Hòa giải viên là một bên thứ ba mà các bên tranh chấp lựa chọn để làm trung gian giải quyết mâu thuẫn của họ trong quá trình hòa giải.

Hòa giải viên là gì?Quyền và nghĩa vụ của hòa giải viên
1. Hòa giải viên là gì?
Hòa giải viên là một bên thứ ba mà các bên trong một tranh chấp thỏa thuận chọn làm trung gian để giải quyết mâu thuẫn của họ trong quá trình hòa giải. Chức năng chính của hòa giải viên là đóng vai trò làm người trung gian, hướng dẫn và giúp các bên tìm ra giải pháp chung để giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình và hiệu quả.
Trong quá trình hòa giải, hòa giải viên không có quyền đưa ra các quyết định bắt buộc các bên phải thực hiện. Thay vào đó, vai trò của họ là tạo điều kiện cho các bên tự do thỏa thuận và đạt được một thoả thuận hài lòng cho cả hai bên.
Hòa giải cơ sở là một hoạt động nhằm giải quyết các mâu thuẫn và tranh chấp giữa các bên mà không cần phải thông qua các thủ tục tố tụng như tòa án hay trọng tài. Trong hoạt động hòa giải ở cơ sở, hòa giải viên hướng dẫn và giúp đỡ các bên tự giải quyết các mâu thuẫn của họ một cách tự nguyện và tự do, đồng thời đảm bảo tuân thủ các chính sách và quy định của nhà nước. Điều này nhấn mạnh vào tinh thần đoàn kết và tương trợ giúp đỡ nhau trong cộng đồng dân cư, đồng thời quan tâm đến quyền lợi hợp pháp của các đối tượng như trẻ em, phụ nữ, người khuyết tật và người cao tuổi.
2. Các tiêu chuẩn trở thành hòa giải viên
Để trở thành một hòa giải viên, cá nhân cần phải đáp ứng một số tiêu chuẩn và điều kiện được quy định theo luật pháp. Căn cứ vào các quy định trong Luật Hòa giải ở cơ sở năm 2013, đối với người mong muốn trở thành hòa giải viên, họ phải là công dân Việt Nam thường trú tại cơ sở, tự nguyện tham gia hoạt động hòa giải, và có các phẩm chất đạo đức tốt.

Các tiêu chuẩn trở thành hòa giải viên
Tiêu chuẩn phẩm chất đạo đức là yếu tố quan trọng, cùng với uy tín trong cộng đồng dân cư. Đồng thời, hòa giải viên cần có khả năng thuyết phục và vận động nhân dân, cũng như hiểu biết về pháp luật để có thể thực hiện tốt nhiệm vụ của mình.
Ngoài ra, đối với từng lĩnh vực hoạt động cụ thể như hòa giải tại tòa án, thương mại, và lao động, cũng có những tiêu chuẩn riêng biệt. Ví dụ, đối với hòa giải viên tại tòa án, họ cần phải có kinh nghiệm làm việc trong hệ thống tòa án hoặc là luật sư, chuyên gia có ít nhất 10 năm kinh nghiệm. Trong khi đó, đối với hòa giải viên thương mại, họ cần có trình độ đại học trở lên và ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực thương mại.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có những trường hợp không đủ điều kiện để trở thành hòa giải viên, như là các cán bộ, công chức, viên chức, hoặc là quân nhân chuyên nghiệp. Điều này được quy định rõ trong các văn bản pháp luật để đảm bảo tính công bằng và độc lập của các hoạt động hòa giải.
3. Quyền và nghĩa vụ của hòa giải viên
Quyền của hòa giải viên bao gồm:
- Thực hiện hoạt động hòa giải ở cơ sở.
- Đề nghị các bên cung cấp thông tin và tài liệu liên quan đến vụ việc hòa giải.
- Tham gia đưa ra quyết định về nội dung và phương thức hoạt động của tổ hòa giải.
- Được đào tạo và cung cấp tài liệu về pháp luật và kỹ năng hòa giải.
- Hưởng thù lao và được khen thưởng theo quy định pháp luật.
- Được hỗ trợ và bảo vệ sức khỏe khi thực hiện hoạt động hòa giải.
- Kiến nghị và đề xuất về các vấn đề liên quan đến hoạt động hòa giải.
Nghĩa vụ của hòa giải viên bao gồm:
- Thực hiện hòa giải theo quy định của pháp luật.
- Tuân thủ các nguyên tắc tổ chức và hoạt động hòa giải.
- Từ chối tiến hành hòa giải nếu không thể đảm bảo tính khách quan và công bằng.
- Thông báo kịp thời về các vấn đề nghiêm trọng đến cơ quan có thẩm quyền để xử lý.
- Đảm bảo báo cáo kịp thời về mâu thuẫn có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của các bên hoặc gây mất trật tự công cộng.
4. Điều kiện bổ nhiệm hòa giải
Điều kiện bổ nhiệm hòa giải được quy định cụ thể tại Điều 10 Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020. Theo đó, một cá nhân để được bổ nhiệm làm Hòa giải viên cần phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Là công dân Việt Nam thường trú tại Việt Nam, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và trung thành với Hiến pháp và pháp luật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
- Có phẩm chất đạo đức tốt, là gương mẫu trong việc chấp hành pháp luật.
- Đã là Thẩm phán, Thẩm tra viên Tòa án, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên Viện kiểm sát, Chấp hành viên thi hành án dân sự, Thanh tra viên; hoặc là luật sư, chuyên gia, nhà chuyên môn khác có ít nhất 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công tác.
- Có hiểu biết về phong tục tập quán và uy tín trong cộng đồng dân cư.
- Có kinh nghiệm và kỹ năng hòa giải, đối thoại.
- Có sức khỏe bảo đảm hoàn thành nhiệm vụ được giao.
- Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ hòa giải, đối thoại từ cơ sở đào tạo của Tòa án nhân dân tối cao.
Ngoài ra, có một số trường hợp không được bổ nhiệm làm Hòa giải viên, bao gồm:
- Không đáp ứng đủ các điều kiện nêu trên.
- Đang là cán bộ, công chức, viên chức; sĩ quan, hạ sĩ quan Quân đội nhân dân, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng; sĩ quan, hạ sĩ quan Công an nhân dân, công nhân công an.
5. Trình tự và hồ sơ bổ nhiệm hòa giải
Trình tự và hồ sơ bổ nhiệm hòa giải là quy trình và tài liệu cần thiết để chọn và bổ nhiệm hòa giải viên trong quá trình hòa giải tranh chấp. Quy trình này được quy định cụ thể tại Điều 11 của Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020.
- Đầu tiên, để bắt đầu quá trình bổ nhiệm hòa giải viên, người có đủ điều kiện quy định tại khoản 1 Điều 10 của Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020 cần nộp hồ sơ đề nghị bổ nhiệm Hòa giải viên tại Tòa án mà họ mong muốn làm việc.
- Bước tiếp theo là Tòa án nhận và xem xét hồ sơ, sau đó lựa chọn người phù hợp để đề nghị Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh xem xét và bổ nhiệm. Quy trình này phải hoàn thành trong vòng 20 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ.
- Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh sau đó sẽ xem xét và quyết định bổ nhiệm hòa giải viên. Trong trường hợp từ chối bổ nhiệm, họ cần phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do.
- Cuối cùng, sau khi quyết định bổ nhiệm được đưa ra, Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh sẽ công bố danh sách hòa giải viên trên trang thông tin điện tử của Tòa án và niêm yết tại trụ sở làm việc của hòa giải viên. Ngoài ra, thông tin này cũng được gửi đến Tòa án nhân dân tối cao để công bố trên Cổng thông tin điện tử của Tòa án nhân dân tối cao.
Hồ sơ bổ nhiệm hòa giải viên bao gồm đơn đề nghị bổ nhiệm, sơ yếu lý lịch, giấy chứng nhận sức khỏe, các giấy tờ chứng minh có đủ điều kiện theo quy định, và chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ hòa giải, đối thoại. Nhiệm kỳ của hòa giải viên là 03 năm kể từ ngày được bổ nhiệm.
6. Những lưu ý trong hoạt động hòa giải
Trong hoạt động hòa giải, có một số lưu ý quan trọng cần được xem xét và tuân thủ.
- Đầu tiên, địa điểm hòa giải phải được chọn sao cho thuận tiện và đảm bảo sự thoải mái cho các bên tranh chấp. Thời gian tiến hành hòa giải cũng cần tuân thủ quy định về thời hạn, nhưng có thể linh hoạt nếu cần thiết.
- Thứ hai, trong quá trình hòa giải, hòa giải viên có thể mời thêm người thứ ba có uy tín và kiến thức phù hợp để tham gia, với sự đồng ý của các bên. Việc này giúp tăng tính công bằng và minh bạch trong quá trình giải quyết tranh chấp.
- Thứ ba, hòa giải được tiến hành trực tiếp thông qua trao đổi lời nói, và cần đảm bảo sự hiện diện của các bên. Trong trường hợp có người khuyết tật, cần có sự hỗ trợ phù hợp để họ có thể tham gia đầy đủ vào quá trình hòa giải.
- Cuối cùng, hòa giải viên phải ghi chép đầy đủ nội dung của quá trình hòa giải vào Sổ theo dõi hoạt động hòa giải. Nếu hòa giải không đạt được thỏa thuận, biên bản hòa giải thành phải được lập và các bên có quyền tiếp tục hòa giải hoặc yêu cầu cơ quan có thẩm quyền giải quyết theo quy định của pháp luật.
Trên đây là toàn bộ thông tin về Hòa giải viên là gì? ACC đã giúp bạn giải đáp. Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!
Nội dung bài viết:
Bình luận