Hàng cấm là gì? Mức xử lý các hành vi sản xuất buôn bán hàng cấm

 

Trong hoạt động kinh doanh thương mại, việc buôn bán hàng hóa đóng vai trò không thể phủ nhận. Tuy nhiên, pháp luật của đất nước chúng ta đã quy định cụ thể về danh mục hàng hóa cấm sản xuất, buôn bán cùng với các mức hình phạt đối với việc vi phạm những quy định này. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng, trật tự và an toàn trong hoạt động kinh doanh. Vậy hàng cấm là gì? Cùng ACC tìm hiểu khái niệm dưới bài viết dưới đây.

Hàng cấm là gì? Mức xử lý các hành vi sản xuất buôn bán hàng cấm

Hàng cấm là gì? Mức xử lý các hành vi sản xuất buôn bán hàng cấm

1.Hàng cấm là gì?

Hàng cấm là những loại hàng hóa mà Nhà nước cấm kinh doanh, cấm lưu hành, hoặc cấm sử dụng tại Việt Nam. Đây là những mặt hàng bị cấm do có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, kinh tế, xã hội và môi trường. Chưa có quy định cụ thể nào trong pháp luật đề cập đến hàng cấm, nhưng thông thường, hàng cấm bao gồm các loại hàng hóa như ma túy, vũ khí quân dụng, sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại đến giáo dục thẩm mỹ và nhân cách.

2. Những hàng hóa nào cấm vận chuyển, mua bán?

Những hàng hóa bị cấm vận chuyển và mua bán là những loại hàng mà pháp luật nghiêm cấm sử dụng, lưu thông, và buôn bán. Các quy định về những hàng hóa này được đề cập tại nhiều văn bản pháp luật, bao gồm Luật Bưu chính 2010, Nghị định 128/2007/NĐ-CP về dịch vụ chuyển phát, Nghị định 59/2006/NĐ-CPNghị định 43/2009/NĐ-CP quy định chi tiết về hàng hóa cấm kinh doanh.

Những hàng hóa nào cấm vận chuyển, mua bán?

Những hàng hóa nào cấm vận chuyển, mua bán?

Theo Điều 12 của Luật Bưu chính 2010, các vật phẩm và hàng hóa bị cấm vận chuyển bao gồm:

  • Hàng hóa mà pháp luật quy định cấm lưu thông.
  • Hàng hóa từ Việt Nam gửi đi các nước cấm nhập khẩu hoặc từ các nước gửi về Việt Nam mà pháp luật Việt Nam cấm nhập khẩu.
  • Hàng hóa bị cấm vận chuyển theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Ngoài ra, tại Điều 11 của Nghị định 128/2007/NĐ-CP về dịch vụ chuyển phát, cũng có quy định cụ thể về các hàng hóa cấm gửi trong dịch vụ chuyển phát, bao gồm:

  • Ấn phẩm, vật phẩm, hàng hóa bị cấm lưu thông hoặc cấm nhập khẩu.
  • Vật chất gây nguy hiểm như vật chất nổ, chất gây cháy, chất gây ô nhiễm môi trường.
  • Tiền tệ Việt Nam hoặc giấy tờ có giá trị bằng tiền Việt Nam.
  • Ngoại tệ và giấy tờ có giá trị bằng ngoại tệ.

Tất cả những loại hàng hóa này đều bị nghiêm cấm vận chuyển và buôn bán theo quy định của pháp luật Việt Nam. Vi phạm các quy định này có thể chịu mức hình phạt nặng, bao gồm tiền phạt và/hoặc án tù tuỳ theo mức độ vi phạm và tính chất của hành vi phạm tội. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm túc của việc buôn bán và vận chuyển hàng hóa cấm trong lãnh thổ Việt Nam

3. Buôn bán hàng cấm sẽ bị truy cứu như thế nào?

Dưới đây là bảng tổng hợp các hành vi vi phạm và hình phạt tương ứng theo quy định tại Điều 190 Bộ luật Hình sự 2015 (đã được sửa đổi bởi khoản 40 Điều 1 Luật Sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017) về buôn bán hàng cấm:

Hành vi vi phạm

Hình phạt

Sản xuất, buôn bán thuốc bảo vệ thực vật cấm

Tiền từ 100 triệu đến 1 tỷ đồng hoặc tù từ 1 đến 5 năm

Buôn bán thuốc lá điếu nhập lậu

Tiền từ 100 triệu đến 1 tỷ đồng hoặc tù từ 1 đến 5 năm

Sản xuất, buôn bán pháo nổ

Tiền từ 100 triệu đến 1 tỷ đồng hoặc tù từ 1 đến 5 năm

Buôn bán hàng hóa cấm trị giá cao

Tiền từ 100 triệu đến 300 triệu đồng hoặc tù từ 1 đến 5 năm

Buôn bán hàng hóa chưa được phép lưu hành tại VN

Tiền từ 200 triệu đến 500 triệu đồng hoặc tù từ 1 đến 5 năm

Buôn bán hàng hóa dưới mức quy định nhưng đã vi phạm

Tiền từ 20 triệu đến 100 triệu đồng

Ngoài ra, các trường hợp có tính chất nghiêm trọng hơn như có tổ chức, lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức có thể bị phạt tiền từ 1 tỷ đến 3 tỷ đồng hoặc tù từ 5 đến 10 năm. Đối với các pháp nhân thương mại, hình phạt có thể lên đến 9 tỷ đồng và đình chỉ hoạt động có thời hạn từ 6 tháng đến 3 năm.

4. Danh mục hàng hóa cấm sản xuất và kinh doanh

Danh mục hàng hóa cấm sản xuất và kinh doanh được quy định rõ ràng trong phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 59/2006/NĐ-CP Hướng dẫn Luật thương mại. Các loại hàng hóa này bao gồm:

  • Vũ khí quân dụng, trang thiết bị quân sự và công an.
  • Chất ma túy.
  • Sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan.
  • Pháo nổ.
  • Đồ chơi nguy hiểm gây hại cho trẻ em hoặc an ninh, trật tự xã hội.
  • Thuốc thú y, thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam.
  • Thực vật, động vật hoang dã và các loài quý hiếm.
  • Thủy sản cấm khai thác và có chất độc hại.
  • Phân bón, giống cây trồng và giống vật nuôi gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.
  • Khoáng sản đặc biệt, độc hại.
  • Phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường.
  • Các loại thuốc và mỹ phẩm chưa được phép sử dụng tại Việt Nam.
  • Trang thiết bị y tế không được phép sử dụng tại Việt Nam.
  • Phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng có nguy cơ cao.
  • Sản phẩm có chứa amiăng và thuốc lá điếu nhập lậu.

Việc cấm sản xuất và kinh doanh các loại hàng hóa này nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đảm bảo an toàn về môi trường và đạt được các mục tiêu phát triển bền vững của đất nước. Những cá nhân, tổ chức vi phạm sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật, đặc biệt là Bộ luật Hình sự năm 2015.

5. Biện pháp phòng chống việc sản xuất, buôn bán hàng hóa như thế nào?

Để phòng chống việc sản xuất và buôn bán hàng hóa cấm, chính phủ áp dụng các biện pháp quản lý ngoại thương như cấm xuất khẩu và cấm nhập khẩu. Dưới đây là các biện pháp cụ thể:

  • Biện pháp cấm xuất khẩu:
      • Hàng hóa liên quan đến quốc phòng, an ninh: Các mặt hàng có liên quan trực tiếp đến quốc phòng, an ninh không được phép xuất khẩu mà cần sự phê duyệt của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
      • Bảo vệ di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia: Các hàng hóa được xem là di vật, cổ vật, hoặc bảo vật quốc gia theo quy định của pháp luật về di sản văn hóa cũng không được phép xuất khẩu mà cần sự xác nhận của cơ quan có thẩm quyền.
      • Theo điều ước quốc tế: Việc cấm xuất khẩu cũng có thể được áp dụng theo các hiệp định quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • Biện pháp cấm nhập khẩu:
    • Hàng hóa liên quan đến quốc phòng, an ninh: Tương tự như biện pháp cấm xuất khẩu, hàng hóa có liên quan đến quốc phòng, an ninh cần sự phê duyệt của cơ quan nhà nước có thẩm quyền trước khi nhập khẩu.
    • Gây nguy hại đến sức khỏe, an toàn của người tiêu dùng: Các hàng hóa có khả năng gây nguy hại đến sức khỏe, an toàn của người tiêu dùng sẽ bị cấm nhập khẩu.
    • Gây ảnh hưởng xấu đến trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội: Những mặt hàng có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến trật tự, an toàn xã hội hoặc đạo đức xã hội sẽ bị cấm nhập khẩu.
    • Gây nguy hại đến môi trường và đa dạng sinh học: Các hàng hóa có thể gây ra nguy hại đến môi trường, đa dạng sinh học, hoặc mang theo sinh vật gây hại sẽ không được phép nhập khẩu.

Các biện pháp trên nhằm đảm bảo an ninh quốc gia, bảo vệ sức khỏe cộng đồng, duy trì trật tự xã hội, và bảo vệ môi trường. Đồng thời, chúng cũng giúp tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh và công bằng cho các doanh nghiệp.

Mọi thông tin thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo