Trong thế giới kinh doanh, chi phí tài chính (Financial Charges) đóng một vai trò quan trọng trong việc đánh giá và quản lý tài chính của doanh nghiệp. Điều này đặc biệt đúng trong ngữ cảnh của môi trường kinh tế đang biến đổi liên tục. Vậy, chi phí tài chính là gì?
Chi phí tài chính là một khái niệm mô tả những khoản chi phí hoặc khoản lỗ phát sinh từ các hoạt động đầu tư tài chính trong doanh nghiệp. Điều này bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, và chúng ta hãy cùng điểm qua một số ví dụ cụ thể:
1. Các loại chi phí tài chính
1.1. Chi phí đối với khoản đi vay vốn
Đây là một trong những thành phần quan trọng của chi phí tài chính. Doanh nghiệp thường phải vay vốn để phục vụ cho hoạt động kinh doanh của họ. Khi vay vốn, họ phải trả lãi và chi phí liên quan đến việc quản lý và bảo quản khoản vay này.
1.2. Chi phí góp vốn trong liên doanh sản xuất hoặc kinh doanh
Doanh nghiệp thường tham gia vào các liên doanh hoặc liên kết để mở rộng hoạt động kinh doanh. Việc này liên quan đến việc góp vốn, và chi phí tài chính có thể phát sinh từ quá trình này.
1.3. Chi phí cho việc góp vốn liên kết doanh nghiệp hoặc liên kết hoạt động
Chi phí liên quan đến việc đầu tư vào các doanh nghiệp liên kết hoặc liên kết hoạt động cũng thuộc vào danh sách chi phí tài chính.
1.4. Chi phí lỗ chuyển nhượng chứng khoán ngắn hạn hoặc khoản lỗ tỷ giá chênh lệch trong quá trình bán ngoại tệ
Những biến động trong thị trường tài chính và ngoại hối có thể gây ra những khoản lỗ, và chúng cũng được tính vào chi phí tài chính.
1.5. Chi phí cho hoạt động giao dịch chứng khoán
Những doanh nghiệp tham gia vào thị trường chứng khoán thường phải đối mặt với chi phí tài chính liên quan đến việc mua bán chứng khoán.
1.6. Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
Doanh nghiệp có thể phải dự trữ một phần của vốn đầu tư của họ để đối phó với rủi ro tiềm năng, và chi phí dự phòng này cũng nằm trong lĩnh vực chi phí tài chính.
1.7. Khoản lỗ phát sinh khi bán ngoại tệ
Nếu doanh nghiệp phải bán ngoại tệ và gặp khoản lỗ trong quá trình này, chúng sẽ phải tính vào chi phí tài chính.
1.8. Lỗ tỷ giá hối đoái
Lỗ tỷ giá hối đoái là một trong những khía cạnh quan trọng của chi phí tài chính, đặc biệt đối với các doanh nghiệp hoạt động quốc tế.
1.9. Chi phí đối với khoản cho vay
Khi doanh nghiệp cho vay tiền cho người khác, họ cũng phải tính vào chi phí tài chính các chi phí liên quan đến việc này.
Xem thêm: Chi phí kế toán là gì? Sự khác biệt với chi phí thuế TNDN
2. Ý nghĩa của chi phí tài chính
Chi phí tài chính có ý nghĩa lớn trong việc quản lý tài chính doanh nghiệp. Bằng cách theo dõi và đánh giá chi phí tài chính, doanh nghiệp có thể:
- Đánh giá hiệu suất tài chính của họ.
- Xác định tình hình tài chính thực tế của doanh nghiệp.
- Đưa ra các quyết định chiến lược liên quan đến việc đầu tư, mở rộng hoạt động, hoặc điều chỉnh chi phí.
- Đảm bảo tuân thủ các quy tắc kế toán và thuế.
Nói chung, chi phí tài chính giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của họ và đưa ra các quyết định quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất tài chính.

Kế toán chi phí tài chính là gì? Ý nghĩa và cách tính
3.Chi phí tài chính gồm những gì?
Chi phí tài chính không chỉ đơn giản là một khái niệm tổng quan. Nó được chia thành hai phần chính: chi phí bên nợ và chi phí bên có.
3.1 Chi phí tài chính bên nợ
Chi phí tài chính bên nợ bao gồm:
Chi phí lãi tiền vay
Khi doanh nghiệp vay vốn, họ phải trả lãi. Đây là một phần quan trọng của chi phí tài chính.
Các khoản lỗ bán ngoại tệ
Doanh nghiệp thường phải mua và bán ngoại tệ trong quá trình kinh doanh. Nếu họ gặp lỗ trong quá trình này, nó sẽ được tính vào chi phí tài chính.
Chiết khấu thanh toán cho người mua
Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể phải cung cấp chiết khấu cho người mua sản phẩm hoặc dịch vụ của họ, và chi phí này cũng nằm trong lĩnh vực chi phí tài chính.
Chi phí từ các khoản lỗ do thanh lý, nhượng bán các khoản đầu tư
Khi doanh nghiệp phải thanh lý hoặc nhượng bán các khoản đầu tư, chúng có thể gặp lỗ, và chi phí này cũng được tính vào chi phí tài chính.
Chi phí từ khoản lỗ tỷ giá hối đoái phát sinh trong kỳ
Lỗ tỷ giá hối đoái có thể xảy ra trong quá trình kinh doanh quốc tế và là một phần quan trọng của chi phí tài chính.
Lỗ tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ cuối năm tài chính
Khi doanh nghiệp phải đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ, họ có thể gặp lỗ, và chi phí này cũng nằm trong lĩnh vực chi phí tài chính.
Chi phí từ số trích lập dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh, dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
Dự phòng dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh và tổn thất đầu tư vào đơn vị khác có thể tạo ra chi phí tài chính.
Các khoản chi phí từ hoạt động đầu tư tài chính khác
Ngoài những khoản chi phí nêu trên, còn có nhiều chi phí khác phát sinh từ hoạt động đầu tư tài chính, và chúng cũng được tính vào chi phí tài chính.
3.2 Chi phí tài chính bên có
Chi phí tài chính bên có bao gồm:
Hoàn nhập dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh, dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
Khi doanh nghiệp có dự phòng dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh hoặc tổn thất đầu tư vào đơn vị khác, chúng có thể phục hồi một phần hoặc toàn bộ số dự phòng này, và chi phí này nằm trong lĩnh vực chi phí tài chính bên có.
Các khoản được ghi giảm chi phí tài chính
Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể giảm một phần hoặc toàn bộ chi phí tài chính, và chi phí này cũng nằm trong lĩnh vực chi phí tài chính bên có.
4. Các chi phí không được tính vào chi phí tài chính
Nên lưu ý rằng có một số loại chi phí không được tính vào chi phí tài chính, bao gồm:
- Chi phí bán hàng.
- Chi phí quản lý doanh nghiệp.
- Chi phí cho hoạt động sản xuất, kinh doanh.
- Chi phí xây dựng cơ bản tại doanh nghiệp.
- Chi phí kinh doanh bất động sản.
- Chi phí trang trải bằng nguồn kinh phí khác.
5. Nguyên tắc kế toán tài khoản 635 chi phí tài chính như thế nào?
5.1 Kế toán tài khoản 635 chi phí tài chính
Kế toán tài khoản 635 chi phí tài chính là một phần quan trọng của quy trình kế toán doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt với các nguyên tắc và quy tắc kế toán. Cụ thể, theo Điều 30 của Thông tư 177/2015/TT-BTC, nguyên tắc kế toán tài khoản 635 chi phí tài chính được quy định như sau:
-
Tài khoản 635 phản ánh những khoản chi phí hoạt động tài chính bao gồm các khoản chi phí hoặc các khoản lỗ liên quan đến các hoạt động đầu tư tài chính, chi phí vay vốn, chi phí bán các khoản đầu tư, và nhiều khía cạnh khác.
-
Tài khoản 635 phải được hạch toán chi tiết cho từng nội dung chi phí. Nó không bao gồm một số nội dung chi phí như chi hoạt động bất động sản, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, và một số chi phí khác.
-
Tài khoản 635 phải hạch toán chi tiết theo 2 loại: Chi phí liên quan đến hoạt động đầu tư nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi và chi phí tài chính khác.
-
Toàn bộ chi phí liên quan đến hoạt động đầu tư nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi phát sinh trong kỳ được kết chuyển vào bên Nợ TK 5151 - Thu từ hoạt động đầu tư nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi để xác định thu nhập từ đầu tư nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi của doanh nghiệp.
-
Các khoản chi phí tài chính khác phát sinh trong kỳ ngoài chi phí hoạt động đầu tư nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi được kết chuyển vào TK 911 - Xác định kết quả hoạt động để xác định kết quả hoạt động trong kỳ.
5.2 Hướng dẫn hạch toán tài khoản 635 chi phí tài chính
Để hạch toán tài khoản 635 chi phí tài chính, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về kế toán. Cụ thể, các giao dịch kinh tế chủ yếu của tài khoản 635 chi phí tài chính được kế toán như sau:
Khi phát sinh các khoản chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động đầu tư từ nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi
Khi doanh nghiệp phát sinh các khoản chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động đầu tư từ nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi, họ phải ghi:
-
Nợ TK 6351 - Chi phí hoạt động đầu tư nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi
-
Có các TK 111, 112, 141, 331, và các tài khoản khác tương ứng.
Xem thêm: Thông tin về các loại chi phí kế toán trong doanh nghiệp
Nội dung bài viết:
Bình luận