Hôn nhân và ly dị là gì? - Cập nhật luật ly hôn năm 2023

 

Bài viết này sẽ đàm phán về quy định và thủ tục ly hôn theo Luật Hôn Nhân Gia Đình 2014 tại Trí Nam. Chúng ta sẽ tìm hiểu về quyền yêu cầu Tòa án cho ly hôn, các thủ tục giải quyết, và quy định chi tiết về tài sản, quyền lợi sau khi ly hôn. Hơn nữa, bài viết sẽ giới thiệu các điểm mới nhất trong Luật và nhấn mạnh về việc khuyến khích hòa giải trong quá trình ly hôn.

y-nghia-khac-lien-quan-den-bio

 

I. Quyền Được Yêu Cầu Tòa Án Cho Ly Hôn

1. Quyền Đồng Thuận

Quyền này xuất phát khi cả hai vợ chồng đồng thuận về quyết định ly hôn, trừ khi có mục đích tránh nghĩa vụ dân sự hoặc hành vi giả mạo.

2. Quyền Ly Hôn Đơn Phương

Nếu một trong hai bên cảm thấy hạnh phúc hôn nhân không thể đạt được hoặc đời sống chung không khả thi, họ có quyền yêu cầu ly hôn.

3. Các Thủ Tục Ly Hôn

  • Chấm dứt quan hệ hôn nhân.
  • Chấm dứt quan hệ tài sản chung.
  • Yêu cầu phân định quyền nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con.

II. Luật Ly Hôn Mới Nhất

1. Quyền Yêu Cầu Giải Quyết Ly Hôn

  • Vợ, chồng hoặc cả hai có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
  • Cha, mẹ, và người thân thích khác có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp bệnh tâm thần, bạo lực gia đình ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần.

2. Khuyến Khích Hòa Giải

  • Hòa giải được khuyến khích ở cơ sở khi có yêu cầu ly hôn, theo quy định pháp luật.

3. Thủ Lý Đơn Yêu Cầu Ly Hôn

  • Tòa án thụ lý đơn yêu cầu ly hôn theo quy định tố tụng dân sự.

4. Hòa Giải Tại Tòa Án

  • Tòa án tiến hành hòa giải sau khi thụ lý đơn yêu cầu ly hôn.

5. Thuận Tình Ly Hôn

  • Nếu cả hai vợ chồng đều đồng ý ly hôn và thỏa thuận về tài sản, quyền nuôi con, Tòa án công nhận thuận tình ly hôn.

III. Giải Quyết Tài Sản và Quyền Nuôi Con

1. Nguyên Tắc Giải Quyết Tài Sản

  • Quy định về giải quyết tài sản chung, xác định bằng hiện vật hoặc giá trị.
  • Cân nhắc các yếu tố như hoàn cảnh gia đình, công sức đóng góp, lỗi của mỗi bên.

2. Quyền, Nghĩa Vụ Tài Sản Đối Với Người Thứ Ba

  • Quyền, nghĩa vụ tài sản của vợ chồng đối với người thứ ba vẫn có hiệu lực sau ly hôn.

3. Chia Tài Sản Khi Sống Chung với Gia Đình

  • Trường hợp sống chung với gia đình, quy định về chia tài sản dựa vào công sức đóng góp và đời sống chung.

4. Chia Quyền Sử Dụng Đất

  • Quy định về quyền sử dụng đất, bao gồm đất nông nghiệp, đất ở, và cơ sở kinh doanh.

5. Quyền Lưu Cư và Quyền Sử Dụng Nhà Ở

  • Nhà ở thuộc sở hữu riêng vẫn thuộc quyền sở hữu riêng của bên đó.
  • Quy định về quyền lưu cư trong trường hợp khó khăn về chỗ ở.

Kết Luận

Luật Ly Hôn cung cấp cơ sở pháp lý cho việc chấm dứt mối quan hệ hôn nhân, giải quyết tài sản, và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và con cái. Quy định chi tiết về quy trình ly hôn và giải quyết tài sản nhằm đảm bảo công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mỗi thành viên trong gia đình.

Câu hỏi

1. Quyền yêu cầu ly hôn có giới hạn nào không?

Trong trường hợp nào quyền yêu cầu ly hôn bị giới hạn?

Trả lời: Quyền yêu cầu ly hôn có thể bị hạn chế khi việc ly hôn nhằm tránh nghĩa vụ dân sự hoặc có mục đích giả tạo của các bên.

2. Tài sản chung được chia như thế nào khi ly hôn?

Quy định về việc chia tài sản chung là gì?

Trả lời: Tài sản chung được chia dựa trên nhiều yếu tố như hoàn cảnh gia đình, đóng góp lao động, bảo vệ lợi ích của mỗi bên, và lỗi vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng.

3. Hòa giải ở cơ sở được khuyến khích như thế nào?

Lợi ích của việc hòa giải ở cơ sở khi ly hôn là gì?

Trả lời: Nhà nước khuyến khích việc hòa giải ở cơ sở khi vợ chồng có yêu cầu ly hôn để giải quyết mọi tranh chấp một cách hòa bình và minh bạch theo quy định của pháp luật về hòa giải ở cơ sở.

4. Quyền lưu cư của vợ chồng sau ly hôn là gì?

Khi ly hôn, quyền lưu cư của vợ hoặc chồng như thế nào?

Trả lời: Nhà ở thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng vẫn giữ nguyên và trong trường hợp khó khăn về chỗ ở, họ được quyền lưu cư trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày quan hệ hôn nhân chấm dứt, trừ khi có thỏa thuận khác.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (245 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo