Giảm trừ gia cảnh là gì? Xác định người phụ thuộc

Giảm trừ gia cảnh là gì? Đây là một trong những câu hỏi quan trọng mà nhiều người lao động quan tâm mỗi khi đến "mùa" quyết toán thuế. Trong bối cảnh này, việc hiểu rõ về khái niệm này và ai được hưởng quyền lợi giảm trừ gia cảnh là điều vô cùng cần thiết. Điều này không chỉ giúp người lao động có cái nhìn tổng quan về quy trình quyết toán thuế mà còn đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc tính toán số thuế phải nộp. Hãy cùng ACC khám phá và tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này để có cái nhìn tổng thể và đầy đủ nhất.

Giảm trừ gia cảnh là gì? Xác định người phụ thuộc

Giảm trừ gia cảnh là gì? Xác định người phụ thuộc

1. Giảm trừ gia cảnh là gì?

Giảm trừ gia cảnh là một khái niệm quan trọng trong hệ thống thuế thu nhập cá nhân, đó là số tiền được trừ vào thu nhập chịu thuế trước khi tính thuế đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công hoặc từ kinh doanh của cá nhân cư trú. Tính đến từ khoản 1 của Điều 9 Thông tư 111/2013/TT-BTC và khoản 6 của Điều 25 Thông tư 92/2015/TT-BTC, giảm trừ gia cảnh được chia thành hai phần chính để áp dụng cho người nộp thuế và những người phụ thuộc của họ.

Đối với bản thân người nộp thuế, giảm trừ gia cảnh là một khoản được tính vào thu nhập cá nhân của họ trước khi tính thuế. Còn đối với người phụ thuộc, mức giảm trừ được xác định dựa trên nguyên tắc mỗi người phụ thuộc chỉ được tính giảm trừ một lần vào một đối tượng nộp thuế. Điều này có nghĩa là nếu một người phụ thuộc được tính vào giảm trừ gia cảnh của một người nộp thuế, thì họ sẽ không được tính vào giảm trừ gia cảnh của bất kỳ người nộp thuế nào khác.

Từ năm 2015, theo quy định của Thông tư 92/2015/TT-BTC, giảm trừ gia cảnh chỉ áp dụng cho thu nhập từ tiền lương, tiền công, không còn áp dụng với thu nhập từ kinh doanh như trước. Điều này thể hiện một sự thay đổi trong cách áp dụng giảm trừ này, làm cho việc tính toán thuế thu nhập cá nhân trở nên phức tạp hơn và yêu cầu sự hiểu biết kỹ lưỡng về quy định thuế.

2. Mức giảm trừ gia cảnh hiện nay

Mức giảm trừ gia cảnh hiện nay đã được điều chỉnh và áp dụng theo quy định tại Nghị quyết 954/2020/UBTVQH14. Theo đó:

  • Mức giảm trừ gia cảnh cho bản thân người nộp thuế là 11 triệu đồng/tháng, tương đương với 132 triệu đồng/năm.
  • Đối với mỗi người phụ thuộc của người nộp thuế, mức giảm trừ là 4,4 triệu đồng/tháng.

Đây là mức giảm trừ mới nhất và áp dụng cho thuế thu nhập cá nhân từ năm 2020 đến nay. So với các quy định trước đó, đây là một sự thay đổi quan trọng, đồng thời phản ánh sự điều chỉnh của chính sách thuế nhằm đảm bảo tính công bằng và phù hợp với tình hình kinh tế và xã hội hiện nay.

Trước đó, theo quy định của Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2007, mức giảm trừ cho đối tượng nộp thuế là 4 triệu đồng/tháng (tương đương 48 triệu đồng/năm), và mỗi người phụ thuộc là 1,6 triệu đồng/tháng. Sau đó, Luật Thuế thu nhập cá nhân sửa đổi năm 2012 đã tăng mức giảm trừ lên 9 triệu đồng/tháng (108 triệu đồng/năm) cho đối tượng nộp thuế và 3,6 triệu đồng/tháng cho mỗi người phụ thuộc. Từ năm 2020, Nghị quyết 954/2020/UBTVQH14 đã điều chỉnh mức giảm trừ gia cảnh như đã nêu trên, thể hiện sự quan tâm của cơ quan chức năng đến việc giảm bớt gánh nặng thuế cho người lao động và gia đình.

3. Xác định người phụ thuộc

Theo quy định của Luật Thuế thu nhập cá nhân, người phụ thuộc được xác định như sau:

  • Con chưa thành niên hoặc con bị tàn tật, không có khả năng lao động được coi là người phụ thuộc.
  • Các cá nhân không có thu nhập hoặc có thu nhập không vượt quá mức quy định cũng được tính là người phụ thuộc. Điều này bao gồm các trường hợp như con đang theo học ở các cấp học từ đại học đến trung học chuyên nghiệp, những người không có khả năng lao động như vợ, chồng, bố, mẹ đã hết tuổi lao động hoặc không có khả năng lao động, và những người khác mà người nộp thuế phải trực tiếp nuôi dưỡng.

Để cụ thể hơn, người phụ thuộc được chia thành hai loại chính:

  • Con của người nộp thuế, bao gồm con dưới 18 tuổi, con từ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật hoặc đang theo học ở các cấp học từ đại học đến trung học chuyên nghiệp, và không có thu nhập hoặc thu nhập không vượt quá mức quy định.
  • Người phụ thuộc khác của người nộp thuế, bao gồm vợ, chồng, cha, mẹ, cha vợ, mẹ vợ, cha dượng, mẹ kế, cha nuôi, mẹ nuôi hợp pháp của người nộp thuế và các quan hệ gia đình khác như anh chị em ruột, ông bà nội ngoại, cô, dì, chú, bác, và những người khác mà người nộp thuế phải trực tiếp nuôi dưỡng.

Điều này đồng nghĩa với việc người nộp thuế có trách nhiệm nuôi dưỡng và chăm sóc cho các thành viên trong gia đình sẽ được hưởng quyền lợi giảm trừ gia cảnh. Điều này không chỉ bảo đảm tính công bằng trong việc tính toán thuế mà còn phản ánh sự quan tâm và chia sẻ trách nhiệm trong gia đình.

Xác định người phụ thuộc

Xác định người phụ thuộc

4. Điều kiện để xác định người phụ thuộc

Điều kiện để xác định người phụ thuộc được quy định rõ ràng trong Luật Thuế thu nhập cá nhân, bao gồm các điều kiện sau:

  • Đối với người trong độ tuổi lao động:
    • Phải bị khuyết tật, không có khả năng lao động, được xác định theo các điều kiện của pháp luật về người khuyết tật hoặc mắc bệnh không có khả năng lao động như bệnh AIDS, ung thư, suy thận mãn.
    • Không có thu nhập hoặc thu nhập bình quân tháng trong năm không vượt quá 1.000.000 đồng.
  • Đối với người ngoài độ tuổi lao động:
    • Không có thu nhập hoặc thu nhập bình quân tháng trong năm không vượt quá 1.000.000 đồng.

Những người được xác định là người phụ thuộc bao gồm:

  • Con chưa thành niên hoặc con bị tàn tật, không có khả năng lao động.
  • Các cá nhân không có thu nhập hoặc có thu nhập không vượt quá mức quy định, bao gồm con thành niên đang học đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp hoặc học nghề; vợ hoặc chồng không có khả năng lao động; bố, mẹ đã hết tuổi lao động hoặc không có khả năng lao động; những người khác không nơi nương tựa mà người nộp thuế phải trực tiếp nuôi dưỡng.

Để đăng ký giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc, người nộp thuế phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Đã đăng ký thuế và được cấp mã số thuế.
  • Khi đăng ký giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc, sẽ được cơ quan thuế cấp mã số thuế cho người phụ thuộc và được tính giảm trừ gia cảnh trong năm kể từ khi đăng ký.
  • Trong trường hợp chưa tính giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc, sẽ được tính giảm trừ cho người phụ thuộc kể từ tháng phát sinh nghĩa vụ nuôi dưỡng khi thực hiện quyết toán thuế và có đăng ký giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc.

Chúng ta đã cùng nhau khám phá sâu hơn về "Giảm trừ gia cảnh là gì" và ai được hưởng quyền lợi này. Điều quan trọng là việc nắm vững những kiến thức này giúp chúng ta không chỉ tự tin hơn trong việc quản lý tài chính cá nhân mà còn thể hiện sự trách nhiệm công dân trong việc nộp thuế. Chúng ta cần nhớ rằng, việc hiểu biết và tuân thủ đúng các quy định về thuế là trách nhiệm của mỗi cá nhân, đồng thời cũng là cách để góp phần vào sự phát triển chung của xã hội. Hãy cùng nhau áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc tính toán số thuế và quyết toán thuế.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo