
Hợp đồng mua bán hàng hóa là gì?
1. Hợp đồng mua bán hàng hóa là gì?
Theo Luật thương mại 2005, hợp đồng mua bán hàng hoá được định nghĩa như sau: "Là một thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên bán cam kết giao hàng, chuyển quyền sở hữu hàng hoá cho bên mua và nhận thanh toán; bên mua cam kết thanh toán cho bên bán, nhận hàng và quyền sở hữu hàng hoá theo thỏa thuận."
Hợp đồng mua bán hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại, đây là thỏa thuận pháp lý giữa người bán và người mua. Trong đó, bên bán cam kết giao hàng, chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho bên mua và nhận thanh toán, trong khi bên mua cam kết thanh toán, nhận hàng và quyền sở hữu hàng hóa theo thoả thuận.
Mỗi hợp đồng mua bán hàng hóa đều quy định các điều khoản quan trọng như sản phẩm, giá cả, điều kiện thanh toán, thời gian giao hàng và các điều khoản khác. Việc thực hiện hợp đồng có thể thông qua nhiều hình thức khác nhau như trực tiếp, qua điện thoại, thư tín, internet, hoặc các phương tiện truyền thông khác.
Bằng cách này, các quyền và nghĩa vụ của cả người bán và người mua được xác định cụ thể, đảm bảo sự minh bạch và rõ ràng trong quá trình kinh doanh. Hợp đồng mua bán cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của hai bên, đồng thời cung cấp cơ sở pháp lý cho việc yêu cầu bồi thường thiệt hại trong trường hợp vi phạm hợp đồng xảy ra. Nhờ có những hợp đồng này mà môi trường kinh doanh trở nên ổn định và đáng tin cậy hơn.
2. Đặc điểm của hợp đồng mua bán hàng hóa
Hợp đồng mua bán hàng hóa có những đặc điểm đặc thù sau đây:
Các đặc điểm chung của hợp đồng mua bán hàng hóa là như sau: Đầu tiên, đó là một thỏa thuận đồng thuận giữa hai bên, trong đó hợp đồng được coi là hiệu lực tại thời điểm các bên đạt được sự đồng ý về các điều khoản cơ bản, không phụ thuộc vào thời điểm bàn giao hàng hóa. Bàn giao hàng hóa chỉ đơn giản là một phần của việc thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
Thứ hai, hợp đồng này có tính đền bù, có nghĩa là khi bên bán giao hàng hóa cho bên mua, bên mua sẽ trả cho bên bán một khoản tiền tương đương với giá trị của hàng hóa theo thỏa thuận.
Thứ ba, đây là một hợp đồng song vụ, tức là mỗi bên đều có nghĩa vụ đối với bên kia và đồng thời cũng có quyền đòi hỏi bên kia thực hiện nghĩa vụ của mình. Trong hợp đồng này, có hai nghĩa vụ chính: nghĩa vụ của bên bán là giao hàng hóa cho bên mua và nghĩa vụ của bên mua là thanh toán cho bên bán.
Đối với các đặc điểm riêng:
Về chủ thể, hợp đồng mua bán hàng hóa tại khoản 1 Điều 6 Luật Thương mại 2005 thường được thiết lập giữa các thương nhân, nhưng cũng có thể giữa các tổ chức hoặc cá nhân không phải là thương nhân, miễn là họ tuân theo quy định của luật. Theo khoản 3 Điều 1 Luật thương mại 2005, hoạt động của bên chủ thể không phải là thương nhân và không nhằm mục đích lợi nhuận trong quan hệ mua bán hàng hóa phải tuân theo Luật thương mại khi chủ thể trên lựa chọn áp dụng Luật này.
Về hình thức Điều 24 Luật Thương mại 2005, hợp đồng có thể được thể hiện qua lời nói, văn bản hoặc hành vi cụ thể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, pháp luật yêu cầu hợp đồng được thể hiện dưới hình thức văn bản hoặc các hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương.
Về đối tượng, hợp đồng mua bán hàng hóa Theo quy định tại khoản 2 Điều 3 Luật thương mại 2005 hàng hóa bao gồm tất cả các động sản, kể cả động sản hình thành trong tương lai, và cả vật gắn liền với đất đai. Ngoài liên quan đến các loại hàng hóa, tại Điều 25 Luật thương mại 2005 bao gồm cả hàng hóa hạn chế kinh doanh, hàng hóa cấm kinh doanh và hàng hóa kinh doanh có điều kiện.
Về mục đích, đối với các thương nhân, mục đích của hợp đồng thường là lợi nhuận. Tuy nhiên, đối với các tổ chức hoặc cá nhân không phải là thương nhân, mục đích có thể là sử dụng hàng hóa cho sinh hoạt, tiêu dùng hoặc phục vụ hoạt động của họ.

3. Điều kiện để thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa
Các điều kiện cần thiết để hợp đồng mua bán hàng hóa có hiệu lực là như sau:
1. Tuân theo các nguyên tắc chung được quy định tại Điều 3, Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm: tự nguyện, tự do, trung thực, thiện chí, hợp tác và đôi bên cùng có lợi.
2. Chủ thể tham gia hợp đồng mua bán hàng hóa phải có năng lực pháp lý để thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng. Các thương nhân cần phải đáp ứng các điều kiện về đăng ký kinh doanh hợp pháp đối với hàng hóa được mua bán, cũng như các điều kiện kinh doanh đối với các loại sản phẩm hàng hóa có điều kiện kinh doanh.
3. Đại diện của các bên giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa phải có thẩm quyền đúng đắn. Đại diện hợp pháp có thể là người được uỷ quyền theo pháp luật hoặc theo ủy quyền hợp lệ. Việc giao kết hợp đồng bởi người không có quyền đại diện sẽ không tạo ra quyền và nghĩa vụ đối với các bên, trừ khi được người đại diện hợp pháp của bên đó chấp thuận.
4. Mục đích và nội dung của hợp đồng không được vi phạm các quy định của pháp luật và không đụng vào đạo đức xã hội. Hàng hóa là đối tượng của hợp đồng không được cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật.
5. Hình thức của hợp đồng phải tuân theo quy định của pháp luật. Để hợp đồng có hiệu lực, nội dung của nó phải được thiết lập theo quy định tại Điều 24, Luật Thương mại năm 2005 về hình thức của hợp đồng mua bán hàng hóa.
4. Nôi dung trong hợp đồng mua bán hàng hóa
Trong hợp đồng mua bán hàng hóa, nội dung cần phải có thường bao gồm:
1. Đối tượng: Mô tả chi tiết về hàng hóa được mua bán, bao gồm các đặc điểm kỹ thuật, chất lượng, số lượng và các điều kiện đặc biệt khác.
2. Chủ thể: Xác định các bên tham gia hợp đồng và thông tin về họ, bao gồm tên, địa chỉ và thông tin liên lạc.
3. Giá hàng hóa: Quy định rõ giá cả của hàng hóa được mua bán và các điều kiện liên quan đến giá trị giao dịch.
4. Phương thức và thời hạn thanh toán: Mô tả cách thức và thời gian thanh toán cho giao dịch, bao gồm cả phương thức thanh toán và thời gian thanh toán.
5. Thời gian, địa điểm, phương thức giao hàng: Quy định rõ thời gian, địa điểm và cách thức giao nhận hàng hóa.
6. Quyền và nghĩa vụ hai bên: Liệt kê rõ các quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quá trình thực hiện hợp đồng.
7. Điều khoản ràng buộc trách nhiệm: Xác định các điều kiện và trách nhiệm của các bên khi xảy ra vi phạm hợp đồng.
8. Thời gian thực hiện hợp đồng: Quy định thời gian cụ thể cho việc thực hiện các điều khoản trong hợp đồng.
9. Điều khoản hủy bỏ, chấm dứt hợp đồng: Quy định về các điều kiện và quy trình hủy bỏ hoặc chấm dứt hợp đồng.
10. Quy định về bảo mật thông tin: Bảo vệ thông tin nhạy cảm của các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng.
11. Điều khoản bồi thường, phạt khi vi phạm hợp đồng: Xác định các biện pháp bồi thường hoặc phạt khi một bên vi phạm các điều khoản của hợp đồng.
12. Điều khoản giải quyết tranh chấp: Quy định cách giải quyết mọi tranh chấp hoặc bất đồng phát sinh từ việc thực hiện hợp đồng.

5. Nghĩa vụ cơ bản trong hợp đồng mua bán hàng hóa
Nghĩa vụ cơ bản của các bên trong hợp đồng mua bán hàng hóa bao gồm:
- Nghĩa vụ giao hàng hóa: Bên bán có trách nhiệm chuyển giao hàng hóa cho bên mua theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng. Điều này bao gồm việc đảm bảo hàng hóa được giao đúng loại, số lượng, chất lượng và thời gian đã thỏa thuận.
- Nghĩa vụ thanh toán: Bên mua có trách nhiệm thanh toán tiền mua hàng hóa theo thỏa thuận. Thời điểm và phương thức thanh toán cũng được quy định trong hợp đồng.
- Tuân thủ các điều khoản hợp đồng: Cả hai bên đều phải tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng, bao gồm cả điều khoản về giá cả, thời gian giao nhận, điều kiện thanh toán và các điều khoản khác liên quan đến giao dịch mua bán hàng hóa.
- Bảo đảm tính minh bạch và trung thực: Cả hai bên đều phải cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và minh bạch về hàng hóa được mua bán, cũng như các điều kiện và điều khoản liên quan đến giao dịch.
- Bảo vệ quyền và lợi ích của bên mình: Cả hai bên đều có trách nhiệm bảo vệ quyền và lợi ích của mình trong quá trình thực hiện hợp đồng, bao gồm việc giữ gìn và bảo vệ hàng hóa, đảm bảo tính toàn vẹn và chất lượng của hàng hóa.
- Giải quyết tranh chấp: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc khác biệt về việc thực hiện hợp đồng, các bên có trách nhiệm hòa giải và giải quyết tranh chấp một cách hòa bình và hợp tác, tuân thủ các quy định pháp luật và các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
6. Mức phạt vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa
Được quy định theo hai khía cạnh:
1. Mức phạt vi phạm hợp đồng hàng hóa dân sự: Theo Điều 148 của Bộ Luật Dân sự 2015, phạt vi phạm là một thỏa thuận giữa các bên trong hợp đồng, trong đó bên vi phạm nghĩa vụ sẽ phải thanh toán một khoản tiền cho bên bị vi phạm. Không có giới hạn cụ thể về mức phạt vi phạm dân sự, do đó hai bên có thể tự thỏa thuận về mức độ của mức phạt này.
2. Mức phạt vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa thương mại: Theo Điều 300 của Luật Thương mại 2005, phạt vi phạm là khi bên bị vi phạm yêu cầu bên vi phạm trả một khoản tiền phạt do vi phạm hợp đồng, nếu trong hợp đồng có thoả thuận về điều này, trừ các trường hợp miễn trách nhiệm quy định tại Điều 294 của Luật Thương mại. Mức phạt trong trường hợp này cũng phụ thuộc vào sự thỏa thuận giữa các bên, và nó có thể được xác định cụ thể trong hợp đồng mua bán hàng hóa.
Nội dung bài viết:
Bình luận