Để hoạt động trong bất kỳ lĩnh vực kinh doanh nào, bạn cần đăng ký ngành nghề tương ứng trước khi bắt đầu. Vậy Hoạt động quản lý quỹ có mã ngành gì? - 6630 - 66300 có những thông tin gì? Cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây nhé!
1. Mã 6630 - 66300 là mã ngành gì?
Theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg về Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, mã ngành 6630 là mã ngành cho "Hoạt động quản lý quỹi". Cụ thể, ngành này thuộc nhóm "66: Hoạt động tài chính khác”.
Quyết định này quy định danh mục và nội dung Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, bao gồm các mã ngành được mã hóa từ cấp 1 đến cấp 5. Mã ngành 6630 ở cấp 4 là một phần trong hệ thống phân loại chi tiết nhằm mục đích thống kê và quản lý các hoạt động kinh tế liên quan đến hoạt động quản lý quỹ
2. Những lưu ý khi lựa chọn Mã ngành 6630 - 66300
Theo mục K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm của Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg về Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, Mã ngành 6630 - 66300 được quy định như sau:
Bao gồm: Hoạt động quản lý danh mục và quỹ trên cơ sở phí và hợp đồng cho cá nhân, doanh nghiệp hoặc loại khác như: quản lý quỹ hưu trí, quản lý quỹ tương hỗ, quản lý quỹ đầu tư khác.
3. Điều kiện thành lập công ty quản lý quỹ
Điều kiện về vốn
- Vốn điều lệ tối thiểu: Công ty quản lý quỹ phải có vốn điều lệ tối thiểu theo quy định của pháp luật hiện hành. Tại thời điểm hiện tại, vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty quản lý quỹ là 25 tỷ đồng.
Điều kiện về nhân sự
- Chức danh Giám đốc/Tổng giám đốc: Người giữ chức vụ Giám đốc hoặc Tổng giám đốc phải có ít nhất 05 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng hoặc đầu tư chứng khoán và phải có chứng chỉ hành nghề quản lý quỹ do cơ quan có thẩm quyền cấp.
- Nhân viên có chứng chỉ hành nghề: Ít nhất 05 nhân viên phải có chứng chỉ hành nghề quản lý quỹ.
Điều kiện về cơ sở vật chất
- Trụ sở và trang thiết bị: Công ty phải có trụ sở và trang thiết bị phục vụ cho hoạt động kinh doanh, đảm bảo điều kiện làm việc cho nhân viên và lưu trữ tài liệu.
Điều kiện về hệ thống quản lý
- Hệ thống kiểm soát nội bộ: Công ty phải thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả để giám sát và kiểm tra các hoạt động đầu tư.
- Hệ thống quản lý rủi ro: Công ty phải có hệ thống quản lý rủi ro phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các hoạt động đầu tư.
4. Quy trình thành lập công ty quản lý quỹ
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh
- Giấy đề nghị đăng ký kinh doanh: Theo mẫu quy định.
- Điều lệ công ty: Do các thành viên hoặc cổ đông sáng lập thông qua.
- Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập: Tùy theo loại hình doanh nghiệp.
- Bản sao chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu của các thành viên hoặc cổ đông sáng lập.
- Xác nhận vốn pháp định: Chứng nhận của ngân hàng về việc phong tỏa vốn điều lệ của công ty.
Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh
- Nơi nộp hồ sơ: Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính.
- Cách thức nộp: Có thể nộp trực tiếp hoặc qua mạng (Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp).
Bước 3: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Thời gian xử lý: Thường từ 3-5 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ.
- Nhận Giấy chứng nhận: Sau khi hoàn tất thủ tục, nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Bước 4: Công bố thông tin doanh nghiệp
- Công bố thông tin: Công bố thông tin doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Bước 5: Xin giấy phép hoạt động từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
- Hồ sơ xin giấy phép: Bao gồm Đơn xin cấp Giấy phép hoạt động, Điều lệ công ty, phương án kinh doanh, hệ thống kiểm soát nội bộ, hệ thống quản lý rủi ro, và các tài liệu khác theo yêu cầu.
- Thẩm định và cấp phép: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước thẩm định hồ sơ và cấp Giấy phép hoạt động quản lý quỹ nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện.
5. Câu hỏi thường gặp
5.1. Quản lý quỹ là gì?
Quản lý quỹ là hoạt động tập trung quản lý tài sản và đầu tư cho lợi ích của các nhà đầu tư.
5.2. Quỹ đầu tư là gì?
Quỹ đầu tư là một tổ chức tài chính thu thập tiền từ các nhà đầu tư để đầu tư vào các tài sản khác nhau nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
5.3. Ai có thể quản lý quỹ?
Các tổ chức tài chính chuyên nghiệp như quỹ đầu tư, công ty quản lý quỹ hoặc các nhà đầu tư cá nhân có kinh nghiệm có thể quản lý quỹ.
Nội dung bài viết:
Bình luận