Hoàn công tiếng trung là gì?

Hoàn công có ý nghĩa là công trình đã được xây dựng xong, đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, an toàn và mỹ quan. Sau khi hoàn công, công trình sẽ được nghiệm thu bởi cơ quan có thẩm quyền và được cấp giấy chứng nhận hoàn công. Để hiểu rõ hơn về Hoàn công tiếng trung là gì hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu bài viết sau:

hoan-cong-tieng-trung-la-gi

 Hoàn công tiếng trung là gì

I. Hoàn công tiếng trung là gì?

Hoàn công là một thủ tục hành chính trong hoạt động xây dựng công trình nhà cửa nhằm xác nhận sự kiện các bên đầu tư, thi công đã hoàn thành công trình xây dựng sau khi được cấp giấy phép xây dựng và đã thực hiện xong việc thi công có nghiệm thu hoàn thành công trình xây dựng.

Hoàn công tiếng Trung là 竣工 (jùn gōng). Đây là một thuật ngữ trong lĩnh vực xây dựng, có nghĩa là công trình đã được xây dựng xong và được nghiệm thu hoàn thành theo quy định.

II. Cách sử dụng hoàn công tiếng Trung

Hoàn công tiếng Trung thường được sử dụng trong các văn bản, tài liệu liên quan đến xây dựng, như:

- 合同条款:竣工日期 (hétóng tiáokuăn: jùn gōng rìqī) - Ngày hoàn công trong hợp đồng

- 竣工报告 (jùn gōng bàogào) - Báo cáo hoàn công

- 竣工验收 (jùn gōng yànshòu) - Nghiệm thu hoàn công

Ví dụ về cách sử dụng hoàn công tiếng Trung

- 该项目已于2023年1月1日竣工 (gài xiàngmù yǐ yú 2023 nián 1 yuè 1 rì jùn gōng) - Dự án này đã hoàn công vào ngày 1 tháng 1 năm 2023.

Trong câu này, hoàn công được sử dụng để chỉ việc dự án đã được xây dựng xong và được nghiệm thu hoàn thành theo quy định.

- 竣工验收合格后,该项目可正式投入使用 (jùn gōng yànshòu hégé hòu, gài xiàngmù kě zhèngshì tóurú shǐyòng) - Sau khi nghiệm thu hoàn công đạt yêu cầu, dự án này có thể chính thức đưa vào sử dụng.

Trong câu này, hoàn công được sử dụng để chỉ việc dự án đã được nghiệm thu hoàn thành đạt yêu cầu. Sau khi nghiệm thu hoàn công, dự án này có thể được đưa vào sử dụng chính thức.

Ngoài ra, hoàn công tiếng Trung còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

- 竣工日期 (jùn gōng rìqī) - Ngày hoàn công

- 竣工验收报告 (jùn gōng yànshòu bàogào) - Báo cáo nghiệm thu hoàn công

- 竣工图纸 (jùn gōng túzhǐ) - Hồ sơ hoàn công

- 竣工费用 (jùn gōng fèiyòng) - Chi phí hoàn công

III. Từ đồng nghĩa với hoàn công tiếng Trung

Trong tiếng Trung, có một số từ đồng nghĩa với hoàn công, bao gồm:

- 完工 (wán gōng) - Hoàn thành công việc

- 竣工落成 (jùn gōng luòchéng) - Hoàn thành công trình

- 竣工验收合格 (jùn gōng yànshòu hégé) - Nghiệm thu công trình đạt yêu cầu

Giải thích nghĩa của các từ đồng nghĩa với hoàn công tiếng Trung

- 完工 (wán gōng) - Hoàn thành công việc

Từ này có nghĩa là hoàn thành công việc, hoàn thành một nhiệm vụ, công việc nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong lĩnh vực xây dựng.

Ví dụ:

工程已经完工了。 (Gōngchéng yǐjīng wángōng le.) - Công trình đã hoàn thành. 

他已经完成了任务。 (Tā yǐjīng wánchéngle rènwù.) - Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ.

- 竣工落成 (jùn gōng luòchéng) - Hoàn thành công trình

Từ này có nghĩa là hoàn thành công trình, công trình đã được xây dựng xong. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng.

Ví dụ:

这座大楼已经竣工落成了。 (Zhè zuò dàlóu yǐjīng jùn gōng luòchéng le.) - Tòa nhà này đã hoàn thành.

这项工程已经竣工落成了。 (Zhè xiàng gōngchéng yǐjīng jùn gōng luòchéng le.) - Dự án này đã hoàn thành

- 竣工验收合格 (jùn gōng yànshòu hégé) - Nghiệm thu công trình đạt yêu cầu

Từ này có nghĩa là công trình đã được nghiệm thu đạt yêu cầu, công trình đã được xây dựng xong và đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, an toàn và mỹ quan. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng.

Ví dụ:

这座大楼已经竣工验收合格了。 (Zhè zuò dàlóu yǐjīng jùn gōng yànshòu hégé le.) - Tòa nhà này đã được nghiệm thu đạt yêu cầu.

这项工程已经竣工验收合格了。 (Zhè xiàng gōngchéng yǐjīng jùn gōng yànshòu hégé le.) - Dự án này đã được nghiệm thu đạt yêu cầu.

Lưu ý khi sử dụng các từ đồng nghĩa với hoàn công tiếng Trung

Khi sử dụng các từ đồng nghĩa với hoàn công tiếng Trung, cần lưu ý một số điểm sau:

- Mỗi từ có thể có những sắc thái nghĩa khác nhau, do đó cần lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh sử dụng.

- Từ hoàn công thường được sử dụng trong các văn bản, tài liệu liên quan đến xây dựng.

IV. Ý nghĩa của hoàn công tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, từ 竣工 (jùn gōng) có nghĩa là "hoàn công". Đây là một thuật ngữ trong lĩnh vực xây dựng, có nghĩa là công trình đã được xây dựng xong và được nghiệm thu hoàn thành theo quy định.

Hoàn công tiếng Trung có ý nghĩa là công trình đã được xây dựng xong, đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, an toàn và mỹ quan. Sau khi hoàn công, công trình sẽ được nghiệm thu bởi cơ quan có thẩm quyền và được cấp giấy chứng nhận hoàn công.

Cụ thể, hoàn công tiếng Trung có thể được hiểu theo các nghĩa sau:

- Công trình đã được xây dựng xong, tất cả các hạng mục công trình đã được hoàn thành.

- Công trình đã được nghiệm thu hoàn thành theo quy định, đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, an toàn và mỹ quan.

- Công trình đã được cấp giấy chứng nhận hoàn công.

Hoàn công tiếng Trung thường được sử dụng trong các văn bản, tài liệu liên quan đến xây dựng, như:

- 合同条款:竣工日期 (hétóng tiáokuăn: jùn gōng rìqī) - Ngày hoàn công trong hợp đồng

- 竣工报告 (jùn gōng bàogào) - Báo cáo hoàn công

- 竣工验收 (jùn gōng yànshòu) - Nghiệm thu hoàn công

Tóm lại, ý nghĩa của hoàn công tiếng Trung là công trình đã được xây dựng xong và được nghiệm thu hoàn thành theo quy định.

V. Những câu hỏi thường gặp:

1. Hoàn công tiếng Trung có giống hoàn công tiếng Việt không?

Hoàn công tiếng Trung và hoàn công tiếng Việt có ý nghĩa giống nhau, đều có nghĩa là công trình đã được xây dựng xong và được nghiệm thu hoàn thành theo quy định. Tuy nhiên, cách viết và cách phát âm của hai từ này có một số khác biệt.

2. Hoàn công tiếng Trung có khác hoàn thành tiếng Trung không?

Hoàn công tiếng Trung và hoàn thành tiếng Trung có ý nghĩa khác nhau. Hoàn công tiếng Trung có nghĩa là công trình đã được xây dựng xong và được nghiệm thu hoàn thành theo quy định. Hoàn thành tiếng Trung có nghĩa là hoàn tất một công việc, hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.

3. Hoàn công tiếng Trung có khác竣工验收合格 không?

Hoàn công tiếng Trung và 竣工验收合格 không giống nhau. Hoàn công tiếng Trung có nghĩa là công trình đã được xây dựng xong và được nghiệm thu hoàn thành theo quy định. 竣工验收合格 có nghĩa là công trình đã được nghiệm thu hoàn thành đạt yêu cầu.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo