Giấy chứng nhận có quốc tịch việt nam: Hồ sơ, Thủ tục làm?

dang-ky-xe-o-to-1-5

1. Người Có Quốc Tịch Việt Nam là Ai?

Quốc tịch là một khái niệm pháp lý quan trọng, xác định quan hệ pháp lý giữa người và một quốc gia cụ thể. Trong ngữ cảnh của Việt Nam, Luật Quốc tịch Việt Nam 2008 (đã được sửa đổi vào năm 2014) đưa ra các quy định rõ ràng về người có quốc tịch Việt Nam.

Theo Điều 13 của Luật Quốc tịch Việt Nam 2008, người có quốc tịch Việt Nam bao gồm hai nhóm chính:

Người Đang Sở Hữu Quốc Tịch Việt Nam Đến Ngày 01/7/2009

Người thuộc nhóm này là những người đã có quốc tịch Việt Nam trước ngày 1 tháng 7 năm 2009. Điều này áp dụng cho những người sinh ra và đã được công nhận là công dân Việt Nam trước thời điểm quy định.

Người Có Quốc Tịch Việt Nam Theo Quy Định Của Luật Quốc Tịch Việt Nam 2008

Người thuộc nhóm này là những người có quốc tịch Việt Nam theo quy định cụ thể của Luật Quốc tịch Việt Nam 2008. Điều này áp dụng cho những người có đủ điều kiện và theo đúng các quy định và thủ tục của luật pháp.

Người Việt Nam Định Cư Ở Nước Ngoài

Những người Việt Nam đã định cư ở nước ngoài, nhưng chưa mất quốc tịch Việt Nam trước ngày 1 tháng 7 năm 2009, vẫn giữ quốc tịch Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Người Việt Nam định cư ở nước ngoài, chưa mất quốc tịch Việt Nam và không có giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam theo quy định tại Điều 11 Luật Quốc tịch Việt Nam 2008, cần thực hiện thủ tục đăng ký với cơ quan đại diện Việt Nam tại nước ngoài. Thủ tục này giúp xác định có quốc tịch Việt Nam và cấp hộ chiếu Việt Nam cho người đó.

2. Chứng Minh Quốc Tịch Việt Nam: Điều 11 Luật Quốc Tịch Việt Nam 2008

Luật Quốc tịch Việt Nam 2008 quy định rõ những giấy tờ có giá trị chứng minh quốc tịch Việt Nam. Việc này giúp xác định đối tượng nào được công nhận là công dân Việt Nam, từ đó quản lý và bảo vệ quyền lợi của công dân đúng mức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam được quy định tại Điều 11 của luật nói trên.

Giấy Khai Sinh

Theo Điều 11 Luật Quốc tịch Việt Nam 2008, giấy khai sinh là một trong những giấy tờ có giá trị chứng minh quốc tịch. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trường hợp giấy khai sinh không thể hiện rõ quốc tịch Việt Nam, đều phải kèm theo giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam của cha mẹ.

Quy trình làm giấy khai sinh có thể thay đổi tùy theo quy định của từng địa phương. Thông thường, người làm giấy khai sinh cần điền đầy đủ thông tin cá nhân, và nếu có nhu cầu chứng minh quốc tịch, họ phải nộp thêm giấy tờ chứng minh quốc tịch của cha mẹ.

Giấy Chứng Minh Nhân Dân

Giấy chứng minh nhân dân (CMND) là một trong những giấy tờ phổ biến được sử dụng để chứng minh quốc tịch. CMND là một loại giấy tờ tuyệt vời để xác định danh tính và quốc tịch của cá nhân.

Quy trình cấp CMND được thực hiện bởi cơ quan công an địa phương. Người đăng ký cần điền đơn, kèm theo các giấy tờ như giấy khai sinh và có thể yêu cầu chứng minh quốc tịch của cha mẹ nếu CMND không rõ quốc tịch.

Hộ Chiếu Việt Nam

Hộ chiếu Việt Nam không chỉ là một văn bản cho phép công dân di chuyển ra nước ngoài mà còn là một giấy tờ quan trọng chứng minh quốc tịch.

Để có hộ chiếu, người đăng ký cần điền đơn và nộp các giấy tờ như giấy khai sinh, chứng minh nhân dân, và có thể yêu cầu chứng minh quốc tịch của cha mẹ nếu cần thiết.

Quyết Định Nhập Quốc Tịch và Các Quyết Định Liên Quan

Quyết định nhập quốc tịch là một trong những văn bản quan trọng quy định việc công dân từ người nước khác trở thành công dân Việt Nam. Để có quyết định này, người đăng ký phải tuân thủ các quy định cụ thể và có thể yêu cầu chứng minh quốc tịch của cha mẹ nếu cần thiết.

Ngoài quyết định nhập quốc tịch, quy định trở lại quốc tịch cũng được công bố trong nội dung Điều 11 Luật Quốc tịch Việt Nam 2008. Các quyết định liên quan như quyết định công nhận việc nuôi con nuôi đối với trẻ em nước ngoài cũng được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng.

3. Hồ sơ, thủ tục xin xác nhận có quốc tịch Việt Nam

Việc xác nhận quốc tịch là một quy trình quan trọng, đặc biệt đối với những người muốn chứng minh mình là công dân Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về hồ sơ và thủ tục cụ thể theo quy định của Điều 31, Nghị Định 16/2020/NĐ-CP.

3.1. Hồ Sơ Xin Xác Nhận Quốc Tịch Việt Nam

Theo Điều 31 của Nghị Định trên, người yêu cầu cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác.

Tờ Khai và Ảnh 4x6

Bộ hồ sơ bao gồm Tờ khai theo mẫu quy định, cùng với 2 ảnh 4x6 chụp trong vòng 6 tháng. Đây là phần cơ bản để bắt đầu quy trình.

Bản Sao Các Giấy Tờ

Người yêu cầu cần kèm theo bản sao các giấy tờ sau:

  • Giấy Tờ Nhân Thân:

    • Chứng minh nhân dân.
    • Căn cước công dân.
    • Giấy tờ cư trú, thẻ tạm trú.
    • Giấy thông hành, giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.
    • Giấy tờ xác nhận về nhân thân có dán ảnh do cơ quan có thẩm quyền cấp.
  • Giấy Tờ Chứng Minh Quốc Tịch:

    • Giấy có giá trị chứng minh quốc tịch Việt Nam.
    • Giấy tờ tương tự do chính quyền cũ trước đây cấp.
    • Giấy khai sinh trong đó không có mục quốc tịch hoặc mục quốc tịch bỏ trống, nhưng ghi họ tên Việt Nam của người yêu cầu và cha, mẹ của người đó.

Trường Hợp Không Có Giấy Tờ Chứng Minh Quốc Tịch Việt Nam

Trong trường hợp không có giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam như quy định ở mục 2, người yêu cầu phải thực hiện các bước sau:

  • Lập bản khai lý lịch.
  • Kèm theo một trong các giấy tờ quy định tại khoản 2 Điều 28 Nghị Định 16/2020/NĐ-CP để làm cơ sở xác minh quốc tịch Việt Nam.

3.2. Trình tự kiểm tra, xác minh, tra cứu quốc tịch Việt Nam

3.2.1. Đối với trường hợp có giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam:

Nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp:

Khi người dân nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp và có giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam, quy trình kiểm tra và xác minh được thực hiện như sau:

1. Kiểm tra tại Sở Tư pháp

Nếu người đệ đơn nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp và có giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam, quy trình kiểm tra sẽ diễn ra theo các bước sau:

  • Trong thời hạn 5 ngày làm việc, tính từ ngày thụ lý hồ sơ, Sở Tư pháp sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ.
  • Kiểm tra có thể được thực hiện trực tiếp hoặc thông qua việc tra cứu quốc tịch Việt Nam.
  • Nếu có nghi ngờ về tính xác thực của giấy tờ chứng minh quốc tịch, Sở Tư pháp sẽ yêu cầu cơ quan đã cấp giấy tờ đó xác minh.

2. Xác minh của cơ quan cấp giấy tờ

Nếu có yêu cầu xác minh từ Sở Tư pháp, cơ quan cấp giấy tờ sẽ thực hiện các bước sau:

  • Trong thời hạn 10 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được văn bản đề nghị của Sở Tư pháp, cơ quan cấp giấy tờ sẽ tiến hành xác minh và có văn bản trả lời Sở Tư pháp.
  • Kết quả xác minh sẽ được thông báo bằng văn bản cho Sở Tư pháp.

3. Tra cứu của Bộ Tư pháp

Bộ Tư pháp sẽ thực hiện tra cứu quốc tịch Việt Nam trong thời hạn 10 ngày làm việc và có văn bản trả lời cho Sở Tư pháp.

4. Thông báo kết quả cho người đệ đơn

Trong thời hạn 5 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được kết quả tra cứu, xác minh, Bộ Ngoại giao sẽ thông báo bằng văn bản cho người đệ đơn.

Nộp hồ sơ tại Cơ quan đại diện:

Đối với trường hợp nộp hồ sơ tại Cơ quan đại diện, quy trình kiểm tra và xác minh có sự khác biệt như sau:

1. Kiểm tra tại Cơ quan đại diện

Nếu hồ sơ được nộp tại Cơ quan đại diện và có giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam, quy trình kiểm tra sẽ diễn ra như sau:

  • Trong thời hạn 5 ngày làm việc, tính từ ngày thụ lý hồ sơ, Cơ quan đại diện sẽ kiểm tra hồ sơ.
  • Kiểm tra có thể được thực hiện trực tiếp hoặc thông qua việc tra cứu quốc tịch Việt Nam.
  • Nếu có nghi ngờ về tính xác thực của giấy tờ chứng minh quốc tịch, Cơ quan đại diện sẽ có văn bản gửi Bộ Ngoại giao đề nghị Bộ Tư pháp tra cứu.

2. Tra cứu của Bộ Tư pháp và Bộ Ngoại giao

Bộ Tư pháp sẽ tiến hành tra cứu quốc tịch Việt Nam trong thời hạn 10 ngày làm việc và có văn bản trả lời cho Cơ quan đại diện. Nếu cần, Bộ Ngoại giao có thể được yêu cầu xác minh từ cơ quan cấp giấy tờ.

3. Thông báo kết quả cho người đệ đơn

Trong thời hạn 5 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được kết quả tra cứu, xác minh, Bộ Ngoại giao sẽ thông báo bằng văn bản cho Cơ quan đại diện.

3.2.2. Đối với trường hợp không có giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam

Nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp:

1. Kiểm tra và tra cứu tại Sở Tư pháp

Nếu người đệ đơn không có giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam nhưng có giấy tờ khác quy định tại Điều 28 Nghị định 16/2020/NĐ-CP, quy trình kiểm tra sẽ diễn ra như sau:

  • Trong thời hạn 5 ngày làm việc, tính từ ngày thụ lý hồ sơ, Sở Tư pháp sẽ kiểm tra và đề nghị Bộ Tư pháp tra cứu quốc tịch Việt Nam.
  • Bộ Tư pháp sẽ tiến hành tra cứu trong thời hạn 10 ngày làm việc và có văn bản trả lời cho Sở Tư pháp.
  • Đồng thời, Sở Tư pháp sẽ đề nghị cơ quan Công an xác minh về nhân thân của người có yêu cầu.

2. Xác minh của cơ quan Công an

Cơ quan Công an sẽ thực hiện xác minh nhân thân trong thời hạn 45 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được đề nghị của Sở Tư pháp, và có văn bản trả lời Sở Tư pháp.

3. Thông báo kết quả cho người đệ đơn

Trong thời hạn 5 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được kết quả tra cứu, xác minh, Bộ Ngoại giao sẽ thông báo bằng văn bản cho người đệ đơn.

Nộp hồ sơ tại Cơ quan đại diện

Đối với trường hợp nộp hồ sơ tại Cơ quan đại diện, quy trình kiểm tra và xác minh như sau:

1. Kiểm tra và tra cứu tại Cơ quan đại diện

Nếu hồ sơ được nộp tại Cơ quan đại diện và không có giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam nhưng có giấy tờ khác quy định tại Điều 28 Nghị định 16/2020/NĐ-CP, quy trình kiểm tra sẽ diễn ra như sau:

  • Trong thời hạn 5 ngày làm việc, tính từ ngày thụ lý hồ sơ, Cơ quan đại diện sẽ kiểm tra và có văn bản gửi Bộ Ngoại giao đề nghị Bộ Tư pháp, Bộ Công an tra cứu, xác minh về nhân thân của người có yêu cầu.
  • Bộ Tư pháp sẽ tiến hành tra cứu trong thời hạn 10 ngày làm việc và có văn bản trả lời cho Bộ Ngoại giao.
  • Đối với việc xác minh và trả lời kết quả xác minh về nhân thân của Bộ Công an, thời hạn là 45 ngày.

2. Thông báo kết quả cho người đệ đơn

Trong thời hạn 5 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được kết quả tra cứu, xác minh, Bộ Ngoại giao sẽ thông báo bằng văn bản cho Cơ quan đại diện.

Trên đây là trình tự chi tiết về quy trình kiểm tra, xác minh, tra cứu quốc tịch Việt Nam theo quy định của Nghị định 16/2020/NĐ-CP. Quy trình này nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy trong việc xác định quốc tịch của công dân, góp phần quản lý hành vi của người dân theo đúng quy định pháp luật.

3.3. Thời Hạn Cấp Giấy Xác Nhận

Quy trình cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam được thực hiện trong thời hạn cụ thể để đảm bảo tính hiệu quả và nhanh chóng. Thời hạn này là 05 ngày làm việc, được tính từ ngày nhận được kết quả tra cứu và xác minh theo quy định tại mục 3.2.

Trước khi cấp Giấy xác nhận, cần thực hiện tra cứu và xác minh theo quy định tại mục 3.2. Nếu có đủ căn cứ xác định quốc tịch Việt Nam và người đó không có tên trong danh sách bị thôi quốc tịch, tước quốc tịch, hoặc bị hủy bỏ quyết định nhập quốc tịch Việt Nam, cơ quan thụ lý hồ sơ sẽ tiến hành cấp Giấy xác nhận.

Khi có đủ căn cứ, cơ quan thụ lý hồ sơ ghi thông tin vào Sổ cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam. Người đứng đầu cơ quan ký và cấp Giấy xác nhận theo mẫu quy định cho người yêu cầu.

Sau khi cấp Giấy xác nhận, cơ quan thụ lý hồ sơ có trách nhiệm thông báo cho người yêu cầu để họ có thể biết về quá trình xác nhận quốc tịch của mình.

Trường Hợp Không Cấp Giấy Xác Nhận:

Nếu không có cơ sở để cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam, cơ quan thụ lý hồ sơ sẽ trả lời bằng văn bản cho người yêu cầu. Trong trả lời này, cần mô tả rõ lý do và cơ sở pháp lý cho quyết định từ chối.

3.4. Thẩm Quyền Cấp Giấy Xác Nhận

Quy trình cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam được thực hiện dưới sự thẩm quyền của các cơ quan chính quyền có liên quan. Người yêu cầu cần nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp nếu người đó cư trú trong nước hoặc tại Cơ quan đại diện nếu người đó cư trú ở nước ngoài vào thời điểm nộp hồ sơ.

Theo Điều 30 của Nghị định 16/2020/NĐ-CP, việc xác nhận quốc tịch được thực hiện theo quy trình và thẩm quyền được quy định bởi pháp luật Việt Nam. Sự tuân thủ đúng quy trình và thẩm quyền là chìa khóa quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình này.

Quy trình cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam đặt ra để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc xác nhận quốc tịch cho cá nhân. Thời hạn cụ thể, quy trình chi tiết và thẩm quyền rõ ràng là những yếu tố then chốt để đảm bảo quá trình này diễn ra suôn sẻ và đáp ứng đúng với quy định pháp luật.

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo