Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là gì? Điều kiện để được cấp

Bạn có bao giờ tự hỏi "Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là gì?" và những điều kiện cần đạt để được cấp nó không? Trong thế giới kinh doanh, giấy chứng nhận này đóng vai trò vô cùng quan trọng, đánh dấu bước khởi đầu chính thức của một doanh nghiệp. Nhưng thực sự, nó biểu thị điều gì và những gì mà doanh nghiệp cần phải đáp ứng để nhận được nó? Hãy cùng ACC tìm hiểu sâu hơn về "Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là gì?" và điều kiện để được cấp giấy này qua bài viết dưới đây.

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là gì? Điều kiện để được cấp

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là gì? Điều kiện để được cấp

1. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là gì?

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, hay còn được gọi là giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép đăng ký kinh doanh, là một văn bản quan trọng được cấp bởi cơ quan đăng ký kinh doanh của quốc gia. Đây có thể coi như là "giấy khai sinh" của một doanh nghiệp, với mục đích chính là ghi nhận và xác nhận các thông tin quan trọng liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Với hình thức là văn bản giấy hoặc bản điện tử, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp chứa đựng các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, thông tin về người đại diện pháp lý của doanh nghiệp, v.v. Các thông tin này không chỉ là quan trọng đối với hoạt động nội bộ của doanh nghiệp mà còn là căn cứ để các cơ quan chức năng kiểm soát và quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó.

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cũng xác nhận rằng doanh nghiệp đó có tư cách pháp nhân, cho phép doanh nghiệp hoạt động và thực hiện các giao dịch pháp lý dưới tên của mình. Điều này giúp tạo ra một sự minh bạch và đảm bảo tính pháp lý cho các hoạt động kinh doanh, đồng thời cũng là cơ sở để xác định trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp đối với các bên liên quan.

2. Trên giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có những thông tin gì?

Trên giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, thông tin được ghi nhận bao gồm các phần chính như sau:

  • Mã số doanh nghiệp: Đây là mã số định danh duy nhất được cấp cho mỗi doanh nghiệp, giúp xác định và phân biệt giữa các doanh nghiệp khác nhau.
  • Địa chỉ trụ sở chính: Thông tin về địa chỉ văn phòng hoặc trụ sở chính của doanh nghiệp, nơi mà doanh nghiệp thường hoạt động kinh doanh.
  • Tên công ty hoặc doanh nghiệp: Đây là tên chính thức của doanh nghiệp được đăng ký, là một phần quan trọng để xác định danh tính của doanh nghiệp trước cơ quan chức năng và khách hàng.
  • Thông tin về vốn điều lệ hoặc vốn đầu tư: Đối với các doanh nghiệp có hình thức công ty cổ phần hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cũng ghi nhận thông tin về vốn điều lệ của công ty.
  • Thông tin cá nhân của người đại diện theo pháp luật hoặc các thành viên khác: Bao gồm họ tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch và số giấy tờ pháp lý của người đại diện pháp lý hoặc các thành viên khác, như chủ doanh nghiệp, thành viên góp vốn, thành viên hợp danh. Đối với các doanh nghiệp được sở hữu bởi tổ chức, cũng cung cấp thông tin về tên, mã số doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính của tổ chức đó.

Thông tin được ghi trên giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có tính cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng để xác định và quản lý hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp, cũng như để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật trong các giao dịch kinh doanh.

3. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có phải giấy phép kinh doanh không?

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có phải giấy phép kinh doanh không?

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có phải giấy phép kinh doanh không?

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và giấy phép kinh doanh là hai loại tài liệu pháp lý khác nhau, mặc dù cả hai đều liên quan đến việc hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, là một văn bản ghi lại thông tin về đăng ký doanh nghiệp được cấp bởi cơ quan đăng ký kinh doanh. Trong đó, ghi rõ các thông tin như mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, thông tin về người đại diện pháp lý và vốn điều lệ của doanh nghiệp. Nội dung này được lưu trữ trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đồng thời cũng là giấy chứng nhận đăng ký thuế của doanh nghiệp. Tuy nhiên, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp không có giá trị như một giấy phép kinh doanh.

Trong khi đó, giấy phép kinh doanh là một trong những cơ sở pháp lý để cá nhân hoặc tổ chức được phép hoạt động kinh doanh trong một số ngành nghề nhất định. Giấy phép này thường được cấp bởi cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền trong lĩnh vực kinh doanh. Giấy phép kinh doanh thường chứng nhận quyền hợp pháp để doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh và thường đi kèm với các điều kiện và quy định cụ thể về ngành nghề, phạm vi hoạt động.

4. Điều kiện để được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Để được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, các doanh nghiệp cần tuân thủ một số điều kiện quy định trong  khoản 1 Điều 27 Luật Doanh nghiệp 2020 như sau: 

  • Ngành, nghề đăng ký kinh doanh không được thuộc danh sách các ngành, nghề bị cấm đầu tư hoặc kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Tên của doanh nghiệp phải tuân thủ đúng quy định tại các điều 37, 38, 39 và 41 của Luật Doanh nghiệp 2020. Điều này bao gồm việc tên doanh nghiệp không được trùng lặp với các doanh nghiệp khác đã được đăng ký, không vi phạm các quy định về tên gây nhầm lẫn hoặc gây hiểu lầm cho công chúng.
  • Phải có hồ sơ đăng ký doanh nghiệp đầy đủ và hợp lệ theo quy định của pháp luật. Hồ sơ này cần bao gồm các thông tin và giấy tờ chứng minh về vốn đầu tư, địa chỉ trụ sở, thông tin về người đại diện pháp lý, và các thông tin khác cần thiết theo quy định.
  • Doanh nghiệp cần nộp đủ lệ phí đăng ký doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí. Việc nộp đủ các khoản phí này là điều kiện quan trọng để hoàn thành quá trình đăng ký và nhận được giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp từ cơ quan đăng ký kinh doanh.

5. Trường hợp nào thì bị thu hồi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có thể bị thu hồi trong một số trường hợp sau:

  • Các thông tin được khai trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp là thông tin giả mạo. Điều này ám chỉ rằng doanh nghiệp đã cung cấp thông tin không chính xác hoặc không trung thực khi đăng ký kinh doanh.
  • Doanh nghiệp ngừng hoạt động kinh doanh trong một năm mà không thực hiện thủ tục thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế. Điều này bao gồm việc doanh nghiệp không có hoạt động kinh doanh thực tế nhưng vẫn giữ giấy phép mà không thông báo về tình trạng này cho các cơ quan chức năng.
  • Doanh nghiệp không gửi báo cáo đến cơ quan đăng ký kinh doanh trong thời hạn 6 tháng, kể từ ngày hết hạn gửi báo cáo hoặc có yêu cầu bằng văn bản. Việc này ám chỉ rằng doanh nghiệp không thực hiện đúng các nghĩa vụ báo cáo hàng năm theo quy định của pháp luật.
  • Có những trường hợp khác theo quyết định của tòa án hoặc đề nghị của cơ quan có thẩm quyền. Điều này mở ra khả năng thu hồi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong những trường hợp đặc biệt mà cơ quan có thẩm quyền xác định là cần thiết.
  • Doanh nghiệp được thành lập do những người bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật. Điều này ám chỉ rằng nếu doanh nghiệp được thành lập bởi những cá nhân hoặc tổ chức mà theo quy định pháp luật đều không được phép thành lập doanh nghiệp, thì giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của họ có thể bị thu hồi.

"Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là gì?" thường được coi là một bước quan trọng đánh dấu sự khởi đầu chính thức của một doanh nghiệp. Đây là tấm bằng xác nhận của cơ quan đăng ký kinh doanh, khẳng định sự tồn tại và tư cách pháp lý của doanh nghiệp. Qua những điều kiện để được cấp giấy chứng nhận này, chúng ta cũng thấy được sự cần thiết và tính chính xác trong quản lý doanh nghiệp của nhà nước. Bằng cách này, giấy chứng nhận không chỉ là một tài liệu pháp lý, mà còn là một biểu tượng cho sự tin cậy và uy tín trong thị trường kinh doanh. 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1117 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo