Trong hoạt động xuất nhập khẩu, giấy phép nhập khẩu và giấy phép lưu hành là hai loại giấy tờ quan trọng, được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Hai loại giấy phép này có những điểm giống và khác nhau, cần được phân biệt rõ để đảm bảo việc thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu đúng quy định pháp luật.

So sánh Giấy phép nhập khẩu và Giấy phép lưu hành
1. Khái niệm
-
Giấy phép nhập khẩu là văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp cho tổ chức, cá nhân được phép nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài vào Việt Nam.
-
Giấy phép lưu hành là văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp cho tổ chức, cá nhân được phép lưu hành hàng hóa tại Việt Nam.
2. Mục đích
- Giấy phép nhập khẩu nhằm kiểm soát việc nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam, bảo đảm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và bảo vệ môi trường.
- Giấy phép lưu hành nhằm kiểm soát việc lưu hành hàng hóa tại Việt Nam, bảo đảm chất lượng, an toàn, vệ sinh thực phẩm của hàng hóa, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
3. Nội dung
-
Giấy phép nhập khẩu bao gồm các nội dung sau:
-
Tên hàng hóa nhập khẩu;
-
Số lượng, khối lượng hàng hóa nhập khẩu;
-
Xuất xứ, nguồn gốc hàng hóa nhập khẩu;
-
Phương thức nhập khẩu;
-
Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân nhập khẩu.
-
-
Giấy phép lưu hành bao gồm các nội dung sau:
-
Tên hàng hóa lưu hành;
-
Số lượng, khối lượng hàng hóa lưu hành;
-
Xuất xứ, nguồn gốc hàng hóa lưu hành;
-
Tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với hàng hóa lưu hành;
-
Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân lưu hành.
-
4. Cơ quan cấp phép
-
Giấy phép nhập khẩu do Bộ Công Thương cấp cho tổ chức, cá nhân nhập khẩu hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhập khẩu có điều kiện.
-
Giấy phép lưu hành do Bộ Y tế cấp cho tổ chức, cá nhân lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cấp cho tổ chức, cá nhân lưu hành thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y; Bộ Khoa học và Công nghệ cấp cho tổ chức, cá nhân lưu hành trang thiết bị y tế; Bộ Công Thương cấp cho tổ chức, cá nhân lưu hành các loại hàng hóa khác thuộc Danh mục hàng hóa lưu hành có điều kiện.
5. Thời hạn hiệu lực
-
Giấy phép nhập khẩu có thời hạn hiệu lực tối đa là 12 tháng, kể từ ngày cấp.
-
Giấy phép lưu hành có thời hạn hiệu lực tối đa là 5 năm, kể từ ngày cấp.
So sánh Giấy phép nhập khẩu và Giấy phép lưu hành
Nội dung | Giấy phép nhập khẩu | Giấy phép lưu hành |
---|---|---|
Khái niệm | Văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp cho tổ chức, cá nhân được phép nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài vào Việt Nam | Văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp cho tổ chức, cá nhân được phép lưu hành hàng hóa tại Việt Nam |
Mục đích | Kiểm soát việc nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam | Kiểm soát việc lưu hành hàng hóa tại Việt Nam |
Nội dung | Tên hàng hóa nhập khẩu, số lượng, khối lượng, xuất xứ, nguồn gốc, phương thức nhập khẩu, trách nhiệm của tổ chức, cá nhân nhập khẩu | Tên hàng hóa lưu hành, số lượng, khối lượng, xuất xứ, nguồn gốc, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, trách nhiệm của tổ chức, cá nhân lưu hành |
Cơ quan cấp phép | Bộ Công Thương (đối với hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhập khẩu có điều kiện) | Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Công Thương (đối với hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa lưu hành có điều kiện) |
Thời hạn hiệu lực | Tối đa 12 tháng | Tối đa 5 năm |
Tóm lại, giấy phép nhập khẩu và giấy phép lưu hành là hai loại giấy tờ quan trọng, có vai trò quan trọng trong việc quản lý hoạt động xuất nhập khẩu. Việc phân biệt rõ hai loại giấy phép này sẽ giúp các doanh nghiệp, cá nhân nắm được quy định pháp luật, thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu đúng quy định, đảm bảo quyền lợi cho bản thân và bảo vệ sức khỏe, an toàn của người tiêu dùng.
Nội dung bài viết:
Bình luận