Kết cấu vốn lưu động là một yếu tố quan trọng trong quản lý vốn lưu động, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán ngắn hạn, hiệu quả sử dụng vốn và sự an toàn tài chính của doanh nghiệp. Vậy Kết cấu vốn lưu động là gì? Hãy để bài viết này của ACC giúp bạn hiểu rõ hơn
Kết cấu vốn lưu động là gì?
1.Kết cấu vốn lưu động là gì?
Kết cấu vốn lưu động (tiếng Anh: Working Capital Structure) là tỷ trọng giữa từng bộ phận cấu thành vốn lưu động trên tổng số vốn lưu động của doanh nghiệp. Nó thể hiện cách thức doanh nghiệp phân bổ vốn lưu động vào các tài sản ngắn hạn khác nhau như tiền mặt, hàng tồn kho, khoản phải thu,...
2.Công thức tính kết cấu vốn lưu động
2.1.Tỷ trọng từng khoản mục:
Công thức:
Tỷ trọng = (Giá trị khoản mục / Vốn lưu động) x 100%
Ví dụ:
Doanh nghiệp có vốn lưu động là 100 tỷ đồng, trong đó:
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt: 20 tỷ đồng
- Hàng tồn kho: 30 tỷ đồng
- Các khoản phải thu: 40 tỷ đồng
- Nợ phải trả ngắn hạn: 10 tỷ đồng
Tỷ trọng từng khoản mục:
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt: 20%
- Hàng tồn kho: 30%
- Các khoản phải thu: 40%
- Nợ phải trả ngắn hạn: 10%
2.2.Tỷ trọng nhóm khoản mục:
Công thức:
Tỷ trọng = (Tổng giá trị nhóm khoản mục / Vốn lưu động) x 100%
Ví dụ:
Nhóm 1: Tài sản lưu động
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt: 20 tỷ đồng
- Hàng tồn kho: 30 tỷ đồng
Nhóm 2: Nguồn vốn ngắn hạn
- Nợ phải trả ngắn hạn: 10 tỷ đồng
Tỷ trọng nhóm khoản mục:
- Tài sản lưu động: 50%
- Nguồn vốn ngắn hạn: 10%
3.Ý nghĩa của kết cấu vốn lưu động
Kết cấu vốn lưu động giúp đánh giá :
Khả năng thanh toán ngắn hạn
- Tài sản lưu động: Thể hiện khả năng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng 1 năm để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
- Vốn lưu động ròng: Thể hiện khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn sau khi đã trừ đi các khoản phải thu ngắn hạn.
- Tỷ số thanh toán nhanh: Thể hiện khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn mà không cần bán hàng tồn kho.
- Tỷ số lưu động hiện tại: Thể hiện khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản lưu động.
Hiệu quả sử dụng vốn:
- Vòng quay hàng tồn kho: Thể hiện số lần hàng tồn kho được bán và thay thế trong một năm.
- Vòng quay các khoản phải thu: Thể hiện số lần các khoản phải thu được thu hồi trong một năm.
- Vòng quay các khoản phải trả: Thể hiện số lần các khoản phải trả được thanh toán trong một năm.
Mức độ rủi ro:
- Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu: Thể hiện mức độ sử dụng vốn vay so với vốn chủ sở hữu.
- Tỷ số nợ ngắn hạn trên vốn chủ sở hữu: Thể hiện mức độ rủi ro thanh toán ngắn hạn.
- Lợi nhuận gộp trên vốn lưu động: Thể hiện hiệu quả sử dụng vốn lưu động để tạo ra lợi nhuận.
4.Các nhân tố ảnh hưởng đến kết cấu vốn lưu động
Nhân tố về mặt sản xuất
Gồm các nhân tố qui mô sản xuất, tính chất sản xuất, trình độ sản xuất, qui trình công nghệ, độ phức tạp của sản phẩm khác nhau thì tỉ trọng vốn lưu động ở các khâu dự trữ - sản xuất - lưu thông cũng khác nhau.
Nhân tố về cung ứng tiêu thụ
Trong sản xuất kinh doanh, các doanh nghiệp thường cần rất nhiều vật tư, hàng hoá và do nhiều đơn vị cung cấp khác nhau. Nếu đơn vị cung ứng vật tư, hàng hoá càng nhiều, càng gần thì vốn dự trữ càng ít.
Trong điều kiện tiêu thụ sản phẩm cũng có ảnh hưởng nhất định đến kết cấu vốn lưu động. Khối lượng tiêu thụ sản phẩm mỗi lần nhiều hay ít, khoảng cách giữa doanh nghiệp với đơn vị mua hàng dài hay ngắn đều trực tiếp ảnh hưởng đến kết cấu vốn lưu động.
Nhân tố về mặt thanh toán
Sử dụng thể thức thanh toán khác nhau thì vốn chiếm dụng trong quá trình thanh toán cũng khác nhau. Do đó nó ảnh hưởng đến việc tăng giảm vốn lưu động chiếm dùng ở khâu này.
5.Câu hỏi thường gặp
5.1.Tại sao kết cấu vốn lưu động lại quan trọng?
Kết cấu vốn lưu động là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Nó cho biết khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, hiệu quả sử dụng vốn và mức độ rủi ro của doanh nghiệp.
5.2. Làm thế nào để phân tích kết cấu vốn lưu động?
- Có nhiều tỷ số tài chính khác nhau được sử dụng để phân tích kết cấu vốn lưu động, bao gồm:
- Tỷ số thanh toán nhanh: Thể hiện khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn mà không cần bán hàng tồn kho.
- Tỷ số lưu động hiện tại: Thể hiện khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản lưu động.
- Vòng quay hàng tồn kho: Thể hiện số lần hàng tồn kho được bán và thay thế trong một năm.
- Vòng quay các khoản phải thu: Thể hiện số lần các khoản phải thu được thu hồi trong một năm.
- Vòng quay các khoản phải trả: Thể hiện số lần các khoản phải trả được thanh toán trong một năm.
5.3.Làm thế nào để cải thiện kết cấu vốn lưu động?
Có nhiều phương pháp để cải thiện kết cấu vốn lưu động, bao gồm:
Tăng tốc độ luân chuyển vốn lưu động:
- Hàng tồn kho: Giảm mức hàng tồn kho bằng cách áp dụng các phương pháp quản lý hàng tồn kho hiệu quả như Just-in-Time (JIT) hoặc First-In-First-Out (FIFO).
- Các khoản phải thu: Thu hồi các khoản phải thu nhanh hơn bằng cách áp dụng các chính sách tín dụng chặt chẽ hơn, cung cấp các ưu đãi thanh toán sớm và sử dụng các công nghệ thu hồi nợ hiệu quả.
- Các khoản phải trả: Trả các khoản phải trả chậm hơn bằng cách thương lượng các điều khoản thanh toán dài hạn hơn với nhà cung cấp.
Quản lý tài sản lưu động hiệu quả:
- Tiền mặt: Đầu tư tiền mặt dư thừa vào các tài sản ngắn hạn có tính thanh khoản cao để tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
- Hàng tồn kho: Giữ mức hàng tồn kho tối ưu để đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà không lãng phí vốn.
- Các khoản phải thu: Theo dõi và quản lý chặt chẽ các khoản phải thu để đảm bảo thu hồi đầy đủ và đúng hạn.
Sử dụng các nguồn vốn lưu động hiệu quả:
- Vốn vay ngắn hạn: Sử dụng vốn vay ngắn hạn để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh ngắn hạn, tránh sử dụng vốn vay ngắn hạn cho các hoạt động đầu tư dài hạn.
- Vốn vay dài hạn: Sử dụng vốn vay dài hạn để tài trợ cho các hoạt động đầu tư dài hạn, giúp giảm gánh nặng tài chính ngắn hạn.
- Vốn chủ sở hữu: Tăng vốn chủ sở hữu bằng cách phát hành thêm cổ phiếu hoặc giữ lại lợi nhuận để tăng cường khả năng tài chính của doanh nghiệp.
Hy vọng qua bài viết, ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Kết cấu vốn lưu động là gì? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận