Hôn nhân cận huyết thống là gì?Tác hại của kết hôn cận huyết

Hôn nhân cận huyết thống là khái niệm pháp lý phổ biến nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu rõ. Để giải thích điều này, chúng ta cần tìm hiểu hôn nhân cận huyết thống là gì và tác hại của việc kết hôn trong trường hợp này. Đây là một vấn đề quan trọng đối với cả xã hội và cá nhân, cần sự tinh tế và sâu sắc trong quan điểm và giải pháp.

Hôn nhân cận huyết thống là gì?Tác hại của kết hôn cận huyết

Hôn nhân cận huyết thống là gì?Tác hại của kết hôn cận huyết

1.Hôn nhân cận huyết thống là gì?

Chúng ta hiểu hôn nhân cận huyết thống chính là việc nam và nữ thực hiện hôn nhân nội tộc, hôn nhân cận huyết thống là thuật ngữ được dùng để chỉ những cặp hôn nhân trong cùng họ hàng gần gũi với nhau, hay nói một cách khác thì chúng ta hiểu hôn nhân cận huyết thống thực chất là hôn nhân giữa những người có cùng dòng máu trực hệ.

Theo quy định tại Khoản 17 điều 3 Luật hôn nhân gia đình 2014 có nội dung cụ thể như sau: “Những người cùng dòng máu về trực hệ là những người có quan hệ huyết thống, trong đó, người này sinh ra người kia kế tiếp nhau.”

Bên cạnh đó thì tại Khoản 18 điều 3 Luật hôn nhân gia đình 2014 quy định nội dung cụ thể như sau: “Những người có họ trong phạm vi ba đời là những người cùng một gốc sinh ra gồm cha mẹ là đời thứ nhất; anh, chị, em cùng cha mẹ, cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha là đời thứ hai; anh, chị, em con chú, con bác, con cô, con cậu, con dì là đời thứ ba.”

Như vậy, ta nhận thấy rằng, theo quy định của pháp luật hôn nhân gia đình về các trường hợp cấm kết hôn thì chúng ta cũng có thể hiểu hôn nhân cận huyết thống là việc nam và nữ thực hiện kết hôn hoặc giữa nam và nữ có sự chung sống giống như vợ chồng và giữa những người này thì sẽ có cùng dòng máu về trực hệ. Pháp luật quy định cụ thể hôn nhân cận huyết thống là giữa những người có họ trong phạm vi ba đời; giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi; giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng.

  1. Nguyên nhân của hôn nhân cận huyết thống

Tình trạng hôn nhân cận huyết thường xuất hiện tại các vùng dân tộc thiểu số và miền núi do nhiều nguyên nhân. 

  • Đầu tiên, ở những vùng này, trình độ dân trí thấp, người dân chưa nhận thức đầy đủ về hậu quả của hôn nhân cận huyết đối với sức khỏe và xã hội.
  • Hơn nữa, các hủ tục và tập tục văn hoá ở các vùng dân tộc thiểu số và miền núi thường còn lạc hậu, chưa được cải thiện và phát triển, từ đó ảnh hưởng đến quan niệm về hôn nhân. Người dân ở những nơi này thường chọn kết hôn trong gia đình hoặc gia tộc vì hạn chế về giao thông làm khó khăn trong việc gặp gỡ và giao lưu với người ngoại đạo.
  • Thêm vào đó, người dân có niềm tin rằng hôn nhân cận huyết thể hiện sự gắn kết mối quan hệ gia đình và giúp duy trì văn hoá gia tộc, bảo tồn của cải. Sự thiếu thông tin và nhận thức đúng đắn cũng góp phần làm gia tăng tình trạng này.
  • Mặt khác, chế tài xử lý vi phạm hôn nhân cận huyết thống chưa đủ mạnh, vấn đề xử phạt chưa quyết liệt để ngăn chặn hiện tượng này. Công tác tuyên truyền và vận động người dân về hủ tục hôn nhân cận huyết cũng chưa đạt hiệu quả mong muốn. Điều này góp phần vào việc duy trì và lan rộng tình trạng hôn nhân cận huyết thống trong xã hội.

3. Pháp luật có cấm hôn nhân cận huyết không?

Pháp luật rõ ràng nghiêm cấm hôn nhân cận huyết thống. Điều này được quy định cụ thể trong Điều 5 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Các hành vi bị cấm trong chế độ hôn nhân và gia đình được liệt kê chi tiết, trong đó bao gồm việc kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu về trực hệ; giữa những người có họ trong phạm vi ba đời; giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi; giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng.

Pháp luật có cấm hôn nhân cận huyết không?

Pháp luật có cấm hôn nhân cận huyết không?

Những quy định này rõ ràng chỉ ra rằng hôn nhân cận huyết thống là hành vi bị cấm theo luật pháp. Pháp luật cũng đặt ra nguyên tắc bảo vệ chế độ hôn nhân và gia đình, đồng thời quy định rằng mọi hành vi vi phạm pháp luật về hôn nhân và gia đình phải được xử lý nghiêm minh, đúng pháp luật. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm túc và quyết liệt của pháp luật trong việc ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm trong lĩnh vực này.

4. Kết hôn cận huyết thống có bị xử phạt vi phạm hành chính hay không?

Theo quy định của Nghị định 82/2020/NĐ-CP, hành vi kết hôn cận huyết thống được xem là vi phạm hành chính và có thể bị xử phạt. Cụ thể, người kết hôn cận huyết thống là những người cùng dòng máu về trực hệ hoặc có họ trong phạm vi ba đời. Trong trường hợp này, mức phạt có thể dao động từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.

Việc áp dụng biện pháp phạt tiền như vậy nhằm đặt ra một rào cản pháp lý, giúp ngăn chặn và ngăn ngừa tình trạng kết hôn cận huyết thống. Mục tiêu của biện pháp xử phạt này là cảnh báo và ngăn chặn những hành vi vi phạm quy định về hôn nhân, từ đó bảo vệ sức khỏe và quan hệ xã hội.

Tuy nhiên, việc xử phạt chỉ có hiệu lực khi có bằng chứng cụ thể và đủ mạnh mẽ để chứng minh hành vi vi phạm. Đồng thời, việc áp dụng mức phạt cũng cần tuân thủ các nguyên tắc công bằng, minh bạch và có tính chất dân chủ, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.

5. Tác hại của hành vi kết hôn cận huyết

Hôn nhân cận huyết thường mang lại nhiều tác hại đối với bản thân, gia đình và xã hội. 

  • Đầu tiên, đối với bản thân, việc kết hôn cận huyết thường làm mất cơ hội về học tập và việc làm tốt. Cặp vợ chồng kết hôn cận huyết thường gặp khó khăn trong việc cải thiện điều kiện sống và chăm sóc sức khỏe cho bản thân và con cái. Đặc biệt, việc này còn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng dân số và góp phần làm suy giảm giống nòi, ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực của đất nước.
  • Một tác hại khác của hôn nhân cận huyết là nguy cơ cao mắc các bệnh tật di truyền. Trẻ em sinh ra từ những cặp vợ chồng kết hôn cận huyết thường dễ bị mắc các dị tật bẩm sinh, chậm phát triển và suy dinh dưỡng. Đặc biệt, mẹ và trẻ sơ sinh trong các gia đình này cũng đối diện với nguy cơ tử vong cao hơn do sức khỏe không đảm bảo khi mang thai.
  • Các gia đình hôn nhân cận huyết thường gặp khó khăn trong cuộc sống, đặc biệt là trong việc nuôi dạy con cái. Thường thiếu kiến thức về việc nuôi dạy con cái và không hiểu biết đầy đủ về trách nhiệm và vai trò của mình làm cha mẹ, các cặp vợ chồng hôn nhân cận huyết thường phải đối mặt với khủng hoảng tâm lý và mâu thuẫn trong gia đình, dẫn đến tỷ lệ ly hôn cao.
  • Tác hại của hôn nhân cận huyết cũng lan rộng đến xã hội. Việc gia tăng hôn nhân cận huyết góp phần làm suy giảm chất lượng dân số, làm tăng tỷ lệ bệnh tật và dị tật di truyền, từ đó khiến đất nước kém phát triển hơn so với các nước khác. Điều này cũng gây ra nhiều vấn nạn xã hội khác như đói nghèo, suy giảm năng suất lao động và tiêu cực hóa môi trường sống.

Những tác hại này cần được nhận thức và giải quyết một cách cụ thể thông qua việc tăng cường giáo dục và tuyên truyền về bình đẳng giới, quyền của bà mẹ và trẻ em, cùng việc thực hiện chính sách và pháp luật mạnh mẽ để ngăn chặn và giảm thiểu hôn nhân cận huyết thống. Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo