1.500 1.500 40

21. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 077, 078, 079 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 08/6/2022)

1 Mã trái phiếu TD2232107 TD2237020 TD2252132
2 Kỳ hạn (năm) 10 năm 15 năm 30 năm
3 Ngày phát hành 07/04/2022 12/05/2022 13/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 09/06/2022 09/06/2022 09/06/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 09/06/2022 09/06/2022 09/06/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 07/04/2023 12/05/2023 13/01/2023
7 Ngày đáo hạn 07/04/2032 12/05/2037 13/01/2052
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 16 9 0
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,40 - 3,50 2,67 - 3,60 -
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) 2,40 2,70 -
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) 2,20 2,50 2,90
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 3.601 2.940 0
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 1.500 1.540 0

22. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 080, 081, 082 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 15/6/2022)

1 Mã trái phiếu TD2232107 TD2237020 TD2242128
2 Kỳ hạn (năm) 10 năm 15 năm 20 năm
3 Ngày phát hành 07/04/2022 12/05/2022 06/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 16/06/2022 16/06/2022 16/06/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 16/06/2022 16/06/2022 16/06/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 07/04/2023 12/05/2023 06/01/2023
7 Ngày đáo hạn 07/04/2032 12/05/2037 06/01/2042
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 14 8 0
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,43 - 3,60 2,70 - 3,70 -
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) 2,43 2,73 -
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) 2,20 2,50 2,70
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 3.351 2.865 0
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 1.500 1.565 0

23. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 083, 084, 085 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 22/6/2022)

1 Mã trái phiếu TD2232107 TD2237020 TD2252132
2 Kỳ hạn (năm) 10 năm 15 năm 30 năm
3 Ngày phát hành 07/04/2022 12/05/2022 13/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 23/06/2022 23/06/2022 23/06/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 23/06/2022 23/06/2022 23/06/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 07/04/2023 12/05/2023 13/01/2023
7 Ngày đáo hạn 07/04/2032 12/05/2037 13/01/2052
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 16 8 0
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,46 - 3,60 2,73 - 3,70 -
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) 2,46 2,76 -
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) 2,20 2,50 2,90
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 3.501 2.770 0
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 1.500 1.570 0

24. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 086, 087, 088 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 29/6/2022)

1 Mã trái phiếu TD2232107 TD2237020 TD2242128
2 Kỳ hạn (năm) 10 năm 15 năm 20 năm
3 Ngày phát hành 07/04/2022 12/05/2022 06/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 30/06/2022 30/06/2022 30/6/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 30/06/2022 30/06/2022 30/6/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 07/04/2023 12/05/2023 06/01/2023
7 Ngày đáo hạn 07/04/2032 12/05/2037 06/01/2042
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 17 9 0
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,48 - 3,57 2,76 - 3,70 -
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) 2,48 2,78 -
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) 2,20 2,50 2,70
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 3.701 3.060 0
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 1.500 1.560 0

25. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 089, 090, 091 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 06/7/2022)

1 Mã trái phiếu TD2232109 TD2237121 TD2252132
2 Kỳ hạn (năm) 10 năm 15 năm 30 năm
3 Ngày phát hành 07/07/2022 07/07/2022 13/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 07/07/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 07/07/2022 07/07/2022 07/07/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 07/07/2023 07/07/2023 13/01/2023
7 Ngày đáo hạn 07/07/2032 07/07/2037 13/01/2052
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 17 8 0
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,48 - 3,60 2,81 - 3,65 -
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) 2,51 - -
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) 2,50 - 2,90
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 3.776 3.000 0
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 1.525 0 0

26. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 092, 093, 094 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 13/7/2022)

1 Mã trái phiếu TD2232109 TD2237020 TD2242128
2 Kỳ hạn (năm) 10 năm 15 năm 20 năm
3 Ngày phát hành 07/07/2022 12/05/2022 06/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 14/07/2022 14/07/2022 14/07/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 14/07/2022 14/07/2022 14/07/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 07/07/2023 12/05/2023 06/01/2023
7 Ngày đáo hạn 07/07/2032 12/05/2037 06/01/2042
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 18 8 0
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,51 - 3,60 2,82 - 3,70 -
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) 2,53 - -
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) 2,50 2,50 2,70
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 4.261 3.000 0
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 1.560 0 0

 

27. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 095, 096, 097 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 20/7/2022)

1 Mã trái phiếu TD2232109 TD2237020 TD2252132
2 Kỳ hạn (năm) 10 năm 15 năm 30 năm
3 Ngày phát hành 07/07/2022 12/05/2022 13/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 21/07/2022 21/07/2022 21/07/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 21/07/2022 21/07/2022 21/07/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 07/07/2023 12/05/2023 13/01/2023
7 Ngày đáo hạn 07/07/2032 12/05/2037 13/01/2052
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 17 8 0
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,53 - 3,60 2,78 - 3,70 -
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) 2,55 2,83 -
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) 2,50 2,50 2,90
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 5.951 3.000 0
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 3.000 1.700 0

28. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 098, 099, 100 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 27/7/2022)

1 Mã trái phiếu TD2232109 TD2237122 TD2242128
2 Kỳ hạn (năm) 10 năm 15 năm 20 năm
3 Ngày phát hành 07/07/2022 28/07/2022 06/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 28/07/2022 28/07/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 28/07/2022 28/07/2022 28/07/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 07/07/2023 28/07/2023 06/01/2023
7 Ngày đáo hạn 07/07/2032 28/07/2037 06/01/2042
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 18 7 0
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,58 - 4,50 2,95 - 4,30 -
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) 2,58 - -
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) 2,50 - 2,70
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 6.351 3.750 0
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 1.550 0 0

29. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 101, 102, 103 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 03/8/2022)

1 Mã trái phiếu TD2232109 TD2237020 TD2252132
2 Kỳ hạn (năm) 10 năm 15 năm 30 năm
3 Ngày phát hành 07/07/2022 12/05/2022 13/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 04/08/2022 04/08/2022 04/08/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 04/08/2022 04/08/2022 04/08/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 07/07/2023 12/05/2023 13/01/2023
7 Ngày đáo hạn 07/07/2032 12/05/2037 13/01/2052
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 17 8 0
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,58 - 4,10 2,90 - 3,90 -
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) 2,67 2,94 -
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) 2,50 2,50 2,90
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 4.631 3.800 0
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 3.000 3.000 0

30. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 104, 105, 106 năm 2022 (tổ chức phát hành 10/8/2022)

1 Mã trái phiếu TD2227095 TD2232109 TD2237123
2 Kỳ hạn (năm) 5 năm 10 năm 15 năm
3 Ngày phát hành 11/08/2022 07/07/2022 11/08/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 11/08/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 11/08/2022 11/08/2022 11/08/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 11/08/2023 07/07/2023 11/08/2023
7 Ngày đáo hạn 11/08/2027 07/07/2032 11/08/2037
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 4 14 6
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 2,20 – 3,30 2,72 – 4,2 3,00 – 3,90
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) 2,72 3,00
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) 2,50 3,00
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 435 4.350 3.600
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 0 2.500 2.500

31. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 107, 108, 109 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 17/8/2022)

1 Mã trái phiếu TD2229203 TD2232109 TD2237123
2 Kỳ hạn (năm) 7 năm 10 năm 15 năm
3 Ngày phát hành 18/08/2022 07/07/2022 11/08/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 18/08/2022 18/08/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 18/08/2022 18/08/2022 18/08/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 18/08/2023 07/07/2023 11/08/2023
7 Ngày đáo hạn 18/08/2029 07/07/2032 11/08/2037
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 4 18 8
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 3,25 - 3,40 2,75 - 4,10 3,05 - 3,80
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) - 2,75 3,05
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) - 2,50 3,00
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 400 4.896 3.750
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 0 2.545 2.500

32. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 110, 111, 112 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 24/8/2022)

1

Mã trái phiếu

TD2227096 TD2232109 TD2237123
2 Kỳ hạn (năm) 5 năm 10 năm 15 năm
3 Ngày phát hành 25/08/2022 07/07/2022 11/08/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 25/08/2022 25/08/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 25/08/2022 25/08/2022 25/08/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 25/08/2023 07/07/2023 11/08/2023
7 Ngày đáo hạn 25/08/2027 07/07/2032 11/08/2037
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 4 16 7
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 3,0 - 3,25 2,75 - 4,10 3,10 - 3,85
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) - 2,80 3,10
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) - 2,50 3,00
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 800 5.266 3.650
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 0 2.615 2.500

33. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 113, 114, 115 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 31/8/2022)

22047834. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 116, 117, 118 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 07/9/2022) 

1 Mã trái phiếu TD2227097 TD2232110 TD2237124
2 Kỳ hạn (năm) 5 năm 10 năm 15 năm
3 Ngày phát hành 08/09/2022 08/09/2022 08/09/2022
4 Ngày phát hành bổ sung
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 08/09/2022 08/09/2022 08/09/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 08/09/2023 08/09/2023 08/09/2023
7 Ngày đáo hạn 08/09/2027 08/09/2032 08/09/2037
8 Số thành viên tham gia đấu thầu 4 16 7
9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 3,25 - 3,50 2,85 - 4,10 3,23 - 4,00
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) - 2,85 -
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) - 2,80 -
12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng) 400 4.486 3.650
13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 0 35 0

35. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 119, 120, 121, 122 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 14/9/2022)

1

Mã trái phiếu TD2229205 TD2232110 TD2237123 TD2252132
2 Kỳ hạn (năm) 7 năm 10 năm 15 năm 30 năm
3 Ngày phát hành 15/09/2022 08/09/2022 11/08/2022 13/01/2022
4 Ngày phát hành bổ sung 15/09/2022 15/09/2022 15/09/2022
5 Ngày thanh toán tiền mua TP 15/09/2022 15/09/2022 15/09/2022 15/09/2022
6 Ngày trả lãi đầu tiên 15/09/2023 08/09/2023 11/08/2023 13/01/2023
7 Ngày đáo hạn 15/09/2029 08/09/2032 11/08/2037 13/01/2052
8 Số thành viên tham gia đấu thầu

5

15

8

2

9 Lãi suất đặt thầu (%/năm) 3,50 - 3,80 2,93 - 4,10 3,18 - 4,20 4,00 - 4,40
10 Lãi suất trúng thầu (%/năm) -

2,93

3,23

-
11 Lãi suất danh nghĩa (%/năm) -

2,80

3,00

2,90

12 Khối lượng dự thầu (tỷ đồng)

850

4.851

3.650

550

13 Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) 0 2.500 2.600

0

36. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 123, 124, 125, 126 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 21/9/2022)  

220569

37. Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ đợt 127, 128, 129, 130 năm 2022 (tổ chức phát hành ngày 28/9/2022)

220621 (1)

Như vậy, tính đến hết ngày 28/9/2022, tổng khối lượng trái phiếu chính phủ huy động được là 114.782 tỷ đồng, kỳ hạn phát hành bình quân là 13,72 năm; lãi suất phát hành bình quân là 2,63%/năm.

Trên đây là toàn bộ Kết quả phát hành trái phiếu Chính phủ năm 2022 (tính đến hết ngày 28/9/2022) do ACC tổng hợp. Nếu bạn đọc có thắc mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Website hoặc Hotline để được hỗ trợ.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (828 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (2)

    giang
    cho em hỏi mình có kết quả tháng 12/2022 không ạ
    TRẢ LỜI
    A
    Công ty Luật ACC
    Quản trị viên
    Dạ cảm ơn anh chị đã quan tâm thông tin của ACC, mình có thể liên hệ 19003330 gặp nhân viên ACC tư vấn trực tiếp ạ
    TRẢ LỜI
    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo