Quy trình góp vốn khi thành lập một công ty hợp danh đóng vai trò quan trọng, không chỉ đối với sự ổn định tài chính của doanh nghiệp mà còn tác động đến quyền lợi và trách nhiệm của từng cộng sự tham gia. Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá vào những quy định cụ thể và quy tắc quan trọng liên quan đến quá trình thực hiện góp vốn để thành lập một công ty hợp danh.

Quy định về thực hiện góp vốn thành lập công ty hợp danh
1. Góp vốn thành lập công ty là gì?
Góp vốn để thành lập công ty là quá trình mà các cá nhân hoặc tổ chức đóng góp một lượng tài sản cụ thể vào doanh nghiệp, tạo ra vốn điều lệ với mục tiêu hỗ trợ các hoạt động kinh doanh. Tài sản này có thể bao gồm tiền mặt, quyền sử dụng đất, tài sản sở hữu trí tuệ, công nghệ, và các loại tài sản khác có thể định giá bằng tiền.
2. Quy định về góp vốn thành lập công ty hợp danh
Căn cứ theo điều 178 Luật doanh nghiệp 2020, việc thực hiện góp vốn và cấp giấy chứng nhận phần vốn góp công ty hợp danh được thực hiện như sau:
Thành viên hợp danh và thành viên góp vốn phải góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết khi thành lập doanh nghiệp;
Trong trường hợp thành viên hợp danh không góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho công ty;
Trong trường hợp có thành viên góp vốn không góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết, số vốn đó sẽ là khoản nợ của thành viên đó đối với công ty, và có thể bị khai trừ khỏi công ty theo quyết định của Hội đồng thành viên.
Những quy định này đảm bảo quá trình góp vốn là minh bạch, đồng thời thiết lập trách nhiệm và quyền lợi của các thành viên tương ứng với từng loại hình doanh nghiệp.
3. Các loại tài sản góp vốn của các thành viên trong công ty hợp danh
Thành viên trong công ty hợp danh và người góp vốn sẽ thực hiện góp vốn theo cam kết đã đưa ra. Các loại tài sản mà thành viên có thể đưa vào góp vốn để thành lập công ty hợp danh rất đa dạng, bao gồm Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, giá trị quyền sử dụng đất, giá trị quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật, và các tài sản khác có thể được định giá bằng Đồng Việt Nam.
Để thực hiện việc góp vốn, thành viên cần chuyển quyền sở hữu tài sản cho công ty. Trong trường hợp tài sản có đăng ký quyền sở hữu hoặc giá trị quyền sử dụng đất, người góp vốn phải thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Đối với tài sản không đăng ký quyền sở hữu, quy trình góp vốn sẽ được thực hiện thông qua việc giao nhận tài sản kèm theo xác nhận qua biên bản.
4. Giới hạn góp vốn thành lập công ty hợp danh
Hạn chế về vốn điều lệ khi thành lập công ty hợp danh không được quy định cụ thể bởi pháp luật, và nó phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh của công ty. Một số ngành có yêu cầu về mức vốn pháp định, nơi vốn điều lệ cần phải lớn hơn hoặc bằng vốn pháp định. Trong khi đó, không có quy định về mức tối đa của vốn điều lệ, và quyết định về số vốn này do các thành viên góp vốn trong công ty thực hiện.
5. Thực hiện góp vốn thành lập công ty hợp danh
Thành viên hợp danh và thành viên góp vốn cần thực hiện cam kết góp đủ và đúng hạn số vốn. Trong trường hợp thành viên hợp danh không thực hiện cam kết, góp vốn không đủ và không đúng hạn, họ sẽ chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại gây ra cho công ty.
Nếu có thành viên góp vốn không thực hiện đúng cam kết, số vốn chưa góp đủ sẽ được xem xét như là một khoản nợ của thành viên đó đối với công ty. Trong trường hợp này, Hội đồng thành viên có thể quyết định khai trừ thành viên góp vốn liên quan ra khỏi công ty.
6. Cấp giấy chứng nhận góp vốn
Khi thành viên thực hiện góp đủ vốn như đã cam kết, họ sẽ được cấp giấy chứng nhận phần vốn góp, đây là tài liệu quan trọng chứng minh rằng thành viên đã chính thức đóng góp vốn vào công ty.
Giấy chứng nhận phần vốn góp cần bao gồm các thông tin chính sau:
- Tên, mã số doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính của công ty.
- Số vốn điều lệ của công ty.
- Thông tin cá nhân của thành viên, bao gồm tên, địa chỉ thường trú, quốc tịch, số Thẻ căn cước công dân, Giấy chứng minh nhân dân, Hộ chiếu hoặc chứng thực cá nhân hợp pháp khác. Loại thành viên cũng cần được xác định.
- Giá trị và loại tài sản góp vốn của thành viên.
- Số và ngày cấp giấy chứng nhận phần vốn góp.
- Quyền và nghĩa vụ của người sở hữu giấy chứng nhận phần vốn góp.
- Họ, tên, chữ ký của người sở hữu giấy chứng nhận phần vốn góp và của các thành viên hợp danh của công ty.
Trong trường hợp giấy chứng nhận phần vốn góp bị mất, hủy hoại, hư hỏng hoặc tiêu hủy dưới bất kỳ hình thức nào khác, công ty sẽ cấp lại giấy chứng nhận phần vốn góp cho thành viên.
7. Thời hạn góp vốn thành lập công ty
Thời Hạn Góp Vốn trong Quá Trình Thành Lập Công Ty
Mỗi loại hình công ty có quy định riêng về quá trình góp vốn khi thành lập, tuy nhiên, có những điểm chung về thời hạn góp vốn theo quy định của pháp luật.
Thời Hạn Góp Vốn Bằng Tiền
Cho dù là công ty cổ phần, công ty TNHH, hay các loại hình doanh nghiệp khác, pháp luật quy định rõ ràng về thời hạn góp vốn bằng tiền. Theo Điều 112 và 113 của Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông hoặc thành viên có thời hạn là 90 ngày kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp để thanh toán đủ số tiền cổ phần hoặc vốn đã đăng ký mua. Điều này đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của quá trình góp vốn.
Thời Hạn Góp Vốn Bằng Tài Sản, Công Nghệ và Bí Quyết Kỹ Thuật
Thời hạn góp vốn bằng tài sản khi thành lập công ty cũng được quy định là 90 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Tuy nhiên, điểm khác biệt là thời gian vận chuyển, nhập khẩu tài sản góp vốn và các thủ tục hành chính để chuyển quyền sở hữu tài sản không được tính vào thời hạn này. Trong giai đoạn này, thành viên có các quyền và nghĩa vụ tương ứng với tỷ lệ phần vốn góp đã cam kết. Mọi việc chỉ được tiến hành khi có sự tán thành của trên 50% số thành viên còn lại, đồng thời thành viên chỉ được góp vốn bằng loại tài sản khác với tài sản đã cam kết sau khi có sự tán thành của đa số thành viên.
Những quy định này giúp đảm bảo rõ ràng và hiệu quả trong quá trình góp vốn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp.
8. Câu hỏi thường gặp
Người góp vốn trong công ty hợp danh cần thực hiện quy trình góp vốn như thế nào?
Trả lời: Người góp vốn cần chuyển quyền sở hữu tài sản, thực hiện giao nhận tài sản góp vốn có xác nhận bằng biên bản và thực hiện các thủ tục chuyển quyền sở hữu tài sản đăng ký.
Có những hình thức thanh toán nào được chấp nhận khi thành viên hợp danh góp vốn?
Trả lời: Thành viên hợp danh có thể thanh toán bằng tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng, hoặc các loại tài sản khác theo quy định.
Giới hạn và yêu cầu về vốn điều lệ của công ty hợp danh được quy định như thế nào?
Trả lời: Vốn điều lệ của công ty hợp danh không có mức tối đa, nhưng phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh và yêu cầu vốn pháp định. Các thành viên tự quyết định số vốn điều lệ của công ty.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về các quy định về thực hiện góp vốn thành lập công ty hợp danh. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận