Kế toán ngân hàng thương mại là gì?

Ngân hàng thương mại là tổ chức trung gian tài chính, thực hiện các hoạt động về tiền tệ, tín dụng, ngân hàng điện tử, bảo hiểm,... Tất cả các hoạt động này đều liên quan đến tiền và tài sản, do đó đòi hỏi phải có sự thu thập và xử lý thông tin tài chính chính xác. Kế toán ngân hàng là một vị trí quan trọng trong hệ thống ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác, minh bạch của các thông tin tài chính. Vậy chính xác kế toán ngân hàng thương mại là gì? Có nhiệm vụ thế nào? Hãy cùng ACC tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Kế toán ngân hàng thương mại là gì?

Kế toán ngân hàng thương mại là gì?

1. Tổng quát về kế toán ngân hàng thương mại

1.1. Kế toán ngân hàng thương mại là gì?

Ngân hàng thương mại là một tổ chức tài chính hoạt động với mục tiêu tạo lợi nhuận từ các hoạt động giao dịch tiền tệ. Ngân hàng thương mại thực hiện các hoạt động như nhận tiền gửi, cho vay, thanh toán,... nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng.

Theo khoản 3 Điều 4 Luật Các tổ chức tín dụng 2010, ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng được thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác có liên quan vì mục tiêu lợi nhuận.

Kế toán ngân hàng thương mại là việc ghi chép, phân loại, tổng hợp và giải thích các nghiệp vụ tác động đến tình hình tài chính của các ngân hàng bằng thước đo tiền tệ. Qua đó nhằm cung cấp thông tin về tình hình và kết quả hoạt động của ngân hàng. Làm cơ sở cho việc ra các quyết định kinh tế, tài chính liên quan đến mục tiêu quản lý kinh doanh và đánh giá hoạt động của ngân hàng.

1.2. Đối tượng và đặc điểm đối tượng của kế toán ngân hàng thương mại

Đối tượng của kế toán ngân hàng thương mại là các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong quá trình hoạt động của ngân hàng thương mại. Các nghiệp vụ kinh tế, tài chính này bao gồm:

  • Các nghiệp vụ tiền gửi: Ngân hàng thương mại thực hiện các nghiệp vụ tiền gửi như nhận tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm,...
  • Các nghiệp vụ cho vay: Ngân hàng thương mại thực hiện các nghiệp vụ cho vay như cho vay thương mại, cho vay tiêu dùng, cho vay thế chấp,...
  • Các nghiệp vụ thanh toán: Ngân hàng thương mại thực hiện các nghiệp vụ thanh toán như chuyển tiền, chi trả lương, thanh toán hóa đơn,...
  • Các nghiệp vụ đầu tư: Ngân hàng thương mại thực hiện các nghiệp vụ đầu tư như đầu tư trái phiếu, đầu tư cổ phiếu,...
  • Các nghiệp vụ khác: Ngân hàng thương mại thực hiện các nghiệp vụ khác như mua bán ngoại tệ, bảo hiểm,...

Tùy theo đặc điểm hoạt động của từng ngân hàng thương mại mà đối tượng của kế toán ngân hàng thương mại có thể có những khác biệt nhất định. Tuy nhiên, về cơ bản, các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong quá trình hoạt động của ngân hàng thương mại đều là đối tượng của kế toán ngân hàng thương mại.

Đối tượng của kế toán ngân hàng còn là kết quả của sự vận động vốn ngân hàng. Kế toán ngân hàng phải phản ánh các khoản thu nhập, chi phí, kết quả và phân chia kết quả hoạt động.

Đặc điểm của đối tượng kế toán ngân hàng thương mại

Đối tượng của kế toán ngân hàng thương mại là các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong quá trình hoạt động của ngân hàng thương mại. Các nghiệp vụ này có những đặc điểm sau:

  • Tính chất tiền tệ: Các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong hoạt động của ngân hàng thương mại chủ yếu liên quan đến tiền tệ, bao gồm tiền mặt, tiền gửi, các khoản nợ,...
  • Tính phức tạp: Các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong hoạt động của ngân hàng thương mại thường phức tạp, có liên quan đến nhiều đối tượng, nhiều quy định pháp luật,...
  • Tính thường xuyên, liên tục: Các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong hoạt động của ngân hàng thương mại diễn ra thường xuyên, liên tục, đòi hỏi kế toán ngân hàng thương mại phải có sự theo dõi, phản ánh kịp thời, chính xác.
  • Tính nhạy cảm: Các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong hoạt động của ngân hàng thương mại có ảnh hưởng lớn đến tình hình tài chính của ngân hàng, do đó đòi hỏi kế toán ngân hàng thương mại phải có sự thận trọng, cẩn trọng trong quá trình ghi chép, phản ánh.

Tính chất tiền tệ: là đặc điểm quan trọng nhất của đối tượng kế toán ngân hàng thương mại. Tính chất này thể hiện ở chỗ, các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong hoạt động của ngân hàng thương mại đều liên quan đến tiền tệ, bao gồm tiền mặt, tiền gửi, các khoản nợ,... Tiền tệ là thước đo giá trị của các tài sản, công nợ và kết quả kinh tế của ngân hàng. Do đó, kế toán ngân hàng thương mại cần phải xác định đúng giá trị của các nghiệp vụ kinh tế, tài chính bằng tiền tệ.

Tính phức tạp: là đặc điểm thứ hai của đối tượng kế toán ngân hàng thương mại. Các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong hoạt động của ngân hàng thương mại thường phức tạp, có liên quan đến nhiều đối tượng, nhiều quy định pháp luật,... Ví dụ, nghiệp vụ cho vay có liên quan đến khách hàng, tài sản đảm bảo, lãi suất,... Do đó, kế toán ngân hàng thương mại cần phải có hiểu biết sâu sắc về các nghiệp vụ kinh tế, tài chính, các quy định pháp luật liên quan để có thể ghi chép, phản ánh chính xác các nghiệp vụ này.

Tính thường xuyên, liên tục: là đặc điểm thứ ba của đối tượng kế toán ngân hàng thương mại. Các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong hoạt động của ngân hàng thương mại diễn ra thường xuyên, liên tục, đòi hỏi kế toán ngân hàng thương mại phải có sự theo dõi, phản ánh kịp thời, chính xác. Ví dụ, nghiệp vụ tiền gửi có thể phát sinh bất cứ lúc nào trong ngày, do đó kế toán ngân hàng thương mại cần phải thường xuyên cập nhật thông tin về các khoản tiền gửi của khách hàng.

Tính nhạy cảm: là đặc điểm thứ tư của đối tượng kế toán ngân hàng thương mại. Các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong hoạt động của ngân hàng thương mại có ảnh hưởng lớn đến tình hình tài chính của ngân hàng. Do đó, kế toán ngân hàng thương mại cần phải có sự thận trọng, cẩn trọng trong quá trình ghi chép, phản ánh. Ví dụ, nghiệp vụ cho vay có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của ngân hàng, do đó kế toán ngân hàng thương mại cần phải đánh giá đúng khả năng trả nợ của khách hàng trước khi ghi nhận khoản cho vay.

1.3. Nhiệm vụ của kế toán ngân hàng thương mại

Kế toán ngân hàng thương mại là người thực hiện việc ghi chép, tổng hợp và phân tích các nghiệp vụ tài chính phát sinh trong ngân hàng thương mại. Nhiệm vụ chính của kế toán ngân hàng thương mại bao gồm:

  • Ghi chép, phản ánh kịp thời, chính xác các nghiệp vụ tài chính phát sinh trong ngân hàng thương mại. Đây là nhiệm vụ cơ bản nhất của kế toán ngân hàng thương mại, giúp đảm bảo tính toàn vẹn, chính xác của các thông tin tài chính.
  • Tổng hợp, phân tích các thông tin tài chính để cung cấp cho các nhà quản lý. Các thông tin tài chính được cung cấp bởi kế toán ngân hàng thương mại là cơ sở quan trọng để ban lãnh đạo ngân hàng đưa ra các quyết định kinh doanh.
  • Kiểm soát, giám sát các hoạt động tài chính trong ngân hàng. Kế toán ngân hàng thương mại có trách nhiệm kiểm tra, giám sát các hoạt động tài chính của ngân hàng, nhằm phát hiện và ngăn ngừa các sai sót, gian lận.

Cụ thể, kế toán ngân hàng thương mại có thể được phân công thực hiện các công việc sau:

  • Ghi chép, hạch toán các nghiệp vụ tiền gửi, cho vay, thanh toán,...
  • Lập báo cáo tài chính, báo cáo thống kê, báo cáo quản trị,...
  • Kiểm tra tính hợp lý, hợp lệ của các nghiệp vụ tài chính.
  • Đối chiếu, kiểm soát các khoản thu chi, tài sản,...
  • Tư vấn, hỗ trợ các bộ phận khác trong ngân hàng về các vấn đề tài chính.

Kế toán ngân hàng thương mại là một vị trí quan trọng trong hệ thống ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác, minh bạch của các thông tin tài chính.

Chú ý:

Tính kịp thời:

- Doanh nghiệp: Đối tượng kinh doanh là hàng hóa, dịch vụ, giá trị không thay đổi theo thời gian, do đó tính kịp thời không nhất thiết phải được đảm bảo tuyệt đối. Có thể chậm trễ một thời gian ngắn mà không ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh.


- Ngân hàng thương mại: Đối tượng kinh doanh là tiền tệ, giá trị thay đổi theo thời gian, do đó tính kịp thời phải được đảm bảo tuyệt đối. Nếu không được phản ánh kịp thời, ngân hàng sẽ không thể xác định được thu nhập và chi phí để tính toán kết quả kinh doanh, cũng như không thể đảm bảo an toàn vốn, tài sản.

Tính chính xác:

- Doanh nghiệp: Doanh nghiệp không phải là tổ chức trung gian tài chính, do đó tính chính xác không cần tuyệt đối, mang tính chất ước lượng một số khoản mục.


- Ngân hàng thương mại: Ngân hàng là tổ chức trung gian tài chính, do đó tính chính xác phải được đảm bảo tuyệt đối. Ngân hàng phải phản ánh chính xác các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, đảm bảo các thông tin tài chính được cung cấp cho các nhà quản lý và các cơ quan quản lý nhà nước là chính xác, tin cậy.

2. Các nghiệp vụ kế toán ngân hàng thương mại

2.1. Những nguyên tắc kế toán cơ bản

Những nguyên tắc kế toán cơ bản

Những nguyên tắc kế toán cơ bản là những quy định chuẩn mực hay quy ước được đặt ra để những người liên quan đến công tác kế toán thông qua việc hạch toán hoặc lập báo cáo tài chính có thể hiểu nhau và đảm bảo tính chính xác, trung thực của các thông tin kế toán.

Theo Chuẩn mực kế toán số 01- "Chuẩn mực chung" thì những nguyên tắc kế toán cơ bản bao gồm:

  • Nguyên tắc cơ sở dồn tích:

Nguyên tắc cơ sở dồn tích (Accrual basis) là nguyên tắc kế toán yêu cầu các doanh nghiệp ghi nhận các khoản thu nhập và chi phí vào các kỳ kế toán tương ứng với thời kỳ phát sinh, bất kể khi nào tiền được thu hoặc chi trả.

Theo nguyên tắc này, doanh nghiệp phải ghi nhận các khoản thu nhập ngay cả khi chưa nhận được tiền, và phải ghi nhận các khoản chi phí ngay cả khi chưa chi trả. Điều này giúp đảm bảo tính trung thực và chính xác của các thông tin kế toán, phản ánh đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp.

  • Nguyên tắc hoạt động liên tục:

Nguyên tắc hoạt động liên tục (Going concern) là nguyên tắc kế toán giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai một cách bình thường và có hiệu quả.

Theo nguyên tắc này, doanh nghiệp phải lập báo cáo tài chính trên cơ sở giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai. Điều này giúp đảm bảo tính tin cậy của các thông tin kế toán.

  • Nguyên tắc giá gốc:

Nguyên tắc giá gốc (Historical cost) là nguyên tắc kế toán yêu cầu các tài sản được ghi nhận theo giá mua hoặc giá trị hợp lý tại thời điểm mua.

Theo nguyên tắc này, doanh nghiệp phải ghi nhận giá trị của các tài sản theo giá mua thực tế, bất kể giá trị hiện tại của tài sản có thay đổi như thế nào. Điều này giúp đảm bảo tính khách quan của các thông tin kế toán.

  • Nguyên tắc phù hợp:

Nguyên tắc phù hợp (Matching principle) là nguyên tắc kế toán yêu cầu doanh nghiệp phải kết hợp các khoản thu nhập với các khoản chi phí tương ứng để xác định kết quả kinh doanh.

Theo nguyên tắc này, doanh nghiệp phải ghi nhận các khoản thu nhập và chi phí vào cùng một kỳ kế toán, bất kể khi nào các khoản này được nhận hoặc chi trả. Điều này giúp đảm bảo tính trung thực và chính xác của các thông tin kế toán liên quan đến kết quả kinh doanh.

  • Nguyên tắc nhất quán:

Nguyên tắc nhất quán (Consistency) là nguyên tắc kế toán yêu cầu doanh nghiệp phải áp dụng thống nhất các nguyên tắc, phương pháp kế toán trong suốt kỳ kế toán và từ kỳ kế toán này sang kỳ kế toán khác.

Theo nguyên tắc này, doanh nghiệp phải sử dụng các nguyên tắc, phương pháp kế toán thống nhất trong suốt kỳ kế toán và từ kỳ kế toán này sang kỳ kế toán khác. Điều này giúp đảm bảo tính so sánh của các thông tin kế toán.

  • Nguyên tắc trọng yếu:

Nguyên tắc trọng yếu (Materiality) là nguyên tắc kế toán yêu cầu doanh nghiệp chỉ ghi nhận các thông tin có tính chất trọng yếu vào báo cáo tài chính.

Theo nguyên tắc này, doanh nghiệp chỉ ghi nhận các thông tin có ảnh hưởng đáng kể đến các quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính vào báo cáo tài chính. Điều này giúp đảm bảo tính hữu ích của các thông tin kế toán.

Các nguyên tắc kế toán cơ bản là những quy định quan trọng, cần được tuân thủ trong quá trình lập báo cáo tài chính. Việc tuân thủ các nguyên tắc kế toán cơ bản giúp đảm bảo tính chính xác, trung thực và hữu ích của các thông tin kế toán, phục vụ cho các mục đích khác nhau của người sử dụng.

2.2. Hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng

2.2.1. Phân loại

Phân loại theo công dụng và kết cấu (bản chất):

Là việc sắp xếp các nhóm tài khoản theo mối quan hệ hai chiều của vốn là tài sản và nguồn vốn để làm rõ bản chất của tài khoản trong quá trình phản ánh và kiểm soát đối tượng kế toán ngân hàng.

Gồm:

  • Tài khoản phản ánh nguồn vốn: Dư có.
  • Tài khoản phản ánh tài sản: Dư nợ.
  • Tài khoản phản ánh tài sản – nguồn vốn: gồm 2 loại:

Một, tài khoản có thể phản ánh tài sản, có thể phản ánh nguồn vốn (dư nợ hoặc dư có). Ví dụ: Tài khoản lợi nhuận, tài khoản đánh giá lại giá trị tài sản.
Hai, tài khoản vừa phản ánh tài sản vừa phản ánh nguồn vốn tại cùng một thời điểm (có hai số dư nợ và dư có, khi lên cân đối tài khoản vẫn phải để 2 số dư không được bù trừ).


Phân loại theo mối quan hệ với bảng cân đối kế toán

– Tài khoản nội bảng: Phản ánh tài sản, nguồn vốn của bản thân đơn vị ngân hàng. Sự vận dộng của tài sản, nguồn vốn ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô hoặc cơ cấu tài sản, nguồn vốn của ngân hàng. Áp dụng phương pháp ghi sổ kép. Số dư nằm trong Bảng cân đối kế toán.

– Tài khoản ngoại bảng: Phản ánh tài sản không (hoặc chưa) thuộc quyền sở hữu, sử dụng hay nghĩa vụ phải thanh toán của ngân hàng (Tài sản giữ hộ, tạm giữ); phản ánh nghiệp vụ chưa tác động ngay đến tài sản và nguồn vốn của ngân hàng (cam kết thanh toán thư tín dụng, các hợp đồng, các chứng từ thanh toán trong thời gian chưa thanh toán) nhưng cần phải quản lý.

Số dư nằm ngoài Bảng cân đối kế toán. Áp dụng phương pháp ghi sổ đơn (Nhập – Xuất).

Phân loại theo mức độ tổng hợp

– Tài khoản tổng hợp: Phản ánh một cách tổng hợp hoạt động ngân hàng theo những chỉ tiêu nhất định nhằm cung cấp thông tin kinh tê, tài chính phục vụ chỉ đạo thực thi chính sách tiền tệ và chỉ đạo hoạt động kinh doanh ngân hàng, đồng thời là chỉ tiêu lập Bảng cân đối kế toán ngân hàng.

– Tài khoản chi tiết (tiểu khoản): Phản ánh sự vận động của từng đối tượng kế toán cụ thể.

2.2.2. Nội dung hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng thương mại

Nhóm tài sản: Nhóm tài sản phản ánh toàn bộ giá trị tài sản hiện có của ngân hàng, bao gồm:

  • Tài sản ngắn hạn:
  • Tiền và các khoản tương đương tiền
  • Đầu tư tài chính ngắn hạn
  • Phải thu ngắn hạn
  • Tài sản lưu động khác
  • Tài sản dài hạn:
  • Đầu tư tài chính dài hạn
  • Tài sản cố định
  • Tài sản phi tài sản

Nhóm nguồn vốn: Nhóm nguồn vốn phản ánh nguồn gốc hình thành tài sản của ngân hàng, bao gồm:

  • Nguồn vốn chủ sở hữu:
  • Vốn góp của chủ sở hữu
  • Lợi nhuận chưa phân phối
  • Quỹ dự trữ
  • Quỹ khen thưởng, phúc lợi
  • Nguồn vốn huy động:
  • Tiền gửi của khách hàng
  • Tiền gửi có kỳ hạn
  • Tiền gửi không kỳ hạn
  • Các khoản vay và nợ khác

Nhóm nợ phải trả: Nhóm nợ phải trả phản ánh các khoản nợ của ngân hàng đối với các tổ chức, cá nhân khác, bao gồm:

  • Nợ ngắn hạn:
  • Nợ vay ngắn hạn
  • Nợ phải trả cho khách hàng
  • Nợ phải trả khác
  • Nợ dài hạn:
  • Nợ vay dài hạn
  • Nợ phải trả cho khách hàng
  • Nợ phải trả khác

Nhóm thu nhập: Nhóm thu nhập phản ánh tổng thu nhập của ngân hàng trong một kỳ kế toán, bao gồm:

  • Thu nhập từ hoạt động kinh doanh:
  • Thu nhập từ hoạt động tín dụng
  • Thu nhập từ hoạt động đầu tư
  • Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
  • Thu nhập khác

Nhóm chi phí: Nhóm chi phí phản ánh tổng chi phí của ngân hàng trong một kỳ kế toán, bao gồm:

  • Chi phí hoạt động kinh doanh
  • Chi phí hoạt động tín dụng
  • Chi phí hoạt động đầu tư
  • Chi phí hoạt động dịch vụ
  • Chi phí khác

2.2.3. Cách định khoản kế toán ngân hàng thương mại

Định khoản kế toán là việc xác định và ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh vào bên Nợ, bên Có của các tài khoản kế toán tương ứng với số tiền cụ thể. Định khoản kế toán là một bước quan trọng trong quá trình ghi chép, phản ánh các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong hoạt động của ngân hàng.

Cách định khoản kế toán ngân hàng được thực hiện theo các nguyên tắc sau:

  • Nguyên tắc bản chất của nghiệp vụ kinh tế: Mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh đều phải được định khoản theo bản chất của nghiệp vụ, không phụ thuộc vào hình thức pháp lý của nghiệp vụ.
  • Nguyên tắc ghi chép theo giá gốc: Mọi tài sản, nợ phải trả, nguồn vốn đều phải được ghi nhận theo giá gốc tại thời điểm phát sinh.
  • Nguyên tắc phân loại chi phí: Chi phí phải được phân loại theo nội dung kinh tế, theo đối tượng chịu chi phí và theo thời gian phát sinh.

Cách định khoản kế toán ngân hàng được thực hiện theo các bước sau:

  • Xác định nghiệp vụ kinh tế phát sinh: Xác định loại nghiệp vụ kinh tế phát sinh, thời điểm phát sinh, đối tượng liên quan đến nghiệp vụ và số tiền phát sinh.
  • Xác định tài khoản kế toán liên quan: Xác định tài khoản kế toán cần ghi nhận cho nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
  • Xác định số tiền ghi Nợ, ghi Có: Xác định số tiền ghi Nợ, ghi Có cho từng tài khoản kế toán liên quan.

Ví dụ về cách định khoản kế toán ngân hàng:

Nghiệp vụ kinh tế phát sinh: Ngân hàng nhận tiền gửi của khách hàng với số tiền 100 triệu đồng.

Xác định loại nghiệp vụ kinh tế phát sinh: Nghiệp vụ kinh tế phát sinh là nhận tiền gửi của khách hàng.

Xác định tài khoản kế toán liên quan: Tài khoản kế toán liên quan là:

  • Tài khoản 112 - Tiền gửi của khách hàng
  • Tài khoản 1121 - Tiền gửi có kỳ hạn

Xác định số tiền ghi Nợ, ghi Có:

  • Tài khoản 1121: 100 triệu đồng (ghi Nợ)
  • Tài khoản 112: 100 triệu đồng (ghi Có)


Vậy, định khoản kế toán cho nghiệp vụ này như sau:

 1121 - Tiền gửi có kỳ hạn
| 100.000.000
| (nhận tiền gửi của khách hàng)

Trên đây là cách định khoản kế toán ngân hàng. Để định khoản kế toán chính xác, kế toán ngân hàng cần có kiến thức chuyên môn về kế toán, nghiệp vụ ngân hàng và các quy định của pháp luật liên quan.

3. Các câu hỏi thường gặp về kế toán ngân hàng thương mại

3.1. Kế toán ngân hàng thương mại khác gì so với kế toán doanh nghiệp?

Trả lời:

Kế toán ngân hàng thương mại và kế toán doanh nghiệp đều có chung mục đích là ghi chép, phản ánh các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong quá trình hoạt động của đơn vị. Tuy nhiên, giữa hai loại hình kế toán này cũng có một số điểm khác biệt cơ bản, cụ thể như sau:

Đối tượng phục vụ: Kế toán ngân hàng thương mại phục vụ cho các nhà quản lý ngân hàng, các cơ quan quản lý nhà nước, và các đối tượng có liên quan đến ngân hàng. Kế toán doanh nghiệp phục vụ cho các nhà quản lý doanh nghiệp, các cổ đông, các nhà đầu tư, và các đối tượng có liên quan đến doanh nghiệp.
Đối tượng kế toán: Đối tượng kế toán của kế toán ngân hàng thương mại bao gồm các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong quá trình hoạt động của ngân hàng, bao gồm: tiền gửi, cho vay, thanh toán, đầu tư, dịch vụ,... Đối tượng kế toán của kế toán doanh nghiệp bao gồm các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm: mua bán hàng hóa, dịch vụ, sản xuất, kinh doanh,...
Hệ thống tài khoản kế toán: Hệ thống tài khoản kế toán của kế toán ngân hàng thương mại được xây dựng dựa trên các đặc thù hoạt động của ngân hàng, bao gồm 5 nhóm chính: tài sản, nguồn vốn, nợ phải trả, thu nhập và chi phí. Hệ thống tài khoản kế toán của kế toán doanh nghiệp được xây dựng dựa trên các đặc thù hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm 5 nhóm chính: tài sản, nguồn vốn, nợ phải trả, doanh thu và chi phí.
Phương pháp kế toán: Kế toán ngân hàng thương mại sử dụng các phương pháp kế toán phù hợp với đặc thù hoạt động của ngân hàng, chẳng hạn như phương pháp kế toán tiền tệ, phương pháp kế toán phân bổ, phương pháp kế toán lũy kế,... Kế toán doanh nghiệp sử dụng các phương pháp kế toán phù hợp với đặc thù hoạt động của doanh nghiệp, chẳng hạn như phương pháp kế toán dồn tích, phương pháp kế toán theo giá gốc, phương pháp kế toán theo giá trị thị trường,...

3.2. Những nguyên tắc kế toán nào cần được tuân thủ trong kế toán ngân hàng thương mại?

Trả lời:

Các nguyên tắc kế toán cần được tuân thủ trong kế toán ngân hàng thương mại bao gồm:

  • Nguyên tắc cơ sở dồn tích: Mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh đều phải được ghi nhận theo bản chất của nghiệp vụ, bất kể khi nào tiền được thu hoặc chi trả.
  • Nguyên tắc hoạt động liên tục: Kế toán ngân hàng thương mại giả định rằng ngân hàng sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai một cách bình thường và có hiệu quả.
  • Nguyên tắc giá gốc: Mọi tài sản, nợ phải trả, nguồn vốn đều phải được ghi nhận theo giá gốc tại thời điểm phát sinh.
  • Nguyên tắc phù hợp: Mọi khoản thu nhập phải được ghi nhận tương ứng với các khoản chi phí tương ứng để xác định kết quả kinh doanh.
  • Nguyên tắc nhất quán: Kế toán ngân hàng thương mại phải áp dụng thống nhất các nguyên tắc, phương pháp kế toán trong suốt kỳ kế toán và từ kỳ kế toán này sang kỳ kế toán khác.
  • Nguyên tắc trọng yếu: Chỉ ghi nhận các thông tin có tính chất trọng yếu vào báo cáo tài chính.

3.3. Các nghiệp vụ kinh tế thường gặp trong kế toán ngân hàng thương mại là gì?

Trả lời:

Các nghiệp vụ kinh tế thường gặp trong kế toán ngân hàng thương mại bao gồm:

  • Nhận tiền gửi: Ngân hàng nhận tiền gửi của khách hàng, bao gồm tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi không kỳ hạn,...
  • Cho vay: Ngân hàng cho vay cho khách hàng, bao gồm cho vay ngắn hạn, cho vay trung hạn, cho vay dài hạn,...
  • Thanh toán: Ngân hàng thực hiện các dịch vụ thanh toán cho khách hàng, bao gồm thanh toán tiền gửi, thanh toán tiền vay, thanh toán dịch vụ,...
  • Đầu tư: Ngân hàng đầu tư vào các tài sản tài chính, bao gồm đầu tư cổ phiếu, đầu tư trái phiếu,...
  • Dịch vụ: Ngân hàng cung cấp các dịch vụ cho khách hàng, bao gồm dịch vụ chuyển tiền, dịch vụ thanh toán quốc tế, dịch vụ tư vấn tài chính,...

Trên đây là các thông tin về ngành kế toán ngân hàng thương mại cũng như những kiến thức liên quan đến lĩnh vực này. Đội ngũ ACC Group hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho những thắc mắc và củng cố thêm một số kiến thức về lĩnh vực này cho bạn đọc.

 

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo